| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 82S9007TVN |
| Màu sắc | Trắng |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500H, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 2.5 / 4.5GHz, E-core 1.8 / 3.3GHz, 18MB |
| Chipset | Intel SoC Platform |
| RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
| VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6, Boost Clock 1740MHz, TGP 85W |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, DC dimmer |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
| Pin | Integrated 60Wh |
| Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 359.6 x 266.4 x 21.8 mm (14.16 x 10.49 x 0.86 inches) |
| Cân nặng | Around 2.315 kg (5.1 lbs) |
| Hệ điều hành | Win 11 Home |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Loại VGA | Nvidia - Geforce |
| Màn hình cảm ứng | Không |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày



| Sản phẩm | Máy tính xách tay | ||
| Tên Hãng | Lenovo | ||
| Model | Ideapad Slim 3 14ITL6 82H700D6VN | ||
| Bộ VXL | Core i3 1115G4 3.0Ghz up to 4.1Ghz-6Mb | ||
| Cạc đồ họa | Intel Iris Xe Graphics | ||
| Bộ nhớ | 8Gb (4GB Soldered DDR4-3200 + 4GB SO-DIMM DDR4-3200) (Up to 12GB (4GB soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-3200 offering) |
||
| Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 512Gb SSD (Up to 2 drives, 1x 2.5" HDD + 1x M.2 2242/2280 SSD) |
| Màn hình | 14.0Inch Full HD | ||
| Kết nối | WiFi 6, Bluetooth® 5.0 | ||
| Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 2 cổng USB 3.1 Gen 1 1 cổng HDMI 1 jack tai nghe 3.5mm 1 khe cắm thẻ nhớ |
||
| Webcam | Có | ||
| Nhận dạng vân tay | Không có | ||
| Nhận diện khuôn mặt | Không có | ||
| Tính năng khác | Màn hình Full HD | ||
| Hệ điều hành | Win 10 | ||
| Pin | 2 cell | ||
| Kích thước | 324.2 x 215.7 x 19.9 mm (12.76 x 8.49 x 0.78 inches) | ||
| Trọng lượng | 1.5 kg | ||
| Màu sắc/ Chất liệu | Blue | ||
| Hãng sản xuất | Lenovo | ||
| Màu sắc | Xám | ||
| Bảo hành | 24 tháng | ||
| Dòng CPU | Intel Core i3 | ||
| Dung lượng RAM | 8GB | ||
| Kích thước màn hình | 14" | ||
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) | ||
| Màn hình cảm ứng | Không | ||
| Tần số quét | 60 Hz | ||
| Loại VGA | VGA Onboard | ||
| Dung lượng ổ cứng | 512GB | ||
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Tên Hãng | Lenovo | ||||
| Bảo hành | 24 tháng | ||||
| Model | Lenovo IdeaPad Slim 3 15ITL6 | ||||
| Part Number | 82H700G1VN | ||||
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8 MB) | ||||
| Cạc đồ họa | Intel Iris Xe Graphics | ||||
| Bộ nhớ | RAM 8GB DDR4 | ||||
| Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 512GB SSD |
| Màn hình | 14 inch FHD (1920x1080) | ||||
| Kết nối | WiFi 6, Bluetooth® 5.0 | ||||
| Cổng giao tiếp |
1x USB 3.2 Gen 1 1x HDMI 1.4b 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
||||
| Webcam | Có | ||||
| Hệ điều hành | Win 10 | ||||
| Pin | 2 cell 38 Whr | ||||
| Bảo mật | Finger Print | ||||
| Kích thước | 359.2 x 236.5 x 19.9 mm | ||||
| Trọng lượng | ~1.41 kg | ||||
| Màu sắc/ Chất liệu | Blue | ||||
| Hãng sản xuất | Lenovo | ||||
| Màu sắc | Xanh | ||||
| Dòng CPU | Intel Core i5 | ||||
| Dung lượng RAM | 8GB | ||||
| Kích thước màn hình | 14" | ||||
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) | ||||
| Loại VGA | VGA Onboard | ||||
| Dung lượng ổ cứng | 512GB | ||||
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 82KT003TVN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryen 5 5500H (2.1 Ghz, up to 4.0 Ghz, 3MB) |
| RAM | Ram 8GB (2x4GB) |
| VGA | AMD Radeon Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 14 inch FHD Full HD (1920 x 1080) |
| Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 2 cổng USB 3.1 Gen 1 1 cổng HDMI 1 jack tai nghe 3.5mm 1 khe cắm thẻ nhớ. |
| Kết nối mạng |
WLAN 11ac, 2×2 + Bluetooth5.0 |
| Webcam | HD720p camera |
| Pin | Integrated 38Wh |
| Kích thước |
Width 12.8 in Depth 8.5 in Height 0.8 in |
| Cân nặng | Starting at 3.11 lbs / 1.41 kg |
| Hệ điều hành | Win 10 |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Loại VGA | AMD - Radeon |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 82L50096VN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5800H (up to 4.4GHz, 20MB |
| Chipset | AMD |
| RAM | 16GB RAM DDR4 3200MHz ( 8GB x 2, 2 slots, upto 32GB) |
| VGA | GTX 1650 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | |
| Màn hình | 16.0 WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 120Hz |
| Cổng giao tiếp | 2 x USB-A 3.1 gen1, 2 x USB-C, 1 x HDMI 1.4b 1 x headphone / microphone combo jack |
| Kết nối mạng | WiFi 6 2x2 ax/ac/a/b/g/n + BT v5.1 |
| Webcam | HD webcam |
| Pin | 4 Cells 75 Whrs |
| Kích thước | 356 x 251 x 16.9-18.4 mm (14.02 x 9.88 x 0.67-0.72 inches) |
| Cân nặng | 1.9 kg (4.19 lbs) |
| Hệ điều hành | Win 11 |
| Bảo mật | Windows Hello |
| Đèn LED | Có |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 16" |
| Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | Nvidia - Geforce |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 82L50097VN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5600H (up to 4.2GHz, 19MB) |
| Chipset | AMD |
| RAM | 8GB DDR4 3200MHz Onboard |
| VGA | NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | None |
| Màn hình | 16.0 inch WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 120Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, HDR 400, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer. |
| Cổng giao tiếp | 2 x USB-A 3.1 gen1, 2 x USB-C, 1 x HDMI 1.4b 1 x headphone / microphone combo jack |
| Kết nối mạng | WiFi 6 2x2 ax/ac/a/b/g/n + BT v5.1 |
| Webcam | HD webcam |
| Pin | 4 Cells 75 Whrs |
| Kích thước | 356 x 251 x 16.9-18.4 mm |
| Cân nặng | 1.9kg |
| Hệ điều hành | Win 11 |
| Bảo mật | Windows Hello |
| Đèn LED | Có |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 16" |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | Nvidia - Geforce |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Một phần số | 82LM00D5VN |
| Color | Đen |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD RYZEN 7 5700U (lên đến 4,3Ghz, 12MB) |
| RAM | Ram 8GB |
| VGA | Đồ họa AMD Radeon |
| Hard drive | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x2 NVMe |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 14 inch FHD Full HD (1920 x 1080) |
| Giao tiếp cổng | 2 cổng USB 3.1 Gen 1 Type-A; cổng USB 3.2 Gen 1 Type-C; port HDMI; đầu đọc thẻ SD và jack tai nghe. |
| Port output | HDMI 2.0 |
| Network connection | 11ac, 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.0, thẻ M.2 |
| Webcam | Camera HD720p |
| Ghim | 3 ô 45Whr |
| Size | 321,57 x 211,59 x 17,9-19,9 mm |
| Cân nặng | ~ 1,39kg |
| Hệ điều hành | Win 10H |
| Đèn LED | There |
| Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
| Màu sắc | Xám |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | AMD - Radeon |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 82KT004FVN |
| Màu sắc | Vàng |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5700U (up to 3.4Ghz, 12MB) |
| RAM | 8GB (4GB Onboard + 4GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 12GB SDRAM) |
| VGA | AMD Radeon Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 14" FHD (1920 x 1080) TN, Anti-Glare, 45% NTSC, 250nits |
| Cổng giao tiếp | 1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer only) 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 2.0 1x HDMI 1.4b 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x power connector Finger Print |
| Kết nối mạng | 802.11AC (2x2), Bluetooth 5.0 |
| Webcam | 720p with Privacy Shutter |
| Pin | 2 Cells 38WHrs |
| Kích thước | 324.2 x 215.7 x 19.9 (mm) |
| Cân nặng | ~1.41 kg |
| Hệ điều hành | Win 10H |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 82L50095VN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5-5600H (3.30GHz up to 4.20GHz, 16MB Cache) |
| Chipset | AMD |
| RAM | 8GB SO-DIMM DDR4-3200Mhz |
| VGA | NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 16.0 inch WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 120Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, HDR 400, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer. |
| Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1 x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1 x HDMI 2.1 1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
| Kết nối mạng | Wi-Fi 802.11ax, 2x2 Bluetooth 5.1 |
| Pin | 4-cell |
| Kích thước | 21.7-26.85mm x 356mm x 264.2mm |
| Cân nặng | ~2.54kg |
| Hệ điều hành | Win 10H |
| Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 16" |
| Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | Nvidia - Geforce |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Tần số quét | 120 Hz |