Hãng sản xuất | Dell |
Màu sắc | Xám đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2160) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hệ điều hành | Linux |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Thiết kế Dell Precision 5470 sang trọng, gọn nhẹ đi kèm chất lượng hoàn thiện tốt
Dell Precision 5470 là dòng máy trạm nhưng lại được thừa hưởng một thiết kế hiện đại, mỏng nhẹ và tinh tế đến từ dòng XPS. Máy được làm bằng chất liệu Nhôm nguyên khối. Đi kèm là những đường cắt kim cương CNC tinh xảo trông vô cùng sang trọng và chuyên nghiệp. Tiếp nối phong cách thiết kế đã làm nên tên tuổi của hãng, Precision 5470 mới sở hữu cho mình vẻ ngoài vô cùng ấn tượng so với những mẫu máy trạm khác trên thị trường. Cụ thể, máy có độ dày khoảng 18.8mm và trọng lượng chỉ 1.47kg, tương đối dễ dàng để người dùng có thể mang theo bên mình trong quá trình di chuyển.
Precision 5470 đánh giá màn hình: Khả năng hiển thị tốt, tỷ lệ 16:10
Precision 5470 mới được trang bị màn hình IPS có kích thước 14 inch, độ phân giải 14 inch FHD+, tần số quét 60Hz và độ phủ màu 100% sRGB và 99% DCI-P3. Máy được trang bị công nghệ Anti Reflection hiện đại cùng độ sáng màn hình 500 nits - một con số vô cùng ấn tượng, giúp người dùng có thể làm việc tốt hơn trong những môi trường có cường độ ánh sáng cao.
Một điểm cộng khác khi máy được thiết kế viền mỏng bốn cạnh Infinity Edge và tỷ lệ 16:10, giúp tối ưu khả năng hiển thị thỏa thích xem phim màn ảnh rộng, trải nghiệm những thước phim chân thật với góc nhìn thoải mái nhất. Ngoài ra, đối với những người dùng đòi hỏi cao về chất lượng hiển thị thì tùy chọn độ phân giải 2560 x 1600 pixels sẽ là điều mà người dùng nên lưu tâm.
Bàn phím và touchpad
Thuộc dòng máy trạm cao cấp nên chất lượng bàn phím Dell 5470 khá tốt. Bàn phím được thiết kế dày dặn, chắc chắn và hiện tượng flex được khắc phục một cách tối đa. Hành trình phím sâu, các phím được bố trí với khoảng cách hợp lý. Độ nảy phím tốt cùng độ phản hồi vô cùng nhanh chóng.
Tiếp đến, phần touchpad của Dell Precision 5470 có kích thước lớn. Được phủ kính mịn cho trải nghiệm sử dụng vô cùng cao cấp. Hệ thống cử chỉ cũng rất mượt mà, chính xác và cảm giác di cũng vô cùng nhạy bén. Hai nút chuột cho phản hồi nhanh, âm thanh phát ra không quá lớn.
Hiệu năng mạnh mẽ đến từ con chip Intel Gen 12th mới nhất
Dell 5470 được trang bị bộ vi xử lý Intel Gen 12th (Alder Lake) mới nhất. Do vậy nó có thể “gánh vác” được mọi tác vụ từ làm việc cho đến giải trí của người dùng. Thực tế, đây không phải là sản phẩm đầu tiên mà Dell "nhờ" Intel mang tới tiến trình 10nm tiết kiệm điện năng. Nhưng sức mạnh về đơn nhân, đa nhân và kiến trúc mới sẽ là điều đáng để người dùng quan tâm. Con chip Intel Gen 12th sử dụng trên kiến trúc Golden Cove. Giúp cho IPC tăng lên đến 20% so với kiến trúc Willow Cove cũ. Nằm trên CPU Tiger Lake gen 11 cũng sử dụng tiến trình 10nm.
Bộ vi xử lý Intel Gen 12 Alder Lake còn được tích hợp đồ họa Iris Xe lên đến 96EU. Hỗ trợ cả RAM DDR5/LPDDR5 và DDR4/LPDDR4. Mang tới hiệu suất đa luồng nhanh hơn tới 70%. Khả năng chỉnh sửa ảnh nhanh hơn tới 30%. Và được tích hợp kết nối không dây tốc độ cao - Intel Killer Wi-Fi 6E hàng đầu.
Precision 5470 mới được hỗ trợ:
Intel Core i7-12700H
16GB RAM LPDDR5 bus 5200MHz
512GB SSD
Card đồ hoạ NVIDIA RTX A1000 4GB Graphics
Cấu hình này cho phép người dùng có thể truy cập thông tin dữ liệu trong ổ cứng nhanh hơn. Từ đó nâng cao hiệu năng thực tế của máy, đáp ứng tốt cho mọi tác vụ từ cơ bản đến nâng cao mượt mà và trơn tru.
Đầy đủ các các cổng kết nối thông dụng
Một điểm cộng nữa rất đáng để nhắc tới trên chiếc Dell 5470 là việc được nhà sản xuất trang bị tương đối đa dạng các cổng kết nối khác nhau. Cụ thể, máy được hỗ trợ bốn cổng Thunderbolt 4 USB-C, một cổng HDMI, jack cắm 3.5mm, khe cắm thẻ nhớ MicroSD.
Hãng sản xuất | Dell |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-10850H (2.70GHz, 12MB) |
RAM | Ram 16GB DDR4 |
VGA | NVIDIA Quadro RTX 4000 w/8GB GDDR6 |
Ổ quang | N/A |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6 inch FHD, 1920x1080, 60Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 100% DCIP3, 500 Nits |
Ports | 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A with PowerShare 2 USB 3.2 Gen 2 Thunderbolt™ 3.0 Type C 1 Headphone Jack 1 HDMI 2.0 1 Mini DP 1.4 1 Power port 1 RJ-45 |
Kết nối mạng | Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth |
Pin | 6 Cell |
Camera | HD 1280 x 720 RGB at 30 fps camera |
Kích thước | Front Height: 25 mm (0.98"), Rear Height: 27.36 mm (1.08") x Width: 360 mm (14.17") x Depth: 242 mm (9.53") |
Slots | 1 Smart Card Reader 1 SD Card Reader 1 Cable Lock |
Cân nặng | 2.45 kg |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7 11800H 8 nhân 16 luồng, turbo 4.6GHz |
Chipset | Intel |
RAM | 16 GB DDR4 (3200 Mhz), chỉ 01 thanh |
VGA | NVIDIA T600 4 GB GDDR6 |
Hard drive | SSD 256 GB thế hệ 3 PCIe x4 NVMe |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15 "FHD + (1920 x 1080) |
Giao tiếp cổng | (2) Thunderbolt ™ 4 và (2) Cổng USB 3.2 Gen 2 Loại A (1x được bật nguồn) cùng với cổng HDMI 2.0 |
Network connection | Intel Wi-Fi 6 AX201 2 × 2 802.11ax 160MHz Da bluetooth 5.0 |
Ghim | 4 Ô 64Whr dung lượng cao. |
Size | Chiều cao: 22,67 mm (0,89 “) tà trước, 24,05 mm (0,95”) tà sau | 2. Chiều rộng: 357,80 mm (14,09 “) | 3. Chiều sâu: 233,30 mm (9,19 ”) |
Cân nặng | ~ 1,79 kg (3,95 lb) 9 |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-11850H vPro với đồ họa NVIDIA T600 4 GB |
Chipset | Intel |
RAM | 16 GB, DDR4, 3200MHz, Non-ECC, SODIMM |
VGA | NVIDIA T600 4 GB GDDR6 |
Hard drive | M.2 2280 256 GB, Thế hệ 3 PCIe x4 NVMe |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15,6 "FHD, 16x9, 1920x1080, 250 nit, WVA, 45% NTSC, 60Hz, Không cảm ứng, RGB Cam và Mic, có khả năng WLAN & WWAN |
Giao tiếp cổng | (2) Thunderbolt ™ 4 và (2) Cổng USB 3.2 Gen 2 Loại A (1x được bật nguồn) cùng với cổng HDMI 2.0 |
Network connection | Thẻ không dây Intel Wi-Fi 6 AX201 với Bluetooth 5.2 |
Ghim | Pin 6 Cell 97Whr |
Size | Chiều cao: 22,67 mm (0,89 “) tà trước, 24,05 mm (0,95”) tà sau | 2. Chiều rộng: 357,80 mm (14,09 “) | 3. Chiều sâu: 233,30 mm (9,19 ”) |
Cân nặng | ~ 1,79 kg (3,95 lb) 9 |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-11850H (2.5Ghz, 24MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 32GB DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6-inch |
VGA | NVIDIA RTX A2000 4GB GDDR6 |
Cổng giao tiếp | 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C Display port 1 x Universal audio port 2 x Thunderbolt 4.0 Type-C port (1x Power Delivery) 1 x SD Card reader 1 x FingerPrint reader on power button |
Kết nối | Intel Dual Band Wireless AX201 2×2 + Bluetooth® 5.2 vPro |
Pin | 86 Wh Lithium-Ion |
Kích thước | Height: 0.73 in. (18.54 mm) Width: 13.56 in. (344.40 mm) Depth: 9.07 in. (230.30 mm) |
Cân nặng | 1.84 kg |
Hệ điều hành | Dos |
Camera | 720p at 30 fps HD camera |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 32GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel i7 11850H vPro (2.5Ghz up to 4.8Ghz, 24MB cache) |
Chipset | Intel WM590 |
RAM | 16GB (1x16GB) DDR4 2933Mhz Non-ECC |
VGA | Nvidia Quadro T600 w/ 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe SSD m2 2230 (có khe cắm 2.5” HDD) |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6 inch FHD 1920x1080, 16x9, 250 nit, WVA, 45% NTSC,60Hz, Non-Touch |
Cổng giao tiếp | 1 USB 3.2 Gen 1 port , 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare , 2 USB4.0 Type-C port with DisplayPort 2.0 port/Power Delivery/Thunderbolt, HDMI 2.0 port |
Kết nối mạng | Qualcomm QCA61x4A 802.11ac Dual Band, 2x2, Wireless Adapter + Bluetooth 4.2 |
Webcam | HD |
Pin | 4-cell 64Whr Long Life Cycle |
Kích thước | 22.67 x 357.80 x 233.30 (mm) |
Cân nặng | 1.79 kg |
Hệ điều hành | Ubuntu Linux 20.04 |
Phụ kiện đi kèm |
AC Adapter |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 12 tháng |
Màu sắc | Bạc |
Dòng CPU | Intel Xeon |
RAM | 128G |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Kích thước màn hình | 17.3" |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Dung lượng RAM | 128GB |
Độ phân giải | 4K (3840x2160) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 1TB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Dung lượng RAM | 16GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 12 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7-10850H(up to 5.1 GHz,12MB) |
RAM | 6GB |
Ổ cứng | 512GB SSD |
Loại VGA | NVIDIA Quadro RTX 4000 8GB |
Kích thước màn hình |
15.6 inch FHD |
Hệ điều hành |
Free DOS |