- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 70283446 |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5800H (3.2GHz up to 4.4GHz, 16MB Cache, 8 cores 16 Threads) |
RAM | Ram 16GB DDR4 Buss 3200, Max 32GB |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 165Hz, 100% sRGB, 300 nits, WVA Anti- Glare, LED Backlit, Narrow Border Display |
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C port with Display Port 1x USB 3.2 Gen 1 2x USB 2.0 1x HDMI 2.1 1x RJ45 |
Kết nối mạng |
Killer(TM) Wi-Fi 6 AX1650 (2x2) 802.11ax Bluetooth V5.0 |
Pin | 6Cell |
Kích thước | 357.26 x 272.11 x 24.90 (mm) |
Cân nặng | ~2.57 Kg |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tần số quét | 165 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | P109F001CBL |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-11800H (24MB Cache, 2.30 GHz, Turbo Boost 4.6 GHz) |
Chipset | Intel |
RAM | 32GB DDR4 3200Mhz (2*16GB) (2 khe, max 64GB RAM) |
VGA | NVIDIA(R) GeForce RTX 3060 6GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" QHD (2560 x 1440) 240Hz 2ms with ComfortView Plus, NVIDIA G-SYNC and Advanced Optimus |
Cổng giao tiếp | 3 Type-A USB 3.2 Gen 1 ports (one with PowerShare) 1 Type-C port (Includes Thunderbolt™ 4i, USB 3.2 Gen 2, Display Port 1.4, 1 HDMI 2.1 Output port, 1 Power/DC-In port |
Kết nối mạng | Killer™ Wi-Fi 6 AX1650 802.11ax 2x2 Wireless LAN and Bluetooth 5.2 |
Pin | 6-cell Lithium Ion (86 WHr) Battery with Alienware Battery Defender technology |
Kích thước | 356.2 x 272.5 x 19.2 (mm) |
Cân nặng | ~2.69kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 32GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 240 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 1TB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | P109F001DBL |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-11800H (24MB Cache, 2.30 GHz, Turbo Boost 4.6 GHz) |
Chipset | Intel |
RAM | 32GB DDR4 3200Mhz (2*16GB) (2 khe, max 64GB RAM) |
VGA | NVIDIA(R) GeForce RTX 3060 6GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" Full HD (1920x1080) 165Hz 3ms with ComfortView Plus |
Cổng giao tiếp | 3 Type-A USB 3.2 Gen 1 ports (one with PowerShare) 1 Type-C port (Includes Thunderbolt™ 4i, USB 3.2 Gen 2, Display Port 1.4, 1 HDMI 2.1 Output port, 1 Power/DC-In port |
Kết nối mạng | Killer™ Wi-Fi 6 AX1650 802.11ax 2x2 Wireless LAN and Bluetooth 5.2 |
Pin | 6-cell Lithium Ion (86 WHr) Battery with Alienware Battery Defender technology |
Kích thước | 356.2 x 272.5 x 19.2 (mm) |
Cân nặng | ~2.69kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 32GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 165 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 1TB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | G15-5525-R5H085W11GR3050 |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 6600H (19MB Cache, 3.3GHz, Turbo Boost 4.5GHz), 6 Cores 12 Threads |
RAM | 1 x 8GB DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM) |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6-inch FHD (1920 x1080) 120Hz, 250 nits, WVA, Anti-Glare, LED Backlit, Narrow Border Display |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 10/100/1000 Mbps |
Pin | 3Cell 56WHrs; Wi-Fi 6 (802.11ax); Bluetooth V5.2 |
Kích thước | 357.26 x 272.11 x 26.90 (mm) |
Cân nặng | 2.72 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hãng sản xuất | Dell |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700H (upto 4.7Ghz, 24MB) |
RAM | 16GB (8×2) DDR5 4800MHz |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop GPU 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) |
Cổng giao tiếp | 1 x HDMI 2.1, 1 x Jack tai nghe 3.5 mm, 1 x RJ45, 1 x USB 3.2, 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C port with Display Port, 2 x HDMI 2.0 |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6 AX201 |
Bluetooth | Có |
Chuẩn LAN | RJ-45 |
Pin | 6 cell, 86Whr |
Kích thước | 357.26 x 272.11 x 26.90 mm |
Cân nặng | ~2.6 Kg |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 165 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700H (upto 4.7 Ghz, 24MB) |
RAM | 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz, 2 khe Ram nâng tối đa 32GB |
VGA | Nvidia RTX3060 6GB DDR6 |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 PCIe |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080), 165Hz, 300 Nits WVA, Anti-Glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Wi-Fi 6 (2x2) + Bluetooth 5.2 |
Bluetooth | Có |
Chuẩn LAN | RJ-45 |
Pin | 6Cell 86Wh |
Kích thước | 357.26 x 272.11 x 26.9mm |
Cân nặng | ~2.52 Kg |
Hệ điều hành | Win 11H |