Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20W1S6HY00 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7(up to 4.7Ghz, 12MB) |
RAM | 16Gb (Up to 32GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) DDR4-3200) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14 Inch FHD |
Camera | Có |
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort 1.4)/ 1x HDMI 2.0/ 1x microSD card reader/ 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x Side docking connect |
Kết nối mạng | 100/1000M/ Intel AX200 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | 6 cell |
Cân nặng | ~1.5 kg |
Kích thước | 329 x 227 x 17.9 mm (12.95 x 8.94 x 0.70 inches) |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hệ điều hành | Dos |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tên Hãng |
Lenovo |
Bộ VXL |
Core i7 1255U 3.5Ghz Up to 4.7Ghz-12Mb |
Cạc đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics |
Bộ nhớ |
16GB Up to 32GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) DDR4-3200) |
Ổ cứng/ Ổ đĩa q |
512GB SSD |
Màn hình |
14.0Inch WUXGA |
Kết nối |
100/1000M/ Intel AX200 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Cổng giao tiếp |
1x USB 3.2 Gen 1/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) |
Webcam |
Có |
Nhận dạng vân tay |
Có |
Nhận diện khuôn mặt |
Không có |
Tính năng khác |
Màn hình Full HD |
Hệ điều hành |
Dos |
Pin |
6 cell |
Kích thước |
317.7 x 226.9 x 17.9 mm (12.51 x 8.93 x 0.70 inches) |
Trọng lượng |
1.21 kg |
Màu sắc/ Chất liệu |
Black |
Hãng sản xuất |
Lenovo |
Màu sắc |
Đen |
Bảo hành |
36 tháng |
Tên Hãng | Lenovo | |||
Bộ VXL | Core i7 1260P 3.4GHz to 4.7 GHz-18Mb | |||
Cạc đồ họa | Intel Iris Xe Graphics | |||
Bộ nhớ | 16Gb (Up to 48GB (16GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200) | |||
Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe Opal2 - One drive, up to 512GB M.2 2242 SSD or 1TB M.2 2280 SSD/ Không có |
Màn hình | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare | |||
Kết nối | 100/1000M/ Intel AX200 11ax, 2x2 + BT5.2 | |||
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) / 2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)/ 1x HDMI, up to 4K/60Hz/ 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
|||
Webcam | Có | |||
Nhận dạng vân tay | Có | |||
Nhận diện khuôn mặt | Không có | |||
Tính năng khác | Màn hình WUXGA | |||
Hệ điều hành | Win 11 Pro | |||
Pin | 4 cell | |||
Kích thước | 317.7 x 226.9 x 17.9 mm (12.51 x 8.93 x 0.70 inches) | |||
Trọng lượng | 1.21 kg | |||
Màu sắc/ Chất liệu | Black | |||
Hãng sản xuất | Lenovo | |||
Màu sắc | Đen | |||
Bảo hành | 36 tháng | |||
Dòng CPU | Intel Core i7 | |||
Dung lượng RAM | 16GB | |||
Kích thước màn hình | 14" | |||
Dung lượng ổ cứng | 512GB | |||
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) | |||
Màn hình cảm ứng | Không | |||
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20XW00GAVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
RAM | 16GB Soldered LPDDR4x-4266 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, Touch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | Integrated 57Wh |
Camera | IR & HD 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 315 x 221.6 x 14.9 mm (12.4 x 8.72 x 0.59 inches) |
Cân nặng | 1.133 kg (2.49 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Pro |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tên Hãng | Lenovo | ||
Part number | 20XF006NVN | ||
Bộ VXL | AMD Ryzen 7 PRO 5850U (Up to 4.4GHz, 20MB) | ||
Cạc đồ họa | AMD Radeon Graphics | ||
Bộ nhớ | 16Gb (ram onmain (không nâng cấp)) | ||
Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2 (One drive, up to 256GB M.2 2242 SSD or 2TB M.2 2280 SSD)/ Không có |
Màn hình | 14.0Inch Full HD | ||
Kết nối | Intel AX210 11ax, 2x2 + BT5.2 +100/1000M | ||
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort 1.4)/ 1x HDMI 2.0/ 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x Side docking connector | ||
Webcam | Có | ||
Nhận dạng vân tay | Có | ||
Nhận diện khuôn mặt | Không có | ||
Tính năng khác | Màn hình Full HD | ||
Hệ điều hành | Win 10 Pro | ||
Pin | 4 cell | ||
Kích thước | 327.5 x 224.4 x 16.81 mm (12.89 x 8.83 x 0.66 inches) | ||
Trọng lượng | 1.36 kg | ||
Màu sắc/ Chất liệu | Black | ||
Hãng sản xuất | Lenovo | ||
Màu sắc | Đen | ||
Bảo hành | 36 tháng | ||
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 | ||
Dung lượng RAM | 16GB | ||
Kích thước màn hình | 14" | ||
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) | ||
Loại VGA | VGA Onboard | ||
Dung lượng ổ cứng | 512GB | ||
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21AJS1HS00 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (up to 4.7Ghz, 12MB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14inch WUXGA |
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort 1.4)/ 1x HDMI 2.0/ 1x microSD card reader/ 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x Side docking connect |
Kết nối mạng | Intel AX210 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Kích thước | 329 x 227 x 17.9 mm (12.95 x 8.94 x 0.70 inches) |
Cân nặng | 1.5 kg |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hệ điều hành | Non OS |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21AJS1HR00 |
Màu sắc | Villi Black |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-1255U bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,70 GHz |
RAM | 16GB Soldered LPDDR5-4800 Memory soldered to systemboard, no slots, dual-channel 16GB soldered memory, not upgradable |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2 One drive, up to 2TB M.2 2280 SSD One M.2 2280 PCIe Gen 4x4 slot, supports M.2 2280 SSD |
Màn hình | 14" WUXGA (1920x1200) Low Power IPS 400nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp | 2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 2.0) 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x HDMI, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối | Intel AX211 Wi-Fi 6E, 2x2 + BT5.2 |
Pin | Integrated 57Wh 65W USB-C Slim (3-pin) |
Webcam | IR & FHD 1080p with Privacy Shutter |
Kích thước | 317.5 x 226.9 x 16.9 mm (12.5 x 8.93 x 0.67 inches) Starting at 1.21 kg (2.67 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11Pro |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20XF006PVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 PRO 5850U (8C / 16T, 1.9 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
VGA | Integrated AMD Radeon Graphic |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Pin | 4 Cell |
Kích thước | 327.5 x 225.3 x 16.81 mm (12.89 x 8.87 x 0.66 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.57 kg (3.46 lbs) |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20W600CQVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (4C / 8T, 2.8 / 4.7GHz, 12MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
VGA | NVIDIA Quadro T500 4GB GDDR6 |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Pin | 65W USB-C Slim (3-pin) |
Kích thước | 365.8 x 248 x 19.1 mm (14.40 x 9.76 x 0.75 inches) |
Cân nặng | 1.783 kg (3.93 lbs) |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo | ||
Part number | 20XH009VVN | ||
Màu sắc | Xám | ||
Bảo hành | 36 tháng | ||
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 PRO 5850U (8C / 16T, 1.9 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) | ||
RAM | 16GB Soldered LPDDR4x-4266, not upgradable | ||
VGA | Integrated AMD Radeon Graphics | ||
Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2, One drive, up to 256GB M.2 2242 SSD or 2TB M.2 2280 SSD |
Màn hình | 13.3" WQXGA (2560x1600) Low Power IPS 400nits Anti-glare | ||
Cổng giao tiếp |
|
||
Kết nối mạng | 100/1000M (Mini RJ-45) Mediatek MT7921 11ax, 2x2 + BT5.1 | ||
Webcam | IR & FHD 1080p with Privacy Shutter | ||
Vân tay | Có | ||
Pin | Integrated 41Wh | ||
Kích thước | 305.8 x 217.89 x 18.06 mm (12.04 x 8.58 x 0.71 inches) | ||
Cân nặng | ~1.28 kg | ||
Hệ điều hành | Win 11 Pro | ||
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 | ||
Dung lượng ổ cứng | 512GB | ||
Dung lượng RAM | 16GB | ||
Kích thước màn hình | 13.3" | ||
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) | ||
Màn hình cảm ứng | Không | ||
Tần số quét | 60 Hz | ||
Loại VGA | AMD - Radeon |
Hãng sản xuất | Lenovo | ||||
Part number | 21E8003FVN | ||||
Màu sắc | Đen | ||||
Bảo hành | 36 tháng | ||||
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1260P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 2.1 / 4.7GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 18MB | ||||
RAM | 16GB Soldered LPDDR5-5200 | ||||
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics | ||||
Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal2 |
Màn hình | 13" 2K (2160x1350) IPS 450nits Anti-glare | ||||
Cổng giao tiếp |
|
||||
Kết nối mạng | Intel AX211 Wi-Fi 6E, 2x2 + BT5.1 | ||||
Webcam | Discrete IR & FHD 1080p MIPI with Privacy Shutter, Computer Vision | ||||
Vân tay | Có | ||||
Pin | Integrated 49.5Wh | ||||
Kích thước | 293.3 x 208.1 x 14.8 mm (11.55 x 8.19 x 0.58 inches) | ||||
Cân nặng | Starting at 966.5 g (2.13 lbs) | ||||
Hệ điều hành | Win 11 Pro | ||||
Dòng CPU | Intel Core i7 | ||||
Dung lượng ổ cứng | 1TB | ||||
Dung lượng RAM | 16GB | ||||
Kích thước màn hình | 13" | ||||
Độ phân giải | 2K (2256 x 1504) | ||||
Màn hình cảm ứng | Không | ||||
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part number | 20XW00GDVN |
Màu sắc |
Black Paint |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (4C / 8T, 2.8 / 4.7GHz, 12MB) |
RAM | 16GB Soldered LPDDR4x-4266 |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng/ Ổ đĩa quang | 512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2 |
Màn hình | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 500nits Anti-glare, Touch, ThinkPad Privacy Guard |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Webcam | IR & HD 720p with Privacy Shutter |
Pin | Integrated 57Wh |
Kích thước | 315 x 221.6 x 14.9 mm (12.4 x 8.72 x 0.59 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.133 kg (2.49 lbs) |
Hệ điều hành | Windows 11 Pro 64, English |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21BQS39600_36154 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7 1255U (upto 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 16Gb (Onboard) |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 13.3-inch WQXGA |
Cổng giao tiếp | 2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 2.0) 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x HDMI, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | Intel AX211 Wi-Fi 6E, 2x2 + BT5.1 |
Webcam | Có |
Kích thước | 305 x 217 x 18.1 mm |
Cân nặng | 1.25kg |
Hệ điều hành | Dos |
Đèn LED | Không |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VX00FBVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (4C / 8T, 2.8 / 4.7GHz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 non-ECC |
VGA | NVIDIA Quadro T500 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Webcam | IR & HD 720p with Privacy Shutter |
Pin | Integrated 50Wh |
Kích thước | 329.4 x 227.5 x 17.9 mm (12.97 x 8.96 x 0.70 inches) |
Cân nặng | 1.502 kg (3.31 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Pro |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21AHS0GM00 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (upto 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM | 16GB |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | 512GB |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" WUXGA (1920x1200), |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối |
|
Pin | 4Cell 52.5Wh |
Camera | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
Kích thước | 329 x 227 x 17.9 mm (12.95 x 8.94 x 0.70 inches) |
Cân nặng | 1.5 kg |
Hệ điều hành | No OS |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21AHS0BW00 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1265U (upto 4.8Ghz, 12MB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
RAM | 16GB DDR4 3200 |
Ổ cứng | 512GB SSD |
Màn hình | 14.0inch WUXGA (1920x1200) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Intel AX211 Wi-Fi 6E, 2x2 + BT5.1 |
Kích thước | 317 x 227 x 16.9 mm |
Cân nặng | 1,21 Kg |
Hệ điều hành | DOS |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21BSS0NS00 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1260P (2.10GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache) |
RAM | 16GB DDR5 4800 |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 NVMe PCIe |
Card đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14.0inch WUXGA (1920x1200) |
Cổng giao tiếp | 2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 2.0) 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x HDMI, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối | Intel AX211 Wi-Fi 6E, 2x2 + BT5.1 |
Pin | 6 cell |
Webcam | IR & FHD 1080p with Privacy Shutter |
Bảo mật | Finger Print |
Kích thước |
317 x 227 x 16.9 mm Starting at 1,21 Kg |
Hệ điều hành | DOS |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21AK006SVA |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-1240P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 1.7 / 4.4GHz, E-core 1.2 / 3.3GHz, 12MB |
Chipset | Intel® SoC Platform |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 Non-ECC + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 Non-ECC One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 One drive, up to 2TB M.2 2280 SSD One M.2 2280 PCIe® 4.0 x4 slot |
Màn hình | 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 11ax 2x2 + BT 5.1 |
Pin | Integrated 52.5Wh |
Webcam | FHD 1080p + IR with Privacy Shutter |
Kích thước | 317.7 x 226.9 x 17.95 mm (12.51 x 8.93 x 0.707 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.38 kg (3.05 lbs) |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21AK006XVA |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i7-1260P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 2.1 / 4.7GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 18MB |
Chipset | Intel® SoC Platform |
RAM |
16GB Soldered DDR4-3200 Non-ECC + 16GB SO-DIMM DDR4-3200 Non-ECC One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 48GB (16GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 One drive, up to 2TB M.2 2280 SSD One M.2 2280 PCIe® 4.0 x4 slot |
Màn hình | 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 11ax 2x2 + BT 5.1 |
Pin | Integrated 52.5Wh |
Webcam | FHD 1080p + IR with Privacy Shutter |
Kích thước | 317.7 x 226.9 x 17.95 mm (12.51 x 8.93 x 0.707 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.38 kg (3.05 lbs) |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21BT005VVA |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i7-1260P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 2.1 / 4.7GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 18MB |
Chipset | Intel® SoC Platform |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 Non-ECC + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 Non-ECC One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 One drive, up to 2TB M.2 2280 SSD One M.2 2280 PCIe® 4.0 x4 slot |
Màn hình | 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, Low Power, TÜV Eye Comfort |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 11ax 2x2 + BT 5.1 |
Pin | Integrated 52.5Wh |
Webcam | FHD 1080p + IR with Privacy Shutter |
Kích thước | 361.9 x 255.5 x 20.83 mm (14.25 x 10.06 x 0.82 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.8 kg (3.97 lbs) |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21BT005UVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i7-1260P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 2.1 / 4.7GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 18MB |
RAM | 32GB (16GB Soldered DDR4-3200 Non-ECC + 16GB SO-DIMM DDR4-3200 Non-ECC) |
Ổ cứng | 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
Card đồ họa | NVIDIA® Quadro® T550 4GB GDDR6 |
Màn hình | 16" FHD+(1080x2160) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, Low Power, TÜV Eye Comfort |
Cổng giao tiếp |
|
Audio | High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3287 codec |
Camera | FHD 1080p + IR with Privacy Shutter |
Kết nối | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 11ax 2x2 + BT 5.1 |
Bảo mật | FingerPrint |
Pin | Integrated 52.5Wh |
Kích thước |
361.9 x 255.5 x 20.83 mm (14.25 x 10.06 x 0.82 inches) Starting at 1.8 kg (3.97 lbs) |
Hệ điều hành | DOS |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21BT0064VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i7-1260P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 2.1 / 4.7GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 18MB |
RAM | 16GB (8GB Soldered DDR4-3200 Non-ECC + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 Non-ECC) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
Card đồ họa | NVIDIA® Quadro® T550 4GB GDDR6 |
Màn hình | 16" FHD+(1080x2160) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, Low Power, TÜV Eye Comfort |
Cổng giao tiếp |
|
Audio | High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3287 codec |
Camera | FHD 1080p + IR with Privacy Shutter |
Kết nối | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 11ax 2x2 + BT 5.1 |
Bảo mật | FingerPrint |
Pin | Integrated 52.5Wh |
Kích thước |
361.9 x 255.5 x 20.83 mm (14.25 x 10.06 x 0.82 inches) Starting at 1.8 kg (3.97 lbs) |
Hệ điều hành | Windows® 11 Pro, English |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20XW00QUVN |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i7-1165G7 (4C / 8T, 2.8 / 4.7GHz, 12MB) |
RAM | 32GB Soldered LPDDR4x-4266 |
Ổ cứng | 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
Card đồ họa | Integrated Intel® Iris® Xe Graphics |
Màn hình | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, Touch |
Cổng giao tiếp |
|
Camera | HD 720p + IR Hybrid with Privacy Shutter |
Kết nối | Intel® Wi-Fi® 6 AX201, 11ax 2x2 + BT5.1 |
Pin | Integrated 57Wh |
Kích thước |
315 x 221.6 x 14.9 mm (12.4 x 8.72 x 0.59 inches) Starting at 1.133 kg (2.49 lbs) |
Hệ điều hành | Windows® 11 Pro, English |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20XW00G8VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered LPDDR4x-4266 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | 4Cell, 57WH |
Webcam | IR & 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 315 x 221.6 x 14.9 mm |
Cân nặng | 1.133 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Pro |
Đèn LED | Có |
Bảo mật | Fingerprint, Physical Locks |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Loại VGA | VGA Onboard |