Hãng sản xuất | Dell |
Part number | 1YT85 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U ( 3.5 GHz - 4.7GHz / 12MB / 10 nhân, 12 luồng ) |
Chipset | Intel |
RAM | 2 x 8GB DDR4 3200MHz |
VGA | NVIDIA GeForce MX550 2GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" ( 1920 x 1200 ) Full HD+ WVA cảm ứng , Màn hình gương , FHD webcam |
Cổng giao tiếp | 2 x USB Type C / DisplayPort / Power Delivery , 1 x USB 3.2 , 1 x SD card slot,
1 x HDMI |
Kết nối mạng | WiFi 802.11ax (Wifi 6) , Bluetooth 5.2 |
Pin |
4 cell 54 Wh , Pin liền |
Kích thước |
31.4 x 22.75 x 1.79 cm |
Cân nặng | ~1.6 kg |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Đèn LED | Không đèn bàn phím |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Màu sắc | Bạc |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Có |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màn hình cảm ứng | Có |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | N6I7000W1 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | 12th Gen Intel® Core™ i7-1260P (18 MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.70 GHz Turbo) |
Chipset | Intel |
RAM | 16 GB, 2 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 16", FHD+ 1920x1200, 60Hz, Non-Touch, AG, Wide Viewing Angle, 300 nit, ComfortView Plus |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with Power Delivery and DisplayPort 1 Audio jack* 1 HDMI 1.4 port 1 Power-adapter port |
Kết nối | Intel® Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2 Bluetooth 5.2 Wireless Card |
Pin | 4 Cell, 54 Wh, integrated |
Camera | 1080p at 30 fps FHD camera Dual-array microphones |
Kích thước | Height: 15.67 mm - 18.3 mm (0.62 in. - 0.72 in.) Width: 356.78 mm (14.05 in.) Depth: 251.9 mm (9.92 in.) |
Cân nặng | Starting Weight: 1.87 kg (4.12 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 |
Màu sắc | Bạc |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | P121G002ASL |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.2Ghz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB LPDDR4x 4267MHz, |
VGA | NVIDIA GeForce MX350 2GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 13.3 inches 1920 x 1080 pixels (FullHD) |
Cổng giao tiếp | 1 x Cổng HDMI 2.0 2 x Cổng USB Type-A 3.2 Gen 1 1 x Cổng USB Type-C 3.2 Gen 2 (DisplayPort, Power Delivery) 1 x Cổng âm thanh 3.5mm (Tai nghe & Microphone) 1 x Cổng microSD (Hỗ trợ SD, SDHX, SDXC) 1 x Cổng nguồn |
Kết nối mạng | 802.11 AC (2x2) v5.0 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3-Cell (40 Wh) |
Kích thước | 305.96 x 203.4 x 15.85 mm |
Cân nặng | ~1.23 kg |
Hệ điều hành | Win 10H |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 70270652 |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7 Tiger Lake - 1165G7 |
Chipset | Intel |
RAM | 8 GB DDR4 (2 khe) |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6-inch |
Tần số quét | 60 Hz |
Cổng giao tiếp |
2 x USB 3.2 HDMI Jack tai nghe 3.5 mm USB 2.0 |
Kết nối không dây | Bluetooth 5.0Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Pin | 3-cell Li-ion, 41 Wh |
Kích thước | Dài 359 mm - Rộng 235.5 mm - Dày 19 mm |
Cân nặng | 1.73 kg |
Hệ điều hành | Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021 |
Đèn LED | Không |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | N6I5003W1 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5 - 1240P (Up to 4.5 Ghz, 12Mb) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB, 2x8GB, DDR4, 3200MHz |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | 512GB SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 16", FHD+ 1920x1200, 60Hz, Non-Touch, AG, Wide Viewing Angle, 250 nit, ComfortView |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with Power Delivery and DisplayPort 1 Audio jack* 1 HDMI 1.4 port 1 Power-adapter port |
Kết nối |
Intel® Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2 Bluetooth 5.2 Wireless Card |
Pin | 4 Cell, 54 Wh, integrated |
Camera | 1080p at 30 fps FHD camera Dual-array microphones |
Kích thước | Height: 15.67 mm - 18.3 mm (0.62 in. - 0.72 in.) Width: 356.78 mm (14.05 in.) Depth: 251.9 mm (9.92 in.) |
Cân nặng | Starting Weight: 1.87 kg (4.12 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | N6I7110W1 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 16.0 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz, Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 ports, 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort and Power Delivery, 1 Headset jack, 1 HDMI 1.4 port, 1 power-adapter port |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2 Bluetooth 5.2 Wireless Card |
Pin | Intel Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2 Bluetooth 5.2 Wireless Card |
Cân nặng | ~1.87 Kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Màu sắc | Xám |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | N6I7004W1 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (12MB Cache, 3.50GHZ up to 4.70GHz, 10 cores, 12 Threads) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB DDR4 Bus 3200MHz, Max 32GB |
VGA | NVIDIA Geforce MX570 2GB DDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 16.0 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz, Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 ports, 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort and Power Delivery, 1 Headset jack, 1 HDMI 1.4 port, 1 power-adapter port |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2 Bluetooth 5.2 Wireless Card |
Pin | 4 Cell Battery, 54WHr |
Cân nặng | ~1.87 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | 70295791 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (upto 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB |
VGA | NVIDIA GeForce MX570 2GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz, Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports, 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort and Power Delivery, 1 Audio jack, 1 HDMI 1.4 port, 1 power-adapter port |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2 Bluetooth 5.2 Wireless Card |
Pin | 4 Cell Battery, 54WHr |
Cân nặng | ~1.54 Kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Màu sắc | Bạc |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 1TB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Model |
N5620-i5P165W11SLU |
CPU |
Intel Core i5-1240P (3.3GHz~ 4.4GHz) 12 Cores 16 Threads |
Memory |
16GB(8x2) DDR4 3200MHz, 2 khe cắm hỗ trợ tối đa 32GB |
Màn hình |
16 Inch FHD (1920 x 1200) 16:10, 250 nit, |
WLAN |
WiFi 6E 2x2 + Bluetooth 5.2 |
Cổng kết nối |
|
Pin |
54Wh |
Trọng lượng |
1.87 kg |
Kích thước |
356.78 x 251.9 x 15.67~18.3mm |
Dung lượng ổ cứng | 512GB SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Hệ điều hành | Win11 SL |
Bảo hành | 12 tháng |
Hãng sản xuất | Dell |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Hệ điều hành | Win 11 |
Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
Intel Core i5-1235U |
Số nhân |
10 |
Số luồng |
12 |
Tốc độ tối đa |
4.40 GHz |
Bộ nhớ đệm |
12 MB |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
8GB (1x8GB) |
Loại RAM |
DDR4 |
Tốc độ Bus RAM |
3200MHz |
Số khe cắm |
- |
Hỗ trợ RAM tối đa |
- |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
- |
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
14.0 inch |
Độ phân giải |
FHD+ (1920 x 1200) |
Tần số quét |
60Hz |
Công nghệ màn hình |
16:10, Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel Iris Xe Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
802.11ac 1x1 WiFi |
LAN |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.2 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 USB 3.2 |
Kết nối HDMI/VGA |
1 HDMI 1.4 port |
Tai nghe |
1 Audio jack |
Camera |
720p at 30 fps HD camera, single-integrated microphone |
Card mở rộng |
1 SD Media Card Reader |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
4 Cell |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 11 Home + Office Home and Student 2021 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
321.3 x 216.2 x 17.9 mm |
Trọng Lượng |
1.54 kg |
Màu sắc |
Bạc |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 5320 |
Part Number | M32DH1 |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5- 1240P(upto 4.40 GHz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR5 |
VGA | Intel® Iris® Xe Graphics |
Ổ cứng | 256GB SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13.3 FHD+ (1920x1200) 16:10, Anti-Glare, 300nits, Wide Viewing Angle |
Camera | FHD Camera 1080P@30FPS |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A 2 x Thunderbolt 4.0 (PowerDelivery & DisplayPort) 1 x HDMI 1.4 port 1 x Audio Jack |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6E 2x2 (Gig+) Bluetooth 5.2 Wireless Card |
Pin | 4 Cell, 54 Wh, integrated |
Kích thước | 15.65mm x 296.68mm x 213.50mm (HxWxD) |
Cân nặng | ~1.25 kg (2.76 lbs.) |
Hệ điều hành | Win11 Home SL + Office Home and Student 2021 |
Đèn LED | Không |
Bảo mật | Finger Print |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number |
7T2YC3 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (12MB Cache, 2.8GHz, Turbo Boost 4.7GHz) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz ( 2 khe) |
VGA | NVIDIA GeForce MX330 2GB GDDR5 |
Ổ cứng | 512GB SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6Inch Full HD |
Cổng kết nối | 1 USB 2.0 1 USB 3.2 Gen 1 1 HDMI 1.4 1 Ethernet RJ-45 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A 1 Audio Jack 1 Power In |
Kết nối mạng | 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Pin | 3-cell, 41 Wh |
Kích thước | 17.5 mm x 18.9 mm x 358.50 mm x 235.56 mm |
Cân nặng | ~1.7 kg |
Hệ điều hành | Windows 11 SL + Office Home and Student |
Đèn LED | Có |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Latitude 5620 |
Part number | P117F001AGR |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | 12th Gen Intel® Core™ i7-1260P (18 MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.70 GHz Turbo) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB, 2x8GB, DDR4, 3200MHz |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | 512GB SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 16.0-inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 ports 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C® port with DisplayPort® and Power Delivery 1 Headset jack 1 HDMI 1.4 port 1 power-adapter port 1 RJ45 Ethernet port |
Kết nối | Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth |
Pin | 4 Cell, 54 Wh, integrated |
Camera | 1080p at 30 fps FHD camera Dual-array microphones |
Kích thước | Height (rear): 0.71 in. (17.95 mm) Height (peak): 0.72 in. (18.30 mm) Height (front): 0.62 in. (15.67 mm) Width: 14.05 in. (356.78 mm) Depth: 9.92 in. (251.90 mm) |
Cân nặng | Weight (minimum): 4.21 lb (1.91 kg) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Màu sắc | Xám |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 5620 |
Part number | 70282719 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | 12th Gen Intel® Core™ i5-1240P (12 MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.40 GHz Turbo) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB, 2x8GB, DDR4, 3200MHz |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 16.0-inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 ports 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C® port with DisplayPort® and Power Delivery 1 Headset jack 1 HDMI 1.4 port 1 power-adapter port 1 RJ45 Ethernet port |
Kết nối | Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth |
Pin | 4 Cell, 54 Wh, integrated |
Camera | 1080p at 30 fps FHD camera Dual-array microphones |
Kích thước | Height (rear): 0.71 in. (17.95 mm) Height (peak): 0.72 in. (18.30 mm) Height (front): 0.62 in. (15.67 mm) Width: 14.05 in. (356.78 mm) Depth: 9.92 in. (251.90 mm) |
Cân nặng | Weight (minimum): 4.21 lb (1.91 kg) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Màu sắc | Xám |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2160) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 5320 |
Part Number | V3I7005W |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1260P ( up to 4.70 GHz, 18 MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB LPDDR5 4800 MHz ( onboard) |
VGA | Intel® Iris® Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13.3 inch QHD, Anti-Glare 300 nits with ComfortView Plus |
Camera |
|
Cổng giao tiếp | 1 USB 3.2 Gen 1 Type-A 2 Thunderbolt 4.0 (PowerDelivery & DisplayPort) |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2 |
Pin | 4-cell, 54 WHr |
Kích thước | Height: 14.35 mm - 15.65 mm Width: 296.68 mm Depth: 213.50 mm |
Cân nặng | ~1.25 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Đèn LED | Không |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 5620 |
Part number | 70296963 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | 12th Gen Intel® Core™ i5-1240P (12 MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.40 GHz Turbo) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB |
VGA | NVIDIA GeForce MX570 2GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 16.0-inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 ports 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C® port with DisplayPort® and Power Delivery 1 Headset jack 1 HDMI 1.4 port 1 power-adapter port 1 RJ45 Ethernet port |
Kết nối | Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth |
Pin | 4 Cell, 54 Wh, integrated |
Camera | 1080p at 30 fps FHD camera Dual-array microphones |
Kích thước | Height (rear): 0.71 in. (17.95 mm) Height (peak): 0.72 in. (18.30 mm) Height (front): 0.62 in. (15.67 mm) Width: 14.05 in. (356.78 mm) Depth: 9.92 in. (251.90 mm) |
Cân nặng | Weight (minimum): 4.21 lb (1.91 kg) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2160) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màu sắc | Xám |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 5320 |
Part Number | M32DH1 |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5- 1240P(upto 4.40 GHz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR5 |
VGA | Intel® Iris® Xe Graphics |
Ổ cứng | 256GB SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13.3 FHD+ (1920x1200) 16:10, Anti-Glare, 300nits, Wide Viewing Angle |
Camera | FHD Camera 1080P@30FPS |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A 2 x Thunderbolt 4.0 (PowerDelivery & DisplayPort) 1 x HDMI 1.4 port 1 x Audio Jack |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6E 2x2 (Gig+) Bluetooth 5.2 Wireless Card |
Pin | 4 Cell, 54 Wh, integrated |
Kích thước | 15.65mm x 296.68mm x 213.50mm (HxWxD) |
Cân nặng | ~1.25 kg (2.76 lbs.) |
Hệ điều hành | Win11 Home SL + Office Home and Student 2021 |
Đèn LED | Không |
Bảo mật | Finger Print |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | L5420I714WP |
Model Number | Latitude 5420 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Core i7-1165G7 (4 Core, 12M cache, base 2.8GHz, up to 4.7GHz) |
RAM | 8GB 3200MHz DDR4(1x 8GB), up to 64GB |
VGA | Intel® Iris® Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD WVA (1920 x 1080) Anti-Glare Non-Touch, 250nits |
Cổng giao tiếp | 1x USB Type C 3.1 w/Power Delivery & DP1.2, 2x USB 3.1, 1x USB 2.0, 1x HDMI 1.4, 1xRJ 45, Universal Audio Jack, 1x DC in 4.5mm barrel, 1x mSD 3.0 Card Reader, 1x Wedge shaped lock slot |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz + Bluetooth 5.1 |
Webcam | Có |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Pin | 4 Cell |
Màu sắc | Xám |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 42LT542002 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1145G7 (2.6GHz, up to 4.4Ghz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | Ram 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0 inch Full HD (1920x1080) Anti-Glare, Non-Touch, IPS |
Cổng giao tiếp | 1. Đầu đọc thẻ nhớ uSD 4.0 | 2. Jack tai nghe Global | 3. USB 3.2 Powershare | 4. USB 3.2 | 5. HDMI 2.0 | 6. RJ45 | 7. Khe khóa nêm | 8. Thunderbolt ™ 4 với Power Delivery và DisplayPort (USB Type-C ™) | 9. Thunderbolt ™ 4 với Power Delivery và DisplayPort (USB Type-C ™) | 10. Đầu đọc thẻ SmartCard (tùy chọn) | 11. Khe eSim bên ngoài (tùy chọn, không có hình ở mặt sau) |
Kết nối mạng |
Intel Wi-Fi 6 AX201 2x2 .11ax 160MHz + Bluetooth 5.1 |
Pin | 4 Cell |
Kích thước | 1. Chiều cao: 0,76 "(19,3 mm) | 2. Chiều rộng: 12,65" (321,4 mm) | 3. Chiều sâu: 8,35 "(212 mm) |
Cân nặng | ~3.03 lb (1.37kg) |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Phụ kiện đi kèm | Sạc + Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.7Ghz, 12MB) |
Bộ nhớ Ram | 8GB DDR4 3200MHz |
Ổ đĩa cứng | 512GB M.2 256GB PCIe NVMe |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) AG Non -Touch, 250nits |
Đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
Cổng giao tiếp | 1 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort alt mode/Power Delivery 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A port 1 x USB 2.0 port |
Số cổng lưu trữ tối đa |
Đang cập nhật |
Cổng xuất hình | 1 x HDMI 1.4a port |
Pin (Battery) | 4 Cell 54Whr |
Phụ kiện kèm theo |
Full box |
Bluetooth |
5.2 |
Wifi |
802.11ax |
Kích thước | 18.06 x 361 x 240.9 mm |
Khối lượng |
~1.79 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Hãng sản xuất | Dell |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình cảm ứng | Không |