Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82FE016LVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.40GHz up to 4.20GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz Onboard |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1 x USB 3.2 Type-C Gen 1 (with the function of Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1 x HDMI 1.4b 1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | Bluetooth v5.1 Wifi 6 802.11ax, 2x2 |
Pin | 3Cell 44.5WHrs |
Kích thước | 17.50 mm-18.99 mm (0.68 in-0.74 in) Width: 358.50 mm |
Cân nặng | ~1.39kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82H80040VN |
Màu sắc | Sand |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1115G4 1.7GHz up to 4.1GHz 6MB |
Chipset | Intel |
RAM | 4GB Soldered DDR4-3200 + 4GB SO-DIMM DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 12GB (4GB soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-3200 offering |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe Up to 2 drives, 1x 2.5" HDD + 1x M.2 2242/2280 SSD • 2.5" HDD up to 1TB • M.2 2242 SSD up to 512GB • M.2 2280 SSD up to 1TB |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) TN, 220nits, Anti-glare |
Cổng giao tiếp | 1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer only) 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 2.0 1x HDMI 1.4b 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x power connector |
Kết nối mạng | 802.11AC (2x2) BT v5.0 |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Pin | 2 Cells 38WHrs |
Kích thước | 359.2 x 236.5 x 19.9 mm (14.14 x 9.31 x 0.78 inches) |
Cân nặng | ~1.65 kg |
Hệ điều hành | Win 10H |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82H800M5VN |
Màu sắc | Xanh |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1115G4 (3.00GHz up to 4.10GHz, 6MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz (4GB Onboard + 4GB SO-DIMM) |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6-inch |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 1 x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer only) 1 x USB 2.0 1 x HDMI 1.4b 1 x headphone / microphone combo jack |
Kết nối mạng | Wi-Fi 802.11ac, 2x2 |
Pin | 2Cell, 38WH |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 357 x 235 x 18.9 mm |
Cân nặng | 1.65 kg |
Hệ điều hành | Win 10SL |
Đèn LED | Không |
Bảo mật | FingerPrint |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82K100FDVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-11370H (4C / 8T, 3.3 / 4.8GHz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.0 |
Pin | 4Cell, 45WH |
Webcam | 720p with Camera Shutter |
Kích thước | 359.6 x 251.9 x 24.2 mm |
Cân nặng | 2.25 kg |
Hệ điều hành | Win 10H |
Đèn LED | Có |
Bảo mật | Camera privacy shutter |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 120 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L500LEVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5800H (8C / 16T, 3.2 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 16-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | 4Cell, 75WH |
Webcam | IR & 720p + ToF Sensor |
Kích thước | 356 x 251 x 16.9-18.4 mm |
Cân nặng | 1.9 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Đèn LED | Có |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Có |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L500LDVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5600H (6C / 12T, 3,3 / 4,2 GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 16-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | 4Cell, 75WH |
Webcam | IR & 720p + ToF Sensor |
Kích thước | 356 x 251 x 16.9-18.4 mm |
Cân nặng | 1.9 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Đèn LED | Có |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 81X800KRVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1115G4 (1.7GHz up to 4.1GHz 6MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
4GB Soldered DDR4-2666 + 4GB SO-DIMM DDR4-2666, Up to 12GB (4GB soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-2666 offering |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6" HD (1366x768) TN 220nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Pin | Integrated 35Wh |
Kích thước | 362.2 x 253.4 x 19.9 mm (14.26 x 9.98 x 0.78 inches) |
Cân nặng | ~1.7 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | HD (1366x768) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82H700VLVN |
Màu sắc | Vàng |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | 2 Cell, 38Whrs |
Kích thước | 324.2 x 215.7 x 19.9 mm |
Cân nặng | 1.41kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Bảo mật | Fingerprint |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82KU00TCVN |
Màu sắc | Vàng |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5500U (6C / 12T, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 4GB Soldered DDR4-3200 + 4GB SO-DIMM DDR4-3200 |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | 2 Cell, 38Whrs |
Camera | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 359.2 x 236.5 x 19.9 mm |
Cân nặng | 1.65kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Bảo mật | Fingerprint |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L700M9VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5600U (6C / 12T, 2.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" 2.8K (2880x1800) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | 3 Cell, 56.5Whrs |
Kích thước | 312.2 x 221 x 15.99-17.99 mm |
Cân nặng | 1.38 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | 2.8K (2880x1800) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L700MAVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5800U (8C / 16T, 1.9 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" 2.8K (2880x1800) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | 3 Cell, 56.5Whrs |
Kích thước | 312.2 x 221 x 15.99-17.99 mm |
Cân nặng | 1.38 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | 2.8K (2880x1800) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82K201BBVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5600H (6C / 12T, 3.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
VGA | NVIDIA GeForce GTX 1650 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.0 |
Camera | 720p with Camera Shutter |
Kích thước | 359.6 x 251.9 x 24.2 mm |
Cân nặng | 2.25 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tần số quét | 120 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 81WB01DXVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-10110U (2C / 4T, 2.1 / 4.1GHz, 4MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 4GB Soldered DDR4-2666 + 4GB SO-DIMM DDR4-2666 |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | 2Cell |
Camera | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 362.2 x 253.4 x 19.9 mm |
Cân nặng | 1.7 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L700L5VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5600U (6C / 12T, 2.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" 2.8K (2880x1800) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Camera | IR & 720p + ToF Sensor |
Kích thước | 312.2 x 221 x 15.99-17.99 mm |
Cân nặng | 1.38 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | 2.8K (2880x1800) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L700L7VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5800U (8C / 16T, 1.9 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" 2.8K (2880x1800) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Camera | IR & 720p + ToF Sensor |
Kích thước | 312.2 x 221 x 15.99-17.99 mm |
Cân nặng | 1.38 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | 2.8K (2880x1800) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82H700WAVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 Gen 11th (up to 4.2Ghz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Camera | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 324.2 x 215.7 x 19.9 mm |
Cân nặng | 1.41 kg |
Bảo mật | Vân tay |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82KU00TBVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 3-5300 (up to 3.8GHz, 4MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 4GB Soldered DDR4-3200 + 4GB SO-DIMM DDR4-3200 |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Camera | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 359.2 x 236.5 x 19.9 mm |
Cân nặng | 1.65 kg |
Bảo mật | Vân tay |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82K2008WVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5600H (6C / 12T, 3.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200, Up to 16GB DDR4-3200 offering |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6, Boost Clock 1500 / 1635MHz, TGP 85W |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, DC dimmer |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.0 |
Camera | 720p with Camera Shutter |
Kích thước | 359.6 x 251.9 x 24.2 mm |
Cân nặng | 2.25 kg |
Hệ điều hành | Win 10H |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L500WKVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5600H (3.3Ghz, 19MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Nvidia GTX 1650 4GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 16" 2.5K WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 120Hz, 100% sRGB, Low Blue Light |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Camera | IR & 720p + ToF Sensor |
Pin | 75Wh |
Kích thước | 356 x 251 x 16.9-18.4 mm (14.02 x 9.88 x 0.67-0.72 inches) |
Cân nặng | ~1.9 kg (4.19 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L500WJVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5800H (8C / 16T, 3.2 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200, 16GB soldered memory, not upgradable |
VGA | NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 16" 2.5K WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 120Hz, 100% sRGB, Low Blue Light |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Camera | IR & 720p + ToF Sensor |
Pin | 75Wh |
Kích thước | 356 x 251 x 16.9-18.4 mm (14.02 x 9.88 x 0.67-0.72 inches) |
Cân nặng | ~1.9 kg (4.19 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màn hình cảm ứng | Không |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82K201BBVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5800H (8C / 16T, 3.2 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200, Up to 16GB DDR4-3200 offering |
VGA | NVIDIA GeForce GTX 1650 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, DC dimmer |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.0 |
Camera | 720p with Camera Shutter |
Kích thước | 359.6 x 251.9 x 24.2 mm (14.16 x 9.92 x 0.95 inches) |
Cân nặng | 2.25 kg (4.96 lbs) |
Hệ điều hành | Win 10H |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82LN00CEVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5500U (6C / 12T, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3) |
Chipset | AMD SoC Platform |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 Memory soldered to systemboard, no slots, dual-channel (8GB or 16GB model) 8GB soldered memory, not upgradable |
VGA | Integrated AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 5 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | Integrated 45Wh |
Kích thước | 356.67 x 233.13 x 17.9-19.9 mm (14.04 x 9.18 x 0.7-0.78 inches) |
Cân nặng | 1.66 kg (3.66 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82K201BBVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5600H (6C / 12T, 3.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200, Up to 16GB DDR4-3200 offering |
VGA | NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, DC dimmer |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.0 |
Pin | Integrated 45Wh |
Camera | 720p with Camera Shutter |
Kích thước | 359.6 x 251.9 x 24.2 mm (14.16 x 9.92 x 0.95 inches) |
Cân nặng | 2.25 kg (4.96 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20W000UYVA |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 6600HS Creator Edition (6C / 12T, 3.3 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB Soldered LPDDR5-6400, not upgradable |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
VGA | NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 |
Màn hình | 16" 2.5K WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 120Hz, 100% sRGB, Low Blue Light, TÜV Eyesafe, G-sync |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | Integrated 75Wh |
Webcam | ToF, FHD 1080p & IR |
Kích thước | 356 x 251 x 16.9 mm (14.02 x 9.88 x 0.67 inches) |
Cân nặng | ~1.95 kg (4.30 lbs) |
Hệ điều hành | NO OS |
Đèn LED | Backlit, English |
Bảo mật | |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |