Hãng | LENOVO |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5 6600H |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
RAM |
DDR4 8GB (1 x 8GB) 3200MHz; 2 slots |
GPU |
Geforce RTX 3050 4GB |
Màn hình |
15.6" FHD (1920×1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, DC dimmer |
Ổ cứng SSD | Chỉ có SSD |
Lan |
1000Mbps Ethernet |
Wireless Lan |
802.11ax 2×2 Wi-Fi + Bluetooth 5.0 |
Các cổng kết nối |
• 2x USB 3.2 Gen 1 |
Bàn phím |
4 Zones RGB |
Pin |
45Wh |
Kích thước |
359.6 x 251.9 x 24.2 mm (14.16 x 9.92 x 0.95 inches) |
Trọng lượng |
2.3kg |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Trắng |
Bảo hành | 24 tháng |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Lenovo Ideapad Gaming 3 15ARH7 (82SB007JVN) Làm việc hoặc giải trí cả ngày và đêm với Bộ xử lý AMD Ryzen ™ 6000 Series hoặc Intel™ Gen 12 mới nhất. Trải nghiệm giải trí đỉnh cao với GPU NVIDIA ® GeForce RTX ™. Luôn mát mẻ, yên tĩnh với hệ thống làm mát Quad Vent cải tiến. Màn hình 15,6 inch FHD với tốc độ khu hình cao và độ chính xác màu đáng kinh ngạc. Dung lượng bộ nhớ DDR5 dồi dào và không gian lưu trữ rộng, xứng tầm với tương lai của bạn
THIẾT KẾ MỚICác thiết kế Onyx Grey và Glacier White rất sang trọng nhưng đơn giản, với logo tỉ mỉ và các điểm nhấn màu xanh lam tinh tế thể hiện đầy phong cách. Các cổng I / O phía sau giữ cho dây cáp của bạn gọn gàng. Ngoài ra, bàn phím chơi game đặc trưng của Lenovo đi kèm với các nút điều khiển phương tiện và một bàn phím số. Thêm vào đó, tận hưởng sự riêng tư hơn với công tắc bảo mật webcam. |
Tốc độ xử lý cao nhưng vẫn đáp ứng độ bền khi bạn sử dụng. Được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý AMD Ryzen™ hoặc Intel™ Gen 12. Cân chỉnh hiệu suất với sự hỗ trợ AI để có hiệu năng tốt nhất mà không ảnh hưởng đến tuổi thọ pin. GPU GeForce RTX ™ 30 Series mang lại hiệu suất tối ưu cho giải trí và sáng tạo nội dung. Chúng được cung cấp năng lượng bởi Ampere — kiến trúc RTX ™ thế hệ thứ 2 của. NVIDIA — với RT Cores mới, Tensor Cores. Và các bộ xử lý truyền trực tuyến để có đồ họa chân thực nhất và các tính năng AI tiên tiến. |
Khả năng làm mát Quad Vent nhanh chóng và yên tĩnh của Ideapad Gaming 3 15ARH7 (82SB007JVN). Bạn sẽ tận hưởng những cải tiến về khả năng làm mát giúp bạn chơi game ở cài đặt hiệu suất cao nhất. Các tính năng như hút gió bàn phím, tỷ lệ thông gió lớn hơn được cải thiện 20% và lưu lượng gió từ quạt tăng 10% so với thế hệ trước.
Sản phẩm | Máy tính xách tay | ||
Tên Hãng | Lenovo | ||
Model | Ideapad Slim 3 14ITL6 82H700D6VN | ||
Bộ VXL | Core i3 1115G4 3.0Ghz up to 4.1Ghz-6Mb | ||
Cạc đồ họa | Intel Iris Xe Graphics | ||
Bộ nhớ | 8Gb (4GB Soldered DDR4-3200 + 4GB SO-DIMM DDR4-3200) (Up to 12GB (4GB soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-3200 offering) |
||
Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 512Gb SSD (Up to 2 drives, 1x 2.5" HDD + 1x M.2 2242/2280 SSD) |
Màn hình | 14.0Inch Full HD | ||
Kết nối | WiFi 6, Bluetooth® 5.0 | ||
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 2 cổng USB 3.1 Gen 1 1 cổng HDMI 1 jack tai nghe 3.5mm 1 khe cắm thẻ nhớ |
||
Webcam | Có | ||
Nhận dạng vân tay | Không có | ||
Nhận diện khuôn mặt | Không có | ||
Tính năng khác | Màn hình Full HD | ||
Hệ điều hành | Win 10 | ||
Pin | 2 cell | ||
Kích thước | 324.2 x 215.7 x 19.9 mm (12.76 x 8.49 x 0.78 inches) | ||
Trọng lượng | 1.5 kg | ||
Màu sắc/ Chất liệu | Blue | ||
Hãng sản xuất | Lenovo | ||
Màu sắc | Xám | ||
Bảo hành | 24 tháng | ||
Dòng CPU | Intel Core i3 | ||
Dung lượng RAM | 8GB | ||
Kích thước màn hình | 14" | ||
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) | ||
Màn hình cảm ứng | Không | ||
Tần số quét | 60 Hz | ||
Loại VGA | VGA Onboard | ||
Dung lượng ổ cứng | 512GB | ||
Màn hình cảm ứng | Không |
Tên Hãng | Lenovo | ||||
Bảo hành | 24 tháng | ||||
Model | Lenovo IdeaPad Slim 3 15ITL6 | ||||
Part Number | 82H700G1VN | ||||
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8 MB) | ||||
Cạc đồ họa | Intel Iris Xe Graphics | ||||
Bộ nhớ | RAM 8GB DDR4 | ||||
Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 512GB SSD |
Màn hình | 14 inch FHD (1920x1080) | ||||
Kết nối | WiFi 6, Bluetooth® 5.0 | ||||
Cổng giao tiếp |
1x USB 3.2 Gen 1 1x HDMI 1.4b 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
||||
Webcam | Có | ||||
Hệ điều hành | Win 10 | ||||
Pin | 2 cell 38 Whr | ||||
Bảo mật | Finger Print | ||||
Kích thước | 359.2 x 236.5 x 19.9 mm | ||||
Trọng lượng | ~1.41 kg | ||||
Màu sắc/ Chất liệu | Blue | ||||
Hãng sản xuất | Lenovo | ||||
Màu sắc | Xanh | ||||
Dòng CPU | Intel Core i5 | ||||
Dung lượng RAM | 8GB | ||||
Kích thước màn hình | 14" | ||||
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) | ||||
Loại VGA | VGA Onboard | ||||
Dung lượng ổ cứng | 512GB | ||||
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82KT003TVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryen 5 5500H (2.1 Ghz, up to 4.0 Ghz, 3MB) |
RAM | Ram 8GB (2x4GB) |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14 inch FHD Full HD (1920 x 1080) |
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 2 cổng USB 3.1 Gen 1 1 cổng HDMI 1 jack tai nghe 3.5mm 1 khe cắm thẻ nhớ. |
Kết nối mạng |
WLAN 11ac, 2×2 + Bluetooth5.0 |
Webcam | HD720p camera |
Pin | Integrated 38Wh |
Kích thước |
Width 12.8 in Depth 8.5 in Height 0.8 in |
Cân nặng | Starting at 3.11 lbs / 1.41 kg |
Hệ điều hành | Win 10 |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L50096VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5800H (up to 4.4GHz, 20MB |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB RAM DDR4 3200MHz ( 8GB x 2, 2 slots, upto 32GB) |
VGA | GTX 1650 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | |
Màn hình | 16.0 WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 120Hz |
Cổng giao tiếp | 2 x USB-A 3.1 gen1, 2 x USB-C, 1 x HDMI 1.4b 1 x headphone / microphone combo jack |
Kết nối mạng | WiFi 6 2x2 ax/ac/a/b/g/n + BT v5.1 |
Webcam | HD webcam |
Pin | 4 Cells 75 Whrs |
Kích thước | 356 x 251 x 16.9-18.4 mm (14.02 x 9.88 x 0.67-0.72 inches) |
Cân nặng | 1.9 kg (4.19 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 |
Bảo mật | Windows Hello |
Đèn LED | Có |
Bảo hành | 24 tháng |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L50097VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5600H (up to 4.2GHz, 19MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz Onboard |
VGA | NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | None |
Màn hình | 16.0 inch WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 120Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, HDR 400, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer. |
Cổng giao tiếp | 2 x USB-A 3.1 gen1, 2 x USB-C, 1 x HDMI 1.4b 1 x headphone / microphone combo jack |
Kết nối mạng | WiFi 6 2x2 ax/ac/a/b/g/n + BT v5.1 |
Webcam | HD webcam |
Pin | 4 Cells 75 Whrs |
Kích thước | 356 x 251 x 16.9-18.4 mm |
Cân nặng | 1.9kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Bảo mật | Windows Hello |
Đèn LED | Có |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Một phần số | 82LM00D5VN |
Color | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD RYZEN 7 5700U (lên đến 4,3Ghz, 12MB) |
RAM | Ram 8GB |
VGA | Đồ họa AMD Radeon |
Hard drive | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x2 NVMe |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14 inch FHD Full HD (1920 x 1080) |
Giao tiếp cổng | 2 cổng USB 3.1 Gen 1 Type-A; cổng USB 3.2 Gen 1 Type-C; port HDMI; đầu đọc thẻ SD và jack tai nghe. |
Port output | HDMI 2.0 |
Network connection | 11ac, 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.0, thẻ M.2 |
Webcam | Camera HD720p |
Ghim | 3 ô 45Whr |
Size | 321,57 x 211,59 x 17,9-19,9 mm |
Cân nặng | ~ 1,39kg |
Hệ điều hành | Win 10H |
Đèn LED | There |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Màu sắc | Xám |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82KT004FVN |
Màu sắc | Vàng |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5700U (up to 3.4Ghz, 12MB) |
RAM | 8GB (4GB Onboard + 4GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 12GB SDRAM) |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920 x 1080) TN, Anti-Glare, 45% NTSC, 250nits |
Cổng giao tiếp | 1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer only) 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 2.0 1x HDMI 1.4b 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x power connector Finger Print |
Kết nối mạng | 802.11AC (2x2), Bluetooth 5.0 |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Pin | 2 Cells 38WHrs |
Kích thước | 324.2 x 215.7 x 19.9 (mm) |
Cân nặng | ~1.41 kg |
Hệ điều hành | Win 10H |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L50095VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5-5600H (3.30GHz up to 4.20GHz, 16MB Cache) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB SO-DIMM DDR4-3200Mhz |
VGA | NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 16.0 inch WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 120Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, HDR 400, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer. |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1 x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1 x HDMI 2.1 1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | Wi-Fi 802.11ax, 2x2 Bluetooth 5.1 |
Pin | 4-cell |
Kích thước | 21.7-26.85mm x 356mm x 264.2mm |
Cân nặng | ~2.54kg |
Hệ điều hành | Win 10H |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Tần số quét | 120 Hz |