Trải nghiệm hiệu suất vượt trội với Laptop Dell Latitude 3420!
Dell Latitude 3420 là một lựa chọn lý tưởng với vi xử lý Intel Core i5 1145G7, bộ nhớ RAM 16GB và ổ cứng SSD 512GB, đảm bảo tốc độ và dung lượng lưu trữ đáng kinh ngạc. Màn hình 14.0 inch FHD cung cấp hình ảnh sắc nét và chi tiết, tạo nên trải nghiệm làm việc và giải trí tuyệt vời. Với Dell Latitude 3420, bạn sẽ khám phá một thế giới công nghệ mà không giới hạn.
Core i7 1165G7/ RAM 16GB/ SSD 512GB/ 14.0 FHD
Laptop Dell Vostro 3510 i5 là một chiếc laptop văn phòng hiệu suất cao với cấu hình mạnh mẽ, cho phép bạn làm nhiều việc cùng lúc một cách mượt mà nhờ sức mạnh của bộ vi xử lý Intel thế hệ thứ 11. Với thiết kế đơn giản nhưng sang trọng, chiếc laptop này sẽ là một lựa chọn đáng giá để đáp ứng nhu cầu học tập, làm việc và giải trí của bạn.
Hãng sản xuất | Dell |
Part number |
N4I5021W |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-1235U |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB (1 x 8GB) DDR4 3200Mhz |
VGA |
Integrated Intel® Iris® XE Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0 inch FHD (1920*1080) Active Pen Cảm ứng |
Cổng giao tiếp |
2 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C with DisplayPort and Power Delivery, 1 x USB 3.2 Gen 1 Type A port, HDMI 1.4b |
Kết nối mạng |
Bluetooth 5.2 |
Pin |
4-cell, 54 WHr |
Kích thước |
314 x 227.5 x 15.7~18.5mm |
Cân nặng | ~1.57 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Đèn LED | Có đèn bàn phím |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Màu sắc | Bạc |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình cảm ứng | Có |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình cảm ứng | Có |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | Y1N1T5 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 - 3500U (up to 2.1Ghz, 6MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB DDR4 2400MHz + 2 SODIMM slots, max 16GB |
VGA | Radeon Vega 8 Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Khả năng lưu trữ | |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) Anti-glare LED Backlight |
Cổng giao tiếp |
2 x USB 3.2 Gen 1 ports 1 x USB 2.0 port 1 x HDMI 1.4 port 1 x headset (headphone and microphone combo) port |
Kết nối mạng | 802.11ac 1x1 WiFi LAN 1 x RJ-45 port - 10/100 Mbps Bluetooth 4.2 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | Height: 18.0 mm – 19.9 mm (0.71" – 0.78") Width: 363.96 mm (14.33") Depth: 249 mm (9.80") |
Cân nặng | ~1.83 kg |
Hệ điều hành | Win 10SL |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | P1WKN |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U ( 3.3 GHz - 4.4GHz / 12MB / 10 nhân, 12 luồng ) |
Chipset | Intel |
RAM | 1 x 8GB DDR4 3200MHz ( 2 Khe cắm |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 16" ( 1920 x 1200 ) Full HD+ WVA Màn hình chống lóa , FHD webcam |
Cổng giao tiếp | 1 x USB Type C / DisplayPort / Power Delivery , 2 x USB 3.2 , 1 x SD card slot 1 x HDMI |
Kết nối mạng | WiFi 802.11ax (Wifi 6) , Bluetooth 5.2 |
Pin | 4 cell 54 Wh , Pin liền |
Kích thước | 35.68 x 25.19 x 1.79 cm |
Cân nặng | ~1.8 kg |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Đèn LED | Không đèn bàn phím |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Màu sắc | Bạc |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Inspiron 3520 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U (12 MB cache, up to 4.40 GHz) |
Chipset | Intel |
RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 2666 MHz |
VGA | IIntel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 16.0 inch, 1920 x 1200 Pixels, WVA, 60 Hz, 250 nits, WVA Anti-glare LED Backlit Narrow Border |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 port 1 USB 2.0 Type-A port 1 Audio Jack 1 HDMI 1.4 port 1 4.5 mm x 2.9 mm DC-in port 1 Flip-Down RJ-45 port 10/100/1000 Mbps |
Slots | 1 M.2 2230 slot for WLAN 1 M.2 2230/2280 slot for solid-state drive 1 SD card slot |
Kết nối | 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Pin | 4 Cell, 54 Wh, integrated |
Hệ điều hành | Win 11 |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | N5R75700U104W1 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 - 5700U (1.8GHz, 8MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB DDR4 3200Mhz (1 * 8GB), 2 khe |
VGA | AMD Redeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, anti-glare, non-touch, 45% NTSC, 250 nits, wide-viewing angle |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C™ port with DisplayPort™ and Power Delivery 1 Headset Jacki 1 HDMI 1.4b port 1 power-adapter port |
Kết nối mạng | 802.11ac 2x2 Bluetooth 5.1 |
Pin | 4-cell Li-ion, 54 Wh |
Kích thước | Height: 14.6mm – 17.99mm (0.57 – 0.71) x Width: 356.06mm (14.02) x Depth: 228.9mm (9.01) |
Cân nặng | ~1.63Kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Đèn LED | Có đèn bàn phím |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Màu sắc | Bạc |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | TX4H61 |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7-5700U ( Up to 4.3GHz, 8MB) |
Chipset | AMD |
RAM |
8GB (1 x 8GB) DDR4 |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14inch FHD |
Cổng kết nối | 2 USB 3.2 Gen 1 ports, 1 USB 3.2 Gen 1 (Type-C) port with DisplayPort 1.4 and Power Delivery, 1 HDMI 1.4 port |
Pin | 4-cell 54Wh |
Kích thước | Dài 356 mm - Rộng 228.9 mm - Dày 14.5 mm |
Cân nặng | ~1,44 kg |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 70281537 |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5625U (up to 4.3Ghz, 19MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB DDR4-3200 |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 16", FHD+ 1920x1200, 60Hz, Non-Touch, AG, Wide Viewing Angle, 250 nit, ComfortView |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 ports 1 USB 3.2 Gen 2 Type-C® port with DisplayPort® and Power Delivery 1 Headset jack 1 HDMI 1.4 port 1 power-adapter port |
Kết nối mạng | Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2 |
Camera | 1080p at 30 fps FHD camera |
Pin | 4 Cell, 54 Wh |
Kích thước | Height (rear): 17.95 mm (0.71 in.) Height (peak): 18.30 mm (0.72 in.) Height (front): 15.67 mm (0.62 in.) Width: 356.78 mm (14.05 in.) Depth: 251.90 mm (9.92 in.) |
Cân nặng | 1.87 kg (3.31 lbs) |
Bảo mật | |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hệ điều hành - Operat |
Win 11SL |
Windows 11 Home SL + Microsoft Office Home and Studen 2021 bản quyền |
|||||
Bộ xử lý - CPU |
Intel Core i5-1235U (3.30GHz up to 4.40GHz, 12MB Cache) |
||||||
Bo mạch chủ - Mainboard |
-- |
||||||
Màn hình - Monitor |
14.0inch FHD+(1920 x 1200) 60Hz, Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support |
||||||
Bộ nhớ trong - Ram |
8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz |
||||||
Ổ đĩa cứng - HDD |
256GB M.2 PCIe NVMe SSD |
||||||
Ổ đĩa quang - CD/DVD |
-- |
||||||
Card đồ hoạ - Video |
Intel UHD Graphics |
||||||
Card Âm thanh - Audio |
-- |
||||||
Đọc thẻ - Card reader |
-- |
||||||
Webcam |
1080p at 30 fps FHD RGB camera Dual-array microphones |
||||||
Finger Print |
1 x Card Reader |
||||||
Giao tiếp mạng - Communications |
Intel Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2 |
||||||
Cổng giao tiếp - Port |
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports, 1 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort and Power Delivery, 1 x Audio jack, 1 x HDMI 1.4 port, 1 x power-adapter port |
||||||
Bluetooth |
Bluetooth 5.2 |
||||||
Pin |
4Cell 54WHrs |
||||||
Trọng lượng |
1.54 kg |
||||||
Hãng sản xuất | Dell | ||||||
Bảo hành | 12 tháng | ||||||
Dòng CPU | Intel Core i5 | ||||||
Dung lượng RAM | 8GB | ||||||
Kích thước màn hình | 14" | ||||||
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) | ||||||
Dung lượng ổ cứng | 256GB | ||||||
Ổ cứng | Chỉ có SSD | ||||||
Màn hình cảm ứng | Không | ||||||
Màn hình cảm ứng | Không | ||||||
Loại VGA | VGA Onboard | ||||||
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | N5R75825U106W |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen™ 7 5825U 8-core/16-thread Processor with Radeon™ Graphics |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB, 1x 8 GB, DDR4, 3200 MHz |
VGA | AMD® Radeon™ Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6", FHD 1920x1080, 120Hz, Non-Touch, AG, WVA, LED-Backlit, 250 nit |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 port 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C® port 1 x USB 2.0 port 1 x headset (headphone and microphone combo) port 1 x HDMI 1.4 port |
Kết nối | 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth 5.0 |
Pin | 3Cell 41WHrs |
Camera |
720p at 30 fps HD camera |
Kích thước | Height (front): 0.67 in. (16.96 mm) Height (rear): 0.83 in. (21.07 mm) Width: 14.11 in. (358.50 mm) Depth: 9.27 in. (235.60 mm) |
Cân nặng | 3.71 lbs (1.68 kg) |
Hệ điều hành | Win 11 |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 120 Hz |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | N3520-i5U085W11BLU |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U (upto 4.4Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 2666 MHz |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6", FHD 1920x1080, 120Hz, Non-Touch, AG, WVA, LED-Backlit, 250 nit, Narrow Border |
Cổng giao tiếp | 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C® port with DisplayPort 1.4 (on 12th Gen Processor configured with Type-C®)* 1 USB 3.2 Gen 1 port (on systems configured with Type-C®) 2 USB 3.2 Gen 1 ports (on systems configured with non Type-C®) 1 USB 2.0 port 1 Power Jack 1 headset (headphone and microphone combo) port 1 HDMI 1.4 port |
Kết nối mạng | Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth 5.2 |
Pin | 3 Cell, 41 Wh, integrated |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | 70296960 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel core i5-1235U (upto 4.4GHz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 Bus 3200MHz, Max 32GB |
VGA | Intel Iris Xe Graphics + Nvidia MX550 2G |
Ổ cứng | 512GB SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, WVA, LED Backlit, 250 nit, Narrow Border |
Cổng giao tiếp | SD Card Reader | USB 3.0 | HDMI 1.4b | USB 3.2 Gen 1 x 2 | Headphone & Microphone Audio Jack |
Kết nối mạng | Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) |
Pin | 3 Cell, 41 Wh, integrated |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | 71001747 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (upto 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6", FHD 1920x1080, 120Hz, Non-Touch, AG, WVA, LED-Backlit, 250 nit, Narrow Border |
Cổng giao tiếp | SD Card Reader | USB 3.0 | HDMI 1.4b | USB 3.2 Gen 1 x 2 | Headphone & Microphone Audio Jack |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) |
Pin | 4 Cell, 54 Wh, integrated |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB (1 x 8 GB, DDR4, 2666 MHz) |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 70270649 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 3 5300U (Base Clock 2.6GHz, Total L2 Cache 2MB, Total L3 Cache 4MB) |
RAM | 8GB DDR4 Buss 3200MHz (1x8), 2 khe Max 16GB |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6-inch FHD (1920 x 1080) WVA 250nits |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1, 1 Ethernet RJ-45, 1 HDMI 1.4, USB 3.2 Gen 1 (Type-C) port with Power Delivery/DisplayPort |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6 AX200, 2x2, 802.11ax, Bluetooth 5.1, 10/100/100 |
Pin | 3 cell 41Wh |
Kích thước |
1. Chiều cao: 0,56 ”- 0,71” (14,16mm - 17,99mm) |
Cân nặng | ~1.76Kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Màu sắc | Xám |
Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 3425 |
Part Number | V4R55625U206W |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý |
AMD Ryzen™ 5 5625U 6-core/12-thread Processor with Radeon™ Graphics |
Chipset | AMD |
RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz |
VGA | AMD Radeon™ Graphics with shared graphics memory |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình |
14", FHD 1920x1080, 60Hz, Non-Touch, AG, Wide Viewing Angle, LED-Backlit, Narrow Border |
Camera | 720p at 30 fps HD RGB caamera single-integrated microphone |
Cổng giao tiếp | 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C® port 1 USB 3.2 Gen 1 port 1 USB 2.0 Type-A port 1 headset (headphone and microphone combo) port 1 HDMI 1.4 port 1 RJ45 Ethernet port (flip-down) 1 4.5 mm x 2.9 mm DC-in port Note: Maximum resolution supported over HDMI port is 1920x1200 @60 Hz |
Kết nối mạng |
802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Pin | 3-cell Li-ion, 41 Wh |
Kích thước | Height: 19.48 mm (0.77 in.) Width: 321.27 mm (12.65 in.) Depth: 220.26 mm (8.67 in.) |
Cân nặng | Weight: 1.49 kg (3.29 lb) |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 5620 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1240P (12 MB cache, up to 4.50 GHz) |
Chipset | Intel |
RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 2666 MHz |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 16.0 inch, 1920 x 1200 Pixels, WVA, 60 Hz, 250 nits, WVA Anti-glare LED Backlit Narrow Border |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 port 1 USB 2.0 Type-A port 1 Audio Jack 1 HDMI 1.4 port 1 4.5 mm x 2.9 mm DC-in port 1 Flip-Down RJ-45 port 10/100/1000 Mbps |
Slots | 1 M.2 2230 slot for WLAN 1 M.2 2230/2280 slot for solid-state drive 1 SD card slot |
Kết nối | 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Pin | 4 Cell, 54 Wh, integrated |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màu sắc | Xám |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2160) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | P112F002BBL |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (8M Cache, 2.4GHz, Turbo Boost 4.2GHz) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz, 2 khe cắm M.2 PCIe NVMe |
VGA | Nvidia MX350 2GB GDDR5 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6-inch FHD (1920 x 1080) Wide View Angle (WVA), Chống chói |
Cổng giao tiếp | 2 x USB 3.2 Gen1 Type-A 1 x USB 2.0 1 x HDMI 1.4 1 x SD Card reader 1 x RJ45 1 x Audio jack |
Kết nối mạng | WiFi 802.11ax (Wifi 6) , Bluetooth 5.1 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3-Cell, 42 WHr |
Kích thước | 17.50 - 18.90 x 358.50 x 235.56 mm |
Cân nặng | ~1.69 kg |
Bảo mật | Vân tay |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hãng sản xuất | Dell | |||
Một phần số | 42LT342002 | |||
Màu sắc | Đen | |||
Bảo hành | 12 tháng | |||
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (2,4 GHz, tối đa 4,2 GHz, 8MB) | |||
Chipset | Intel | |||
RAM | Ram 8GB DDR4 | |||
VGA | Đồ họa Intel Iris Xe | |||
Ổ cứng | 1TB | |||
Ổ quang | Không | |||
Màn hình | 14,0 inch HD (1366x768) | |||
Giao tiếp cổng |
1 cổng USB 3.2 Gen 2x2 Type-C với chế độ thay thế DisplayPort / Power Delivery 1 khe cắm thẻ nhớ microSD 3.0 |
|||
Network connection |
Wi-Fi băng tần kép Intel 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz + Bluetooth 5.1 |
|||
Ghim | 3 ô | |||
Size | Chiều cao: 17,6 mm (0,69 ") x Chiều rộng: 326 mm (12,83") x Chiều sâu: 226 mm (8,9 ") | |||
Cân nặng | ~ 1,52 kg (3,36lb) | |||
Hệ điều hành | Ubuntu | |||
Đèn LED | Không | |||
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD | |||
Dòng CPU | Intel Core i5 | |||
Độ phân giải | HD (1366x768) | |||
Màn hình cảm ứng | Không | |||
Loại VGA | VGA Onboard |
Hệ điều hành | Fedora |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.2Ghz, 8MB) |
Bộ nhớ Ram | 8GB (8GBx1) 3200MHz DDR4 (2 Khe, nâng cấp tối đa 32GB) |
Ổ đĩa cứng | 512GB PCIe NVMe Class 35 M.2 SSD + 1x2.5"(HDD/SSD) |
Màn hình | 14inch FHD (1920 x 1080) AG Non-Touch, 250nits |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics |
Số cổng lưu trữ tối đa |
|
Cổng xuất hình |
1x HDMI 1.4a |
Keyboard + Mouse |
Thường, LED |
Pin (Battery) |
3 Cell 41Whr |
Phụ kiện kèm theo |
Full box |
Bluetooth |
5.1 |
Wifi |
802.11ax (wi-fi 6) |
Âm thanh |
Realtek ALC3204 |
Kích thước |
22.6 x 32.6 x 1.76 cm |
Khối lượng |
~1.79 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Hãng sản xuất | Dell |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màu sắc | Đen |
Màn hình cảm ứng | Không |
Part Number | L3420I5SSDFB |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý |
Intel® Core i5-1135G7 |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB(8GBx1)3200MHz DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình |
14 inch FHD (1920 x 1080) AG Non-Touch, 250nits |
Cổng giao tiếp |
1x USB 3.2 Gen 2 Type-C port with DisplayPort alt mode 1x USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare 1x USB 2.0 port 1 HDMI 1.4a port |
Kết nối mạng |
Intel Dual Band Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | |
Cân nặng | ~1.52 kg (3.36lb) |
Hệ điều hành | Fedora |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Hãng sản xuất | Dell |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |