| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 21A40044VN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 3 5300U (Up to 3.8GHz, 6MB) |
| Chipset | AMD |
| RAM | 4GB DDR4 3200MHz |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 15.6-inch |
| Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2 x USB 3.2 Gen 2 Type C (Support Data Transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1 x HDMI 1.4b 1 x Headphone / Microphone Combo Jack (3.5mm) |
| Kết nối mạng |
Intel AX201 11ax, 2x2 1x Ethernet (RJ-45) |
| Pin | 3Cell, 45WH |
| Kích thước |
357 x 235 x 18.9mm |
| Cân nặng | 1.70 kg |
| Hệ điều hành | Win 10SL |
| Đèn LED | Không |
| Bảo mật | FingerPrint |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
| Dung lượng RAM | 4GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Loại VGA | AMD - Radeon |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20V900E1VN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 8GB Soldered LPDDR4x-4266 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 13-inch |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
| Pin | 4Cell, 56WH |
| Webcam | 720p with ThinkShutter |
| Kích thước | 299 x 210 x 14.9 mm |
| Cân nặng | 1.26 kg |
| Hệ điều hành | Non OS |
| Đèn LED | Có |
| Bảo mật | Fingerprint, Physical Locks |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 13" |
| Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 21A200CTVN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 3 5300U (4C / 8T, 2.6 / 3.8GHz, 2MB L2 / 4MB L3) |
| RAM |
8GB Soldered DDR4-3200, One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
| VGA | Integrated AMD Radeon Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0, 100/1000M |
| Webcam | 720p HD Camera |
| Pin | Integrated 45Wh |
| Kích thước | 323 x 218 x 17.9 mm (12.72 x 8.58 x 0.7 inches) |
| Cân nặng | ~1.4 kg (3.09 lbs) |
| Hệ điều hành | Win 11 Home |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |