Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L50096VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5800H (up to 4.4GHz, 20MB |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB RAM DDR4 3200MHz ( 8GB x 2, 2 slots, upto 32GB) |
VGA | GTX 1650 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | |
Màn hình | 16.0 WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 120Hz |
Cổng giao tiếp | 2 x USB-A 3.1 gen1, 2 x USB-C, 1 x HDMI 1.4b 1 x headphone / microphone combo jack |
Kết nối mạng | WiFi 6 2x2 ax/ac/a/b/g/n + BT v5.1 |
Webcam | HD webcam |
Pin | 4 Cells 75 Whrs |
Kích thước | 356 x 251 x 16.9-18.4 mm (14.02 x 9.88 x 0.67-0.72 inches) |
Cân nặng | 1.9 kg (4.19 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 |
Bảo mật | Windows Hello |
Đèn LED | Có |
Bảo hành | 24 tháng |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L50097VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5600H (up to 4.2GHz, 19MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz Onboard |
VGA | NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | None |
Màn hình | 16.0 inch WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 120Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, HDR 400, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer. |
Cổng giao tiếp | 2 x USB-A 3.1 gen1, 2 x USB-C, 1 x HDMI 1.4b 1 x headphone / microphone combo jack |
Kết nối mạng | WiFi 6 2x2 ax/ac/a/b/g/n + BT v5.1 |
Webcam | HD webcam |
Pin | 4 Cells 75 Whrs |
Kích thước | 356 x 251 x 16.9-18.4 mm |
Cân nặng | 1.9kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Bảo mật | Windows Hello |
Đèn LED | Có |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L50095VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5-5600H (3.30GHz up to 4.20GHz, 16MB Cache) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB SO-DIMM DDR4-3200Mhz |
VGA | NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 16.0 inch WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 120Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, HDR 400, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer. |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1 x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1 x HDMI 2.1 1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | Wi-Fi 802.11ax, 2x2 Bluetooth 5.1 |
Pin | 4-cell |
Kích thước | 21.7-26.85mm x 356mm x 264.2mm |
Cân nặng | ~2.54kg |
Hệ điều hành | Win 10H |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Tần số quét | 120 Hz |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L50095VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD RYZEN 7 5800H (up to 4.4Ghz, 20MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB |
VGA | NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 16" QHD (2560 x 1600) IPS, 16:10, 500 nits, 165Hz / 3ms response time, 100% sRGB, VESA DisplayHDR™-certified, Dolby Vision™-enabled, NVIDIA® G-SYNC®, AMD Freesync™ |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1 x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1 x HDMI 2.1 1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | Wi-Fi 802.11ax, 2x2 Bluetooth 5.1 |
Pin | 4-cell |
Kích thước | 21.7-26.85mm x 356mm x 264.2mm |
Cân nặng | ~2.54kg |
Hệ điều hành | Win 10H |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L7007YVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen™ 7-5800U (1.9GHz upto 4.4GHz, 8 cores 16 threads) L2 Cache: 4MB L3 Cache: 16MB |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200Mhz |
VGA | NVIDIA GeForce MX450 2GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14 inch 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 60Hz, 100% sRGB |
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Khe cắm mở rộng | 1 x HDMI 1.4b 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | Bluetooth® 5.1, 11ax, 2x2 |
Pin | 3 Cell, 56.5WH |
Kích thước | 312.2 x 221 x 15.99-17.99 mm |
Cân nặng | ~1.41 kg |
Hệ điều hành | Win 10H |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | 2.2K (2240x1400) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82K100FDVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-11370H (4C / 8T, 3.3 / 4.8GHz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.0 |
Pin | 4Cell, 45WH |
Webcam | 720p with Camera Shutter |
Kích thước | 359.6 x 251.9 x 24.2 mm |
Cân nặng | 2.25 kg |
Hệ điều hành | Win 10H |
Đèn LED | Có |
Bảo mật | Camera privacy shutter |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 120 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L500LEVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5800H (8C / 16T, 3.2 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 16-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | 4Cell, 75WH |
Webcam | IR & 720p + ToF Sensor |
Kích thước | 356 x 251 x 16.9-18.4 mm |
Cân nặng | 1.9 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Đèn LED | Có |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Có |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L500LDVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5600H (6C / 12T, 3,3 / 4,2 GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 16-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | 4Cell, 75WH |
Webcam | IR & 720p + ToF Sensor |
Kích thước | 356 x 251 x 16.9-18.4 mm |
Cân nặng | 1.9 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Đèn LED | Có |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82K201BBVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5600H (6C / 12T, 3.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
VGA | NVIDIA GeForce GTX 1650 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.0 |
Camera | 720p with Camera Shutter |
Kích thước | 359.6 x 251.9 x 24.2 mm |
Cân nặng | 2.25 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tần số quét | 120 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L700L7VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5800U (8C / 16T, 1.9 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" 2.8K (2880x1800) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Camera | IR & 720p + ToF Sensor |
Kích thước | 312.2 x 221 x 15.99-17.99 mm |
Cân nặng | 1.38 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | 2.8K (2880x1800) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L500WKVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5600H (3.3Ghz, 19MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Nvidia GTX 1650 4GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 16" 2.5K WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 120Hz, 100% sRGB, Low Blue Light |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Camera | IR & 720p + ToF Sensor |
Pin | 75Wh |
Kích thước | 356 x 251 x 16.9-18.4 mm (14.02 x 9.88 x 0.67-0.72 inches) |
Cân nặng | ~1.9 kg (4.19 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L500WJVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5800H (8C / 16T, 3.2 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200, 16GB soldered memory, not upgradable |
VGA | NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 16" 2.5K WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 120Hz, 100% sRGB, Low Blue Light |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Camera | IR & 720p + ToF Sensor |
Pin | 75Wh |
Kích thước | 356 x 251 x 16.9-18.4 mm (14.02 x 9.88 x 0.67-0.72 inches) |
Cân nặng | ~1.9 kg (4.19 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màn hình cảm ứng | Không |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82K201BBVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5800H (8C / 16T, 3.2 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200, Up to 16GB DDR4-3200 offering |
VGA | NVIDIA GeForce GTX 1650 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, DC dimmer |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.0 |
Camera | 720p with Camera Shutter |
Kích thước | 359.6 x 251.9 x 24.2 mm (14.16 x 9.92 x 0.95 inches) |
Cân nặng | 2.25 kg (4.96 lbs) |
Hệ điều hành | Win 10H |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20W000UYVA |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 6600HS Creator Edition (6C / 12T, 3.3 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB Soldered LPDDR5-6400, not upgradable |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
VGA | NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 |
Màn hình | 16" 2.5K WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 120Hz, 100% sRGB, Low Blue Light, TÜV Eyesafe, G-sync |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | Integrated 75Wh |
Webcam | ToF, FHD 1080p & IR |
Kích thước | 356 x 251 x 16.9 mm (14.02 x 9.88 x 0.67 inches) |
Cân nặng | ~1.95 kg (4.30 lbs) |
Hệ điều hành | NO OS |
Đèn LED | Backlit, English |
Bảo mật | |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82S9007TVN |
Màu sắc | Trắng |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500H, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 2.5 / 4.5GHz, E-core 1.8 / 3.3GHz, 18MB |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6, Boost Clock 1740MHz, TGP 85W |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, DC dimmer |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | Integrated 60Wh |
Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 359.6 x 266.4 x 21.8 mm (14.16 x 10.49 x 0.86 inches) |
Cân nặng | Around 2.315 kg (5.1 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 120 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82S900H2VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500H, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 2.5 / 4.5GHz, E-core 1.8 / 3.3GHz, 18MB |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM | 2x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6, Boost Clock 1740MHz, TGP 85W |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, DC dimmer |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 359.6 x 266.4 x 21.8 mm (14.16 x 10.49 x 0.86 inches) |
Cân nặng | Around 2.315 kg (5.1 lbs) |
Bảo mật | Camera privacy shutter |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L300MAVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1195G7 (4C / 8T, 2.9 / 5.0GHz, 12MB) |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | Integrated 56.5Wh |
Camera | IR & HD 720p Hybrid, ToF Sensor |
Kích thước | 312.2 x 221 x 15.99 mm (12.29 x 8.7 x 0.63 inches) |
Cân nặng | Around 1.38 kg (3.04 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | 2.2K (2240x1400) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L500WMVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5600H (6C / 12T, 3.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | NVIDIA GeForce GTX 1650 |
Ổ cứng |
512GB Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 16" WQXGA (2560x1600) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | 4Cell |
Camera | IR & 720p + ToF Sensor |
Kích thước | 356 x 251 x 16.9-18.4 mm |
Cân nặng | 1.9 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Tần số quét | 120 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82K2010GVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5600H (6C / 12T, 3.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD SoC Platform |
RAM |
1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 Two DDR4 SO-DIMM slots, dual-channel capable Up to 16GB DDR4-3200 offering |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti 4GB GDDR6, Boost Clock 1485 / 1597.5MHz, TGP 85W |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, DC dimmer |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.0 |
Camera | 720p with Camera Shutter |
Kích thước | 359.6 x 251.9 x 24.2 mm (14.16 x 9.92 x 0.95 inches) |
Cân nặng | 2.25 kg (4.96 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng | LENOVO |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5 6600H |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
RAM |
DDR4 8GB (1 x 8GB) 3200MHz; 2 slots |
GPU |
Geforce RTX 3050 4GB |
Màn hình |
15.6" FHD (1920×1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, DC dimmer |
Ổ cứng SSD | Chỉ có SSD |
Lan |
1000Mbps Ethernet |
Wireless Lan |
802.11ax 2×2 Wi-Fi + Bluetooth 5.0 |
Các cổng kết nối |
• 2x USB 3.2 Gen 1 |
Bàn phím |
4 Zones RGB |
Pin |
45Wh |
Kích thước |
359.6 x 251.9 x 24.2 mm (14.16 x 9.92 x 0.95 inches) |
Trọng lượng |
2.3kg |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Trắng |
Bảo hành | 24 tháng |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Bảo hành | 24 tháng |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Màu sắc | Bạch kim |
RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tần số quét | 120 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Dung lượng RAM | 8GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82S90088VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500H, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 2.5 / 4.5GHz, E-core 1.8 / 3.3GHz, 18MB |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM |
2x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 Two DDR4 SO-DIMM slots, dual-channel capable Up to 16GB DDR4-3200 offering |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti 4GB GDDR6, Boost Clock 1485MHz, TGP 85W |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, DC dimmer |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Camera | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 359.6 x 266.4 x 21.8 mm (14.16 x 10.49 x 0.86 inches) |
Cân nặng | 2.315 kg (5.1 lbs) |
Bảo mật | Camera privacy shutter |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 120 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82SH002TVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1240P ( Up to 4,40 GHz, 12M) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB Soldered LPDDR5-4800 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" 2.8K (2880x1800) IPS 400nits Anti-glare, 90Hz, 100% sRGB, Low Blue Light, TÜV Eyesafe |
Cổng giao tiếp |
1x USB 3.2 thế hệ 1 1x USB 3.2 thế hệ 1 (Luôn bật) 2x USB-C 3.2 Gen 1 (hỗ trợ truyền dữ liệu, Power Delivery 3.0 và DisplayPort 1.4) 1x HDMI 2.0 1x đầu đọc thẻ1 x giắc cắm kết hợp tai nghe / micrô (3,5 mm) |
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Camera | ToF, FHD 1080p & IR |
Kích thước | 312.2 x 221 x 15.9 mm |
Hệ điều hành | Windows Home |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | 2.8K (2880x1800) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82SH002UVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1260P (Up to 4,70 GHz, 18M) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB Soldered LPDDR5-4800 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" 2.8K (2880x1800) IPS 400nits Anti-glare, 90Hz, 100% sRGB, Low Blue Light, TÜV Eyesafe |
Cổng giao tiếp |
1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4) 1x HDMI 2.0 1x Card reader 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Camera | ToF, FHD 1080p & IR |
Kích thước | 312.2 x 221 x 15.9 mm |
Hệ điều hành | Windows Home |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | 2.8K (2880x1800) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |