Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TES49400 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-1135G7 |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB (1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz 1 khe, tối đa 32GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
1x USB 2.01x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1x HDMI 1.4b 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | Integrated 45Wh. 3 cells |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm |
Cân nặng | Starting at 1.7 kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Bảo mật | |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
LENOVO Thinkpad E15 Gen 2 (20TES49400)- Bạn đồng hành của người thành đạt
Khi bạn muốn sự tiện lợi và hiệu năng cao từ một chiếc máy tính xách tay, thì không cần tìm đâu xa nữa: máy tính xách tay ThinkPad E15 Gen 2 (Intel) chính là thiết bị bạn muốn. Cỗ PC 15.6" này được thiết kế với các tính năng AI thông minh hơn, như thuật toán chống ồn, làm mát thông minh và tai nghe tự động kết nối. Thiết bị cũng sở hữu sức mạnh của bộ xử lý Intel thế hệ thứ 11, Thunderbolt™ 4 nhanh như chớp, độ tin cậy ấn tượng và các tính năng bảo mật nâng cao.®®Thunderbolt™ 4, với độ tin cậy ấn tượng và các tính năng bảo mật cao cấp.
Đưa sự tiện lợi lên một tầm cao mới
Cho dù bạn cần tham gia một cuộc gọi hội nghị hay lắng nghe một giai điệu du dương, máy tính xách tay ThinkPad E15 Gen 2 luôn có thể đáp ứng với khay Versa tích hợp tùy chọn. Bạn không cần phải tìm kiếm tai nghe hoặc gỡ mớ dây nhợ cứ rối vào nhau nữa - chỉ cần mở khay và tai nghe hỗ trợ Bluetooth sẽ tự động kết nối với PC. Bạn có thể gọi điện liên tục trong hơn hai giờ, cùng với micrô đôi có khả năng khử tiếng ồn môi trường để cuộc họp hiệu quả hơn.
Tăng hiệu quả làm việc
Máy tính xách tay LENOVO Thinkpad E15 Gen 2 (20TES49400) sở hữu sức mạnh của bộ xử lý Intel Core™ thế hệ thứ 11 cùng với bộ nhớ DDR4 và card đồ họa Intel Iris Xe Graphics tùy chọn để ngày làm việc của bạn thật hiệu quả. Thiết bị tự tin xử lý mọi công việc theo cách của bạn và duy trì nhiệt độ tối ưu một cách thông minh khi chạy nhiều ứng dụng.
Chuẩn chỉ đến từng chi tiết
Khi nói đến năng suất, việc tiết kiệm thời gian có thể tạo ra mọi sự khác biệt. Chế độ chờ hiện đại cho phép bạn nhận email, thông báo tin nhắn, cập nhật và gọi điện khi đóng nắp máy, trong khi tính năng Wake-on-Voice giúp hệ thống hoạt động trở lại với chức năng điều khiển bằng giọng nói và kết nối bạn với Internet ngay lập tức khi thức. Với chức năng Smart Power On, bạn có thể đăng nhập và khởi động bằng một lần chạm. Ngoài ra khi thực hiện cuộc gọi, bạn có thể dễ dàng trả lời, gọi và gác máy bằng cách sử dụng các phím chức năng F9-F11.
Luôn âm thầm bảo mật cho bạn
Bạn luôn muốn mình được bảo vệ an toàn và chúng tôi cũng vậy. Máy tính xách tay LENOVO Thinkpad E15 Gen 2 (20TES49400) được trang bị ThinkShield, một bộ giải pháp bảo mật tích hợp giúp bảo vệ dữ liệu và thiết bị của bạn. Trusted Platform Module (TPM) mã hóa dữ liệu để tránh bị tấn công. Đầu đọc vân tay và camera hồng ngoại tùy chọn hoạt động cùng với Windows Hello mang lại chức năng xác thực sinh trắc học gần như hoàn hảo để ngăn chặn mọi sự truy cập trái phép vào hệ thống của bạn.
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21E300E4VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (up to 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 Buss 3200Mhz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 Inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 1 cổng USB 3.2 Gen 1 1 cổng Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps sạc nhanh, xuất nhanh. 1 cổng HDMI 1 Cổng Ethernet RJ-45 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
Kết nối | Intel WiFi 6E AX211, 802.11AX 2X2 WiFi, Bluetooth 5.2, M.2 Card |
Pin | 3 Cell Battery, 45WHr |
Webcam | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
Cân nặng | ~1.6 kg |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Core i7 1255U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 13.3inch WQXGA/ Windows
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TA002MVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14.0 inch FHD IPS (1920x1080) anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Cổng xuất hình | 1x HDMI |
Kết nối mạng |
Intel®️ 2 x 2 AC (WiFi 5) Optional: Intel®️ 2 x 2 AX (WiFi 6) Bluetooth®️ 5.0 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Kích thước | |
Cân nặng | ~1.59 Kg |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0080VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 250 nits |
Cổng giao tiếp | 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 1x HDMI 1.4b/ 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)/ 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x USB 2.0 |
Kết nối mạng | 802.11AC (2 x 2) & Bluetooth® 5.0 |
Kích thước | 36.5 x 24.0 x 1.89 cm |
Bảo mật | Finger Print |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Cân nặng | ~1.7 kg |
Bàn phím | LED_KB |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0081VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz (1 khe, tối đa 32GB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920x1080) |
Cổng kết nối |
1x USB 2.01x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Kết nối mạng |
Intel AX201 11ax, 2x2 100/1000M, BT5.2 |
Webcam | HD |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Hệ điều hành | Non OS |
Bảo mật | Finger Print |
Keyboard | LED_KB |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Đen |
Part | 20TES1RM00 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8 MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6-inch, FHD, 1920 x 1080, 220 nits, 60 Hz |
Cổng giao tiếp |
1. USB-C 3.2 Gen 1 / 2. Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | WiFi 802.11a/b/g + Bluetooth 5.0 |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm (14.37 x 9.45 x 0.74 inches) |
Cân nặng | ~1.7 kg (3.75 lbs) |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |