Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21BSS0NS00 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1260P (2.10GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache) |
RAM | 16GB DDR5 4800 |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 NVMe PCIe |
Card đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14.0inch WUXGA (1920x1200) |
Cổng giao tiếp | 2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 2.0) 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x HDMI, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối | Intel AX211 Wi-Fi 6E, 2x2 + BT5.1 |
Pin | 6 cell |
Webcam | IR & FHD 1080p with Privacy Shutter |
Bảo mật | Finger Print |
Kích thước |
317 x 227 x 16.9 mm Starting at 1,21 Kg |
Hệ điều hành | DOS |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Thiết kế hoàn hảo
Được lựa chọn sau hàng loạt thử thách khắc nghiệt nhất của quân đội Hoa Kỳ, Laptop Lenovo đáp ứng các tiêu chuẩn MIL-STD 810H của Bộ Quốc phòng Mỹ để tạo ra sự cân bằng giữa độ tin cậy và độ bền cho mọi ThinkPad Lenovo.
Thinkpad T14 GEN 3 thể hiện diện mạo chuyên nghiệp với lớp vỏ làm từ kim loại khoáng có nền đen lì không bám bụi bám vân cùng sự mỏng nhẹ chỉ 1.32kg để bạn có thể làm việc hiệu quả ở bất cứ đâu.
Hiệu năng tiên tiến
Cấu hình của Thinkpad T14 GEN 3 sở hữu thông số biết nói cho thấy hiệu năng mạnh mẽ của sản phẩm với sự nổi trội đến từ bộ vi xử lý Intel Gen 12 thế hệ mới nhất.
CPU Core Intel Core i7 1260P gồm 12 nhân 16 luồng với xung nhịp tối đa lên tới 4.7 GHz cùng RAM 16Gb DDR4-3200, ổ cứng 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe Opal2 và hỗ trợ WiFi 6E, Bluetooth 5.2 tùy chọn cho quy trình làm việc của bạn trôi chảy và nhanh chóng.
Xét về mặt nâng cấp, Thinkpad T14 GEN 3 cho bạn các khe mở rộng tối đa lên đến RAM Up to 48GB (16GB soldered + 32GB SO-DIMM) và ổ cứng up to 512GB M.2 2242 SSD or 1TB M.2 2280 SSD.
Lenovo mang lại hiệu suất cao với tùy chọn kết nối WiFi 6E, bạn sẽ được truy cập internet nhanh hơn ở bất cứ nơi nào có công việc và cuộc sống.
Laptop cho doanh nhân này cũng đi kèm với mô-đun nền tảng đáng tin cậy rời rạc (dTPM) 2.0, một chip an toàn để mã hóa mật khẩu và dữ liệu nhạy cảm khác của bạn.
Hiệu năng đặc biệt
Được lựa chọn sau hàng loạt thử thách khắc nghiệt nhất của quân đội Hoa Kỳ, Laptop Lenovo đáp ứng các tiêu chuẩn MIL-STD 810H của Bộ Quốc phòng Mỹ để tạo ra sự cân bằng giữa độ tin cậy và độ bền cho mọi ThinkPad Lenovo.
Thinkpad T14 GEN 3 thể hiện diện mạo chuyên nghiệp với lớp vỏ làm từ kim loại khoáng có nền đen lì không bám bụi bám vân cùng sự mỏng nhẹ chỉ 1.32kg để bạn có thể làm việc hiệu quả ở bất cứ đâu.
Hoàn hảo ở đây được Lenovo thể hiện trên màn hình sắc nét và âm thanh rõ ràng, chính xác. Viền hẹp của Thinkpad T14 GEN 3 giúp bạn tận dụng tối đa khung hình IPS 14 inch chất lượng WUXGA (1920x1200) gam màu 100% sRGB có độ sáng 300 nits và lớp chống lóa Anti Glare. Loa Harman cung cấp âm thanh phong phú, rõ ràng dù học hay chơi.
Kết nối đa dạng
Bên cạnh đó, Thinkpad T14 GEN 3 cho bạn quyền truy cập vào đầy đủ các cổng như USB-C 3.2 Gen 2 để truyền dữ liệu, nguồn, video và âm thanh nhanh như chớp; RJ45 để kết nối mạng được liền mạch, liên tục.
Đăng nhập nhanh chóng và an toàn chỉ bằng vân tay 1 chạm của bạn. Chỉ cần đầu đọc dấu vân tay tùy chọn được tích hợp trong nút Bật nguồn thì bạn sẽ sẵn sàng với mọi nghiệp vụ sau đó.
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21E300E4VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (up to 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 Buss 3200Mhz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 Inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 1 cổng USB 3.2 Gen 1 1 cổng Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps sạc nhanh, xuất nhanh. 1 cổng HDMI 1 Cổng Ethernet RJ-45 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
Kết nối | Intel WiFi 6E AX211, 802.11AX 2X2 WiFi, Bluetooth 5.2, M.2 Card |
Pin | 3 Cell Battery, 45WHr |
Webcam | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
Cân nặng | ~1.6 kg |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Core i7 1255U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 13.3inch WQXGA/ Windows
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TA002MVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14.0 inch FHD IPS (1920x1080) anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Cổng xuất hình | 1x HDMI |
Kết nối mạng |
Intel®️ 2 x 2 AC (WiFi 5) Optional: Intel®️ 2 x 2 AX (WiFi 6) Bluetooth®️ 5.0 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Kích thước | |
Cân nặng | ~1.59 Kg |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0080VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 250 nits |
Cổng giao tiếp | 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 1x HDMI 1.4b/ 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)/ 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x USB 2.0 |
Kết nối mạng | 802.11AC (2 x 2) & Bluetooth® 5.0 |
Kích thước | 36.5 x 24.0 x 1.89 cm |
Bảo mật | Finger Print |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Cân nặng | ~1.7 kg |
Bàn phím | LED_KB |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0081VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz (1 khe, tối đa 32GB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920x1080) |
Cổng kết nối |
1x USB 2.01x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Kết nối mạng |
Intel AX201 11ax, 2x2 100/1000M, BT5.2 |
Webcam | HD |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Hệ điều hành | Non OS |
Bảo mật | Finger Print |
Keyboard | LED_KB |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Đen |
Part | 20TES1RM00 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8 MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6-inch, FHD, 1920 x 1080, 220 nits, 60 Hz |
Cổng giao tiếp |
1. USB-C 3.2 Gen 1 / 2. Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | WiFi 802.11a/b/g + Bluetooth 5.0 |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm (14.37 x 9.45 x 0.74 inches) |
Cân nặng | ~1.7 kg (3.75 lbs) |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |