Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20YN001GVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5800H (8C / 16T, 3.2 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD SoC Platform |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Integrated AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, Dolby Vision |
Bảo mật | Fingerprint |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | Integrated 61Wh |
Camera | FHD 1080p with Privacy Shutter |
Kích thước | 312 x 216 x 14.7-17.6 mm (12.28 x 8.50 x 0.58-0.69 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.4 kg (3.09 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | 2.2K (2240x1400) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | AMD - Radeon |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Diện mạo thanh lịch, linh hoạt di chuyển
Laptop Lenovo ThinkBook 14p G2 ACH được chế tác từ lớp vỏ kim loại bền bỉ với độ hoàn thiện cao, phủ lớp sơn màu xám sang trọng, thanh lịch. Cảm giác cầm nắm chắc tay, trọng lượng 1.4 kg và độ mỏng 17.6 mm giúp bạn dễ dàng cất gọn vào ba lô và mang theo làm việc ở mọi không gian khác nhau.
Lenovo ThinkBook 14p G2 ACH - Vẻ ngoài thanh lịchĐạt độ bền chuẩn quân đội MIL STD 810H sau khi trải qua nhiều bài kiểm tra gắt gao như: chống rung sốc, độ ẩm, bức xạ mặt trời,... giúp laptop Lenovo Thinkbook giữ vững độ bền trước những va chạm hay tác động không mong muốn hằng ngày.
Laptop có bàn phím thiết kế rộng rãi, hành trình phím sâu, độ nảy tốt cho trải nghiệm gõ thoải mái, tăng độ chính xác khi soạn thảo văn bản. Đèn nền tiện dụng cũng được trang bị trên bàn phím hỗ trợ người dùng gõ chính xác trong môi trường thiếu sáng.
Laptop Lenovo ThinkBook 14p G2 ACH được trang bị các cổng giao tiếp thông dụng như USB 3.2, USB Type-C, HDMI, khe đọc thẻ Micro SD cùng Jack tai nghe,... Sự tinh tế đến từ nhà Lenovo khi các cổng được bố trí đằng sau và bên cạnh máy giúp bạn thuận tiện thao tác làm việc cũng như dễ dàng kết nối với thiết bị ngoại vi.
Nâng cao trải nghiệm hình ảnh với màn hình 2.2 K siêu sắc nét
Màn hình 14 inch trên laptop Lenovo được trang bị nhiều công nghệ hiện đại như độ phân giải 2.2 K (2240 x 1400) sắc nét đến từng chi tiết, độ sáng 300 nits cùng công nghệ Dolby Vision mang đến chất lượng hình ảnh sống động với khả năng tương phản cao và màu sắc chuẩn xác.
Khi đo bằng phần mềm nâng cao Spyder 5 Pro, màu sắc thu được với 100% sRGB, 79% Adobe RGB, 79% DCI-P3 mang lại không gian hiển thị rực rỡ, tươi tắn. Theo đánh giá màn hình còn hơi bị ám xanh, sẽ phù hợp với việc giải trí xem phim, chơi game cơ bản hơn là dùng để thiết kế chỉnh sửa ảnh Adobe.
Tấm nền IPS giúp góc nhìn rộng lên đến 178 độ đảm bảo cho hình ảnh không bị thay đổi chất lượng dù ngồi ở nhiều góc độ khác nhau, đặc biệt khi học nhóm. Công nghệ Anti Glare hỗ trợ chống chói, loá khi sử dụng trong môi trường ánh sáng cao, bảo vệ thị giác người dùng.
Máy cũng sở hữu công tắc khóa camera tăng độ bảo mật dữ liệu cá nhân, hạn chế tối đa tình trạng xâm nhập trái phép của các hacker, tin tặc,...
Hiệu năng mạnh mẽ, đa nhiệm ấn tượng
Được trang bị bộ vi xử lý AMD Ryzen 7 5800H (upto 4.4Ghz, 16MB) kết hợp với card màn hình tích hợp AMD Radeon Graphics mang lại hiệu suất giúp vận hành trơn tru các tác vụ văn phòng trên Word, Excel, PowerPoint,... hay thiết kế đồ họa bằng phần mềm Photoshop, Ai, Figma,... Theo chiếc máy đáp ứng tốt các nhu cầu hằng ngày từ học tập đến làm việc.
Laptop RAM 16 GB cho phép bạn mở nhiều ứng dụng làm việc cùng lúc với nghe nhạc, lướt web,... di chuyển qua lại giữa các cửa sổ một cách trơn tru mà không xảy ra hiện tượng giật lag máy.
Thời gian khởi động máy và ứng dụng cải thiện đáng kể khi chỉ mất chưa đến 10 giây để mở máy nhờ ổ cứng SSD 512 GB, đồng thời hỗ trợ tháo lắp và nâng cấp tối đa lên đến 1 TB để mở rộng không gian lưu trữ.
Nâng tầm trải nghiệm với công nghệ âm thanh tân tiến
Công nghệ âm thanh Harman Speakers tích hợp trên máy cho chất âm ổn định, xem phim, coi Youtube hay chơi game cũng hào hứng hơn. Nếu bạn thường xuyên giải trí bằng laptop, nghĩ đây là sản phẩm hứa hẹn sẽ mang đến trải nghiệm âm thanh tốt ở điều kiện môi trường phòng kín và yên tĩnh.
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VE0070VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp | 1x card reader 1x Ethernet (RJ-45) 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x HDMI 1.4b 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Kết nối mạng | 11ax, 2x2 + BT5.1, 100/1000M |
Webcam | HD camera |
Pin | 3 Cell, 45 WHr, Integrated battery |
Kích thước | 357 x 235 x 18.9 mm (14.1 x 9.25 x 0.74 inches) |
Cân nặng | ~1.7 kg (3.75 lbs) |
Hệ điều hành | Dos |
Bảo mật | Finger Print |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VE00G8VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.2Ghz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB DDR4 3200MHz Onboard 1 x DDR4 3200MHz Onboard <Đã sử dụng> 1 x DDR4 3200MHz Sodimm Max Total 40GB ( 8GB Onboard + 32GB Sodimm) |
VGA | NVIDIA GeForce MX450 2GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, Anti-Glare, 250nits |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1 x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1 x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1 x HDMI 1.4b 1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | Intel AX201 11ax, 2x2 Bluetooth 5.1 |
Pin | 3-cell |
Kích thước | 357 x 235 x 18.9 (mm) |
Cân nặng | ~1.8kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20V9005HVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 4-Core 2.4GHz (Up to 4.2GHz 8MB Cache) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (2 x 4GB) LPDDR4X 4266MHz, Không hỗ trợ nâng cấp |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13.3-Inch, WQXGA (2560 x 1600), Tấm nền IPS, Anti-glare (Chống chói), Độ sáng 300 nits, Gam màu 100% sRGB, Dolby Vision |
Cổng giao tiếp | 1 x Cổng HDMI 2.0b, 1 x Cổng USB Type-A 3.2 Gen 1, 1 x Cổng USB Type-A 3.2 Gen 1 (Always On), 1 x Cổng Thunderbolt/USB 4 (Power Delivery), 1 x Cổng âm thanh 3.5mm (Tai nghe & Microphone) |
Kết nối mạng | Wi-Fi 802.11ax, Tương thích 802.11a/b/g/n/ac and Bluetooth v5.1 |
Pin | 4Cell 56WH |
Kích thước | 299 x 209 x 14.9 (mm) |
Cân nặng | ~1.26 kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Thương hiệu | Lenovo |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21A40044VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 3 5300U (Up to 3.8GHz, 6MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 4GB DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6-inch |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2 x USB 3.2 Gen 2 Type C (Support Data Transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1 x HDMI 1.4b 1 x Headphone / Microphone Combo Jack (3.5mm) |
Kết nối mạng |
Intel AX201 11ax, 2x2 1x Ethernet (RJ-45) |
Pin | 3Cell, 45WH |
Kích thước |
357 x 235 x 18.9mm |
Cân nặng | 1.70 kg |
Hệ điều hành | Win 10SL |
Đèn LED | Không |
Bảo mật | FingerPrint |
Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
Dung lượng RAM | 4GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21A400CFVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5-5500U (2.1Ghz, 11MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6-inch |
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1x HDMI 1.4b 1x Card reader 1x Ethernet (RJ-45) 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0 + 100/1000M |
Pin | 3Cell, 45WH |
Kích thước |
357 x 235 x 18.9mm |
Cân nặng | 1.70 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Đèn LED | Không |
Bảo mật | FingerPrint |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20YA003GVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5600U (6C / 12T, 2.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB Soldered LPDDR4x-4266 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 13.3-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | 4Cell, 56WH |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 299 x 210 x 14.9 mm |
Cân nặng | 1.26 kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Đèn LED | Có |
Bảo mật | FingerPrint |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20YA003BVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5800U (8C / 16T, 1.9 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB Soldered LPDDR4x-4266 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 13.3-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | 4Cell, 56WH |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 299 x 210 x 14.9 mm |
Cân nặng | 1.26 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Đèn LED | Có |
Bảo mật | FingerPrint |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VD00Y5VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | 3Cell, 45WH |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 323 x 218 x 17.9 mm |
Cân nặng | 1.4 kg |
Hệ điều hành | Win 10H |
Bảo mật | Fingerprint, Physical Locks |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |