Hãng sản xuất | HP |
Part number | 6M7Q1PA |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500 (lên đến 4.6 GHz với Intel Turbo Boost Technology, 18 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads) |
RAM | 8 GB DDR5-4800 MHz RAM (1 x 8 GB) |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | 256 GB PCIe NVMe TLC SSD |
DVDRW | DVD-Writer |
Ports |
Front: 1 headphone/microphone combo; 4 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps ; 1 SuperSpeed USB Type-C 20Gbps Rear: 1 audio-in/out; 1 RJ-45; 1 HDMI 1.4; 3 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps ; 2 DisplayPort 1.4; 3 USB Type-A 480 Mbps |
Kết nối không dây | Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2) và Bluetooth 5.2 |
Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
Kích thước | 33.8 x 30.8 x 10 cm |
Trọng lượng | ~5.4 kg |
Phụ kiện | Key & Mouse |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
MÁY TÍNH ĐỂ BÀN HP ELITEDESK 800 G9
Máy tính để bàn HP Elite 800 G9 SFF mang lại hiệu suất vượt trội, khả năng mở rộng và độ tin cậy trong một thiết kế tiết kiệm không gian. Được trang bị bộ xử lý Intel® mới nhất , bộ nhớ và lưu trữ tốc độ cao, đây là chiếc PC phù hợp cho các công việc lớn được thực hiện trong không gian làm việc nhỏ hơn. SSD mang lại lợi thế về hiệu suất rất lớn - chúng khởi động nhanh hơn, tắt máy nhanh hơn và truyền dữ liệu nhanh hơn.
Phần mềm chống vi-rút HP Sure Sense thế hệ tiếp theo sử dụng AI học sâu để tìm và vô hiệu hóa phần mềm độc hại và phần mềm ngẫu nhiên để bảo vệ mối đe dọa. Phần mềm cho phép quản trị viên CNTT phần sụn quản lý an toàn cài đặt BIOS qua mạng. HP Wolf Security với các tính năng bảo mật phần cứng và phần mềm nâng cao để giữ an toàn cho PC của bạn.
Hãng sản xuất | HP |
Part number | 659N5PA |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-11500 (2.70GHz up to 4.60GHz) |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
Ports |
3 xUSB 2.0 Type-A ports (rear) 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports (rear) 5 Gbps signaling rate 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports (front) 5 Gbps signaling rate; 1 fast charging 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (front) 10 Gbps signaling rate 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (rear) 10 Gbps signaling rate 1 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port (front) 20 Gbps signaling rate 1 x RJ-45 (network) connector (rear) 2 x DisplayPort 1.4 connector (rear) 1 x Microphone/headphone combo jack (front) CTIA and OMTP headset support (front) 1 x Audio-Line out (rear |
Kết nối không dây | 1 x RJ-45, Wi-Fi, Bluetooth |
Hệ điều hành | Win 11 Pro |
Kích thước | 338 x 308 x 100 mm (13.3 x 12.13 x 3.94 in) |
Trọng lượng | 6.13 kg (13.5 lb) |
Phụ kiện | Key & Mouse |
Loại VGA | VGA Onboard |
Bộ vi xử lý (CPU) | |
Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™ i7-11700 Processor |
Tốc độ | 2.50GHz up to 4.90GHz, 8 nhân 16 luồng |
Bộ nhớ đệm | 16MB Intel® Smart Cache |
Chipset | Intel Q570 |
Bộ nhớ trong (RAM ) | |
Dung lượng | 8GB DDR4 3200MHz (2 x 4GB) |
Khả năng nâng cấp | 2 slots (Đã sử dụng) |
Ổ cứng (HDD ) | |
Dung lượng | 512GB SSD M.2 2280 PCIe Gen 3 NVMe |
Số khe cắm | 1 x SSD (Đã sử dụng) 1 x SATA HDD 3.5inch (2.5inch) |
Ổ đĩa quang (ODD) | |
DVDRW | |
Đồ Họa (VGA) | |
Bộ xử lý | Intel® UHD Graphics 750 |
Công nghệ | |
Bàn Phím | |
Kiểu bàn phím | Keyboard |
Mouse | |
Mouse | |
Giao tiếp mở rộng | |
LAN | 1 x RJ-45 |
Wifi | Yes |
Bluetooth | Yes |
Kết nối | 3 xUSB 2.0 Type-A ports (rear) 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports (rear) 5 Gbps signaling rate 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports (front) 5 Gbps signaling rate; 1 fast charging 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (front) 10 Gbps signaling rate 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (rear) 10 Gbps signaling rate 1 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port (front) 20 Gbps signaling rate 1 x RJ-45 (network) connector (rear) 2 x DisplayPort 1.4 connector (rear) 1 x Microphone/headphone combo jack (front) CTIA and OMTP headset support (front) 1 x Audio-Line out (rear) |
Khe cắm thẻ nhớ | SD Card Reader |
Kết nối mở rộng | 4 x Internal SATA Storage connector 1 x PCI Express 4.0 x16 1 x PCI Express 3.0 x16 (wired as x4) 2 x PCI Express 3.0 x1 1 x M.2 PCIe 3 x1 2230 (for WLAN) 1 x M.2 PCIe 4 x4 2280 (for storage) 1 x M.2 PCIe 3 x4 2280 (for storage) |
Hệ điều hành (Operating System) | |
Hệ điều hành đi kèm | Windows 11 Pro 64 |
Hệ điều hành tương thích | Windows 11 |
Thông tin khác | |
Trọng Lượng | 6.13 kg |
Kích thước | 338 x 308 x 100 mm (13.3 x 12.13 x 3.94 in) |
Form Factor | Small form factor |
Bộ vi xử lý (CPU) |
|||
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-11500 Processor |
||
Tốc độ |
2.70GHz up to 4.60GHz, 6 nhân 12 luồng |
||
Bộ nhớ đệm |
12MB Intel® Smart Cache |
||
Chipset |
Intel Q570 |
||
Bộ nhớ trong (RAM ) |
8GB DDR4 3200MHz (2 x 4GB) |
||
Khả năng nâng cấp |
2 slots (Đã sử dụng) |
||
Ổ cứng (HDD ) |
512GB SSD M.2 2280 PCIe Gen 3 NVMe |
||
Số khe cắm |
1 x SSD (Đã sử dụng) |
||
Ổ đĩa quang (ODD) |
DVDRW |
||
VGA |
Intel® UHD Graphics 750 |
||
Phụ kiện |
Keyboard + Mouse |
||
Giao tiếp mở rộng |
|||
LAN |
1 x RJ-45 |
||
Wifi |
Yes |
||
Bluetooth |
Yes |
||
Kết nối |
3 xUSB 2.0 Type-A ports (rear) |
||
Khe cắm thẻ nhớ |
SD Card Reader |
||
Kết nối mở rộng |
4 x Internal SATA Storage connector |
||
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Pro 64 |
||
Thông tin khác |
|||
Trọng Lượng |
6.13 kg |
||
Kích thước |
338 x 308 x 100 mm (13.3 x 12.13 x 3.94 in) |
||
Form Factor |
Small form factor |
||
Hãng sản xuất |
HP |
||
Bảo hành |
36 tháng |
||
Loại VGA |
VGA Onboard |
Hãng sản xuất | HP |
Part number | 6M7Q1PA |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500 (lên đến 4.6 GHz với Intel Turbo Boost Technology, 18 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads) |
RAM | 8 GB DDR5-4800 MHz RAM (1 x 8 GB) |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | 256 GB PCIe NVMe TLC SSD |
DVDRW | DVD-Writer |
Ports |
Front: 1 headphone/microphone combo; 4 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps ; 1 SuperSpeed USB Type-C 20Gbps Rear: 1 audio-in/out; 1 RJ-45; 1 HDMI 1.4; 3 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps ; 2 DisplayPort 1.4; 3 USB Type-A 480 Mbps |
Kết nối không dây | Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2) và Bluetooth 5.2 |
Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
Kích thước | 33.8 x 30.8 x 10 cm |
Trọng lượng | ~5.4 kg |
Phụ kiện | Key & Mouse |
Hãng sản xuất | HP |
Part number | 6M7Q4PA |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700 (up to 4.9Ghz, 25MB) |
RAM | 8 GB DDR5-4800 MHz RAM (1 x 8 GB) |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | 512 GB PCIe NVMe TLC SSD |
DVDRW | DVD-Writer |
Ports |
Front: 1 headphone/microphone combo; 4 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps ; 1 SuperSpeed USB Type-C 20Gbps Rear: 1 audio-in/out; 1 RJ-45; 1 HDMI 1.4; 3 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps ; 2 DisplayPort 1.4; 3 USB Type-A 480 Mbps |
Khe mở rộng | 1 M.2 2230; 2 PCIe 3 x1; 1 PCIe 3 x16 (wired as x4); 2 M.2 2280; 1 PCIe 4 x16 |
Kết nối không dây | Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2) và Bluetooth 5.2 |
Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
Kích thước | 33.8 x 30.8 x 10 cm |
Trọng lượng | ~5.4 kg |
Phụ kiện | Key & Mouse |