Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82RE0035VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7-6800H (up to 4.2Ghz, 16MB) |
Chipset | ADM |
RAM | 8GB |
VGA | Nvidia GeForce RTX 3050Ti |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6inch FHD |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | |
Pin | |
Camera | |
Kích thước | |
Cân nặng | |
Hệ điều hành | Win Home Apac |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82RF0044VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700H (up to 4.7Ghz, 24MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB DDR5 4800MHz (2 SO-DIMM socket, Max 32GB) |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 16-inch |
Cổng giao tiếp |
2 Cổng USB 3.2 Gen 1 1 Cổng USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2 cổng USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer and DisplayPort 1.4) 1 cổng USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 135W and DisplayPort 1.4) 1 cổng HDMI, up to 8K/60Hz 1x Ethernet (RJ-45) 1 cổng Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 cổng Power connector |
Kết nối | WiFi 6 11ax, 2x2 + Bluetooth 5.1 |
Pin | 4Cell, 80WH |
Webcam | HD 720p with E-camera Shutter |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82RF0043VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700H (up to 4.7Ghz, 24MB) |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6, Boost Clock 1702MHz, TGP 140W |
RAM | 16GB DDR5 4800MHz (2 SO-DIMM socket, Max 32GB) |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 16 Inch WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, HDR 400, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer, Low Blue Light, High Gaming Performance |
Cổng giao tiếp |
2 Cổng USB 3.2 Gen 1 1 Cổng USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2 cổng USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer and DisplayPort 1.4) 1 cổng USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 135W and DisplayPort 1.4) 1 cổng HDMI, up to 8K/60Hz 1x Ethernet (RJ-45) 1 cổng Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 cổng Power connector |
Kết nối | WiFi 6 11ax, 2x2 + Bluetooth 5.1 |
Pin | 4Cell, 80WH |
Webcam | HD 720p with E-camera Shutter |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82RG008SVN |
Màu sắc | Trắng |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 6800H (up to 4.7Ghz, 16MB) |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6, Boost Clock 1702MHz, TGP 140W |
RAM | 16GB DDR5 4800MHz (2 SO-DIMM socket, Max 32GB) |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 16 Inch WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, HDR 400, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer, Low Blue Light, High Gaming Performance |
Cổng giao tiếp |
2 Cổng USB 3.2 Gen 1 1 Cổng USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2 cổng USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer and DisplayPort 1.4) 1 cổng USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 135W and DisplayPort 1.4) 1 cổng HDMI, up to 8K/60Hz 1x Ethernet (RJ-45) 1 cổng Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 cổng Power connector |
Kết nối | WiFi 6 11ax, 2x2 + Bluetooth 5.2 |
Pin | 4Cell, 80WH |
Webcam | FHD 1080p with E-camera Shutter |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82RB0047VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700H (up to 4.7Ghz, 24MB) |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6, Boost Clock 1702MHz, TGP 140W |
RAM | 16GB DDR5 4800MHz (2 SO-DIMM socket, Max 32GB) |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6 Inch WQHD (2560x1440) IPS 300nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, G-Sync, DC dimmer |
Cổng giao tiếp |
2 Cổng USB 3.2 Gen 1 1 Cổng USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2 cổng USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer and DisplayPort 1.4) 1 cổng USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 135W and DisplayPort 1.4) 1 cổng HDMI, up to 8K/60Hz 1x Ethernet (RJ-45) 1 cổng Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 cổng Power connector |
Kết nối | WiFi 6 11ax, 2x2 + Bluetooth 5.1 |
Pin | 4Cell, 80WH |
Webcam | FHD 1080p with E-camera Shutter |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | WQHD (3440 x 1440) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82RB0048VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500H, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 2.5 / 4.5GHz, E-core 1.8 / 3.3GHz, 18MB |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM |
2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800 Two DDR5 SO-DIMM slots, dual-channel capable Up to 32GB DDR5-4800 offering |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6, Boost Clock 1702MHz, TGP 140W |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" WQHD (2560x1440) IPS 300nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, G-Sync, DC dimmer |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng |
100/1000M Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | Integrated 80Wh |
Kích thước | 358.8 x 262.35 x 19.99 mm (14.13 x 10.33 x 0.79 inches) |
Cân nặng | Around 2.4 kg (5.3 lbs) |
Bàn phím | 4-Zone RGB Backlit, English |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | WQHD (3440 x 1440) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 165 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82RD003TVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 6600H (6C / 12T, 3.3 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD SoC Platform |
RAM | 32GB DDR5-4800 offering |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6, Boost Clock 1702MHz, TGP 140W |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" WQHD (2560x1440) IPS 300nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | Integrated 80Wh |
Camera | FHD 1080p with E-camera Shutter |
Kích thước | 358.8 x 262.35 x 19.99 mm (14.13 x 10.33 x 0.79 inches) |
Cân nặng | 2.4 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | WQHD (3440 x 1440) |
Tần số quét | 165 Hz |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82RD004UVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 6800H |
Chipset | AMD SoC Platform |
RAM | 16GB (2x 8GB) SO-DIMM |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6, Boost Clock 1702MHz, TGP 140W |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" WQHD (2560x1440) IPS 300nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | 4 cell, 80Wh |
Camera | FHD 1080p with E-camera Shutter |
Kích thước | 358.8 x 262.35 x 19.99 mm |
Cân nặng | 2.4 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | WQHD (3440 x 1440) |
Tần số quét | 165 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82RE0036VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7-6800H |
Chipset | AMD SoC Platform |
RAM | 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5 |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | Integrated 80Wh |
Camera | FHD 1080p with E-camera Shutter |
Kích thước | 358.8 x 262.35 x 19.99 mm (14.13 x 10.33 x 0.79 inches) |
Cân nặng | Around 2.35 kg (5.18 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Tần số quét | 165 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Modell | Laptop LENOVO Legion 5 Pro 16IAH7H 82RF0046VN |
CPU | Intel Core i7-12700H, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.3 / 4.7GHz, E-core 1.7 / 3.5GHz, 24MB |
Memory | 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800 |
SSD | 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6, Boost Clock 1702MHz, TGP 140W |
Display | 16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, HDR 400, G-SYNC, DC dimmer, Low Blue Light, High Gaming Performance |
Bàn Phím | Blue Backlit, English |
Camera | HD 720p with E-camera Shutter |
Audio | High Definition (HD) Audio, Realtek ALC3287 codec |
Standard Ports |
|
Wireless | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Weight | Starting at 2.49 kg (5.49 lbs) |
SoftWare | Win 11 Home |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Trắng |
Bảo hành | 36 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình cảm ứng | Không |
Modell | Laptop LENOVO Legion 5 Pro 16IAH7H 82RF0045VN |
CPU | Intel Core i7-12700H, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.3 / 4.7GHz, E-core 1.7 / 3.5GHz, 24MB |
Memory | 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800 |
SSD | 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti 8GB GDDR6, Boost Clock 1485MHz, TGP 150W |
Display | 16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, HDR 400, G-SYNC, DC dimmer, Low Blue Light, High Gaming Performance |
Bàn Phím | Blue Backlit, English |
Camera | HD 720p with E-camera Shutter |
Audio | High Definition (HD) Audio, Realtek ALC3287 codec |
Standard Ports |
|
Wireless | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Weight | Starting at 2.49 kg (5.49 lbs) |
SoftWare | Win 11 Home |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Trắng |
Bảo hành | 36 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |