Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20YM003MVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 9 5900HX (3.3 Ghz up to 4.6 Ghz, 16MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 32Gb (16GB Soldered DDR4-3200 + 16GB SO-DIMM DDR4-3200) |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 16" WQXGA (2560x1600) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, Dolby Vision |
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 2 1x USB 3.2 Gen 2 (Always On) 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1x Card reader/ 1x Power connector |
Kết nối mạng | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 / BT5.2 |
Pin | 4 Cell 71 Whr |
Kích thước | 356 x 252 x 16.3-19.9 mm |
Cân nặng | ~1.99 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Đèn LED | |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | AMD Ryzen 9 |
Dung lượng RAM | 32GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 1TB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21CY003GVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700H (up to 4.7Ghz, 24MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB LPDDR5-4800 được hàn |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 16 "WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Chống chói, 120Hz, 100% sRGB |
Cổng giao tiếp |
1x USB 2.0 (ẩn) 1x USB 3.2 thế hệ 1 1x USB 3.2 thế hệ 1 (Luôn bật) 1x USB-C 3.2 Gen 2 (hỗ trợ truyền dữ liệu, Power Delivery 3.0 và DisplayPort 1.4) 1x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (hỗ trợ truyền dữ liệu, Power Delivery 3.0 và DisplayPort 1.4) 1x HDMI, lên đến 4K / 60Hz 1x đầu đọc thẻ 1x Ethernet (RJ-45) 1 x giắc cắm kết hợp tai nghe / micrô (3,5 mm) |
Kết nối mạng | Wi-Fi 6E 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Kích thước | 356 x 251 x 16,5 mm |
Cân nặng | 1.8 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Thương hiệu | Lenovo |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21D0000MVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 6800H (3.2Ghz, 16GB) |
RAM | 16GB LPDDR5 Buss 6400Mhz Onboard |
VGA | NVIDIA Geforce RTX 2050 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14 Inch 2.8K (2880×1800) IPS 400nits Anti-glare, 90Hz, 100% sRGB |
Camera | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
Cổng giao tiếp | 1 cổng USB 2.0, 1 cổng USB 3.2 Gen 1
1 cổng USB 3.2 Gen 1 2 cổng USB C 3.2 Gen 2 1 cổng HDMI 1 cổng microSD card reader, 1 Cổng Ethernet RJ-45 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6 AX211 2X2 Bluetooth 5.2 Wireless Card |
Pin | 3 Cell Battery, 62WHr |
Cân nặng | ~1.4 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Tính năng khác |
Bảo mật vân tay |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | 2.8K (2880x1800) |
Tần số quét | 90Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21CX001PVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500H ( up to 4.5Ghz, 18MB) |
RAM | 16GB |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14 Inch FHD |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | 2.8K (2880x1800) |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màn hình cảm ứng | Không |
Thương hiệu | Lenovo |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21D1000PVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7-6800H (up to 4.7Ghz, 16MB) |
RAM | 16GB LPDDR5 Buss 6400Mhz Onboard |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 16 Inch WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti glare, 120Hz, 100% sRGB |
Camera | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 1 cổng USB 3.2 Gen 1 on 1 cổng USB 3.2 Gen 1 2 cổng USB C 3.2 Gen 2 1 cổng HDMI 1 cổng microSD card reader 1 Cổng Ethernet RJ-45 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6 AX211 2X2 Bluetooth 5.2 Wireless Card |
Pin | 3 Cell Battery, 62WHr |
Cân nặng | ~1.8 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Tính năng khác |
Bảo mật vân tay |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21D1000RVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7-6800H (up to 4.7Ghz, 16MB) |
RAM | 16GB LPDDR5 Buss 6400Mhz Onboard |
VGA | NVIDIA Geforce RTX 2050 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 16 Inch WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti glare, 120Hz, 100% sRGB |
Camera | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 1 cổng USB 3.2 Gen 1 on 1 cổng USB 3.2 Gen 1 2 cổng USB C 3.2 Gen 2 1 cổng HDMI 1 cổng microSD card reader 1 Cổng Ethernet RJ-45 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6 AX211 2X2 Bluetooth 5.2 Wireless Card |
Pin | 3 Cell Battery, 62WHr |
Cân nặng | ~1.8 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Tính năng khác |
Bảo mật vân tay |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21CY003HVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700H (up to 4.7Ghz, 24MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB LPDDR5-4800 được hàn |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 16 "WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Chống chói, 120Hz, 100% sRGB |
Cổng giao tiếp |
1x USB 2.0 (ẩn) 1x USB 3.2 thế hệ 1 1x USB 3.2 thế hệ 1 (Luôn bật) 1x USB-C 3.2 Gen 2 (hỗ trợ truyền dữ liệu, Power Delivery 3.0 và DisplayPort 1.4) 1x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (hỗ trợ truyền dữ liệu, Power Delivery 3.0 và DisplayPort 1.4) 1x HDMI, lên đến 4K / 60Hz 1x đầu đọc thẻ 1x Ethernet (RJ-45) 1 x giắc cắm kết hợp tai nghe / micrô (3,5 mm) |
Kết nối mạng | Wi-Fi 6E 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Kích thước | 356 x 251 x 16,5 mm |
Cân nặng | 1.8 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 1TB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20YM003JVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5600H (6C / 12T, 3.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD SoC Platform |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 24GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) DDR4-3200 offering |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Card reader | 4-in-1 Card Reader |
Màn hình | 16" WQXGA (2560x1600) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, Dolby Vision |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | Integrated 71Wh |
Kích thước | 356 x 252 x 16.3-19.9 mm (14.02 x 9.92 x 0.64-0.78 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.99 kg (4.39 lbs) |
Bàn phím |
Backlit, English |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Modell | Laptop Lenovo Thinkbook 16P G2 ACH 20YM003LVN |
CPU | AMD Ryzen 7 5800H (8C / 16T, 3.2 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Memory | 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
SSD | 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe |
VGA | AMD SoC Platform |
Display | 16" WQXGA (2560x1600) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, Dolby Vision |
Bàn Phím | Backlit, English |
Camera | FHD 1080p with Privacy Shutter |
Audio | High Definition (HD) Audio, Realtek ALC3306 codec |
Standard Ports |
|
Wireless | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Weight | Starting at 1.99 kg (4.39 lbs) |
SoftWare | Windows 11 Home 64 Single Language, English |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Xám |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Bảo hành | 24 tháng |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |