Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20W1S8Y900 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Intel Wi-Fi® 6 AX201, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.2 |
Pin | 3Cell, 65WH |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 329.4 x 227.5 x 17.9 mm (12.97 x 8.96 x 0.70 inches) |
Cân nặng | 1.47 kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Đèn LED | Có |
Bảo mật | Fingerprint |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Hãy biến máy tính xách tay ThinkPad T14 Gen 2 (14" Intel) trở thành trung tâm xoay quanh sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống của bạn. Thiết bị bóng bẩy, thanh lịch nhưng vẫn toát lên sự mạnh mẽ, với nắp trên bằng nhôm màu Xám bão hoàn toàn mới hoặc lớp hoàn thiện kháng khuẩn trên kiểu máy màu Đen. Với sức mạnh của bộ xử lý Intel Core™ i7 vPro thế hệ thứ 11 và card đồ họa lên đến Intel Iris® Xe hoặc NVIDIA GeForce MX450 tùy chọn, thiết bị được thiết kế để đáp ứng các phần mềm nặng nhất hiện nay và có thể chạy các tựa game AAA suôn sẻ.
Máy tính xách tay ThinkPad T14 Gen 2 (14" Intel) không chỉ là mọi thứ bạn cần cho công việc—thiết bị cũng là tất cả những gì bạn muốn để giải trí tại nhà. Hãy thưởng thức những đoạn video và đồ họa rực rỡ với chất lượng hình ảnh hàng đầu trên tấm nền lên đến UHD 14" có Dolby Vision™. Kết hợp với hệ thống loa Dolby Audio™ để tăng chất lượng âm thanh, việc phát phim hoặc nghe nhạc chưa bao giờ tuyệt vời hơn thế.
Máy tính xách tay ThinkPad T14 Gen 2 (14" Intel) đã được kiểm tra theo 12 yêu cầu cấp độ quân sự và đáp ứng hơn 200 bài kiểm tra chất lượng để đảm bảo có thể hoạt động ở các điều kiện khắc nghiệt. Từ vùng Bắc Cực hoang dã đến những cơn bão bụi ở sa mạc, từ môi trường không trọng lực đến sự cố vào nước và đánh rơi, bạn luôn có thể tin tưởng chiếc máy tính xách tay này để xử lý bất cứ điều gì trong cuộc sống theo cách riêng của mình.
Hoàn toàn yên tâm về sự an toàn của các giải pháp bảo mật ThinkShield, sự kết hợp giữa phần cứng và phần mềm hoạt động cùng nhau để giữ an toàn cho dữ liệu trước tin tặc hoặc những con mắt dòm ngó. Tấm nền PrivacyGuard tùy chọn có bộ lọc điện tử làm giảm góc nhìn trên màn hình của bạn - để những người ngồi cạnh bạn chỉ nhìn thấy màn hình đen khi bạn làm việc. Và với chip Trusted Platform Module 2.0 rời (dTPM 2.0), ThinkPad T14 Gen 2 (14" Intel) là một pháo đài bất khả xâm phạm để bảo vệ dữ liệu của bạn.
Máy tính xách tay T14 Gen 2 (14″ Intel) có thể kết nối Internet ở bất kỳ nơi nào có dịch vụ di động với card WWAN* LTE-A tùy chọn. Bạn sẽ không bao giờ phải lo lắng về việc thiếu điểm phát sóng WiFi sẽ làm bạn không thể nhận cuộc gọi hoặc gửi tệp dự án. Và khi có WiFi, bạn sẽ có thể truy cập suôn sẻ vào những mạng đông người dùng nhất với lên đến WiFi 6E.
*WWAN phải được định cấu hình tại thời điểm mua và phải có một nhà cung cấp dịch vụ mạng.
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21E300E4VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (up to 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 Buss 3200Mhz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 Inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 1 cổng USB 3.2 Gen 1 1 cổng Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps sạc nhanh, xuất nhanh. 1 cổng HDMI 1 Cổng Ethernet RJ-45 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
Kết nối | Intel WiFi 6E AX211, 802.11AX 2X2 WiFi, Bluetooth 5.2, M.2 Card |
Pin | 3 Cell Battery, 45WHr |
Webcam | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
Cân nặng | ~1.6 kg |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Core i7 1255U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 13.3inch WQXGA/ Windows
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TA002MVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14.0 inch FHD IPS (1920x1080) anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Cổng xuất hình | 1x HDMI |
Kết nối mạng |
Intel®️ 2 x 2 AC (WiFi 5) Optional: Intel®️ 2 x 2 AX (WiFi 6) Bluetooth®️ 5.0 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Kích thước | |
Cân nặng | ~1.59 Kg |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0080VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 250 nits |
Cổng giao tiếp | 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 1x HDMI 1.4b/ 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)/ 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x USB 2.0 |
Kết nối mạng | 802.11AC (2 x 2) & Bluetooth® 5.0 |
Kích thước | 36.5 x 24.0 x 1.89 cm |
Bảo mật | Finger Print |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Cân nặng | ~1.7 kg |
Bàn phím | LED_KB |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0081VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz (1 khe, tối đa 32GB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920x1080) |
Cổng kết nối |
1x USB 2.01x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Kết nối mạng |
Intel AX201 11ax, 2x2 100/1000M, BT5.2 |
Webcam | HD |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Hệ điều hành | Non OS |
Bảo mật | Finger Print |
Keyboard | LED_KB |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Đen |
Part | 20TES1RM00 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8 MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6-inch, FHD, 1920 x 1080, 220 nits, 60 Hz |
Cổng giao tiếp |
1. USB-C 3.2 Gen 1 / 2. Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | WiFi 802.11a/b/g + Bluetooth 5.0 |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm (14.37 x 9.45 x 0.74 inches) |
Cân nặng | ~1.7 kg (3.75 lbs) |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |