Tên Hãng | Lenovo | |||
Bộ VXL | Core i7 1260P 3.4GHz to 4.7 GHz-18Mb | |||
Cạc đồ họa | Intel Iris Xe Graphics | |||
Bộ nhớ | 16Gb (Up to 48GB (16GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200) | |||
Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe Opal2 - One drive, up to 512GB M.2 2242 SSD or 1TB M.2 2280 SSD/ Không có |
Màn hình | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare | |||
Kết nối | 100/1000M/ Intel AX200 11ax, 2x2 + BT5.2 | |||
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) / 2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)/ 1x HDMI, up to 4K/60Hz/ 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
|||
Webcam | Có | |||
Nhận dạng vân tay | Có | |||
Nhận diện khuôn mặt | Không có | |||
Tính năng khác | Màn hình WUXGA | |||
Hệ điều hành | Win 11 Pro | |||
Pin | 4 cell | |||
Kích thước | 317.7 x 226.9 x 17.9 mm (12.51 x 8.93 x 0.70 inches) | |||
Trọng lượng | 1.21 kg | |||
Màu sắc/ Chất liệu | Black | |||
Hãng sản xuất | Lenovo | |||
Màu sắc | Đen | |||
Bảo hành | 36 tháng | |||
Dòng CPU | Intel Core i7 | |||
Dung lượng RAM | 16GB | |||
Kích thước màn hình | 14" | |||
Dung lượng ổ cứng | 512GB | |||
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) | |||
Màn hình cảm ứng | Không | |||
Loại VGA | VGA Onboard |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Thể hiện hình ảnh chuyên nghiệp, hiệu năng làm việc tối ưu mà vẫn giữ được bảo mật tốt, Lenovo Lenovo ThinkPad T14 Gen 3 (21AJS1HQ00) (21AJS1HQ00) quả là lựa chọn không tồi trong phân khúc máy tính cho doanh nhân. Cùng Ben Computer khám phá Laptop Lenovo Lenovo ThinkPad T14 Gen 3 (21AJS1HQ00) (21AJS1HQ00), Đen/ Intel Core i7-1260P (Up to 4,70 GHz, 18M)/ RAM 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 14inch WUXGA/ Win 11P/ 3Yrs nhé!
Chiến hữu hoàn hảo bền và đủ với bạn
Được lựa chọn sau hàng loạt thử thách khắc nghiệt nhất của quân đội Hoa Kỳ, Laptop Lenovo đáp ứng các tiêu chuẩn MIL-STD 810H của Bộ Quốc phòng Mỹ để tạo ra sự cân bằng giữa độ tin cậy và độ bền cho mọi thinkpad Lenovo.
Lenovo ThinkPad T14 Gen 3 (21AJS1HQ00) thể hiện diện mạo chuyên nghiệp với lớp vỏ làm từ kim loại khoáng có nền đen lì không bám bụi bám vân cùng sự mỏng nhẹ chỉ 1.32kg để bạn có thể làm việc hiệu quả ở bất cứ đâu.
Hoàn hảo ở đây được Lenovo thể hiện trên màn hình sắc nét và âm thanh rõ ràng, chính xác. Viền hẹp của Lenovo ThinkPad T14 Gen 3 (21AJS1HQ00) giúp bạn tận dụng tối đa khung hình IPS 14''WUXGA gam màu 100% sRGB có độ sáng 300 nits và lớp chống lóa Anti Glare. Loa Harman cung cấp âm thanh phong phú, rõ ràng dù học hay chơi.
Bên cạnh đó, Lenovo ThinkPad T14 Gen 3 (21AJS1HQ00) cho bạn quyền truy cập vào đầy đủ các cổng như USB-C 3.2 Gen 2 để truyền dữ liệu, nguồn, video và âm thanh nhanh như chớp; RJ45 để kết nối mạng được liền mạch, liên tục.
Đăng nhập nhanh chóng và an toàn chỉ bằng vân tay 1 chạm của bạn. Chỉ cần đầu đọc dấu vân tay tùy chọn được tích hợp trong nút Bật nguồn thì bạn sẽ sẵn sàng với mọi nghiệp vụ sau đó.
Thiết thực với cuộc sống bận rộn của bạn
Không chỉ cung cấp những con số về mặt lý thuyết, cấu hình của Lenovo ThinkPad T14 Gen 3 (21AJS1HQ00) là những thông số biết nói cho thấy hiệu năng mạnh mẽ của sản phẩm với sự nổi trội đến từ bộ vi xử lý Intel thế hệ mới nhất.
CPU Intel Core i7-1260P có tốc độ xung nhịp tối đa lên đến 4.7Ghz, bộ nhớ đệm 12Mb cho laptop của bạn hiệu năng vượt trội, hiệu suất đồ họa cao và tiết kiệm pin một cách tối ưu nhất.
Cùng với đó là trang bị RAM 16Gb (DDR4-3200 SDRAM) song hành với ổ cứng 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe Opal2 cũng khá ổn với những tác vụ văn phòng cơ bản hàng ngày.
Xét về mặt nâng cấp, Lenovo ThinkPad T14 Gen 3 (21AJS1HQ00) cho bạn các khe mở rộng tối đa lên đến RAM Up to 24GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) và ổ cứng up to 2TB M.2 2280 SSD.
Lenovo mang lại hiệu suất cao với tùy chọn kết nối WiFi 6E, bạn sẽ được truy cập internet nhanh hơn ở bất cứ nơi nào có công việc và cuộc sống.
Laptop doanh nhân này cũng đi kèm với mô-đun nền tảng đáng tin cậy rời rạc (dTPM) 2.0, một chip an toàn để mã hóa mật khẩu và dữ liệu nhạy cảm khác của bạn.
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21E300E4VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (up to 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 Buss 3200Mhz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 Inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 1 cổng USB 3.2 Gen 1 1 cổng Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps sạc nhanh, xuất nhanh. 1 cổng HDMI 1 Cổng Ethernet RJ-45 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
Kết nối | Intel WiFi 6E AX211, 802.11AX 2X2 WiFi, Bluetooth 5.2, M.2 Card |
Pin | 3 Cell Battery, 45WHr |
Webcam | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
Cân nặng | ~1.6 kg |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Core i7 1255U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 13.3inch WQXGA/ Windows
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TA002MVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14.0 inch FHD IPS (1920x1080) anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Cổng xuất hình | 1x HDMI |
Kết nối mạng |
Intel®️ 2 x 2 AC (WiFi 5) Optional: Intel®️ 2 x 2 AX (WiFi 6) Bluetooth®️ 5.0 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Kích thước | |
Cân nặng | ~1.59 Kg |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0080VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 250 nits |
Cổng giao tiếp | 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 1x HDMI 1.4b/ 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)/ 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x USB 2.0 |
Kết nối mạng | 802.11AC (2 x 2) & Bluetooth® 5.0 |
Kích thước | 36.5 x 24.0 x 1.89 cm |
Bảo mật | Finger Print |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Cân nặng | ~1.7 kg |
Bàn phím | LED_KB |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0081VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz (1 khe, tối đa 32GB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920x1080) |
Cổng kết nối |
1x USB 2.01x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Kết nối mạng |
Intel AX201 11ax, 2x2 100/1000M, BT5.2 |
Webcam | HD |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Hệ điều hành | Non OS |
Bảo mật | Finger Print |
Keyboard | LED_KB |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Đen |
Part | 20TES1RM00 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8 MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6-inch, FHD, 1920 x 1080, 220 nits, 60 Hz |
Cổng giao tiếp |
1. USB-C 3.2 Gen 1 / 2. Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | WiFi 802.11a/b/g + Bluetooth 5.0 |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm (14.37 x 9.45 x 0.74 inches) |
Cân nặng | ~1.7 kg (3.75 lbs) |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |