Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82RM003WVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD SoC Platform |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 16GB (8GB soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-3200 offering |
VGA | Integrated AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Camera | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 324.2 x 215.7 x 19.9 mm (12.76 x 8.49 x 0.78 inches) |
Cân nặng | 1.44 kg (3.17 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82RM003UVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7-5825U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB |
Chipset | AMD SoC Platform |
RAM |
8GB Onboard DDR4 3200MHz One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable (1x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM) |
VGA | Integrated AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp | 1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.2) 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 2.0 1x HDMI 1.4b 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x power connector Finger Print |
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Camera | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 324.2 x 215.7 x 19.9 mm (12.76 x 8.49 x 0.78 inches) |
Cân nặng | 1.44 kg (3.17 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82H700XEVN |
Màu sắc | Vàng |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1115G4 (up to 4.1Ghz, 6MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB Soldered + 1 khe trống DDR4 3200 MHz |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) 60Hz |
Camera | 720p with Privacy Shutter |
Cổng giao tiếp |
1x USB 2.0 1x HDMI 1.4b 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng |
Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.0 |
Pin | 2 cell, 38Wh |
Kích thước | 324.2 x 215.7 x 19.9 mm |
Cân nặng | 1.41 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82H801LMVN |
Màu sắc | Vàng |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.2Ghz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz Onboard |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp | 1 x USB 2.0, 1 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB-C 3.2 Gen 1, 1 x HDMI 1.4b, 1 x Card reader, 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối | 802.11ac + BT 5.0 |
Camera | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 359.2mm x 236.5mm x 19.9mm |
Cân nặng | 1.65 kg |
Bảo mật | Vân tay |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82SE007EVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5825U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD SoC Platform |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Integrated AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Camera | FHD 1080p with Privacy Shutter |
Kích thước | 321.69 x 211.84 x 16.9 mm (12.66 x 8.34 x 0.67 inches) |
Cân nặng | Around 1.39 kg (3.06 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dung lượng RAM | 16GB |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Màn hình cảm ứng | Không |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dòng CPUAMD RyzenAMD Ryzen 7AMD Ryzen 7AMD Ryzen 7AMD Ryzen 7 7Dung lượng ổ cứng512 GBDun512GB512GB512GB512GBg lượng RAM16GBKích thước màn hình14"Loại V14"14"14"14"GAAMD - Radeon
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82S9007TVN |
Màu sắc | Trắng |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500H, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 2.5 / 4.5GHz, E-core 1.8 / 3.3GHz, 18MB |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6, Boost Clock 1740MHz, TGP 85W |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, DC dimmer |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | Integrated 60Wh |
Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 359.6 x 266.4 x 21.8 mm (14.16 x 10.49 x 0.86 inches) |
Cân nặng | Around 2.315 kg (5.1 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 120 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82K200T1VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5800H (8C / 16T, 3.2 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD SoC Platform |
RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6, Boost Clock 1500 / 1635MHz, TGP 85W |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, DC dimmer |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.0 |
Camera | HD 720p with Camera Shutter |
Kích thước | 359.6 x 251.9 x 24.2 mm (14.16 x 9.92 x 0.95 inches) |
Cân nặng | Around 2.25 kg (4.96 lbs) |
Bảo mật | Camera privacy shutter |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82S900H2VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500H, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 2.5 / 4.5GHz, E-core 1.8 / 3.3GHz, 18MB |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM | 2x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6, Boost Clock 1740MHz, TGP 85W |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, DC dimmer |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 359.6 x 266.4 x 21.8 mm (14.16 x 10.49 x 0.86 inches) |
Cân nặng | Around 2.315 kg (5.1 lbs) |
Bảo mật | Camera privacy shutter |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 81WA00Q0VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-10110U (2C / 4T, 2.1 / 4.1GHz, 4MB) |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM | 4GB Soldered DDR4-2666 |
VGA | Integrated Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" HD (1366x768) TN 220nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 327.1 x 241 x 19.9 mm (12.88 x 9.49 x 0.78 inches) |
Cân nặng | Around 1.5 kg (3.31 lbs) |
Bảo mật | Camera privacy shutter |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 4GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | HD (1366x768) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82H801P9VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics functions as UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | Integrated 38Wh |
Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 359.2 x 236.5 x 19.9 mm (14.14 x 9.31 x 0.78 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.65 kg (3.63 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L300MAVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1195G7 (4C / 8T, 2.9 / 5.0GHz, 12MB) |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | Integrated 56.5Wh |
Camera | IR & HD 720p Hybrid, ToF Sensor |
Kích thước | 312.2 x 221 x 15.99 mm (12.29 x 8.7 x 0.63 inches) |
Cân nặng | Around 1.38 kg (3.04 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | 2.2K (2240x1400) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82RK001MVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1215U, 6C (2P + 4E) / 8T, P-core 1.2 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 10MB |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 16GB (8GB soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-3200 offering |
VGA | Integrated Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
Fingerprint Reader | Touch Style |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | Integrated 45Wh |
Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 359.2 x 236.5 x 19.9 mm (14.14 x 9.31 x 0.78 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.63 kg (3.59 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82RK001PVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 12MB |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 16GB (8GB soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-3200 offering |
VGA | Integrated Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
Fingerprint Reader | Touch Style |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | Integrated 45Wh |
Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 359.2 x 236.5 x 19.9 mm (14.14 x 9.31 x 0.78 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.63 kg (3.59 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82SF005HVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 12MB |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 Memory soldered to systemboard, no slots, dual-channel (Intel i5 / i7 models) 8GB soldered memory, not upgradable |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Fingerprint Reader | Touch Style |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | Integrated 57Wh |
Camera | FHD 1080p with Privacy Shutter |
Kích thước | 356.67 x 233.13 x 16.9 mm (14.04 x 9.18 x 0.67 inches) |
Cân nặng | Around 1.85 kg (4.08 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | LENOVO |
Part Number | 82RK005LVN |
Màu sắc | Arctic Grey |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1215U, 6C (2P + 4E) / 8T, P-core 1.2 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 10MB |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 16GB (8GB soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-3200 offering |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng |
256GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe Models with 45Wh battery: one drive, 1x M.2 SSD • M.2 2242 SSD up to 1TB • M.2 2280 SSD up to 1TB |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
Fingerprint Reader | Touch Style |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6E 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | Integrated 45Wh |
Camera | FHD 1080p + IR with Privacy Shutter |
Kích thước | 359.2 x 236.5 x 19.9 mm (14.14 x 9.31 x 0.78 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.63 kg (3.59 lbs) |
Hệ điều hành | Windows 11 Home 64 Single Language, English |
Hãng sản xuất | LENOVO |
Part Number | 82SD0060VN |
Màu sắc | Storm Grey |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 12MB |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 Memory soldered to systemboard, no slots, dual-channel (Intel i5 / i7 models) 8GB soldered memory, not upgradable |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe One drive, up to 512GB M.2 2242 SSD or 1TB M.2 2280 SSD One M.2 2280 PCIe 4.0 x4 slot |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Fingerprint Reader | Touch Style |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | Integrated 56.5Wh |
Camera | FHD 1080p with Privacy Shutter |
Kích thước | 321.69 x 211.84 x 16.9 mm (12.66 x 8.34 x 0.67 inches) |
Cân nặng | Around 1.44 kg (3.17 lbs) |
Hệ điều hành | Windows 11 Home 64 Single Language, English |
Tên Hãng | Lenovo | ||||||
Model | Lenovo IdeaPad Slim 3 15ITL6 | ||||||
Part Number | 82H8005CVN | ||||||
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1115G4 (up to 4.10 Ghz, 6 MB) | ||||||
Cạc đồ họa | Intel UHD Graphics | ||||||
Bộ nhớ | RAM 8GB DDR4 | ||||||
Ổ cứng/ Ổ đĩa q |
256GB SSD Chỉ có SSD |
|
|||||
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920x1080) | ||||||
Kết nối | WiFi 6, Bluetooth® 5.0 | ||||||
Cổng giao tiếp |
1x USB 3.2 Gen 1 1x HDMI 1.4b 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
||||||
Webcam | Có | ||||||
Hệ điều hành | Win 11 | ||||||
Pin | 2 cell 38 Whr | ||||||
Bảo mật | Finger Print | ||||||
Kích thước | 359.2 x 236.5 x 19.9 mm | ||||||
Trọng lượng | ~1.65 kg | ||||||
Màu sắc/ Chất liệu | Grey | ||||||
Hãng sản xuất | Lenovo | ||||||
Màu sắc | Xám | ||||||
Bảo hành | 24 tháng | ||||||
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) | ||||||
Loại VGA | VGA Onboard | ||||||
Màn hình cảm ứng | Không | ||||||
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82H800M4VN |
Màu sắc | Vàng |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1115G4 1.7GHz up to 4.1GHz 6MB |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (4GB Onboard + 4GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 12GB SDRAM) |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) TN, 220nits, Anti-glare |
Cổng giao tiếp | 1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer only) 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 2.0 1x HDMI 1.4b 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x power connector |
Kết nối mạng | 802.11AC (2x2) BT v5.0 |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Pin | 2 Cells 38WHrs |
Kích thước | 359.2 x 236.5 x 19.9 (mm) |
Cân nặng | ~1.65 kg |
Hệ điều hành | Win 10H |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82ND00BDVN |
Màu sắc | Xanh |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5700U (8C / 16T, 1.8 / 4.3GHz, 4MB L2 / 8MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 13.3-inch Touch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.0 |
Pin | 4Cell, 60WH |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 308.1 x 206.8 x 17.01-18.19 mm |
Cân nặng | 1.31 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Đèn LED | Có |
Bảo mật | FingerPrint |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Có |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L500WMVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5600H (6C / 12T, 3.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | NVIDIA GeForce GTX 1650 |
Ổ cứng |
512GB Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 16" WQXGA (2560x1600) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | 4Cell |
Camera | IR & 720p + ToF Sensor |
Kích thước | 356 x 251 x 16.9-18.4 mm |
Cân nặng | 1.9 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Tần số quét | 120 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L300KSVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1155G7 (4C / 8T, 2.5 / 4.5GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" 2.2K (2240x1400) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | 3 Cell |
Camera | IR & 720p + ToF Sensor |
Kích thước | 312.2 x 221 x 15.99-17.99 mm |
Cân nặng | 1.41 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | 2.2K (2240x1400) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number |
82FE016PVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Camera | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 321.57 x 211.59 x 17.9-19.9 mm |
Cân nặng | 1.39 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Bảo mật | Fingerprint |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82FG01HPVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 Gen 11th (2.4Ghz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Camera | 720p with Privacy Shutter |
Pin | 45Wh |
Kích thước | 356.67 x 233.13 x 17.9-19.9 mm (14.04 x 9.18 x 0.7-0.78 inches) |
Cân nặng | ~1.66 kg (3.66 lbs) |
Bảo mật | Fingerprint |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82K100KLVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-11300H (4C / 8T, 3.1 / 4.4GHz, 8MB) |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM |
1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 Two DDR4 SO-DIMM slots, dual-channel capable Up to 16GB DDR4-3200 offering |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti 4GB GDDR6, Boost Clock 1485 / 1695MHz, TGP 90W |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, DC dimmer |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.0 |
Camera | 720p with Camera Shutter |
Kích thước | 359.6 x 251.9 x 24.2 mm (14.16 x 9.92 x 0.95 inches) |
Cân nặng | 2.25 kg (4.96 lbs) |
Hệ điều hành | Win 10 |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |