Core i7 1065G7/ RAM 8GB/ SSD 512GB/ DVDR W/ Intel UHD Graphics /15.6" Window
Tên Hãng: Dell
Model: 3511C P112F001CBL
Bộ VXL: Core i3 1115G4 3.0Ghz up to 4.1Ghz-6Mb
Cạc đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
Bộ nhớ: 4Gb (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB)
Ổ cứng/ Ổ đĩa quang: 256Gb SSD/ No DVDW
Màn hình: 15.6Inch Full HD
Kết nối: LAN, Wifi, Bluetooth
Cổng giao tiếp: 1 x USB Type C , 2 x USB 3.1 , 1 x USB 2.0 , 1 x SD card slot , LAN 100 Mbps
Webcam: Có
Nhận dạng vân tay: Không có
Nhận diện khuôn mặt: Không có
Tính năng khác: Màn hình Full HD
Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Student
Pin: 3 cell
Kích thước: 38.1 x 26.7 x 2.6 cm
Trọng lượng: 1.9 kg
Màu sắc/ Chất liệu: Màu đen
| Hãng sản xuất | Dell |
| Part number | N3I3116W1 |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i3 - 1125G4 (3.7GHz, 8MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 8 GB, 2 x 4 GB, LPDDR4x, 3733 MHz, dual-channel, integrated Không hỗ trợ nâng cấp |
| VGA | Intel UHD Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 13.30 inch 16:10, 1920 x 1200 pixel 170 PPI, AUO B133UAN, IPS, glossy: no, 60 Hz |
| Cổng giao tiếp | 1 x USB 3.2 (Always on)2 x Thunderbolt 4 USB-CHDMIJack tai nghe 3.5 mm |
| Kết nối mạng | Bluetooth 5.1Wi-Fi 6 (802.11ax) |
| Pin | 4-cell Li-ion, 54 Wh |
| Kích thước | 296.7 x 210 x 13.9-15.9 mm |
| Cân nặng | ~1.26 kg (2.78 lbs) |
| Hệ điều hành | Win 11 |
| Đèn LED | Có đèn bàn phím |
| Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
| Màu sắc | Bạc |
| Dòng CPU | Intel Core i3 |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 13.3" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Hãng sản xuất | Dell |
| Một phần số | Y1N1T3 |
| Color | Đen |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 3 - 3250U (2,6Ghz, 5MB) |
| Chipset | AMD |
| RAM | 8GB, 1x8GB, DDR4, 2400MHz |
| VGA | Đồ họa AMD Radeon |
| Hard drive | 256GB SSD M.2 NVMe ™ PCIe® 3.0 |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 15,6 inch FHD (1920 x 1080) Đèn nền LED chống chói không cảm ứng Màn hình WVA viền hẹp |
| Giao tiếp cổng | 1. Đầu đọc thẻ SD | 2. USB 2.0 Thế hệ 1 Loại A | 3. Khe khóa hình nêm | 4. Nguồn điện | 5. HDMI 1.4 * | 6. RJ45 | 7. USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A | 8. USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A | 9. Giắc cắm tai nghe * |
| Network connection | 802.11ac 1x1 WiFi và Bluetooth |
| Webcam | HD 720p |
| Ghim | 3 ô |
| Size | 19,9 mm x 363,9 mm x 249 mm |
| Cân nặng | 1,8 kg |
| Hệ điều hành | Win 10SL |
| Màu sắc | Đen |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | AMD - Radeon |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình cảm ứng | Không |
|
CPU |
Intel Core i3-1215U (10MB Cache, 3.3GHz, Turbo Boost 4.4GHz) |
||
|
RAM |
8GB (1x8GB) DDR4 2666MHz |
||
|
Ổ cứng |
256GB M.2 PCIe NVMe SSD |
||
|
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics |
||
|
Màn hình |
15.6'' FHD 120Hz 250nits |
||
|
Chuẩn WIFI |
WLAN 802.11ax |
||
|
Bluetooth |
BT 5.2 |
||
|
Hệ điều hành |
Win 11SL | ||
| Bảo hành | 12 tháng |
| Hãng sản xuất | Dell |
| Part Number | 71003264 |
| Màu sắc | Carbon Black |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1215U (upto 4.4Ghz, 10MB) |
| VGA | Intel UHD Graphics |
| RAM | 8GB DDR4 2666Mhz (1 x 8GB) |
| Ổ cứng | 512GB M.2 PCIe NVMe |
| Màn hình | 15.6 FHD (1920 x 1080), 120Hz, WVA, Anti-Glare, 250 nit, Narrow Border, LED-Backlit |
|
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C, 1 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB 2.0, 1 x headset (headphone and microphone combo), 1 x HDMI 1.4 |
| Kết nối mạng | 80211ax Wi-Fi 6 + Bluetooth 5.2 |
| Kích thước | 16.96mm x 358.50mm x 235.56mm (HxWxD) |
| Cân nặng | 1.65 kg |
| Pin | 3 Cell - 41Wh |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home + Office Home and Student 2021Windows 11 Home |