Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VH0049VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.2Ghz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13.3 Inch FHD IPS Anti-Glare 250nits Non-Touch |
Cổng giao tiếp |
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A (always on) 1 x HDMI® 2.0 1 x microSD card reader 1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | 802.11 AC 1 x 1,Bluetooth® 5.2 combo |
Pin | 4Cell 46WHrs |
Kích thước | 17.6mm x 311.3mm x 218.9mm |
Cân nặng | ~1.38kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Mặc dù sở hữu thiết kế không quá nổi bật với màu đen quen thuộc, L13 lại cho một thiết kế khá mỏng so với những chiếc ThinkPad khác. 4 cạnh viền của máy được làm vuông vắn, chắc chắn. Tuy vậy kiểu thiết kế này có phần hơi kén phái nữ. Độ mỏng của máy vào khoảng 1.76 cm, rất vừa vặn khi cho vào một chiếc balo cỡ vừa. ThinkPad L13 Gen 2 vẫn sử dụng vật liệu chủ yếu là carbon kết hợp sợi thuỷ tinh, tạo sự chắc chắn, nhưng vẫn mang nét nhẹ nhàng. Mặt lưng vẫn được phủ lớp soft touch mịn, cho cảm giác mềm mại khi cầm nắm.
Hệ thống bản lề được thiết kế 2 bên, khá lớn, cho sự chắc chắn. Viền màn hình cũng được thiết kế mỏng lại so với thế hệ trước đây, nhằm tối ưu hoá trải nghiệm của người dùng. Có vẻ như Lenovo rất biết cải tiến các sản phẩm của mình.
Sau chút thay đổi về thiết kế là về mặt hiệu năng. ThinkPad L13 Gen 2 sử dụng CPU Intel thế hệ 11 với nhiều cải tiến. Các tuỳ chọn được đưa ra từ CPU Intel Core i3 cho tới Core i7. Tuy vậy, máy vẫn có tuỳ chọn sử dụng CPU Intel Celeron, nhằm tối ưu giá thành cho những ai chỉ làm những công việc soạn thảo tài liệu hay lướt web.
Máy có nhiều tuỳ chọn về RAM, từ 4GB, cho tới 16GB, tuy vậy, lại không thể nâng cấp, vì hãng đã hàn chết ram cho chiếc máy này.
Máy được trang bị màn hình Full HD cho khả năng làm việc tốt. Ngoài ra máy còn có tuỳ chọn màn hình cảm ứng, với độ sáng 300 nits, khá ổn cho làm việc ngoài trời.
Bàn phím luôn là điểm nhấn trên mọi chiếc laptop ThinkPad, và ThinkPad L13 Gen 2 cũng vậy. Hệ thống bàn phím có layout được bố trí phù hợp với những người hay phải đánh máy, hành trình phím sâu, cùng mặt phím bo cong, giúp người dùng không mỏi tay khi sử dụng lâu dài. Hệ thống phím chức năng cũng được thay đổi như những chiếc ThinkPad khác, tối ưu trải nghiệm cho việc đàm thoại.
Trackpad vẫn được phủ một lớp sần, bám tay, tạo cảm giác di nhạy ở tất cả các cử chỉ. Cũng giống như thế hệ trước, Trackpad được làm lớn, tạo cảm giác di chuột thoải mái và chuẩn xác hơn. Nút chuột trái-phải bấm êm, gần như không tạo ra tiếng động.
ThinkPad vẫn giữ nguyên nút TrackPoint màu đỏ đặc trưng, hỗ trợ rất tốt cho việc sử dụng thao tác chuột bằng một tay. 2 chuột trái phải và cuộn chuột dưới TrackPoint nhạy, độ phản hồi chính xác.
Hệ thống cổng kết nối của chiếc máy vẫn vô cùng đầy đủ. Máy được trang bị 2 cổng USB-A, 2 cổng USB-C 3.1 Gen 1 hỗ trợ sạc và xuất hình, 1 cổng HDMI 1.4b, 1 khe đọc thẻ microSD và 1 jack tai nghe 3.5mm. Hơi tiếc là máy không hỗ trợ Thunderbolt 3, cũng như cổng mạng RJ-45.
Mặc dù sở hữu thiết kế có phần hơi thân quen, cùng màn hình không được ấn tượng cho lắm, ThinkPad L13 Gen 2 vẫn mang đến cho người dùng một trải nghiệm rất ấn tượng, khi mang trong mình một hiệu năng mạnh mẽ, bền bỉ không kém các flagship hiện nay. Điểm làm người dùng phải lăn tăn có lẽ là việc máy không thể nâng cấp được RAM, cũng như chất lượng màn hình chưa thực sự tốt.
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21E300E4VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (up to 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 Buss 3200Mhz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 Inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 1 cổng USB 3.2 Gen 1 1 cổng Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps sạc nhanh, xuất nhanh. 1 cổng HDMI 1 Cổng Ethernet RJ-45 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
Kết nối | Intel WiFi 6E AX211, 802.11AX 2X2 WiFi, Bluetooth 5.2, M.2 Card |
Pin | 3 Cell Battery, 45WHr |
Webcam | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
Cân nặng | ~1.6 kg |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Core i7 1255U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 13.3inch WQXGA/ Windows
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TA002MVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14.0 inch FHD IPS (1920x1080) anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Cổng xuất hình | 1x HDMI |
Kết nối mạng |
Intel®️ 2 x 2 AC (WiFi 5) Optional: Intel®️ 2 x 2 AX (WiFi 6) Bluetooth®️ 5.0 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Kích thước | |
Cân nặng | ~1.59 Kg |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0080VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 250 nits |
Cổng giao tiếp | 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 1x HDMI 1.4b/ 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)/ 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x USB 2.0 |
Kết nối mạng | 802.11AC (2 x 2) & Bluetooth® 5.0 |
Kích thước | 36.5 x 24.0 x 1.89 cm |
Bảo mật | Finger Print |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Cân nặng | ~1.7 kg |
Bàn phím | LED_KB |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0081VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz (1 khe, tối đa 32GB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920x1080) |
Cổng kết nối |
1x USB 2.01x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Kết nối mạng |
Intel AX201 11ax, 2x2 100/1000M, BT5.2 |
Webcam | HD |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Hệ điều hành | Non OS |
Bảo mật | Finger Print |
Keyboard | LED_KB |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Đen |
Part | 20TES1RM00 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8 MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6-inch, FHD, 1920 x 1080, 220 nits, 60 Hz |
Cổng giao tiếp |
1. USB-C 3.2 Gen 1 / 2. Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | WiFi 802.11a/b/g + Bluetooth 5.0 |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm (14.37 x 9.45 x 0.74 inches) |
Cân nặng | ~1.7 kg (3.75 lbs) |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |