Trải nghiệm hiệu suất vượt trội với Laptop Dell Latitude 3420!
Dell Latitude 3420 là một lựa chọn lý tưởng với vi xử lý Intel Core i5 1145G7, bộ nhớ RAM 16GB và ổ cứng SSD 512GB, đảm bảo tốc độ và dung lượng lưu trữ đáng kinh ngạc. Màn hình 14.0 inch FHD cung cấp hình ảnh sắc nét và chi tiết, tạo nên trải nghiệm làm việc và giải trí tuyệt vời. Với Dell Latitude 3420, bạn sẽ khám phá một thế giới công nghệ mà không giới hạn.
Core i5 1145G7/ 8GB / 256GB/ 14.0 FHD
Core i7 1065G7/ RAM 8GB/ SSD 512GB/ DVDR W/ Intel UHD Graphics /15.6" Window
Core i7 1165G7/ RAM 8GB/ SSD 256GB/ 14.0 FHD
Tên Hãng: Dell
Model: 3511C P112F001CBL
Bộ VXL: Core i3 1115G4 3.0Ghz up to 4.1Ghz-6Mb
Cạc đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
Bộ nhớ: 4Gb (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB)
Ổ cứng/ Ổ đĩa quang: 256Gb SSD/ No DVDW
Màn hình: 15.6Inch Full HD
Kết nối: LAN, Wifi, Bluetooth
Cổng giao tiếp: 1 x USB Type C , 2 x USB 3.1 , 1 x USB 2.0 , 1 x SD card slot , LAN 100 Mbps
Webcam: Có
Nhận dạng vân tay: Không có
Nhận diện khuôn mặt: Không có
Tính năng khác: Màn hình Full HD
Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Student
Pin: 3 cell
Kích thước: 38.1 x 26.7 x 2.6 cm
Trọng lượng: 1.9 kg
Màu sắc/ Chất liệu: Màu đen
Sản phẩm | Máy tính để bàn |
Tên Hãng | Dell |
Model | Vostro 3710 (42VT370002) |
Bộ VXL | 12th Generation Intel® Core™ i5-12400 (18 MB cache, 6 cores, 12 threads, 2.50 GHz to 4.40 GHz Turbo) |
Cạc đồ họa | Intel® UHD Graphics 730 |
Bộ nhớ | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz 2 khe ram khả năng nâng cấp tối đa lên 64 GB |
Ổ cứng | Hard Drive : 256GB M.2 PCIe NVMe Sol id State Drive + 1TB 7200 rpm 3.5" SATA Hard Drive |
Kết nối mạng |
Gigabit Lan Wireless 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Ổ quang | Non DVD |
Cổng giao tiếp |
Mặt trước: Optical Disk Drive (Optional) Mặt sau: 2 USB 2.0 ports with Smart Power |
Khe cắm mở rộng | 1 SATA 3.0 ports 1 SATA 2.0 ports 1 PCIe x16 half-height slot 1 PCIe x1 half-height slot 1 M.2 2230 card slot for WiFi/Bluetooth combo card 1 M.2 2230/2280 card slots for solid-state drive |
Kích thước | Height : 290 mm (11.42 in.) Width: 92.6 mm (3.65 in.) Depth: 292.80 mm (11.53 in.) |
Khối lượng |
Starting weight: 3.60 kg (7.94 lb) Weight (maximum): 4.52 kg (9.96 lb) |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | N3I3116W1 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3 - 1125G4 (3.7GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8 GB, 2 x 4 GB, LPDDR4x, 3733 MHz, dual-channel, integrated Không hỗ trợ nâng cấp |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13.30 inch 16:10, 1920 x 1200 pixel 170 PPI, AUO B133UAN, IPS, glossy: no, 60 Hz |
Cổng giao tiếp | 1 x USB 3.2 (Always on)2 x Thunderbolt 4 USB-CHDMIJack tai nghe 3.5 mm |
Kết nối mạng | Bluetooth 5.1Wi-Fi 6 (802.11ax) |
Pin | 4-cell Li-ion, 54 Wh |
Kích thước | 296.7 x 210 x 13.9-15.9 mm |
Cân nặng | ~1.26 kg (2.78 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 |
Đèn LED | Có đèn bàn phím |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Màu sắc | Bạc |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Một phần số | Y1N1T3 |
Color | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 3 - 3250U (2,6Ghz, 5MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB, 1x8GB, DDR4, 2400MHz |
VGA | Đồ họa AMD Radeon |
Hard drive | 256GB SSD M.2 NVMe ™ PCIe® 3.0 |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15,6 inch FHD (1920 x 1080) Đèn nền LED chống chói không cảm ứng Màn hình WVA viền hẹp |
Giao tiếp cổng | 1. Đầu đọc thẻ SD | 2. USB 2.0 Thế hệ 1 Loại A | 3. Khe khóa hình nêm | 4. Nguồn điện | 5. HDMI 1.4 * | 6. RJ45 | 7. USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A | 8. USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A | 9. Giắc cắm tai nghe * |
Network connection | 802.11ac 1x1 WiFi và Bluetooth |
Webcam | HD 720p |
Ghim | 3 ô |
Size | 19,9 mm x 363,9 mm x 249 mm |
Cân nặng | 1,8 kg |
Hệ điều hành | Win 10SL |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình cảm ứng | Không |
CPU |
Intel Core i3-1215U (10MB Cache, 3.3GHz, Turbo Boost 4.4GHz) |
||
RAM |
8GB (1x8GB) DDR4 2666MHz |
||
Ổ cứng |
256GB M.2 PCIe NVMe SSD |
||
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics |
||
Màn hình |
15.6'' FHD 120Hz 250nits |
||
Chuẩn WIFI |
WLAN 802.11ax |
||
Bluetooth |
BT 5.2 |
||
Hệ điều hành |
Win 11SL | ||
Bảo hành | 12 tháng |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 71003264 |
Màu sắc | Carbon Black |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1215U (upto 4.4Ghz, 10MB) |
VGA | Intel UHD Graphics |
RAM | 8GB DDR4 2666Mhz (1 x 8GB) |
Ổ cứng | 512GB M.2 PCIe NVMe |
Màn hình | 15.6 FHD (1920 x 1080), 120Hz, WVA, Anti-Glare, 250 nit, Narrow Border, LED-Backlit |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C, 1 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB 2.0, 1 x headset (headphone and microphone combo), 1 x HDMI 1.4 |
Kết nối mạng | 80211ax Wi-Fi 6 + Bluetooth 5.2 |
Kích thước | 16.96mm x 358.50mm x 235.56mm (HxWxD) |
Cân nặng | 1.65 kg |
Pin | 3 Cell - 41Wh |
Hệ điều hành | Windows 11 Home + Office Home and Student 2021Windows 11 Home |
Hãng sản xuất | Dell |
Màu sắc | Đen |
Part | V4R53500U001W |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen R5-3500U (2.10GHz, 4MB) |
RAM | Ram 4GB DDR4 ( Max 32G , 2 Slots ) |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 14-inch, FHD, 1920 x 1080, 60 Hz, 220 Nits |
Cổng giao tiếp | 1 Flip-Down RJ-45 port 10/100 Mbps 2 USB 3.2 Gen1 Type-A ports 1 USB 2.0 port 1 Universal Audio Jack 1 HDMI 1.4 port 1 DC-in port |
Kết nối mạng | WiFi 802.11ac , Bluetooth |
Camera | HD (1280 x 720 at 30 fps) |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | Rear Height: 19.90 mm (0.78") Front Height: 18.10 mm (0.71") Width: 328.70 mm (12.94") Depth: 239.50 mm (9.42") |
Cân nặng | 1.59 kg |
Hệ điều hành | Win 10SL |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 4GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 3525 |
Part Number | P112F006ABL |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen™ 5 5625U 6-core/12-thread Processor with Radeon™ Graphics |
Chipset | AMD |
RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz |
VGA | AMD Radeon RX Vega 7 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow Border Display |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 ports (Dali) 1 USB 3.2 Gen 1 port (Barcelo/Lucienne) 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C® port (Barcelo/Lucienne) 1 USB 2.0 port 1 headset (headphone and microphone combo) port 1 HDMI 1.4 port 1 RJ45 Ethernet port (flip-down) |
Kết nối mạng | 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Pin | 3 Cell, 41 Wh, integrated |
Kích thước | Height (front): 15.52 mm (0.61 in.) Height (rear): 17.50 mm (0.69 in.) Width: 358.50 mm (14.11 in.) Depth: 234.90 mm (9.24 in.) |
Cân nặng | ~Weight (minimum): 1.85 kg (4.08 lbs) Weight (maximum): 1.94 kg (4.27 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 3420 |
Part Number | 70283384 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | 11th Generation Intel® Core™ i3-1115G4 (6 MB cache, 2 cores, 4 threads, up to 4.10 GHz) |
Chipset | Intel |
RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 2666 MHz |
VGA | Intel® UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14", FHD 1920x1080, 60Hz, Non-Touch, AG, Wide Viewing Angle, LED-Backlit, Narrow Border |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 port 1 USB 2.0 Type-A port 1 Audio Jack 1 HDMI 1.4 port 1 4.5 mm x 2.9 mm DC-in port 1 Flip-Down RJ-45 port 10/100/1000 Mbps |
Slots | 1 M.2 2230 slot for WLAN 1 M.2 2230/2280 slot for solid-state drive 1 SD card slot |
Kết nối | 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Pin | 3-cell, 41 Wh Li-ion |
Camera | 720p HD |
Kích thước | Height: 18.62 mm – 23.02mm (0.73 in. – 0.91 in.) Width: 321.27 mm (12.65 in.) Depth: 220.26 mm (8.67 in.) |
Cân nặng | ~1.48 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | P143G002AGR |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 3 5300U (2.6GHz, 6MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB(8GBx1) DDR4 3200Mhz (2 slot rời) |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14-inch FHD (1920 x 1080), 60 Hz, anti-glare, non-touch, NTSC 45%, 250 nits, wide-viewing angle |
Cổng giao tiếp | 2x USB 3.2 Gen 1 (Có 1 cổng hỗ trợ PowerShare) 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C (Sạc/DisplayPort) 1x Jack tai nghe 1x HDMI 1.4b 1x Bộ đổi nguồn (Power adapter) 1x RJ45 Ethernet 1x Micro SD |
Kết nối mạng | Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax), Bluetooth 5.1 |
Webcam | HD 1280 x 720 at 30 fps camera with dual-array microphones |
Pin | 4 cell - 54Whr |
Kích thước | 17.99mm x 321.27mm x 212.80mm |
Cân nặng | 1.43 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Hãng sản xuất | Dell |
Color | Đen |
Phần | V4R53500U003W |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen R5-3500U (2,10GHz, 4MB) |
RAM | Ram 8GB DDR4 (Tối đa 32G, 2 Khe cắm) |
VGA | Đồ họa AMD Radeon |
Hard drive | SSD 512GB (2,5 '' và M2 PCIe) |
Ổ quang | N / A |
Màn hình | 14 inch, FHD, 1920 x 1080, 60 Hz, 220 Nits |
Giao tiếp cổng | 1 cổng Flip-Down RJ-45 10/100 Mbps 2 cổng USB 3.2 Gen1 Loại A 1 cổng USB 2.0 1 Giắc cắm âm thanh đa năng 1 cổng HDMI 1.4 1 cổng DC-in |
Network connection | WiFi 802.11ac, Bluetooth |
Máy ảnh | HD (1280 x 720 ở 30 khung hình / giây) |
Ghim | 3 ô |
Size | Chiều cao phía sau: 19,90 mm (0,78 ") Chiều cao phía trước: 18,10 mm (0,71") Chiều rộng: 328,70 mm (12,94 ") Chiều sâu: 239,50 mm (9,42") |
Cân nặng | 1,59 kg |
Hệ điều hành | Win 10SL |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | V4R53500U003W1 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 - 3500U (2.1GHz, 4MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB, 1x8GB, DDR4, 2400MHz |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0-inch FHD (1920 x 1080) Anti-glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display |
Cổng giao tiếp | 1 Flip-Down RJ-45 port 10/100 Mbps 2 USB 3.2 Gen1 Type-A ports 1 USB 2.0 port 1 Universal Audio Jack 1 HDMI 1.4 port 1 DC-in port |
Kết nối mạng | 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Pin | 3-Cell, 42 WHr |
Kích thước | Rear Height: 19.90 mm (0.78") Front Height: 18.10 mm (0.71") Width: 328.70 mm (12.94") Depth: 239.50 mm (9.42") |
Cân nặng | ~Weight: 1.59 kg ( 3.51 lb) |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | P143G002 |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 3 5300U (2.6Ghz, 4MB) |
Chipset | AMD |
RAM | DDR4 8GB 3200MHz |
VGA | AMD Radeon RX Vega 6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14" FHD (1920 x 1080) Anti-glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display |
Cổng giao tiếp | 1 USB 2.0 1Audio jack 1 HDMI 1.4 2 USB 3.2 |
Kết nối | Gigabit Ethernet, 802.11ac 1×1 WiFi and Bluetooth |
Pin | 4-Cell, 54 WHr |
Kích thước | 19 x 358.50 x 235.56 (mm) |
Cân nặng | 1.73kg |
Bảo mật | |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 3425 |
Part Number | V4R35425U100W1 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD® Ryzen3™ 5425U (10 MB cache, 4 core, 8 threads, 2.70 GHz to 4.10 GHz, 15 W) |
Chipset | AMD |
RAM | 4 GB, 1 x 4 GB, DDR4, 3200 MHz |
VGA | AMD® Radeon™ Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0-inch, FHD 1920 x 1080, IPS, AG, Bent, glossy, non-touch, 45% NTSC, 250 nits |
Camera | 720p at 30 fps HD RGB caamera single-integrated microphone |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C® port 1 x USB 3.2 Gen 1 port 1 x USB 2.0 Type-A port 1 x headset (headphone and microphone combo) port 1 x HDMI 1.4 port 1 x RJ45 Ethernet port (flip-down) 1 x 4.5 mm x 2.9 mm DC-in port |
Kết nối mạng | Realtek RTL8821CE, 1 x 1 MIMO, up to 433 Mbps, 2.40 Ghz/ 5 GHz, Wi-Fi 5 (WiFi 802.11a/b/g/n/ac ), Bluetooth® 5.0 |
Pin |
3-cell, 41 Whr, "smart" lithium-ion |
Kích thước |
Height: 19.48 mm (0.77 in.) |
Cân nặng | Weight: 1.49 kg (3.29 lb) |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
Dung lượng RAM | 4GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 3525 |
Part Number | V5R35425U015W1 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD® Ryzen3™ 5425U (10 MB cache, 4 core, 8 threads, 2.70 GHz to 4.10 GHz, 15 W) |
Chipset | AMD |
RAM | 4 GB, DDR4 2 khe (1 khe 4GB + 1 khe rời)3200 MHz |
VGA | AMD® Radeon™ Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình |
15.6"Full HD (1920 x 1080)120Hz |
Camera | HD webcam |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 2.0 1 x USB 3.2 1 x HDMI 1 x Jack tai nghe 3.5 mm 1 x LAN (RJ45) 1 x USB Type-C |
Kết nối mạng |
Bluetooth 5.0 Wi-Fi 802.11 |
Pin | 3-cell Li-ion, 41 Wh |
Kích thước |
Dài 358.5 mm Rộng 234.9 mm Dày 17.5 mm |
Cân nặng | Weight: 1.94 kg |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
Dung lượng RAM | 4GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 120 Hz |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 5M2TT1 |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1215U (upto 4.4Ghz, 10MB) |
VGA | Intel UHD Graphics |
RAM | 8GB DDR4 2666MHz (1x8GB) |
Ổ cứng | 512GB M.2 PCIe NVMe |
Màn hình | 15.6Inch FHD WVA Anti-Glare 250nits LED Backlit Narrow Border Non-Touch |
Cổng giao tiếp |
2 x USB 3.2 Gen 1 port 1 x HDMI 1.4 port |
Camera | 720p at 30 fps HD camera Single integrated microphone |
Kết nối mạng |
WiFi 802.11ac 1x1 LAN 1 x RJ45 Ethernet port (flip-down) Bluetooth 5.0 |
Kích thước | Height: 16.96 mm - 22.47 mm Width: 358.5 mm Depth: 235.56 mm |
Cân nặng | ~1.66 kg |
Pin | 3Cell 41WHr |
Hệ điều hành | Windows 11 Home SL + Microsoft Office Home and Student 2021 |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 70267125 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | 11th Gen Intel® Core™ i3-1115G4 (6 MB cache, 2 cores, 4 threads, 3.00 GHz to 4.10 GHz Turbo) |
Chipset | Intel |
RAM | 4GB DDR4 3200MHz |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0 inch Full HD (1920x1080) |
Cổng giao tiếp | 1 USB Type-C 3.2 Gen2 with DisplayPort alt mode/Power Delivery 1 USB 3.2 Gen 1 port 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare 1 USB 2.0 port 1 HDMI 1.4a port 1 RJ-45 Ethernet port 1 universal audio port 1 power adapter port |
Kết nối mạng | Intel Dual Band Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz + Bluetooth 5.2 |
Pin | 4 Cell |
Kích thước | Height: 0.69 in. (17.6 mm) Width: 12.83 in. (326 mm) Depth: 8.9 in. (226 mm) |
Cân nặng | ~1.52 kg (3.36lb) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Đèn LED | |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng RAM | 4GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Bộ vi xử lý (CPU) |
|||
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i3-1115G4 Processor |
||
Tốc độ |
3.00GHz up to 4.10GHz, 2 nhân 4 luồng |
||
Bộ nhớ đệm |
6MB Intel® Smart Cache |
||
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|||
Dung lượng |
4GB DDR4 3200MHz (1x4GB) |
||
Số khe cắm |
2 x SODIMM slots, max 32GB <Đã sử dụng 1> |
||
Ổ cứng (HDD Lap |
Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | |
Dung lượng |
256GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen3 x4 |
||
Tốc độ vòng quay |
|
||
Số cổng lưu trữ tối đa |
1 x 2.5inch Sata HDD <Đã có khay hoặc cable> 1 x M.2 PCIe NVMe Gen3 x4 SSD <Đã sử dụng> |
||
Ổ đĩa quang (ODD) |
|||
|
None |
||
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|||
Màn hình |
15.6Inch FHD WVA 60Hz Anti-Glare 250nits 45%NTSC 700:1 |
||
Độ phân giải & |
Full HD (1920x1080) | Full HD (1920x1080) | |
Đồ Họa (VGA) |
|||
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
||
Công nghệ |
|
||
Kết nối (Network) |
|||
Wireless |
Intel Dual Band Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz |
||
Lan |
1 x Flip-down RJ-45 - 10/100/1000 Mbps |
||
Bluetooth |
Bluetooth 5.1 |
||
3G/ Wimax (4G) |
|
||
Bàn Phím Laptop |
|||
Kiểu bàn phím |
Single Pointing Non-Backlit Keyboard, US English, 10 Key Numpad |
||
Mouse (Chuột Laptop) |
|||
|
Cảm ứng đa điểm |
||
Giao tiếp mở rộng |
|||
Kết nối USB
|
1 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort alt mode/Power Delivery (11th Generation Intel processors only) |
||
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 1.4a port |
||
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x microSD-card slot |
||
Tai nghe |
1 x universal audio port |
||
Camera |
HD RGB camera |
||
Pin Laptop |
|||
Dung lượng pin |
3Cell 41WHrs |
||
Thời gian sử dụng |
|
||
Sạc Pin Laptop |
|||
|
Đi kèm |
||
Hệ điều hành (Operati |
Win 11 Home | Win 11 Home | |
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
||
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
||
Thông tin khác |
|||
Cân nặng |
1.79 kg |
||
Màu sắc & |
Đen | Đen | |
Kích thước/ Chất liệu vỏ |
361 mm x 240.95 mm x 18.06 mm |
||
Chất liệu |
A: Nhôm |
||
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
||
Xuất xứ |
China |
||
Hãng sản xuất | Dell | ||
Bảo hành | 12 tháng | ||
Dòng CPU | Intel Core i3 | ||
Dung lượng RAM | 4GB | ||
Kích thước màn hình | 15.6" | ||
Màn hình cảm ứng | Không | ||
Loại VGA | VGA Onboard | ||
Dung lượng ổ cứng | 256GB | ||
Màn hình cảm ứng | Không |