Hãng sản xuất | HP |
Part number | 659N5PA |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-11500 (2.70GHz up to 4.60GHz) |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
Ports |
3 xUSB 2.0 Type-A ports (rear) 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports (rear) 5 Gbps signaling rate 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports (front) 5 Gbps signaling rate; 1 fast charging 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (front) 10 Gbps signaling rate 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (rear) 10 Gbps signaling rate 1 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port (front) 20 Gbps signaling rate 1 x RJ-45 (network) connector (rear) 2 x DisplayPort 1.4 connector (rear) 1 x Microphone/headphone combo jack (front) CTIA and OMTP headset support (front) 1 x Audio-Line out (rear |
Kết nối không dây | 1 x RJ-45, Wi-Fi, Bluetooth |
Hệ điều hành | Win 11 Pro |
Kích thước | 338 x 308 x 100 mm (13.3 x 12.13 x 3.94 in) |
Trọng lượng | 6.13 kg (13.5 lb) |
Phụ kiện | Key & Mouse |
Loại VGA | VGA Onboard |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Dòng sản phẩm máy tính để bàn cao cấp của HP hướng đến các môi trường làm cho việc tập thể.
Cỗ máy dành cho doanh nghiệp
Máy tính để bàn và máy tính xách tay HP Business được ngoại hình để bảo mật thông tin. Với tham số khoa học đạt chuẩn quân sự (Mil) về độ bền, các sản phẩm của HP chính là đồ vật mà công ty của bạn cần. HP EliteDesk 800 G8 SFF sở hữu đến tiêu chuẩn mới cho văn phòng đẳng cấp 5 sao. Với các thành phần cấu thành mạnh mẽ, khả năng nâng cấp thoải mái, đủ để đáp ứng cho nhu cầu công tác của bạn trong những năm tiếp theo
Dẫn đầu bằng sức mạnh và hiệu suất
Hợp tác chặt chẽ mang Intel. Khách hàng của HP sẽ được tận hưởng hiệu suất khiến việc tối đa sở hữu bộ vi xử lý Intel® Core ™ thế hệ thứ 10. Giữ được niềm tin của người sử dụng nhờ sự ổn định, HP lựa mua nền tảng của Intel cho những tác vụ căn bản mà công ty cần tiêu dùng hàng ngày.
Thoải mái đầu tư thêm linh kiện
HP EliteDesk 800 G8 SFF mang khả năng mở mang siêu lớn với khe cắm SSD. Ngoài ra, dòng máy này sở hữu thêm ba khe cắm M.2 và 11 cổng USB để người sử dụng vô tư kết nối những thứ lưu trữ ngoài (tùy thuộc vào model). Sau khi hết thời hạn bảo hành, người sử dụng có quyền lựa mua nâng cấp thêm RAM, CPU nếu nhu cầu phải đến.
An tâm khiến cho việc
Các giải pháp bảo mật của HP từ phần cứng cho đến phần mềm đều được đồng bộ mang nhau theo 1 quy trình vô cùng rõ ràng. Khi dùng toàn bộ các ứng dụng mà HP khuyến nghị, quý khách sẽ mang cho mình 1 không gian khiến việc hoàn toàn thoải mái, không phải lo nghĩ nhiều về việc thất thoát dữ liệu.
Thứ tạo bắt buộc khác biệt giữa những công ty chính là các gì họ lưu trữ, HP hiểu rõ điều này và đã làm cho việc mang rất nhiều hãng bảo mật khác nhau để đem đến cho người sử dụng sự an tâm to nhất.
Thay đổi phong phương pháp văn phòng của bạn
Kiểu dáng nhỏ gọn của HP EliteDesk 800 G8 SFF yêu thích mang rộng rãi ko gian bài trí kể cả văn phòng lẫn nhà riêng, tạo nên không khí giỏi và gợi rộng rãi cảm hứng khiến việc cho chủ nhân, góp phần nâng cao hiệu quả khiến cho việc của cá nhân lẫn tập thể.
Hãng sản xuất | HP |
Part number | 659N5PA |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-11500 (2.70GHz up to 4.60GHz) |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
Ports |
3 xUSB 2.0 Type-A ports (rear) 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports (rear) 5 Gbps signaling rate 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports (front) 5 Gbps signaling rate; 1 fast charging 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (front) 10 Gbps signaling rate 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (rear) 10 Gbps signaling rate 1 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port (front) 20 Gbps signaling rate 1 x RJ-45 (network) connector (rear) 2 x DisplayPort 1.4 connector (rear) 1 x Microphone/headphone combo jack (front) CTIA and OMTP headset support (front) 1 x Audio-Line out (rear |
Kết nối không dây | 1 x RJ-45, Wi-Fi, Bluetooth |
Hệ điều hành | Win 11 Pro |
Kích thước | 338 x 308 x 100 mm (13.3 x 12.13 x 3.94 in) |
Trọng lượng | 6.13 kg (13.5 lb) |
Phụ kiện | Key & Mouse |
Loại VGA | VGA Onboard |
Bộ vi xử lý (CPU) | |
Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™ i7-11700 Processor |
Tốc độ | 2.50GHz up to 4.90GHz, 8 nhân 16 luồng |
Bộ nhớ đệm | 16MB Intel® Smart Cache |
Chipset | Intel Q570 |
Bộ nhớ trong (RAM ) | |
Dung lượng | 8GB DDR4 3200MHz (2 x 4GB) |
Khả năng nâng cấp | 2 slots (Đã sử dụng) |
Ổ cứng (HDD ) | |
Dung lượng | 512GB SSD M.2 2280 PCIe Gen 3 NVMe |
Số khe cắm | 1 x SSD (Đã sử dụng) 1 x SATA HDD 3.5inch (2.5inch) |
Ổ đĩa quang (ODD) | |
DVDRW | |
Đồ Họa (VGA) | |
Bộ xử lý | Intel® UHD Graphics 750 |
Công nghệ | |
Bàn Phím | |
Kiểu bàn phím | Keyboard |
Mouse | |
Mouse | |
Giao tiếp mở rộng | |
LAN | 1 x RJ-45 |
Wifi | Yes |
Bluetooth | Yes |
Kết nối | 3 xUSB 2.0 Type-A ports (rear) 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports (rear) 5 Gbps signaling rate 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports (front) 5 Gbps signaling rate; 1 fast charging 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (front) 10 Gbps signaling rate 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (rear) 10 Gbps signaling rate 1 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port (front) 20 Gbps signaling rate 1 x RJ-45 (network) connector (rear) 2 x DisplayPort 1.4 connector (rear) 1 x Microphone/headphone combo jack (front) CTIA and OMTP headset support (front) 1 x Audio-Line out (rear) |
Khe cắm thẻ nhớ | SD Card Reader |
Kết nối mở rộng | 4 x Internal SATA Storage connector 1 x PCI Express 4.0 x16 1 x PCI Express 3.0 x16 (wired as x4) 2 x PCI Express 3.0 x1 1 x M.2 PCIe 3 x1 2230 (for WLAN) 1 x M.2 PCIe 4 x4 2280 (for storage) 1 x M.2 PCIe 3 x4 2280 (for storage) |
Hệ điều hành (Operating System) | |
Hệ điều hành đi kèm | Windows 11 Pro 64 |
Hệ điều hành tương thích | Windows 11 |
Thông tin khác | |
Trọng Lượng | 6.13 kg |
Kích thước | 338 x 308 x 100 mm (13.3 x 12.13 x 3.94 in) |
Form Factor | Small form factor |
Bộ vi xử lý (CPU) |
|||
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-11500 Processor |
||
Tốc độ |
2.70GHz up to 4.60GHz, 6 nhân 12 luồng |
||
Bộ nhớ đệm |
12MB Intel® Smart Cache |
||
Chipset |
Intel Q570 |
||
Bộ nhớ trong (RAM ) |
8GB DDR4 3200MHz (2 x 4GB) |
||
Khả năng nâng cấp |
2 slots (Đã sử dụng) |
||
Ổ cứng (HDD ) |
512GB SSD M.2 2280 PCIe Gen 3 NVMe |
||
Số khe cắm |
1 x SSD (Đã sử dụng) |
||
Ổ đĩa quang (ODD) |
DVDRW |
||
VGA |
Intel® UHD Graphics 750 |
||
Phụ kiện |
Keyboard + Mouse |
||
Giao tiếp mở rộng |
|||
LAN |
1 x RJ-45 |
||
Wifi |
Yes |
||
Bluetooth |
Yes |
||
Kết nối |
3 xUSB 2.0 Type-A ports (rear) |
||
Khe cắm thẻ nhớ |
SD Card Reader |
||
Kết nối mở rộng |
4 x Internal SATA Storage connector |
||
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Pro 64 |
||
Thông tin khác |
|||
Trọng Lượng |
6.13 kg |
||
Kích thước |
338 x 308 x 100 mm (13.3 x 12.13 x 3.94 in) |
||
Form Factor |
Small form factor |
||
Hãng sản xuất |
HP |
||
Bảo hành |
36 tháng |
||
Loại VGA |
VGA Onboard |
Hãng sản xuất | HP |
Part number | 6M7Q1PA |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500 (lên đến 4.6 GHz với Intel Turbo Boost Technology, 18 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads) |
RAM | 8 GB DDR5-4800 MHz RAM (1 x 8 GB) |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | 256 GB PCIe NVMe TLC SSD |
DVDRW | DVD-Writer |
Ports |
Front: 1 headphone/microphone combo; 4 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps ; 1 SuperSpeed USB Type-C 20Gbps Rear: 1 audio-in/out; 1 RJ-45; 1 HDMI 1.4; 3 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps ; 2 DisplayPort 1.4; 3 USB Type-A 480 Mbps |
Kết nối không dây | Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2) và Bluetooth 5.2 |
Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
Kích thước | 33.8 x 30.8 x 10 cm |
Trọng lượng | ~5.4 kg |
Phụ kiện | Key & Mouse |
Hãng sản xuất | HP |
Part number | 6M7Q4PA |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700 (up to 4.9Ghz, 25MB) |
RAM | 8 GB DDR5-4800 MHz RAM (1 x 8 GB) |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | 512 GB PCIe NVMe TLC SSD |
DVDRW | DVD-Writer |
Ports |
Front: 1 headphone/microphone combo; 4 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps ; 1 SuperSpeed USB Type-C 20Gbps Rear: 1 audio-in/out; 1 RJ-45; 1 HDMI 1.4; 3 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps ; 2 DisplayPort 1.4; 3 USB Type-A 480 Mbps |
Khe mở rộng | 1 M.2 2230; 2 PCIe 3 x1; 1 PCIe 3 x16 (wired as x4); 2 M.2 2280; 1 PCIe 4 x16 |
Kết nối không dây | Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2) và Bluetooth 5.2 |
Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
Kích thước | 33.8 x 30.8 x 10 cm |
Trọng lượng | ~5.4 kg |
Phụ kiện | Key & Mouse |