Hãng sản xuất | LENOVO |
Part Number | 21DJ00GVVN |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U (upto 4.4Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics functions as UHD Graphics |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6inch FHD 250 |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 357 x 235 x 18.9 mm (14.1 x 9.25 x 0.74 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.7 kg (3.75 lbs) |
Hệ điều hành | DOS |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21DJ00GUVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 12MB |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics functions as UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng |
100/1000M (RJ-45) Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | Integrated 45Wh |
Kích thước | 357 x 235 x 18.9 mm (14.1 x 9.25 x 0.74 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.7 kg (3.75 lbs) |
Bàn phím | Backlit, English |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21A200CSVN |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5700U (upto 4.3Ghz, 8MB) |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Integrated AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe + Empty HDD Bay |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 11ac 2x2 + BT5.0, LAN 100/1000M (RJ-45) |
Pin | Integrated 45Wh |
Kích thước | 323 x 218 x 17.9 mm (12.72 x 8.58 x 0.7 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.4 kg (3.09 lbs) |
Hệ điều hành | Windows 11 Home Single Language, English |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part | 21DH00BAVN |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-1235U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 12MB |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Integrated Intel® Iris® Xe Graphics Functions as UHD Graphics |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 3.0x4 NVMe® Up to two drives, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD up to 1TB • M.2 2280 SSD up to 1TB |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng kết nối |
|
Kết nối mạng | 11ac 2x2 + BT5.0 |
Camera | FHD 1080p with Privacy Shutter |
Bảo mật |
Fingerprint |
Keyboard | Led Keyboard |
Cân nặng | Starting at 1.4 kg (3.09 lbs) |
Kích thước |
323 x 218 x 17.9 mm (12.72 x 8.58 x 0.7 inches) |
Hệ điều hành | Windows® 11 Home Single Language, English |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21CY003HVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700H (up to 4.7Ghz, 24MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB LPDDR5-4800 được hàn |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 16 "WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Chống chói, 120Hz, 100% sRGB |
Cổng giao tiếp |
1x USB 2.0 (ẩn) 1x USB 3.2 thế hệ 1 1x USB 3.2 thế hệ 1 (Luôn bật) 1x USB-C 3.2 Gen 2 (hỗ trợ truyền dữ liệu, Power Delivery 3.0 và DisplayPort 1.4) 1x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (hỗ trợ truyền dữ liệu, Power Delivery 3.0 và DisplayPort 1.4) 1x HDMI, lên đến 4K / 60Hz 1x đầu đọc thẻ 1x Ethernet (RJ-45) 1 x giắc cắm kết hợp tai nghe / micrô (3,5 mm) |
Kết nối mạng | Wi-Fi 6E 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Kích thước | 356 x 251 x 16,5 mm |
Cân nặng | 1.8 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 1TB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20YM003JVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5600H (6C / 12T, 3.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD SoC Platform |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 24GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) DDR4-3200 offering |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Card reader | 4-in-1 Card Reader |
Màn hình | 16" WQXGA (2560x1600) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, Dolby Vision |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | Integrated 71Wh |
Kích thước | 356 x 252 x 16.3-19.9 mm (14.02 x 9.92 x 0.64-0.78 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.99 kg (4.39 lbs) |
Bàn phím |
Backlit, English |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21E300E4VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (up to 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 Buss 3200Mhz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 Inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 1 cổng USB 3.2 Gen 1 1 cổng Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps sạc nhanh, xuất nhanh. 1 cổng HDMI 1 Cổng Ethernet RJ-45 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
Kết nối | Intel WiFi 6E AX211, 802.11AX 2X2 WiFi, Bluetooth 5.2, M.2 Card |
Pin | 3 Cell Battery, 45WHr |
Webcam | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
Cân nặng | ~1.6 kg |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Modell | Laptop Lenovo Thinkbook 16P G2 ACH 20YM003LVN |
CPU | AMD Ryzen 7 5800H (8C / 16T, 3.2 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Memory | 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
SSD | 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe |
VGA | AMD SoC Platform |
Display | 16" WQXGA (2560x1600) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, Dolby Vision |
Bàn Phím | Backlit, English |
Camera | FHD 1080p with Privacy Shutter |
Audio | High Definition (HD) Audio, Realtek ALC3306 codec |
Standard Ports |
|
Wireless | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Weight | Starting at 1.99 kg (4.39 lbs) |
SoftWare | Windows 11 Home 64 Single Language, English |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Xám |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Bảo hành | 24 tháng |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21DJ00CWVN |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 4.7GHz, E-core 1.2 / 3.5GHz, 12MB |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics functions as UHD Graphics |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | Integrated 45Wh |
Cân nặng | Starting at 1.7 kg (3.75 lbs) |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21DJ00CPVN |
Bảo hành | 24 |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i7-1255U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 4.7GHz, E-core 1.2 / 3.5GHz, 12MB |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
VGA | Integrated Intel® Iris® Xe Graphics Functions as UHD Graphics |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 3.0x4 NVMe® Up to two drives, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD up to 1TB • M.2 2280 SSD up to 1TB Two M.2 2280 PCIe® 4.0 x4 slots |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Camera | FHD 1080p with Privacy Shutter |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng |
100/1000M (RJ-45) 11ac 2x2 + BT5.0 |
Pin | Models with 45Wh battery |
Hệ điều hành |
DOS |
Trọng lượng |
357 x 235 x 18.9 mm (14.1 x 9.25 x 0.74 inches) Starting at 1.7 kg (3.75 lbs) |
Hãng sản xuất | LENOVO |
Part Number | 21CX001QVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1240P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 1.7 / 4.4GHz, E-core 1.2 / 3.3GHz, 12MB |
RAM | 16GB Soldered LPDDR5-4800 |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe |
Màn hình | 14" 2.8K (2880x1800) IPS 400nits Anti-glare, 90Hz, 100% sRGB |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Wi-Fi 6E 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Webcam | IR & FHD 1080p with Privacy Shutter |
Pin | Integrated 62Wh |
Kích thước | 312 x 224 x 15.9 mm (12.28 x 8.82 x 0.63 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.4 kg (3.09 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11H |
Thương hiệu | Lenovo |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21DH00B5VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core I5-1240P (up to 4.4Ghz, 12MB) |
RAM | 8GB DDR4 Buss 3200 Onbo + Dư 1 khe |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | 512GB SSD |
Màn hình | 14 Inch FHD |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
RAM | 8GB DDR4 Bus 3200MHz Onbo + Dư 1 khe, Max 40GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Đồ hoạ | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 Inch FHD (1920×1080) IPS 300nits, Anti-glare, 45% NTSC |
Màu Sắc | Mineral Grey |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Bảo hành | 24 tháng |
Màu sắc | Xám |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tên Hãng | Lenovo |
Model | ThinkBook 13s G4 IAP (21AR005TVN) |
Bộ VXL | Intel Core i5-1240P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 1.7 / 4.4GHz, E-core 1.2 / 3.3GHz, 12MB |
Cạc đồ họa | Integrated Intel Iris Xe Graphics |
Bộ nhớ | 8GB Soldered LPDDR5-4800 |
Ổ cứng |
512GB |
Màn hình | 13.3" WQXGA (2560x1600) Low power IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, Dolby Vision |
Kết nối | Wi-Fi 6E 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Cổng giao tiếp |
|
Hỗ trợ lưu trữ | One drive, up to 1TB M.2 2242 SSD or 1TB M.2 2280 SSD |
Pin | 4cell 56WH |
Kích thước | 297 x 211 x 14.9 mm (11.7 x 8.3 x 0.59 inches) |
Trọng lượng | Starting at 1.23 kg (2.71 lbs) |
Màu sắc/ Chất liệu | Xám(Arctic Grey) |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82N7002LVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen™ 7 5800U (8C / 16T, 1.9 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
RAM | 8GB Soldered LPDDR4x-4266 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Card đồ họa | Integrated AMD Radeon™ Graphics |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Glossy, 72% NTSC, Touch |
Cổng giao tiếp |
|
Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
Kết nối | Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + BT5.0 |
Pin | Integrated 71Wh |
Kích thước |
320.4 x 214.6 x 15.68 mm (12.61 x 8.44 x 0.61 inches) Around 1.45 kg (3.20 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Phụ kiện trong hộp | Sách HDSD, Bộ sạc điện, Bút cảm ứng |
Thương hiệu | Lenovo |
Tặng chuột phím HP không dây chính hãng
Máy đồng bộ hàng new 100%
Hình thức đẹp, xử lý các tác vụ mượt mà cho khách cần hàng ngon cấu hình cao giá rẻ
(Nguồn Colermaster 600w nâng cấu hình Vga dòng cao theo nhu cầu)
Thời trang và sang trọng – kiểu dáng thanh mảnh – keycap thông minh - Cấu trúc Switch mới bền bỉ
Thiết kế vừa vặn với các ngón tay, cảm xúc thoải mái, giảm sự sai lệch, thiết kế khung mỏng hẹp, đơn giản và phong cách. Độ bền gấp 3 lần bàn phím thông thường
Thiết kế tiện dụng, không rườm rà cồng kềnh, kiểu dáng nhỏ gọn và thời trang.
Tính năng đặc biệt : Nhỏ gọn, chống nước, độ ồn thấp, gõ êm ái thoải mái sử dụng trong thời gian dài.
Kích thước : Phím: 380,2 x 133 x 26,5 mm; Chuột: 114,8 x 63,4 x 37,2 mm
Màn hình HP V22v là một sản phẩm mới nhưng đã được thiết kế theo xu hướng hiện đại của các màn hình năm nay. Với bộ khung kim loại bền chắc cùng viền màn hình siêu mỏng, đế chân hình vuông rộng và trục màn hình thiết kế hình trụ thanh thoát, sản phẩm này đem lại sự thẩm mỹ và chắc chắn cho tổng thể bề ngoài của chiếc màn hình.
Màn hình HP V22v được trang bị tấm nền TN đáp ứng nhanh, cho phép xuất hình đầu ra cực tốt. Hơn nữa, sản phẩm này được trang bị 1 cổng DVI-D và 1 cổng VGA rất phù hợp cho nhu cầu sử dụng. Với độ phân giải Full HD, độ tương phản 50.000.000:1 và độ sáng 200 cd/m2, sản phẩm này cung cấp chất lượng hình ảnh rõ nét, vùng tối sâu hơn và vùng sáng sáng hơn, cho phép hiển thị hoàn toàn sống động và chân thực những nội dung giải trí và công việc chất lượng cao. Tấm nền chống lóa cũng giúp giảm thiểu ánh sáng mặt trời gây ra, mang lại trải nghiệm thoải mái cho người sử dụng.
Thêm vào đó, thời gian phản hồi 5ms của sản phẩm cũng rất hợp lý cho các nhu cầu chơi game đi cảnh, đặc biệt đối với các game thủ.
Tóm lại, màn hình HP V22v là một sản phẩm mới được thiết kế theo xu hướng hiện đại, cung cấp chất lượng hình ảnh cao và đáp ứng nhanh cho người sử dụng, đồng thời đem lại trải nghiệm thoải mái và sống động cho giải trí và công việc chất lượng cao.
Core i7 1255U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 13.3inch WQXGA/ Windows