Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Dung lượng RAM | 16GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màu sắc | Xám |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Thiết kế và chất lượng build
Dell Precision 15 3571 được sử dụng lại phần khung của Dell Latitude 15 5531. Thiết kế tổng thể máy sẽ khá cồng kềnh với độ dày 22,67-24,05mm và nặng 1,79 kg. Tuy nhiên do sử dụng vỏ nhựa nên máy vẫn khá nhẹ.
Chất lượng build của máy tốt, sử dụng phần lớn bằng nhựa với một số chi tiết sử dụng chất liệu carbon. Phân thân máy không có tình trạng flex hay móp méo khi ấn mạnh, chúng ta cũng sẽ có một logo Dell ở chính giữa thân máy.
Bàn phím trên Dell Precision 3571 nói riêng và các dòng laptop Dell nói chung luôn được đánh giá cao về trải nghiệm. Độ nảy tốt, layout hợp lý và được trang bị thêm đèn nền giúp bạn thoải mái làm việc ban đêm.
Với đầu đọc dấu vân tay được tích hợp trong nút nguồn thêm vào đó trackpad có khả năng phản hồi nhanh Dell Precision 3571 sẽ là một cộng sự đắc lực cho bạn trong công việc.
Tại phần đế máy, chúng ta sẽ có các khe tản nhiệt và hệ thống loa. Hệ thống hút gió ở mặt dưới và thoát ra phí bên cạnh trái - thiết kế hệ thống tản nhiệt như thế này sẽ khiến máy khá nóng nếu bạn đặt laptop ở vị trí khó hút không khí.
Cổng kết nối
Ở cạnh trái, máy có 2 cổng Thunderbolt 4 và đầu đọc Thẻ SD.
Cạnh phải nhiều hơn một chút - chúng ta sẽ có khe khóa bảo mật, cổng LAN, cổng HDMI 2.0, tiếp theo là hai cổng USB Type-A 3.2 (Gen. 1), giắc cắm âm thanh và thêm một khe cắm thẻ nhớ MicroSD.
Khả năng nâng cấp và phần cứng bên trong
Đầu tiên, chúng ta sẽ có một viên pin dung lượng 64Wh. Có tùy chọn phiên bản thấp hơn, nhưng máy vẫn đáp ứng gần 13 giờ lướt Web hoặc hơn 9 giờ xem phim, video.
Về bộ nhớ, bạn có tổng cộng hai khe cắm SODIMM cho tối đa 64GB RAM DDR5, có hai khe cắm M.2 PCIe x4 với hỗ trợ Gen 4 và RAID. Thêm vào đó, máy cũng có một khoang ổ đĩa SATA 2,5 inch.
Cuối cùng, là hệ thống làm mát. Nó bao gồm hai ống dẫn nhiệt, được kết nối giữa CPU và GPU, kết nối với một bộ tản nhiệt có kích thước trung bình. Điểm hạn chế của máy là chỉ sử dụng một quạt tản nhiệt so với thông số phần cứng.
Màn hình
Dell Precision 15 3571 được trang bị tấm nền IPS Full HD với số model LG PXGVC-156WFC (LGD0709). Đường chéo của nó là 15,6 inch (39,62 cm) và độ phân giải là 1920 х 1080 pixel. Tỷ lệ màn hình là 16: 9 và với mật độ điểm ảnh - 142 ppi và độ cao 0,18 х 0,18 mm.
Góc nhìn của máy cũng khá rộng. Bạn có thể quan sát máy ở nhiều góc độ khác nhau.
Độ sáng tối đa đo được là 272 nits và ở mức trung bình là 265 nits - khá thấp nếu đánh giá với các mẫu laptop cao cấp hiện nay. Nhiệt độ màu tương ứng trên màn hình trắng là 6730K - hơi lạnh hơn một chút so với tiêu chuẩn sRGB là 6500K.
Nhìn chung với thông số này, Dell Precision 3571 sẽ là sự lựa chọn tốt cho một chiếc laptop vừa học tập vừa làm việc trong môi trường trong phòng.
Thời lượng pin
Như có đề cập ở trên, với viên pin dung lượng 65Wh và độ sáng duy trì ở mức 120 nits máy cho thời lượng pin tầm 12h khi lướt web và khoảng 9h khi xem phim, video.
Cấu hình và hiệu năng
Precision 3571 được trang bị bộ xử lý Alder Lake-H tiêu chuẩn và NVIDIA T600 4 GB. Có thêm tùy chọn màn hình 4K và hỗ trợ bộ nhớ lên đến 64 GB (DDR4-3200 đến DDR5-4800) + SSD PCIe4 lên đến 2TB.
Các tùy chọn về cấu hình khác có thể kể đến về màn hình gồm:
- 768P / 45% NTSC / 220nits
- 1080P / 45% NTSC / 250nits
- 1080P / 100% sRGB / 400nits
- 4K / 100% sRGB / 400nits
Có thể thấy với cấu hình cơ bản, bạn hoàn toàn có thể giải quyết tốt các công việc văn phòng. Những bạn làm các công việc về đồ họa hay coding cần một cấu hình tốt hơn có thể chọn bản i7 với card đồ họa rời và màn hình đẹp hơn.
Hãng sản xuất | Dell |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-10850H (2.70GHz, 12MB) |
RAM | Ram 16GB DDR4 |
VGA | NVIDIA Quadro RTX 4000 w/8GB GDDR6 |
Ổ quang | N/A |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6 inch FHD, 1920x1080, 60Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 100% DCIP3, 500 Nits |
Ports | 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A with PowerShare 2 USB 3.2 Gen 2 Thunderbolt™ 3.0 Type C 1 Headphone Jack 1 HDMI 2.0 1 Mini DP 1.4 1 Power port 1 RJ-45 |
Kết nối mạng | Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth |
Pin | 6 Cell |
Camera | HD 1280 x 720 RGB at 30 fps camera |
Kích thước | Front Height: 25 mm (0.98"), Rear Height: 27.36 mm (1.08") x Width: 360 mm (14.17") x Depth: 242 mm (9.53") |
Slots | 1 Smart Card Reader 1 SD Card Reader 1 Cable Lock |
Cân nặng | 2.45 kg |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7 11800H 8 nhân 16 luồng, turbo 4.6GHz |
Chipset | Intel |
RAM | 16 GB DDR4 (3200 Mhz), chỉ 01 thanh |
VGA | NVIDIA T600 4 GB GDDR6 |
Hard drive | SSD 256 GB thế hệ 3 PCIe x4 NVMe |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15 "FHD + (1920 x 1080) |
Giao tiếp cổng | (2) Thunderbolt ™ 4 và (2) Cổng USB 3.2 Gen 2 Loại A (1x được bật nguồn) cùng với cổng HDMI 2.0 |
Network connection | Intel Wi-Fi 6 AX201 2 × 2 802.11ax 160MHz Da bluetooth 5.0 |
Ghim | 4 Ô 64Whr dung lượng cao. |
Size | Chiều cao: 22,67 mm (0,89 “) tà trước, 24,05 mm (0,95”) tà sau | 2. Chiều rộng: 357,80 mm (14,09 “) | 3. Chiều sâu: 233,30 mm (9,19 ”) |
Cân nặng | ~ 1,79 kg (3,95 lb) 9 |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-11850H vPro với đồ họa NVIDIA T600 4 GB |
Chipset | Intel |
RAM | 16 GB, DDR4, 3200MHz, Non-ECC, SODIMM |
VGA | NVIDIA T600 4 GB GDDR6 |
Hard drive | M.2 2280 256 GB, Thế hệ 3 PCIe x4 NVMe |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15,6 "FHD, 16x9, 1920x1080, 250 nit, WVA, 45% NTSC, 60Hz, Không cảm ứng, RGB Cam và Mic, có khả năng WLAN & WWAN |
Giao tiếp cổng | (2) Thunderbolt ™ 4 và (2) Cổng USB 3.2 Gen 2 Loại A (1x được bật nguồn) cùng với cổng HDMI 2.0 |
Network connection | Thẻ không dây Intel Wi-Fi 6 AX201 với Bluetooth 5.2 |
Ghim | Pin 6 Cell 97Whr |
Size | Chiều cao: 22,67 mm (0,89 “) tà trước, 24,05 mm (0,95”) tà sau | 2. Chiều rộng: 357,80 mm (14,09 “) | 3. Chiều sâu: 233,30 mm (9,19 ”) |
Cân nặng | ~ 1,79 kg (3,95 lb) 9 |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-11850H (2.5Ghz, 24MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 32GB DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6-inch |
VGA | NVIDIA RTX A2000 4GB GDDR6 |
Cổng giao tiếp | 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C Display port 1 x Universal audio port 2 x Thunderbolt 4.0 Type-C port (1x Power Delivery) 1 x SD Card reader 1 x FingerPrint reader on power button |
Kết nối | Intel Dual Band Wireless AX201 2×2 + Bluetooth® 5.2 vPro |
Pin | 86 Wh Lithium-Ion |
Kích thước | Height: 0.73 in. (18.54 mm) Width: 13.56 in. (344.40 mm) Depth: 9.07 in. (230.30 mm) |
Cân nặng | 1.84 kg |
Hệ điều hành | Dos |
Camera | 720p at 30 fps HD camera |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 32GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel i7 11850H vPro (2.5Ghz up to 4.8Ghz, 24MB cache) |
Chipset | Intel WM590 |
RAM | 16GB (1x16GB) DDR4 2933Mhz Non-ECC |
VGA | Nvidia Quadro T600 w/ 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe SSD m2 2230 (có khe cắm 2.5” HDD) |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6 inch FHD 1920x1080, 16x9, 250 nit, WVA, 45% NTSC,60Hz, Non-Touch |
Cổng giao tiếp | 1 USB 3.2 Gen 1 port , 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare , 2 USB4.0 Type-C port with DisplayPort 2.0 port/Power Delivery/Thunderbolt, HDMI 2.0 port |
Kết nối mạng | Qualcomm QCA61x4A 802.11ac Dual Band, 2x2, Wireless Adapter + Bluetooth 4.2 |
Webcam | HD |
Pin | 4-cell 64Whr Long Life Cycle |
Kích thước | 22.67 x 357.80 x 233.30 (mm) |
Cân nặng | 1.79 kg |
Hệ điều hành | Ubuntu Linux 20.04 |
Phụ kiện đi kèm |
AC Adapter |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 12 tháng |
Màu sắc | Bạc |
Dòng CPU | Intel Xeon |
RAM | 128G |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Kích thước màn hình | 17.3" |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Dung lượng RAM | 128GB |
Độ phân giải | 4K (3840x2160) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 1TB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Dung lượng RAM | 16GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 12 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7-10850H(up to 5.1 GHz,12MB) |
RAM | 6GB |
Ổ cứng | 512GB SSD |
Loại VGA | NVIDIA Quadro RTX 4000 8GB |
Kích thước màn hình |
15.6 inch FHD |
Hệ điều hành |
Free DOS |