Hãng sản xuất | Lenovo | |||
Model | Thinkpad X13 GEN 2 20WK00EFVA | |||
Màu sắc/ Chất liệu | Black/Carbon Fiber | |||
Bộ VXL | Core i7 1165G7 2.8Ghz Up to 4.7Ghz-12Mb | |||
Card đồ họa | Intel Iris Xe Graphics | |||
Bộ nhớ | 8Gb (Ram Onboard bus 3200 (không nâng cấp)) | |||
Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 512Gb SSD (nâng cấp max 1TB SSD M2 PCIe) |
Màn hình | 13.3" WQXGA (2560x1600) Low Power IPS 400nits Anti-glare Thích11:35 am | |||
Kết nối | Intel Wi-Fi 6 AX201, Wi-Fi 2x2 802.11ax + Bluetooth 5.0 | |||
Cổng giao tiếp | 2x USB 3.1 Type A/ 2x USB Type C 1x Thunderbolt™ 3/ 1x uSD Card/ 1x HDMI 1.4/ 1x Audio (headphone and microphone combo jack) |
|||
Webcam | Có | |||
Nhận dạng vân tay | Có | |||
Nhận diện khuôn mặt | Không có | |||
Tính năng khác | Màn hình Full HD | |||
Hệ điều hành | Non OS | |||
Pin | 6 cell | |||
Kích thước | 31.2 x 21.7 x 1.69 cm | |||
Trọng lượng | 1.35 kg | |||
Bao gồm | ||||
Hãng sản xuất | Lenovo | |||
Màu sắc | Đen | |||
Bảo hành | 36 tháng | |||
Dòng CPU | Intel Core i7 | |||
Dung lượng RAM | 8GB | |||
Kích thước màn hình | 13.3" | |||
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) | |||
Loại VGA | VGA Onboard | |||
Dung lượng ổ cứng | 512GB | |||
Màn hình cảm ứng | Không |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Laptop Lenovo ThinkPad X13 Gen 2 sở hữu kích thước của một chiếc laptop nhỏ gọn, đạt trọng lượng chỉ 1.21kg và độ dày 18.19mm, giúp bạn dễ dàng đặt laptop trong balo, túi xách để mang theo bên mình làm việc mọi lúc mọi nơi. Bao bọc tổng thể chiếc laptop mỏng nhẹ này là màu đen sang trọng, hiện đại và mang đến cảm giác chuyên nghiệp. Bên cạnh đó, thiết kế chắc chắn với độ hoàn thiện cao từ hợp kim nhôm cao cấp giúp độ bền của laptop đạt tiêu chuẩn của quân đội Mỹ MIL-STD 810G, chống shock, va đập và hoạt động tốt ở mọi điều kiện khắc nghiệt.
Laptop Lenovo ThinkPad X13 Gen 2 sở hữu CPU Intel Core i thế hệ 11 giúp bạn làm việc hiệu quả, tốc xử lý nhanh chóng mọi tác vụ văn phòng. Đi kèm với đó là việc tích hợp card đồ họa Intel Iris Xe/HD Graphics hỗ trợ các ứng dụng chỉnh sửa hình ảnh mượt mà.
Bộ nhớ RAM DDR4 cho phép bạn thực hiện đa nhiệm ổn định, chạy nhiều tác vụ cùng lúc mà không lo giật lag. Bạn có thể mở nhiều tab Google vừa thiết kế vừa soạn thảo một cách trơn tru mà không bị đơ máy. Ngoài ra, ổ cứng SSD nvme cũng giúp việc khởi động máy hoặc mở các ứng dụng chỉ trong vài giây, công việc của bạn sẽ được hoàn thanh nhanh hơn và cho không gian lưu trữ dữ liệu thoải mái.
Laptop Lenovo ThinkPad X13 Gen 2 được trang bị màn hình 13.3 inch tích hợp cảm ứng vô cùng tiện lợi, thực hiện các thao tác trên màn hình nhanh hơn. Với độ phân giải WQXGA (2560x1600) cho màu sắc hiển thị rực rỡ, hình ảnh rõ nét, cùng công nghệ khử ánh sáng xanh và chống chói giúp bảo vệ đôi mắt của bạn. Thiết kế viền mỏng tinh tế mang đến không gian hiển thị trải rộng, thoáng hơn, trải nghiệm đắm chìm hơn.
Laptop Lenovo ThinkPad X13 Gen 2 hỗ trợ người dùng dễ dàng kết nối với các thiết bị ngoại vi nhờ được trang bị các cổng kết nối phổ biến nhất hiện nay, bao gồm: 1 cổng USB 3.2 Gen 1, 2 cổng ThunderBolt 4, 1 cổng HDMI và jack cắm tai nghe 3.5mm. Bên cạnh đó, bạn có thể tiện lợi làm việc mọi lúc mọi nơi nhờ kết nối không dây chuẩn Wifi 5 và Bluetooth 5.2 cho đường truyền ổn định, tốc độ nhanh chóng.
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21E300E4VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (up to 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 Buss 3200Mhz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 Inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 1 cổng USB 3.2 Gen 1 1 cổng Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps sạc nhanh, xuất nhanh. 1 cổng HDMI 1 Cổng Ethernet RJ-45 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
Kết nối | Intel WiFi 6E AX211, 802.11AX 2X2 WiFi, Bluetooth 5.2, M.2 Card |
Pin | 3 Cell Battery, 45WHr |
Webcam | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
Cân nặng | ~1.6 kg |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Core i7 1255U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 13.3inch WQXGA/ Windows
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TA002MVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14.0 inch FHD IPS (1920x1080) anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Cổng xuất hình | 1x HDMI |
Kết nối mạng |
Intel®️ 2 x 2 AC (WiFi 5) Optional: Intel®️ 2 x 2 AX (WiFi 6) Bluetooth®️ 5.0 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Kích thước | |
Cân nặng | ~1.59 Kg |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0080VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 250 nits |
Cổng giao tiếp | 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 1x HDMI 1.4b/ 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)/ 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x USB 2.0 |
Kết nối mạng | 802.11AC (2 x 2) & Bluetooth® 5.0 |
Kích thước | 36.5 x 24.0 x 1.89 cm |
Bảo mật | Finger Print |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Cân nặng | ~1.7 kg |
Bàn phím | LED_KB |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0081VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz (1 khe, tối đa 32GB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920x1080) |
Cổng kết nối |
1x USB 2.01x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Kết nối mạng |
Intel AX201 11ax, 2x2 100/1000M, BT5.2 |
Webcam | HD |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Hệ điều hành | Non OS |
Bảo mật | Finger Print |
Keyboard | LED_KB |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Đen |
Part | 20TES1RM00 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8 MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6-inch, FHD, 1920 x 1080, 220 nits, 60 Hz |
Cổng giao tiếp |
1. USB-C 3.2 Gen 1 / 2. Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | WiFi 802.11a/b/g + Bluetooth 5.0 |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm (14.37 x 9.45 x 0.74 inches) |
Cân nặng | ~1.7 kg (3.75 lbs) |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |