Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21CBS15Q00 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (upto 4.7Ghz, 12MB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
RAM | 16 GB LPDDR5-6400MHZ |
Ổ cứng | 512 GB SSD M.2 2280 |
Màn hình | 14.0" WUXGA (1920 x 1200) IPS, anti-glare, 400 nits, low power, 100% sRGB |
Cổng giao tiếp |
2 x Type-C, 2 x USB-A, Thunderbolt |
Kết nối mạng | Intel® Wi-Fi 6E AX211 802.11AX (2 x 2) & Bluetooth® 5.2 |
Kích thước | 15,36mm x 315,6mm x 222,5mm |
Cân nặng | 1.12kg |
Pin | 4 Cell 57Whr |
Hệ điều hành | DOS |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Thiết kế hiện đại
Laptop Lenovo Thinkpad X1 Carbon Gen 10 được trang bị lớp Carbon ở mặt ngoài thay vì lớp Matte như trước đây. Option Carbon này vốn chỉ xuất hiện trên các bản cấu hình cao ở năm ngoái. Kích thước 15,36mm x 315,6mm x 222,5mm cùng trọng lượng chỉ 1.12Kg giúp cho X1 Carbon Gen 10 trở thành một trong những chiếc UltraBook mỏng nhé nhất trên thị trường.
X1 Carbon Gen 10 được trang bị màn hình 14 inch với tỉ lệ 16:10 giúp khả năng hiển thị tốt hơn đặc biệt với người dùng Văn phòng thì nội dung sẽ hiển thị nhiều hơn, hạn chế việc phải kéo chuột nhiều. Không những thế trải nghiệm thị giác cũng là điểm cộng lớn cho chiếc máy. Với màn hình được trang bị là WUXGA (1920 x 1200) IPS, cho độ sáng 500 nits, chống chói với công nghệ TÜV Rheinland nhằm giảm ánh sáng xanh của máy.
Hiệu năng tuyệt vời
Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 10 sử dụng dòng bộ CPU mới nhất tới từ nhà Intel – Alder Lake thế hệ thứ 12 với tuỳ chọn Core i5 hoặc Core i7. Ngoài ra năm nay RAM nâng cấp tối đa lên tới 32GB cùng 2TB SSD cũng là một điểm cộng lớn cho chiếc máy.
Với cấu hình như trên người dùng hoàn toàn yên tâm trong quá trình sử dụng từ các tác vụ Văn phòng cho đến chỉnh sửa, Render video ở mức độ vừa phải thì X1 Carbon Gen 10 đều đáp ứng tốt.
Hệ thống hút gió bên dưới Bàn phím sẽ được thiết kế lại để hút gió nhằm tạo ra luồng không khí tốt hơn. Được kết hợp với quạt kép và lỗ thông hơi phía sau, khả năng tản nhiệt trên ThinkPad X1 Carbon Gen 10 sẽ được cải thiện đáng kể, đem lại sự mát mẻ trong thời gian làm việc lâu dài.
Camera và hệ thống bảo mật
Đây có thể là nói là thay đổi lớn nhất so với X1 Carbon Gen 9. Trên bản máy X1 Carbon Gen 10 sử dụng Camera với độ phân giải Full HD, với tùy chọn IR. Tất cả các sản phẩm đều trang bị thanh gạt vật lý che camera. Cùng với đó là trang bị tới 4 Mic 360 độ, với tính năng khử tiếng ồn dựa trên AI tích hợp và Dolby Voice.
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21E300E4VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (up to 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 Buss 3200Mhz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 Inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 1 cổng USB 3.2 Gen 1 1 cổng Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps sạc nhanh, xuất nhanh. 1 cổng HDMI 1 Cổng Ethernet RJ-45 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
Kết nối | Intel WiFi 6E AX211, 802.11AX 2X2 WiFi, Bluetooth 5.2, M.2 Card |
Pin | 3 Cell Battery, 45WHr |
Webcam | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
Cân nặng | ~1.6 kg |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Core i7 1255U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 13.3inch WQXGA/ Windows
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TA002MVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14.0 inch FHD IPS (1920x1080) anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Cổng xuất hình | 1x HDMI |
Kết nối mạng |
Intel®️ 2 x 2 AC (WiFi 5) Optional: Intel®️ 2 x 2 AX (WiFi 6) Bluetooth®️ 5.0 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Kích thước | |
Cân nặng | ~1.59 Kg |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0080VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 250 nits |
Cổng giao tiếp | 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 1x HDMI 1.4b/ 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)/ 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x USB 2.0 |
Kết nối mạng | 802.11AC (2 x 2) & Bluetooth® 5.0 |
Kích thước | 36.5 x 24.0 x 1.89 cm |
Bảo mật | Finger Print |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Cân nặng | ~1.7 kg |
Bàn phím | LED_KB |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0081VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz (1 khe, tối đa 32GB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920x1080) |
Cổng kết nối |
1x USB 2.01x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Kết nối mạng |
Intel AX201 11ax, 2x2 100/1000M, BT5.2 |
Webcam | HD |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Hệ điều hành | Non OS |
Bảo mật | Finger Print |
Keyboard | LED_KB |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Đen |
Part | 20TES1RM00 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8 MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6-inch, FHD, 1920 x 1080, 220 nits, 60 Hz |
Cổng giao tiếp |
1. USB-C 3.2 Gen 1 / 2. Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | WiFi 802.11a/b/g + Bluetooth 5.0 |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm (14.37 x 9.45 x 0.74 inches) |
Cân nặng | ~1.7 kg (3.75 lbs) |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |