Hãng sản xuất | Lenovo |
Part number | 20XH009UVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 PRO 5650U (6C / 12T, 2.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
RAM | 16GB Soldered LPDDR4x-4266, not upgradable |
VGA | Integrated AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng/ Ổ đĩa quang | 512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2, One drive, up to 256GB M.2 2242 SSD or 2TB M.2 2280 SSD |
Màn hình | 13.3" WQXGA (2560x1600) Low Power IPS 400nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 100/1000M (Mini RJ-45) Mediatek MT7921 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Webcam | IR & FHD 1080p with Privacy Shutter |
Vân tay | Có |
Pin | Integrated 41Wh |
Kích thước | 305.8 x 217.89 x 18.06 mm (12.04 x 8.58 x 0.71 inches) |
Cân nặng | ~1.28 kg |
Hệ điều hành | Windows 11 Pro 64, English |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Với thiết kế đặc trưng đi kèm với đó là tổ hợp cấu hình đem lại hiệu suất hoạt động đủ mạnh mẽ, Lenovo ThinkPad X13 Gen 2 xứng đáng là sự lựa chọn hoàn hảo đối với những bạn đang tìm kiếm một trải nghiệm Ultrabook cao cấp.
Lenovo ThinkPad X13 Gen 2 có thiết kế và chất lượng hoàn thiện cực kỳ tốt
Toàn bộ phần khung của Lenovo ThinkPad X13 Gen 2 (AMD) được làm bằng hợp kim nhôm Magie cao cấp và đạt độ bền chuẩn quân đội MIL-STD 810G, có sức chịu lực cao nhất trong thế giới laptop hiện nay. Ngoài ra, Lenovo ThinkPad X13 Gen 2 (AMD) cũng được hãng sản xuất phủ một lớp mate đặc trưng giúp cho lớp vỏ ngoài của máy có thể chống xước và hạn chế được dấu vân tay một cách tốt hơn cũng như gia tăng cảm giác cầm nắm của người sử dụng.
Hiện tượng flex hay ọp ẹp không hề xảy ra trên bất cứ thành phần linh kiện nào của Lenovo ThinkPad X13 Gen 2 (AMD) từ bản lề, cụm bàn phím cho tới mặt đáy máy. Với độ mỏng chỉ là 16.9mm đi kèm với mức trọng lượng chỉ 1.28kg thì xét về tổng thể, Lenovo ThinkPad X13 Gen 2 (AMD) vẫn sẽ đem lại cho người dùng ưa thích tính di động một trải nghiệm cực kỳ trọn vẹn.
Màn hình đủ tốt để trải nghiệm đa tác vụ
Lenovo ThinkPad X13 Gen 2 (AMD) được trang bị màn hình IPS có kích thước 13.3 inch, độ phân giải FullHD+ (1920*1200), dải màu sRGB đạt 100% và độ sáng đạt mức 300 nits. Đây là những thông số chuẩn mực để bạn có thể sử dụng Lenovo ThinkPad X13 Gen 2 (AMD) ở hầu hết các tác vụ từ văn phòng cơ bản cho tới media bán chuyên nghiệp.
Có một lưu ý nhỏ rằng với độ sáng 300 nits thì màn hình của Lenovo ThinkPad X13 Gen 2 (AMD) vẫn có thể đem lại khả năng hoạt động tốt ở những môi trường ngoài trời có ánh sáng vừa phải nhưng với những nơi có ánh sáng mạnh chiếu trực tiếp vào chiếc màn hình này thì khả năng hiển thị của Lenovo ThinkPad X13 Gen 2 (AMD) lúc đó sẽ hơi đuối.
Bàn phím và touchpad
Lenovo ThinkPad X13 Gen 2 (AMD) được trang bị hệ thống bàn phím đã làm nên tên tuổi của nhà Lenovo so với phần còn lại của thế giới laptop. Với hành trình phím sâu, độ nảy cực kỳ đặc trưng, layout tách bạch rõ ràng, phím trackpoint màu đỏ đem lại sự phản hồi tốt. Tựu trung lại, cảm giác gõ trên Lenovo ThinkPad X13 Gen 2 (AMD) vẫn được thể hiện một cách vô cùng xuất sắc, đúng với những giá trị cốt lõi mà Lenovo đã mang lên những chiếc ThinkPad.
Touchpad trên Lenovo ThinkPad X13 Gen 2 (AMD) có bề mặt được phủ một lớp mate đem lại cảm giác di khá tốt, tuy nhỏ nhưng khả năng điều hướng tương đối chính xác, 2 phím chuột trái và phải đem lại cảm giác bấm nịnh tay. Nhìn chung, người dùng sẽ không thể tìm thấy bất cứ điểm gì để phàn nàn về touchpad trên ThinkPad X13 Gen 2.
Hiệu suất hoạt động ổn định
Đúng như tên gọi, Lenovo ThinkPad X13 Gen 2 (AMD) được trang bị tổ hợp phần cứng hoàn toàn đến từ “đội đỏ” AMD với bộ vi xử lý AMD Ryzen 5 Pro 5650U (6 nhân/12 luồng) đi kèm với card đồ hoạ AMD Radeon Graphics, 16GB RAM LPDDR4X bus 4266 MHz và SSD 512 GB.
Tthông qua trải nghiệm nhanh, đối với những tác vụ cơ bản (20 tab Chrome, photoshop cơ bản, chơi CS:GO,...) mọi thao tác sử dụng khá trơn tru và không hề có bất cứ sự giật lag nào trong khi sử dụng những tác vụ này. Dĩ nhiên rằng, với tổ hợp phần cứng kể trên, gần như tất cả các tác vụ mà chiếc máy này được sinh ra để hướng tới từ văn phòng chuyên biệt đến giải trí cơ bản, Lenovo ThinkPad X13 Gen 2 (AMD) đều có thể thực hiện được một cách dễ dàng. Ngoài ra, laptop Lenovo ThinkPad X13 Gen 2 cũng sẽ có thêm tuỳ chọn Lenovo Thinkpad X13 Gen 2 (Intel) chính là Lenovo ThinkPad X13 Gen 2 i7 giúp người dùng có thêm sự lựa chọn để phù hợp hơn với nhu cầu công việc của họ.
Cổng kết nối và thời lượng pin
Lenovo ThinkPad X13 Gen 2 (AMD) được trang bị một cổng USB-Type C, hai cổng USB-A, một khe HDMI fullsize, một jack cắm tai nghe 3.5mm và cổng cắm dock chuyên dụng của ThinkPad. Nhìn chung, bạn sẽ không phải lo lắng về tình trạng thiếu cổng kết nối khi sử dụng Lenovo ThinkPad X13 Gen 2 (AMD).
Lenovo ThinkPad X13 Gen 2 (AMD) được tích hợp viên pin có dung lượng 54.7Wh đem lại thời gian onscreen thực tế vào khoảng 5 đến 6 tiếng đối với những tác vụ cơ bản ở độ sáng màn hình 50%. Đây là những con số đủ tốt để các bạn có được một ngày trải nghiệm.
Và đó là tất cả những đặc điểm nổi bật nhất về Lenovo ThinkPad X13 Gen 2 (AMD). Với thiết kế đặc trưng, chất lượng hoàn thiện bền bỉ đi kèm với đó là những thứ đã làm nên tên tuổi của Lenovo đều được tích hợp trên chiếc máy này như bộ bàn phím đặc trưng hay hiệu suất hoạt động ổn định, ThinkPad X13 Gen 2 phiên bản AMD xứng đáng là sự lựa chọn đầu bảng đối với những bạn đang kiếm tìm một trải nghiệm doanh nhân đúng nghĩa trên một mẫu Ultrabook.
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21E300E4VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (up to 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 Buss 3200Mhz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 Inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 1 cổng USB 3.2 Gen 1 1 cổng Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps sạc nhanh, xuất nhanh. 1 cổng HDMI 1 Cổng Ethernet RJ-45 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
Kết nối | Intel WiFi 6E AX211, 802.11AX 2X2 WiFi, Bluetooth 5.2, M.2 Card |
Pin | 3 Cell Battery, 45WHr |
Webcam | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
Cân nặng | ~1.6 kg |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Core i7 1255U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 13.3inch WQXGA/ Windows
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TA002MVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14.0 inch FHD IPS (1920x1080) anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Cổng xuất hình | 1x HDMI |
Kết nối mạng |
Intel®️ 2 x 2 AC (WiFi 5) Optional: Intel®️ 2 x 2 AX (WiFi 6) Bluetooth®️ 5.0 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Kích thước | |
Cân nặng | ~1.59 Kg |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0080VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 250 nits |
Cổng giao tiếp | 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 1x HDMI 1.4b/ 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)/ 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x USB 2.0 |
Kết nối mạng | 802.11AC (2 x 2) & Bluetooth® 5.0 |
Kích thước | 36.5 x 24.0 x 1.89 cm |
Bảo mật | Finger Print |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Cân nặng | ~1.7 kg |
Bàn phím | LED_KB |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0081VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz (1 khe, tối đa 32GB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920x1080) |
Cổng kết nối |
1x USB 2.01x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Kết nối mạng |
Intel AX201 11ax, 2x2 100/1000M, BT5.2 |
Webcam | HD |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Hệ điều hành | Non OS |
Bảo mật | Finger Print |
Keyboard | LED_KB |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Đen |
Part | 20TES1RM00 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8 MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6-inch, FHD, 1920 x 1080, 220 nits, 60 Hz |
Cổng giao tiếp |
1. USB-C 3.2 Gen 1 / 2. Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | WiFi 802.11a/b/g + Bluetooth 5.0 |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm (14.37 x 9.45 x 0.74 inches) |
Cân nặng | ~1.7 kg (3.75 lbs) |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |