Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20W0016HVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (upto 4.7Ghz, 12MB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal 2.0 |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Camera | HD 720p + IR Hybrid with Privacy Shutter |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6 AX201, 11ax 2x2 + BT5.1 |
Kích thước | 329 x 227 x 17.9 mm (12.95 x 8.94 x 0.70 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.53 kg (3.37 lbs) |
Bảo mật | Fingerprint |
Hệ điều hành | Window 11 Pro |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21E300DTVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U, 10C (2P +8E) / 12T, P-core 1.7 / 4.7GHz, E-core 1.2 / 3.5GHz, 12MB |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics functions as UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng |
100/1000M Intel AX211 Wi-Fi 6E, 2x2 + BT5.1 |
Pin | Integrated 45Wh |
Kích thước | 324 x 220.7 x 17.9 mm (12.76 x 8.69 x 0.7 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.64 kg (3.62 lbs) |
Bàn phím | Backlit, English |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Loại VGA | VGA Onboard |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21B3005QVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 12MB |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 Memory soldered to systemboard, no slots, dual-channel 8GB soldered memory, not upgradable |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng |
512GB Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 500nits Anti-glare, 72% NTSC, ThinkPad Privacy Guard |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | Integrated 46Wh |
Kích thước | 305 x 218 x 17.3 mm (12.0 x 8.58 x 0.68 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.26 kg (2.78 lbs) |
Bàn phím | Backlit, English |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Loại VGA | VGA Onboard |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21B3005RVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U (upto 4.4Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM |
16GB Soldered DDR4-3200 Memory soldered to systemboard, no slots, dual-channel 16GB soldered memory, not upgradable |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng |
512GB Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 500nits Anti-glare, 72% NTSC, ThinkPad Privacy Guard |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | IIntegrated 46Wh |
Kích thước | 305 x 218 x 17.3 mm (12.0 x 8.58 x 0.68 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.26 kg (2.78 lbs) |
Bàn phím | Backlit, English |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Loại VGA | VGA Onboard |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part number | 20XH009UVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 PRO 5650U (6C / 12T, 2.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
RAM | 16GB Soldered LPDDR4x-4266, not upgradable |
VGA | Integrated AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng/ Ổ đĩa quang | 512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2, One drive, up to 256GB M.2 2242 SSD or 2TB M.2 2280 SSD |
Màn hình | 13.3" WQXGA (2560x1600) Low Power IPS 400nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 100/1000M (Mini RJ-45) Mediatek MT7921 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Webcam | IR & FHD 1080p with Privacy Shutter |
Vân tay | Có |
Pin | Integrated 41Wh |
Kích thước | 305.8 x 217.89 x 18.06 mm (12.04 x 8.58 x 0.71 inches) |
Cân nặng | ~1.28 kg |
Hệ điều hành | Windows 11 Pro 64, English |
Hãng sản xuất | Lenovo | |||
Part number | 21CB009WVN | |||
Màu sắc | Đen | |||
Bảo hành | 36 tháng | |||
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1240P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 1.7 / 4.4GHz, E-core 1.2 / 3.3GHz, 12MB | |||
RAM | 16GB Soldered LPDDR4x-4266, not upgradable | |||
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics | |||
Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2 |
Màn hình | 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare | |||
Cổng giao tiếp |
|
|||
Kết nối mạng | 100/1000M (Mini RJ-45) Mediatek MT7921 11ax, 2x2 + BT5.1 | |||
Webcam | IR & FHD 1080p with Privacy Shutter | |||
Vân tay | Có | |||
Pin | Integrated 41Wh | |||
Kích thước | 315.6 x 222.5 x 15.36 mm (12.43 x 8.76 x 0.60 inches) | |||
Cân nặng | ~1.12 kg (2.48 lbs) | |||
Hệ điều hành | Win 11 Pro | |||
Dòng CPU | Intel Core i5 | |||
Dung lượng ổ cứng | 512GB | |||
Dung lượng RAM | 16GB | |||
Kích thước màn hình | 14" | |||
Màn hình cảm ứng | Không | |||
Tần số quét | 60 Hz | |||
Loại VGA | VGA Onboard | |||
Độ phân giải | 2.2K (2240x1400) |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21E4S0J700 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1215U (upto 4.4Ghz, 10MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 Buss 3200Mhz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 Inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp | 1x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4) 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x USB 2.0 1x HDMI, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) FingerPrint |
Kết nối | Intel AX211 Wi-Fi 6E (2x2) |
Pin | 3 Cells 45Whr |
Webcam | IR & FHD 1080p with Privacy Shutter |
Cân nặng | 1.64 kg |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hệ điều hành | Non OS |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo | ||
Part number | 21CB009WVN | ||
Màu sắc | Đen | ||
Bảo hành | 36 tháng | ||
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1240P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 1.7 / 4.4GHz, E-core 1.2 / 3.3GHz, 12MB | ||
RAM | 16GB Soldered LPDDR4x-4266, not upgradable | ||
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics | ||
Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2 |
Màn hình | 14" WUXGA (1920x1200) Low Power IPS 400nits Anti-glare, Touch On-cell, 10-point Multi-touch | ||
Cổng giao tiếp |
|
||
Kết nối mạng | 100/1000M (Mini RJ-45) Mediatek MT7921 11ax, 2x2 + BT5.1 | ||
Webcam | IR & FHD 1080p with Privacy Shutter | ||
Vân tay | Có | ||
Pin | Integrated 41Wh | ||
Kích thước | 315.6 x 222.5 x 15.36 mm (12.43 x 8.76 x 0.60 inches) | ||
Cân nặng | ~1.12 kg (2.48 lbs) | ||
Hệ điều hành | Win 11 Pro | ||
Dòng CPU | Intel Core i5 | ||
Dung lượng ổ cứng | 512GB | ||
Dung lượng RAM | 16GB | ||
Kích thước màn hình | 14" | ||
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) | ||
Màn hình cảm ứng | Có | ||
Tần số quét | 60 Hz | ||
Loại VGA | VGA Onboard |
Tên Hãng | Lenovo |
Bộ VXL | Intel Core i5-1235U (upto 4.4GHz, 12MB) |
Cạc đồ họa | Integrated Intel Iris Xe Graphics functions as UHD Graphics |
Bộ nhớ | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare |
Kết nối | Intel AX211 Wi-Fi 6E, 2x2 + BT5.1 |
Cổng giao tiếp |
|
Webcam | IR & FHD 1080p with Privacy Shutter |
Nhận dạng vân tay | Có |
Hệ điều hành | Non OS |
Trọng lượng | Starting at 1.21 kg (2.65 lbs) |
Màu sắc/ Chất liệu | Black |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Loại VGA | VGA Onboard |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21C1006YVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 4.7GHz, E-core 1.2 / 3.5GHz, 12MB |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM | 1x 16GB SO-DIMM DDR4-3200 |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics functions as UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | Integrated 42Wh |
Kích thước | 325.4 x 217 x 18.93 mm (12.81 x 8.54 x 0.75 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.39 kg (3.06 lbs) |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Loại VGA | VGA Onboard |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo | |
Part Number | 21BV00EKVA | |
Bảo hành | 36 tháng | |
Bộ vi xử lý |
|
|
Chipset | Intel | |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 | |
Ổ cứng | Chỉ có SSD | |
Màn hình | 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare | |
Cổng giao tiếp |
|
|
Kết nối | Intel AX211 Wi-Fi 6E, 2x2 + BT5.1 | |
Pin | Integrated 52.5Wh | |
Webcam | IR & FHD 1080p with Privacy Shutter | |
Kích thước | 361.9 x 255.5 x 20.5 mm (14.25 x 10.06 x 0.81 inches) | |
Cân nặng | Starting at 1.65 kg (3.64 lbs) | |
Hệ điều hành | Non OS | |
Đèn LED | Có | |
Màu sắc | Đen | |
Dòng CPU | Intel Core i5 | |
Dung lượng ổ cứng | 512GB | |
Dung lượng RAM | 8GB | |
Kích thước màn hình | 16" | |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) | |
Loại VGA | VGA Onboard | |
Màn hình cảm ứng | Không |
Sản phẩm | Máy tính xách tay | ||
Tên Hãng | Lenovo | ||
Model | ThinkPad X13 Gen 3 (21BN008JFQ ) | ||
Bộ VXL | Intel Core i5-1235U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 12MB | ||
Cạc đồ họa | Intel Iris Xe Graphics | ||
Bộ nhớ | 8GB Soldered LPDDR5-4800 | ||
Ổ cứng/ Ổ đĩa quang |
512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2 Chỉ có SSD |
||
Màn hình | 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare | ||
Kết nối | Intel AX211 Wi-Fi 6E, 2x2 + BT5.1 | ||
Cổng giao tiếp |
|
||
Webcam | FHD 1080p with Privacy Shutter | ||
Nhận dạng vân tay | Có | ||
Nhận diện khuôn mặt | Không có | ||
Hệ điều hành | Non OS | ||
Pin | 4Cell 54.7Wh | ||
Kích thước | 305.8 x 217.56 x 18.10 mm (12.04 x 8.57 x 0.71 inches) | ||
Trọng lượng | Starting at 1.29 kg (2.85 lbs) | ||
Màu sắc/ Chất liệu | Đen (Villi Black | ||
Hãng sản xuất | Lenovo | ||
Màu sắc | Đen | ||
Bảo hành | 36 tháng | ||
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) | ||
Màn hình cảm ứng | Không | ||
Tần số quét | 60 Hz | ||
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21E600CGVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U (12MB Cache, 3.30GHZ up to 4.40GHz, 10 cores, 12 Threads) |
RAM | 8GB DDR4 Buss 3200Mhz (8GB Onbo + Dư 1 SO DIMM DDR4 3200) Nâng max 40GB |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6 Inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 1 cổng USB 3.2 Gen 1 1 cổng Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4) 1 cổng HDMI 1 Cổng Ethernet RJ-45 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
Kết nối mạng | Intel WiFi 6E AX211, 802.11AX 2X2 WiFi, Bluetooth 5.2, M.2 Card |
Pin | 3 Cell Battery, 45WHr |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | LENOVO |
Part Number | 21EB005LVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD SoC Platform |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
VGA | Integrated AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal2 Up to two drives, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD up to 512GB • M.2 2280 SSD up to 1TB |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Fingerprint Reader | Touch Style |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | RTL8852BE 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | Integrated 45Wh |
Camera | FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter |
Kích thước | 324 x 220.7 x 17.9 mm (12.76 x 8.69 x 0.7 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.64 kg (3.62 lbs) |
Hệ điều hành | Windows 11 Home 64 Single Language, English |
Hãng sản xuất | LENOVO |
Part Number | 21BR00E2VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 12MB |
Chipset | AMD SoC Platform |
RAM |
16GB Soldered LPDDR5-4800 Memory soldered to systemboard, no slots, dual-channel 16GB soldered memory, not upgradable |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2 One drive, up to 2TB M.2 2280 SSD One M.2 2280 PCIe 4.0 x4 slot |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, Low Power |
Fingerprint Reader | Touch Style, Match-on-Chip |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Intel AX211 Wi-Fi 6E, 2x2 + BT5.1 |
Pin | Integrated 57Wh |
Camera | FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter |
Kích thước | 317.5 x 226.9 x 16.9 mm (12.5 x 8.93 x 0.67 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.21 kg (2.67 lbs) |
Hệ điều hành | No OS |
Hãng sản xuất | LENOVO |
Part Number | 20W400KXVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (4C / 8T, 2.8 / 4.7GHz, 12MB) |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics functions as UHD Graphics |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2 One drive, up to 256GB M.2 2242 SSD or 2TB M.2 2280 SSD One M.2 2280 PCIe 3.0 x4 slot |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Fingerprint Reader | Touch Style, Match-on-Chip |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | Integrated 57Wh |
Camera | HD 720p + IR Hybrid with Privacy Shutter |
Kích thước | 365.8 x 248 x 19.1 mm (14.40 x 9.76 x 0.75 inches) |
Cân nặng | |
Hệ điều hành | No OS |
ên Hãng | Lenovo |
Bộ VXL | Intel Core i5-1240P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 1.7 / 4.4GHz, E-core 1.2 / 3.3GHz, 12MB |
Cạc đồ họa | NVIDIA GeForce MX550 2GB GDDR6 |
Bộ nhớ | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 Performance NVMe Opal2 |
Màn hình | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Kết nối | Intel AX211 Wi-Fi 6E, 2x2 + BT5.1 |
Cổng giao tiếp |
|
Webcam | FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter |
Hệ điều hành | No OS |
Tên Hãng | Lenovo |
Bộ VXL | Intel Core i5-1240P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 1.7 / 4.4GHz, E-core 1.2 / 3.3GHz, 12MB |
Cạc đồ họa | NVIDIA GeForce MX550 2GB GDDR6 |
Bộ nhớ | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2 |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Kết nối | Intel AX211 Wi-Fi 6E, 2x2 + BT5.1 |
Cổng giao tiếp |
|
Webcam | FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter |
Hệ điều hành | Win 11H |
Trọng lượng | Starting at 1.32 kg (2.91 lbs) |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21CBS15Q00 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (upto 4.7Ghz, 12MB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
RAM | 16 GB LPDDR5-6400MHZ |
Ổ cứng | 512 GB SSD M.2 2280 |
Màn hình | 14.0" WUXGA (1920 x 1200) IPS, anti-glare, 400 nits, low power, 100% sRGB |
Cổng giao tiếp |
2 x Type-C, 2 x USB-A, Thunderbolt |
Kết nối mạng | Intel® Wi-Fi 6E AX211 802.11AX (2 x 2) & Bluetooth® 5.2 |
Kích thước | 15,36mm x 315,6mm x 222,5mm |
Cân nặng | 1.12kg |
Pin | 4 Cell 57Whr |
Hệ điều hành | DOS |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21AK006WVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i7-1260P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 2.1 / 4.7GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 18MB |
RAM | 16GB DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
Card đồ họa | NVIDIA® Quadro® T550 4GB GDDR6 |
Màn hình | 14 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB |
Cổng giao tiếp |
|
Optional Ports (configured) |
|
Kết nối | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 11ax 2x2 + BT 5.1 |
Bảo mật | FingerPrint |
Pin | 3 Cell Battery, 52.5WHr |
Camera | FHD 1080p + IR with Privacy Shutter |
Kích thước |
317.7 x 226.9 x 17.95 mm (12.51 x 8.93 x 0.707 inches) Starting at 1.38 kg (3.05 lbs) |
Hệ điều hành | DOS |
Dòng CPU | Core i7 |
Công nghệ CPU | Core i7 Alder Lake |
Mã CPU | 1255U |
Tốc độ CPU | 3.5 GHz |
Tần số turbo tối đa | Up to 4.7 GHz |
Số lõi CPU | 10 Cores |
Số luồng | 12 Threads |
Bộ nhớ đệm | 12Mb Cache |
Dung lượng RAM | 16Gb (Onboard) |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ Bus RAM | 3200 |
Hỗ trợ RAM tối đa | 16Gb |
Khe cắm RAM | Không hỗ trợ |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Loại ổ cứng | SSD |
Chuẩn giao tiếp ổ cứng | M.2 NVMe PCIe |
Khe ổ cứng mở rộng | Không |
Card đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
Card tích hợp | VGA onboard |
Kích thước màn hình | 13.3inch WQXGA |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
Tần số quét | Không |
Công nghệ màn hình | IPS 500nits |
Kết nối không dây | Intel AX211 Wi-Fi 6E, 2x2 + BT5.1 |
Kết nối có dây | Không |
Cổng giao tiếp | 2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 2.0) 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x HDMI, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Webcam | Có |
Đèn bàn phím | Không |
Tính năng đặc biệt | Nhận dạng vân tay |
Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
Thông số pin | 6 cell |
Kích thước | 305 x 217 x 18.1 mm |
Trọng lượng | 1,25 Kg |
Màu sắc | Black |
Chất liệu | Carbon Fiber |
Sản phẩm | Máy tính xách tay | ||
Tên Hãng | Lenovo | ||
Model | Ideapad Slim 3 14ITL6 82H700D6VN | ||
Bộ VXL | Core i3 1115G4 3.0Ghz up to 4.1Ghz-6Mb | ||
Cạc đồ họa | Intel Iris Xe Graphics | ||
Bộ nhớ | 8Gb (4GB Soldered DDR4-3200 + 4GB SO-DIMM DDR4-3200) (Up to 12GB (4GB soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-3200 offering) |
||
Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 512Gb SSD (Up to 2 drives, 1x 2.5" HDD + 1x M.2 2242/2280 SSD) |
Màn hình | 14.0Inch Full HD | ||
Kết nối | WiFi 6, Bluetooth® 5.0 | ||
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 2 cổng USB 3.1 Gen 1 1 cổng HDMI 1 jack tai nghe 3.5mm 1 khe cắm thẻ nhớ |
||
Webcam | Có | ||
Nhận dạng vân tay | Không có | ||
Nhận diện khuôn mặt | Không có | ||
Tính năng khác | Màn hình Full HD | ||
Hệ điều hành | Win 10 | ||
Pin | 2 cell | ||
Kích thước | 324.2 x 215.7 x 19.9 mm (12.76 x 8.49 x 0.78 inches) | ||
Trọng lượng | 1.5 kg | ||
Màu sắc/ Chất liệu | Blue | ||
Hãng sản xuất | Lenovo | ||
Màu sắc | Xám | ||
Bảo hành | 24 tháng | ||
Dòng CPU | Intel Core i3 | ||
Dung lượng RAM | 8GB | ||
Kích thước màn hình | 14" | ||
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) | ||
Màn hình cảm ứng | Không | ||
Tần số quét | 60 Hz | ||
Loại VGA | VGA Onboard | ||
Dung lượng ổ cứng | 512GB | ||
Màn hình cảm ứng | Không |
Tên Hãng | Lenovo | ||||
Bảo hành | 24 tháng | ||||
Model | Lenovo IdeaPad Slim 3 15ITL6 | ||||
Part Number | 82H700G1VN | ||||
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8 MB) | ||||
Cạc đồ họa | Intel Iris Xe Graphics | ||||
Bộ nhớ | RAM 8GB DDR4 | ||||
Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 512GB SSD |
Màn hình | 14 inch FHD (1920x1080) | ||||
Kết nối | WiFi 6, Bluetooth® 5.0 | ||||
Cổng giao tiếp |
1x USB 3.2 Gen 1 1x HDMI 1.4b 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
||||
Webcam | Có | ||||
Hệ điều hành | Win 10 | ||||
Pin | 2 cell 38 Whr | ||||
Bảo mật | Finger Print | ||||
Kích thước | 359.2 x 236.5 x 19.9 mm | ||||
Trọng lượng | ~1.41 kg | ||||
Màu sắc/ Chất liệu | Blue | ||||
Hãng sản xuất | Lenovo | ||||
Màu sắc | Xanh | ||||
Dòng CPU | Intel Core i5 | ||||
Dung lượng RAM | 8GB | ||||
Kích thước màn hình | 14" | ||||
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) | ||||
Loại VGA | VGA Onboard | ||||
Dung lượng ổ cứng | 512GB | ||||
Màn hình cảm ứng | Không |