Hãng sản xuất |
Dell |
Model |
Dell OptiPlex 5000 SFF 42OT500001 |
Bảo hành |
36 |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5-12500 (upto 4.6GHz, 18MB) |
RAM |
4GB DDR4 2666MHZ hoặc 2933MHz (2 slot ram) |
VGA |
Intel® Integrated Graphics |
Ổ cứng |
256G SSD M2 PCIE NVME (x1 HDD 3.5" Sata) |
Ổ quang |
DVD RW |
Phím chuột |
Có |
Cổng giao tiếp |
1 Universal Audio Jack |
Khe cắm mở rộng
|
1 Power Button |
Hệ điều hành |
Fedora Linux |
Kích thước |
Width: 93mm x Depth: 290mm x Height: 293mm |
Cân nặng |
5.25kg |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell OptiPlex 5000 Tower |
Part Number | 70295808 |
Bảo hành | 36 tháng |
Màu sắc | Đen |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500 ( up to 4.6GHz, 18MB) |
RAM | 4GB DDR4 |
VGA | Intel UHD Graphics |
DVD | DVD RW |
Ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
Kết nối | 802.11ac, BT |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Kích thước | 290mm x 92.6mm x 292.80mm (HxWxD) |
Cân nặng | ~4.52 kg |
Phụ kiện | Phím & chuột |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell OptiPlex 5000 Tower |
Part Number | 70295809 |
Bảo hành | 36 tháng |
Màu sắc | Đen |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500 ( up to 4.6GHz, 18MB) |
RAM | 8 GB Bus 3200MHz |
VGA | Intel UHD Graphics |
DVD | DVD RW |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Cổng kết nối |
Front 1. Power Button |
Kết nối | Intel Wi-Fi-6E 2x2 AX211 Bluetooth 5.2 |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Kích thước | 92.60 x 290.00 x 292.80 mm |
Cân nặng | ~3.84 kg ~5.16kg |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Máy tính Dell Optiplex 3000 SFF với bộ vi xử lý Core i5 12500, RAM 8GB DDR4 3200 MHz, ổ cứng SSD 256GB, card đồ họa Intel UHD Graphics, đầu đọc DVD RW và hệ điều hành Ubuntu, mang lại hiệu suất ổn định và tính linh hoạt cho công việc hàng ngày.
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Optiplex 3000 SFF (i512500-8g-256g) |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500 (up to 4.6Ghz,18MB) |
RAM | Ram 8 GB Bus 3200MHz |
VGA | Intel UHD 770 |
Ổ cứng | 256GB SSD |
Phím chuột | Có |
Cổng giao tiếp | 2 cổng USB 3.2 Gen 1 2 cổng USB 2.0 với Smart Power On 1 cổng DisplayPort 1.4 1 cổng HDMI 1.4b 1 cổng RJ45 Ethernet 1 Cổng video tùy chọn (HDMI 2.0b / DisplayPort 1.4 / VGA) 1 Cổng nối tiếp |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Kích thước | 1. Width: 3.65 in. (92.60 mm) 2. Depth: 11.53 in. (292.80 mm) 3. Height: 11.42 in. (290.00 mm) |
Khối lượng | Weight(minimum): 8.18 lbs. (3.71 kg) Weight(maximum): 11.09 lbs. (5.03 kg) |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell OptiPlex 3000 Tower |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-12100 (upto 4.3Ghz, 12MB) |
RAM | 4GB (1x4GB) DDR4 |
VGA | Intel UHD Graphics |
Cổng giao tiếp |
2 x USB 2.0, 2 x USB 3.2 Gen 1, 1 x Universal audio jack 2 x USB 3.2 Gen 1, 2 x USB 2.0 ports with Smart Power On, 1 x RJ45 Ethernet, 1 x DisplayPort 1.4, 1 x HDMI 1.4b |
Kết nối mạng | 10/100/1000 Mbps |
Kích thước | 324.30 mm x 154.00 mm x 292.20 mm (HxWxD) |
Cân nặng | 5.17 kg |
Hệ điều hành | Free DOS |
Hãng sản xuất |
Dell |
Model |
Dell Optiplex 3000 Tower |
Bảo hành |
12 tháng |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i3 12100 (3.3GHz turbo up to 4.3GHz, 4 nhân 8 luồng, 12MB Cache) |
RAM |
8 GB, 1 x 8 GB, DDR4 |
VGA |
Intel UHD Graphics |
Ổ cứng |
3.5 inch 1TB 7200rpm SATA Hard Disk Drive |
Ổ quang |
DVD |
Phím chuột |
Có |
Cổng giao tiếp |
|
Khe cắm mở rộng |
1 Kensington security-cable slot |
Kết nối mạng |
|
Kích thước |
Height: 12.77 inch (324.30 mm) |
Cân nặng |
Weight (min): 11.41 lb (5.17 kg) |
Hệ điều hành |
FreeDOS |
Hãng sản xuất |
Dell |
Part Number |
i312100-4g-256g |
Màu sắc |
Đen |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i3-12100 (up to 4.3Ghz, 12MB) |
RAM |
4 GB Bus 3200MHz |
VGA |
Intel UHD Graphics 770 |
Ổ cứng |
SSD 256GB PCIe |
Ổ quang |
DVD RW |
Cổng giao tiếp t |
1 DisplayPort 1.4 1 HDMI 1.4 1 Jack 3.5 mm 1 VGA 4 USB 3.2 Gen 1 |
Kiểu dáng |
Case đứng to |
Phím chuột |
Mouse + Keyboard |
Kích thước (rộng x dài x cao) |
Chiều rộng: 6,06 in. (154,00 mm) Chiều sâu: 11,50 in. (292,20 mm) |
Cân nặng |
Trọng lượng (tối thiểu): 11,41 lb (5,17 kg) |
Hệ điều hành |
DOS |
Bảo hành |
12 tháng |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 12 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i5-10505 (up to 4.6GHz, 12MB) |
RAM | 4GB( 1X4GB) 3200MHZ DDR4 |
Đồ hoạ | Intel UHD Graphics 630 |
Ổ cứng | 1TB ( HDD 3.5INCH 7200RPM) |
Hệ điều hành | No OS |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 12 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
RAM | 8GB |
Hệ điều hành | Dos |
Ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Optiplex 3000 SFF (i512500-8g-256g) |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500 (up to 4.6Ghz,18MB) |
RAM | Ram 8 GB Bus 3200MHz |
VGA | Intel UHD 770 |
Ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
Ổ quang | DVD RW |
Phím chuột | Có |
Cổng giao tiếp | 2 cổng USB 3.2 Gen 1 2 cổng USB 2.0 với Smart Power On 1 cổng DisplayPort 1.4 1 cổng HDMI 1.4b 1 cổng RJ45 Ethernet 1 Cổng video tùy chọn (HDMI 2.0b / DisplayPort 1.4 / VGA) 1 Cổng nối tiếp |
Kết nối mạng | WL+ BT |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Optiplex 3000 Tower |
Part number | 42OT300008 |
Bảo hành | 36 |
Bộ vi xử lý | 12th Gen Intel® Core™ i5-12500 (18 MB cache, 6 cores, 12 threads, 3.00 GHz to 4.60 GHz Turbo, 65 W) |
RAM | 4GB (1x4GB) DDR4 Non-ECC Memory |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | M.2 2230 256GB PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive |
Ổ quang | DVD RW |
Phím chuột | Có |
Cổng giao tiếp |
|
Khe cắm mở rộng | 1 Kensington security-cable slot 1 full-height Gen 3 PCIe x16 slot 2 full-height Gen 3 PCIe x1 slots 1 M.2 2230 slot for Wi-Fi and Bluetooth card 1 M.2 2230/2280 slot for SSD 3 SATA slots for 3.5-inch/2.5-inch HDD/SSD, and Optical Drive |
Kết nối mạng | |
Kích thước | Height: 12.77 inch (324.30 mm) Width: 6.06 inch (154.00 mm) Depth: 11.50 inch (292.20 mm) |
Cân nặng | Weight (min): 11.41 lb (5.17 kg) Weight (max): 14.59 lb (6.61 kg) |
Hệ điều hành | Fedora |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Optiplex 3000 Tower |
Part number | 42OT300009 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | 12th Gen Intel® Core™ i5-12500 (18 MB cache, 6 cores, 12 threads, 3.00 GHz to 4.60 GHz Turbo, 65 W) |
RAM | 8GB |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | DVD RW |
Phím chuột | Có |
Cổng giao tiếp |
:Front: |
Khe cắm mở rộng | 1 Kensington security-cable slot 1 full-height Gen 3 PCIe x16 slot 2 full-height Gen 3 PCIe x1 slots 1 M.2 2230 slot for Wi-Fi and Bluetooth card 1 M.2 2230/2280 slot for SSD 3 SATA slots for 3.5-inch/2.5-inch HDD/SSD, and Optical Drive |
Kết nối mạng | |
Kích thước | Height: 12.77 inch (324.30 mm) Width: 6.06 inch (154.00 mm) Depth: 11.50 inch (292.20 mm) |
Cân nặng | Weight (min): 11.41 lb (5.17 kg) Weight (max): 14.59 lb (6.61 kg) |
Hệ điều hành | Fedora |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Optiplex 7000 SFF (i712700-8g-256g) |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700 (upto 4.9Ghz, 25MB) |
RAM | Ram 8GB (2x4GB) DDR4 |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | DVD RW |
Phím chuột | Có |
Cổng giao tiếp |
Power 260W DP + HDMI Port |
Kết nối mạng | WL+ BT |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Chíp xử lý |
Intel Core i7-10700 2.9GHz up to 4.8GHz |
Bộ nhớ Ram |
8GB DDR4 2933MHz (8GB x1) |
Ổ đĩa cứng |
512GB SSD PCIe NVMe |
Card đồ họa |
Integrated Graphics |
Ổ đĩa quang (DVD) |
Có DVD |
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB |
Phân loại |
Case lớn |
Cổng I/O phía sau |
USB 3.2 Gen 1, USB 2.0 Gen 1, 1 x HDMI, 1 x VGA |
Cổng xuất hình |
HDMI, VGA |
Wifi |
802.11ac |
Bluetooth |
Có |
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps |
Phụ kiện kèm theo |
Full box |
Cổng I/O phía trước |
1 x USB 2.0 ports, 1 x USB 3.2 Gen 1, 1 x Combo audio jack |
Kích thước |
324.30mm x 154.00mm x 293.00mm (HxWxD) |
Khối lượng |
Ước tính 6kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Hãng sản xuất | Dell |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 3710 |
Part Number | STI36575W1-4G-256G |
Bảo hành | 12 tháng |
Màu sắc | Đen |
Bộ vi xử lý | 12th Gen Intel® Core™ i3-12100 (12 MB cache, 4 cores, 8 threads, 3.30 GHz to 4.30 GHz Turbo) |
RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz |
VGA | Intel UHD Graphics 730 |
DVD | None |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ports | Front: Optical Disk Drive (Optional) Media Card Reader (Optional) 2 USB 2.0 ports 2 USB 3.2 Gen 1 ports 1 Global headset jack 1 SD-card reader (optional) Back: 2 USB 2.0 ports with Smart Power 2 USB 3.2 Gen 1 ports 1 Audio line-out port 1 RJ-45 Ethernet port 1 AC power-supply port 1 HDMI 1.4b port 1 DisplayPort 1.4 port |
Slots | 1 SATA 3.0 ports 1 SATA 2.0 ports 1 PCIe x16 half-height slot 1 PCIe x1 half-height slot 1 M.2 2230 card slot for WiFi/Bluetooth combo card 1 M.2 2230/2280 card slots for solid-state drive |
Kết nối | 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Kích thước | Height : 290 mm (11.42 in.) Width: 92.6 mm (3.65 in.) Depth: 292.80 mm (11.53 in.) |
Cân nặng | ~Starting weight: 3.60 kg (7.94 lb) Weight (maximum): 4.52 kg (9.96 lb) |
Phụ kiện | Key & Mouse USB |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 3710 |
Part Number | STI76524W1-8G-512G |
Bảo hành | 12 tháng |
Màu sắc | Đen |
Bộ vi xử lý | 12th Generation Intel® Core™ i7-12700 (25MB cache, 12 cores, 20 threads, 2.10 GHz to 4.80 GHz Turbo) |
RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz |
VGA | Intel UHD Graphics 730 |
DVD | None |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ports | Front: Optical Disk Drive (Optional) Media Card Reader (Optional) 2 USB 2.0 ports 2 USB 3.2 Gen 1 ports 1 Global headset jack 1 SD-card reader (optional) Back: 2 USB 2.0 ports with Smart Power 2 USB 3.2 Gen 1 ports 1 Audio line-out port 1 RJ-45 Ethernet port 1 AC power-supply port 1 HDMI 1.4b port 1 DisplayPort 1.4 port |
Slots | 1 SATA 3.0 ports 1 SATA 2.0 ports 1 PCIe x16 half-height slot 1 PCIe x1 half-height slot 1 M.2 2230 card slot for WiFi/Bluetooth combo card 1 M.2 2230/2280 card slots for solid-state drive |
Kết nối | 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Kích thước | Height : 290 mm (11.42 in.) Width: 92.6 mm (3.65 in.) Depth: 292.80 mm (11.53 in.) |
Cân nặng | ~Starting weight: 3.60 kg (7.94 lb) Weight (maximum): 4.52 kg (9.96 lb) |
Phụ kiện | Key & Mouse USB |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Sản phẩm | Máy tính để bàn |
Tên Hãng | Dell |
Model | Vostro 3710 (42VT370001) |
Bộ VXL | 12th Generation Intel® Core™ i5-12400 (18 MB cache, 6 cores, 12 threads, 2.50 GHz to 4.40 GHz Turbo) |
Cạc đồ họa | Intel® UHD Graphics 730 |
Bộ nhớ | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz 2 khe ram khả năng nâng cấp tối đa lên 64 GB |
Ổ cứng | 256 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD |
Kết nối mạng |
Gigabit Lan Wireless 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Ổ quang | Non DVD |
Cổng giao tiếp |
Mặt trước: Optical Disk Drive (Optional) Mặt sau: 2 USB 2.0 ports with Smart Power |
Khe cắm mở rộng | 1 SATA 3.0 ports 1 SATA 2.0 ports 1 PCIe x16 half-height slot 1 PCIe x1 half-height slot 1 M.2 2230 card slot for WiFi/Bluetooth combo card 1 M.2 2230/2280 card slots for solid-state drive |
Kích thước | Height : 290 mm (11.42 in.) Width: 92.6 mm (3.65 in.) Depth: 292.80 mm (11.53 in.) |
Khối lượng |
Starting weight: 3.60 kg (7.94 lb) Weight (maximum): 4.52 kg (9.96 lb) |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 12 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |