Hãng sản xuất | LENOVO |
Part Number | 21BR00E2VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 12MB |
Chipset | AMD SoC Platform |
RAM |
16GB Soldered LPDDR5-4800 Memory soldered to systemboard, no slots, dual-channel 16GB soldered memory, not upgradable |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2 One drive, up to 2TB M.2 2280 SSD One M.2 2280 PCIe 4.0 x4 slot |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, Low Power |
Fingerprint Reader | Touch Style, Match-on-Chip |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Intel AX211 Wi-Fi 6E, 2x2 + BT5.1 |
Pin | Integrated 57Wh |
Camera | FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter |
Kích thước | 317.5 x 226.9 x 16.9 mm (12.5 x 8.93 x 0.67 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.21 kg (2.67 lbs) |
Hệ điều hành | No OS |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Tuy là dòng Laptop Business tầm trung nhưng Lenovo vẫn rất đầu tư về khoản hiển thị cho ThinkPad T14s Gen 3.
Chiếc laptop này được trang bị tỉ lệ 16:10 mới nhất hiện nay giúp nội dung được tối ưu hơn. Nội dung được thể hiện nhiều hơn trên 1 trang giúp hạn chế việc kéo chuột cho bạn. Ngoài ra việc trang bị nhiều tùy chọn màn hình cũng giúp cho bạn dễ dàng chọn chiếc máy phù hợp với công việc của mình hơn. Ngoài ra, với độ sáng cao thì bạn hoàn toàn có thể mang chiếc máy này đến những môi trường có ánh sáng rất phức tạp mà không lo về vấn đề hiển thị.
Lenovo ThinkPad T14s Gen 3 trang bị webcam FHD. Cùng với tùy chọn IR cùng với hệ thống loa Dolby Audio và Dolby Voice sẽ giúp cho quá trình họp Online, giải trí tốt hơn nhiều.
Tương tự các mẫu Thinkpad, ThinkPad T14s Gen 3 cũng có TrackPoint. Đi kèm với đèn nền bàn phím giúp người dùng sử dụng trong điều kiện ban đêm tốt hơn.
Với cảm biến vân tay được trang bị trên nút nguồn; cùng Camera IR hỗ trợ Windows Hello giúp việc mở khoá nhanh chóng và hoàn toàn bảo mật. Ngoài ra, tính năng phát hiện sự hiện diện của con người giúp tự động khóa thiết bị cũng sẽ được trang bị trên ThinkPad T14s Gen 3.
Với bộ vi xử lý Intel Core thế hệ thứ 12 mới nhất trên chiếc ThinkPad T14s Gen 3 đem đến sự kết hợp mạnh mẽ giữa hiệu suất, khả năng phản hồi cùng tuổi thọ pin tốt. Đi kèm đó là card đồ hoạ Intel Iris Xe hứa hẹn sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm tốt nhất trong công việc cũng như học tập, giải trí.
RAM 16GB LPDDR5 4800MHz được trang bị trên ThinkPad T14s Gen 3. SSD PCIe tốc độ cao sẽ giúp rút ngắn thời gian xử lý công việc cùng tuỳ chọn bộ nhớ 512GB; giúp cho bạn thoải mái lưu trữ dữ liệu mà không cần quá lo lắng về dung lượng.
Viên pin 4 Cell 57Wh cùa ThinkPad T14s Gen 3 hoàn toàn có thể đáp ứng tốt cho 1 ngày làm việc. Đặc biệt, tính năng sạc nhanh cũng được trang bị; chỉ cần 1 giờ thôi là pin có thể sạc từ 0-80%.
Lenovo ThinkPad T14s Gen 3 trang bị cổng kết nối rất đầy đủ. Cụ thể:
1. Optional smart card reader
2. USB 3.2 Gen 1
3. Kensington nano security slot
4. Intel® Thunderbolt™ 4
5. HDMI 2.0b
6. USB 3.2 Gen 1
7. Headphone / mic combo
Ngoài ra, ThinkPad T14s Gen 3 cũng được trang bị WiFi 6 và kết nối 5G mới nhất; giúp cho bạn có thể làm việc ở bất kì đâu và bất cứ khi nào cần.
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21E300E4VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (up to 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 Buss 3200Mhz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 Inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 1 cổng USB 3.2 Gen 1 1 cổng Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps sạc nhanh, xuất nhanh. 1 cổng HDMI 1 Cổng Ethernet RJ-45 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
Kết nối | Intel WiFi 6E AX211, 802.11AX 2X2 WiFi, Bluetooth 5.2, M.2 Card |
Pin | 3 Cell Battery, 45WHr |
Webcam | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
Cân nặng | ~1.6 kg |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Core i7 1255U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 13.3inch WQXGA/ Windows
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TA002MVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14.0 inch FHD IPS (1920x1080) anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Cổng xuất hình | 1x HDMI |
Kết nối mạng |
Intel®️ 2 x 2 AC (WiFi 5) Optional: Intel®️ 2 x 2 AX (WiFi 6) Bluetooth®️ 5.0 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Kích thước | |
Cân nặng | ~1.59 Kg |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0080VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 250 nits |
Cổng giao tiếp | 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 1x HDMI 1.4b/ 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)/ 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x USB 2.0 |
Kết nối mạng | 802.11AC (2 x 2) & Bluetooth® 5.0 |
Kích thước | 36.5 x 24.0 x 1.89 cm |
Bảo mật | Finger Print |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Cân nặng | ~1.7 kg |
Bàn phím | LED_KB |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0081VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz (1 khe, tối đa 32GB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920x1080) |
Cổng kết nối |
1x USB 2.01x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Kết nối mạng |
Intel AX201 11ax, 2x2 100/1000M, BT5.2 |
Webcam | HD |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Hệ điều hành | Non OS |
Bảo mật | Finger Print |
Keyboard | LED_KB |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Đen |
Part | 20TES1RM00 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8 MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6-inch, FHD, 1920 x 1080, 220 nits, 60 Hz |
Cổng giao tiếp |
1. USB-C 3.2 Gen 1 / 2. Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | WiFi 802.11a/b/g + Bluetooth 5.0 |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm (14.37 x 9.45 x 0.74 inches) |
Cân nặng | ~1.7 kg (3.75 lbs) |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |