Hãng sản xuất | HP |
Part number | 6M7Q1PA |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500 (lên đến 4.6 GHz với Intel Turbo Boost Technology, 18 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads) |
RAM | 8 GB DDR5-4800 MHz RAM (1 x 8 GB) |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | 256 GB PCIe NVMe TLC SSD |
DVDRW | DVD-Writer |
Ports |
Front: 1 headphone/microphone combo; 4 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps ; 1 SuperSpeed USB Type-C 20Gbps Rear: 1 audio-in/out; 1 RJ-45; 1 HDMI 1.4; 3 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps ; 2 DisplayPort 1.4; 3 USB Type-A 480 Mbps |
Kết nối không dây | Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2) và Bluetooth 5.2 |
Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
Kích thước | 33.8 x 30.8 x 10 cm |
Trọng lượng | ~5.4 kg |
Phụ kiện | Key & Mouse |
Hãng sản xuất | HP |
Part number | 6M7Q4PA |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700 (up to 4.9Ghz, 25MB) |
RAM | 8 GB DDR5-4800 MHz RAM (1 x 8 GB) |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | 512 GB PCIe NVMe TLC SSD |
DVDRW | DVD-Writer |
Ports |
Front: 1 headphone/microphone combo; 4 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps ; 1 SuperSpeed USB Type-C 20Gbps Rear: 1 audio-in/out; 1 RJ-45; 1 HDMI 1.4; 3 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps ; 2 DisplayPort 1.4; 3 USB Type-A 480 Mbps |
Khe mở rộng | 1 M.2 2230; 2 PCIe 3 x1; 1 PCIe 3 x16 (wired as x4); 2 M.2 2280; 1 PCIe 4 x16 |
Kết nối không dây | Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2) và Bluetooth 5.2 |
Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
Kích thước | 33.8 x 30.8 x 10 cm |
Trọng lượng | ~5.4 kg |
Phụ kiện | Key & Mouse |
Hãng sản xuất | HP |
Part number | 60U85PA |
Chíp xử lý |
Intel Core i5-10505 3.2GHz up to 4.6GHz, 12MB |
Bộ nhớ Ram |
8GB DDR4 2666MHz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram |
Ổ đĩa cứng |
256GB SSD PCIe NVMe |
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics |
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD |
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB |
Phân loại |
Microtower |
Cổng I/O phía sau |
3 x USB Type-A 5Gbps, 1 x DisplayPort, 2 x USB Type-A 480Mbps, 1 x audio-out, 1 x RJ-45, 1 x HDMI |
Cổng xuất hình |
1 x HDMI |
Wifi |
802.11a/b/g/n/ac |
Bluetooth |
5.0 |
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps |
Phụ kiện kèm theo |
Full box |
Cổng I/O phía trước |
2 x USB Type-A 10Gbps, 2 x USB Type-A 480Mbps, 1 x headphone/microphone combo |
Kích thước |
15.5cm x 30.3cm x 33.7cm (W x D x H) |
Khối lượng |
5.0 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Hệ điều hành | Win 11 SL |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Hãng sản xuất | HP |
Part number | 60U80PA |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-10100 (3.6GHz up to 4.30GHz) |
RAM | 4GB DDR4 2666MHz |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
Ports |
Front: 1 x headphone/microphone combo; 2 x SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate; 2 x USB Type-A 480Mbps signaling rate Rear: 1 x audio-out; 1 x power connector; 1 x RJ-45; 1 x HDMI 1.4; 3 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 x DisplayPort™ 1.4; 2 x USB Type-A 480Mbps signaling rate |
Kết nối không dây | 1 x RJ-45, Intel Wi-Fi 6 AX201 (2x2) Wi-Fi, Bluetooth |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Kích thước | 27 x 9.5 x 30.3 cm |
Trọng lượng | 3.90 kg |
Phụ kiện | Key & Mouse |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | HP |
Part number | 60U81PA |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-10100 Gen 10th (3.6GHz up to 4.30GHz) |
RAM | 8GB DDR4 2666MHz |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | SSD 256GB M.2 2280 PCIe NVMe |
Ports |
Front: 1 x headphone/microphone combo; 2 x SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate; 2 x USB Type-A 480Mbps signaling rate Rear: 1 x audio-out; 1 x power connector; 1 x RJ-45; 1 x HDMI 1.4; 3 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 x DisplayPort™ 1.4; 2 x USB Type-A 480Mbps signaling rate |
Kết nối không dây | 1 x RJ-45, Intel Wi-Fi 6 AX201 (2x2) Wi-Fi, Bluetooth |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Kích thước | 27 x 9.5 x 30.3 cm |
Trọng lượng | 3.90 kg |
Phụ kiện | Key & Mouse |
Hãng sản xuất | HP |
Part number | 60U80PA |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-10400 Gen 10th (2.9GHz up to 4.30GHz) |
RAM | 4GB DDR4 2666MHz |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
Ports |
Front: 1 x headphone/microphone combo; 2 x SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate; 2 x USB Type-A 480Mbps signaling rate Rear: 1 x audio-out; 1 x power connector; 1 x RJ-45; 1 x HDMI 1.4; 3 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 x DisplayPort™ 1.4; 2 x USB Type-A 480Mbps signaling rate |
Kết nối không dây | 1 x RJ-45, Intel Wi-Fi 6 AX201 (2x2) Wi-Fi, Bluetooth |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Kích thước | 27 x 9.5 x 30.3 cm |
Trọng lượng | 3.90 kg |
Phụ kiện | Key & Mouse |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | HP |
Part number | 60U55PA |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-10400 (2.9GHz up to 4.30GHz) |
RAM | 8GB DDR4 |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | SSD 256GB M.2 2280 PCIe NVMe |
Ports |
Front: 1 x headphone/microphone combo; 2 x SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate; 2 x USB Type-A 480Mbps signaling rate Rear: 1 x audio-out; 1 x power connector; 1 x RJ-45; 1 x HDMI 1.4; 3 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 x DisplayPort™ 1.4; 2 x USB Type-A 480Mbps signaling rate |
Kết nối không dây | 1 x RJ-45, Intel Wi-Fi 6 AX201 (2x2) Wi-Fi, Bluetooth |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Kích thước | 27 x 9.5 x 30.3 cm |
Trọng lượng | 3.90 kg |
Phụ kiện | Key & Mouse |
Hãng sản xuất | HP |
Bảo hành | 12 |
Dòng CPU | Intel Core i5-10500T (up to 3.8GHz, 12MB) |
RAM | 8GB |
Đồ hoạ | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | 256GB SSD |
Hệ điều hành | Windows 11SL |
Hãng sản xuất | HP |
Bảo hành | 12 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
RAM | 8GB |
Ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
Đồ hoạ | Intel UHD Graphics |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất |
HP |
Part number |
60U54PA |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i7-10700T (tần số cơ bản 2.0 GHz, lên đến 4.5 GHz với Intel Turbo Boost Technology, 16 MB L3 cache, 8 cores) |
RAM |
8 GB DDR4-2933 MHz RAM (1 x 8 GB) |
Ổ cứng |
512 GB PCIe NVMe M.2 SSD |
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics |
Ô đĩa |
Không |
Keyboard & Mouse |
Có kèm theo máy |
Cổng kết nối |
- Trước: 1 headphone/microphone combo; 1 SuperSpeed USB Type-C 10Gbps; 1 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps; 1 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps - Sau: 1 RJ-45; 1 DisplayPort 1.4; 2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps; 1 HDMI 1.4b; 2 USB Type-A 480Mbps |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home Single Language |
Kích thước |
17.7 x 17.5 x 3.4 cm |
Cân nặng |
1.25 kg |
Model | HP Prodesk 400 G9 MT |
Part Number | 72K98PA |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500 (upto 4.6Ghz, 18MB) |
RAM | 4GB DDR4 3200MHz (1 x 4GB), 2 khe cắm Ram |
VGA | Intel UHD Graphics 770 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không DVD |
Front Ports | 1 headphone/microphone combo; 1 SuperSpeed USB Type-C 10Gbps; 3 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps |
Rear ports | 1 audio-out; 1 power connector; 1 RJ-45; 1 HDMI 1.4; 3 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps ; 1 DisplayPort 1.4; 2 USB Type-A 480Mbps |
Kết nối | 10/100/1000 Mbps |
Hệ điều hành | Win 11 SL |
Kích thước | 15.5 x 30.8 x 33.7 cm (W x D x H) |
Trọng lượng | 5.31 kg |
Hãng sản xuất | HP |
Bảo hành | 12 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Model | HP Prodesk 400 G9 MT |
Part Number | 72L00PA |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500 (upto 4.6Ghz, 18MB) |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB), 2 khe cắm Ram |
VGA | Intel UHD Graphics 770 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không DVD |
Front Ports | 1 x headphone/microphone combo, 1 x USB Type-C 10Gbps, 3 x USB Type-A 10Gbps |
Rear ports | 1 x audio-out, 1 x power connector, 1 x RJ-45, 1 x HDMI 1.4, 3 x USB Type-A 5Gbps, 1 x DisplayPort 1.4, 2 x USB Type-A 480Mbps |
Kết nối | 10/100/1000 Mbps |
Hệ điều hành | Win 11 SL |
Kích thước | 15.5cm x 30.8cm x 33.7cm (W x D x H) |
Trọng lượng | 5.31 kg |
Hãng sản xuất | HP |
Bảo hành | 12 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Model | HP Prodesk 400 G9 MT |
Part Number | 72L01PA |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700 (upto 4.9Ghz, 25MB) |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram |
VGA | Intel UHD Graphics 770 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không DVD |
Front Ports | 1 x headphone/microphone combo, 1 x USB Type-C 10Gbps, 3 x USB Type-A 10Gbps |
Rear ports | 1 x audio-out, 1 x power connector, 1 x RJ-45, 1 x HDMI 1.4, 3 x USB Type-A 5Gbps, 1 x DisplayPort 1.4, 2 x USB Type-A 480Mbps |
Kết nối | 10/100/1000 Mbps |
Hệ điều hành | Win 11 SL |
Kích thước | 15.5 x 30.8 x 33.7 cm (W x D x H) |
Trọng lượng | 5.31 kg |
Hãng sản xuất | HP |
Bảo hành | 12 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Model | HP Prodesk 400 G9 MT |
Part Number | 72L02PA |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700 (upto 4.9Ghz, 25MB) |
RAM | 8 GB DDR4-3200 MHz RAM |
VGA | Intel UHD Graphics 770 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không DVD |
Front Ports | 1 headphone/microphone combo; 1 SuperSpeed USB Type-C 10Gbps; 3 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps |
Rear ports | 1 audio-out; 1 power connector; 1 RJ-45; 1 HDMI 1.4; 3 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps ; 1 DisplayPort 1.4; 2 USB Type-A 480Mbps |
Kết nối | 10/100/1000 Mbps |
Hệ điều hành | Win 11 SL |
Kích thước | 15.5 x 30.8 x 33.7 cm (W x D x H) |
Trọng lượng | 5.31 kg |
Hãng sản xuất | HP |
Bảo hành | 12 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Model | HP Prodesk 400 G9 MT | |
Part Number | 72K96PA | |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-12100 (upto 4.3 GHz,12 MB L3 cache,4 cores,8 threads) | |
RAM | 4GB DDR4 3200MHz (1 x 4GB), 2 khe cắm Ram | |
VGA | Intel UHD Graphics 770 | |
Ổ cứng | Chỉ có SSD | |
Ổ quang | Không DVD | |
Front Ports | 1 headphone/microphone combo; 1 SuperSpeed USB Type-C 10Gbps; 3 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps | |
Rear ports | 1 audio-out; 1 power connector; 1 RJ-45; 1 HDMI 1.4; 3 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps ; 1 DisplayPort 1.4; 2 USB Type-A 480Mbps | |
Kết nối | 10/100/1000 Mbps | |
Hệ điều hành | Win 11 SL | |
Kích thước |
|
|
Trọng lượng | 5.31 kg | |
Hãng sản xuất | HP | |
Bảo hành | 12 tháng | |
Dòng CPU | Intel Core i3 | |
Dung lượng ổ cứng | 256GB | |
Dung lượng RAM | 4GB | |
Loại VGA | VGA Onboard |
Model | HP ProDesk 400 G7 MT |
Part Number | 60U60PA |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-10700 2.9GHz up to 4.8GHz, 16MB |
RAM | 8GB DDR4 2933MHz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram |
VGA | Intel UHD Graphics 630 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | DVDRW |
Front Ports |
3 x USB Type-A 5Gbps, 2 x USB Type-A 480Mbps, 1 x DisplayPort 1.4, 1 x audio-out 2 x USB Type-A 10Gbps, 2 x USB Type-A 480Mbps, 1 x headphone/microphone combo |
Rear ports |
2 x USB Type-A 10Gbps, 2 x USB Type-A 480Mbps, 1 x headphone/microphone combo |
Kết nối | 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi and Bluetooth |
Hệ điều hành | Win 11 SL |
Kích thước | 15.5 x 30.3 x 33.7 cm |
Trọng lượng | 5.0 kg |
Hãng sản xuất | HP |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | HP |
Part number | 60P72PA |
Chíp xử lý |
Intel Core i5-10400 2.90GHz up to 4.30GHz |
Bộ nhớ Ram |
8GB DDR4 2666MHz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram |
Ổ đĩa cứng |
256GB SSD PCIe NVMe |
Card đồ họa |
Intel HD Graphics |
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD |
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB |
Phân loại |
Microtower |
Cổng I/O phía sau |
1 x VGA, 2 x USB 2.0, 1 x HDMI, 1 RJ-45 |
Cổng xuất hình |
1 x HDMI, 1 x VGA |
Wifi |
802.11ac |
Bluetooth |
4.2 |
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps |
Phụ kiện kèm theo |
Full box |
Cổng I/O phía trước |
4 x USB 5Gbps, 2 x USB 10Gbps, 1 x headphone/microphone combo |
Kích thước |
15.5cm x 30.3cm x 33.7cm (W x D x H) |
Khối lượng |
4.7 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | HP |
Model | HP 280 Pro G6 Microtower (60P75PA) |
Part Number | 60P75PA |
Bảo hành | 12 tháng |
Màu sắc | Đen |
Bộ vi xử lý | Intel UHD Graphics |
RAM | 8 GB DDR4-2933 UDIMM NECC |
VGA | Intel UHD Graphics |
DVD | DVD+/-RW |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ports |
Trước: 4 x USB 3.2 Gen1 2 x USB 3.2 Gen2 1 x headphone/microphone combo Sau: 2 x USB 2.0 1 x HDMI 1 x Serial 1 x VGA 1 x RJ45 1 x audio-in 1 x audio-out |
Kết nối | Integrated 10/100/1000M GbE LAN, Realtek 802.11ac (1x1) Wi-Fi and Bluetooth 4.2 Combo |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Kích thước | (28.7 x 40 x 49.9) cm |
Cân nặng | ~8kg |
Phụ kiện | Key & Mouse USB |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | HP |
Model | HP 280 Pro G6 Microtower (60P76PA) |
Part Number | 60P76PA |
Bảo hành | 12 tháng |
Màu sắc | Đen |
Bộ vi xử lý | Intel UHD Graphics |
RAM | 8 GB DDR4-2933 UDIMM NECC |
VGA | Intel UHD Graphics |
DVD | DVD+/-RW |
Ổ cứng |
512GB Chỉ có SSD |
Ports |
Trước: 4 x USB 3.2 Gen1 2 x USB 3.2 Gen2 1 x headphone/microphone combo Sau: 2 x USB 2.0 1 x HDMI 1 x Serial 1 x VGA 1 x RJ45 1 x audio-in 1 x audio-out |
Kết nối |
Integrated 10/100/1000M GbE LAN Realtek 802.11ac (1x1) Wi-Fi and Bluetooth 4.2 Combo |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Kích thước | (28.7 x 40 x 49.9) cm |
Cân nặng | ~8kg |
Phụ kiện | Key & Mouse USB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | HP |
Part number | 60G67PA |
Chíp xử lý | Intel Core i3-10105 3.7GHz up to 4.4GHz, 6MB |
Bộ nhớ Ram | 8GB DDR4 2666MHz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram |
Ổ đĩa cứng | 256GB SSD PCIe NVMe |
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics 630 |
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD |
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB |
Phân loại | Small Form Factor (SFF) |
Cổng I/O phía sau | 1 x HDMI, 1 x line in, 1 x line out, 1 x RJ-45, 1 x VGA, 4 x USB 2.0 |
Cổng xuất hình | 1 x HDMI |
Wifi | 802.11a/b/g/n/ac |
Bluetooth |
4.2 |
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps |
Phụ kiện kèm theo |
Full box |
Cổng I/O phía trước | 1 x 3-in-1 SD card reader, 1 x headphone/microphone combo, 4 x USB 5Gbps |
Kích thước | 9.5cm x 30.3cm x 27cm ((W x D x H) |
Khối lượng |
4.2 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Hệ điều hành | Win 11 SL |
Loại VGA | VGA Onboard |
Thông số kỹ thuật |
|
Hãng sản xuất |
HP |
Bảo hành |
12 tháng |
Dòng CPU |
Intel Core i7 |
Dung lượng RAM |
8GB |
Loại VGA |
VGA Onboard |
Model | PC HP 280 Pro G9 Microtower 72U97PA |
Loại máy |
Microtower |
Bộ xử lý | Intel Core i7-12700 (tần số cơ lên đến 4.9GHz với Intel Turbo Boost Technology, 25 MB L3 cache, 12 cores) |
Ổ cứng | 512 GB PCIe NVMe M.2 SSD |
Bộ nhớ ram | 8 GB DDR4-3200MHz RAM (1 x 8 GB) |
Ổ đĩa quang | HP 9.5 mm Slim DVD-Writer |
Card màn hình | Intel HD Graphics 630 (tích hợp) |
Cổng giao tiếp trước | 1 headphone/microphone combo; 4 SuperSpeed USB 5Gbps; 2 SuperSpeed USB 10Gbps |
Cổng giao tiếp sau | 1 HDMI; 1 line in; 1 line out; 1 power connector; 1 RJ-45; 1 serial; 1 VGA; 2 USB 2.0 |
Expansion slots | 1 full-height PCI; 1 PCIe x1; 1 PCIe x16; 2 M.2 |
Kết nối không dây | Bluetooth 5.0 ; WiFi 802.11ax |
Keyboard & mouse | Có kèm theo máy |
Hệ điều hành | Windows 11 Home 64 |
Kích thước & Trọng lượng | 15.5 x 30.3 x 33.7 cm ; 4.7 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | PC HP 280 Pro G9 Microtower 72G62PA |
Loại máy |
Microtower |
Bộ xử lý | Intel Core i7-12700 (tần số cơ lên đến 4.9GHz với Intel Turbo Boost Technology, 25 MB L3 cache, 12 cores) |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Bộ nhớ ram | 16 GB DDR4-3200MHz RAM (2 x 8 GB) |
Ổ đĩa quang | HP 9.5 mm Slim DVD-Writer |
Card màn hình | Intel HD Graphics 630 (tích hợp) |
Cổng giao tiếp trước | 1 headphone/microphone combo; 4 SuperSpeed USB 5Gbps; 2 SuperSpeed USB 10Gbps |
Cổng giao tiếp sau | 1 HDMI; 1 line in; 1 line out; 1 power connector; 1 RJ-45; 1 serial; 1 VGA; 2 USB 2.0 |
Expansion slots | 1 full-height PCI; 1 PCIe x1; 1 PCIe x16; 2 M.2 |
Kết nối không dây | Bluetooth 5.0 ; WiFi 802.11ax |
Keyboard & mouse | Có kèm theo máy |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Kích thước & Trọng lượng | 15.5 x 30.3 x 33.7 cm ; 4.7 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Hãng sản xuất | HP |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Loại VGA | VGA Onboard |