Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VE00G8VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.2Ghz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB DDR4 3200MHz Onboard 1 x DDR4 3200MHz Onboard <Đã sử dụng> 1 x DDR4 3200MHz Sodimm Max Total 40GB ( 8GB Onboard + 32GB Sodimm) |
VGA | NVIDIA GeForce MX450 2GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, Anti-Glare, 250nits |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1 x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1 x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1 x HDMI 1.4b 1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | Intel AX201 11ax, 2x2 Bluetooth 5.1 |
Pin | 3-cell |
Kích thước | 357 x 235 x 18.9 (mm) |
Cân nặng | ~1.8kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20V9005HVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 4-Core 2.4GHz (Up to 4.2GHz 8MB Cache) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (2 x 4GB) LPDDR4X 4266MHz, Không hỗ trợ nâng cấp |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13.3-Inch, WQXGA (2560 x 1600), Tấm nền IPS, Anti-glare (Chống chói), Độ sáng 300 nits, Gam màu 100% sRGB, Dolby Vision |
Cổng giao tiếp | 1 x Cổng HDMI 2.0b, 1 x Cổng USB Type-A 3.2 Gen 1, 1 x Cổng USB Type-A 3.2 Gen 1 (Always On), 1 x Cổng Thunderbolt/USB 4 (Power Delivery), 1 x Cổng âm thanh 3.5mm (Tai nghe & Microphone) |
Kết nối mạng | Wi-Fi 802.11ax, Tương thích 802.11a/b/g/n/ac and Bluetooth v5.1 |
Pin | 4Cell 56WH |
Kích thước | 299 x 209 x 14.9 (mm) |
Cân nặng | ~1.26 kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Thương hiệu | Lenovo |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21A40044VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 3 5300U (Up to 3.8GHz, 6MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 4GB DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6-inch |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2 x USB 3.2 Gen 2 Type C (Support Data Transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1 x HDMI 1.4b 1 x Headphone / Microphone Combo Jack (3.5mm) |
Kết nối mạng |
Intel AX201 11ax, 2x2 1x Ethernet (RJ-45) |
Pin | 3Cell, 45WH |
Kích thước |
357 x 235 x 18.9mm |
Cân nặng | 1.70 kg |
Hệ điều hành | Win 10SL |
Đèn LED | Không |
Bảo mật | FingerPrint |
Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
Dung lượng RAM | 4GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21A400CFVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5-5500U (2.1Ghz, 11MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6-inch |
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1x HDMI 1.4b 1x Card reader 1x Ethernet (RJ-45) 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0 + 100/1000M |
Pin | 3Cell, 45WH |
Kích thước |
357 x 235 x 18.9mm |
Cân nặng | 1.70 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Đèn LED | Không |
Bảo mật | FingerPrint |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20YA003GVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5600U (6C / 12T, 2.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB Soldered LPDDR4x-4266 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 13.3-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | 4Cell, 56WH |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 299 x 210 x 14.9 mm |
Cân nặng | 1.26 kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Đèn LED | Có |
Bảo mật | FingerPrint |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20YA003BVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5800U (8C / 16T, 1.9 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB Soldered LPDDR4x-4266 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 13.3-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | 4Cell, 56WH |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 299 x 210 x 14.9 mm |
Cân nặng | 1.26 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Đèn LED | Có |
Bảo mật | FingerPrint |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VD00Y5VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | 3Cell, 45WH |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 323 x 218 x 17.9 mm |
Cân nặng | 1.4 kg |
Hệ điều hành | Win 10H |
Bảo mật | Fingerprint, Physical Locks |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20V900E1VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered LPDDR4x-4266 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 13-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | 4Cell, 56WH |
Webcam | 720p with ThinkShutter |
Kích thước | 299 x 210 x 14.9 mm |
Cân nặng | 1.26 kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Đèn LED | Có |
Bảo mật | Fingerprint, Physical Locks |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20V900DYVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered LPDDR4x-4266 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 13.3" WQXGA (2560x1600) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Webcam | 720p with ThinkShutter |
Pin | 4 Cells 56WHrs |
Kích thước | 299 x 210 x 14.9 mm |
Cân nặng | 1.26 kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Máy tính Dell Optiplex 3000 - Core i3 12100, RAM 8GB DDR4, SSD 256GB PCIe NVMe, Wifi 6e + Bluetooth 5.2, Intel UHD 730, K&M, Ubuntu. Sản phẩm đa năng, hiệu suất cao, phù hợp cho công việc và giải trí.
Máy tính để bàn Dell 3080 thuộc dòng sản phẩm OptiPlex, dòng máy tính cá nhân đẳng cấp nhất mà Dell sản xuất cho doanh nghiệp lớn, văn phòng, cửa hàng, trường học, những nơi cần máy tính chạy 24/7/365 với sự đẳng cấp, sang trọng, tiện nghi, bền bỉ, mạnh mẽ và ổn định nhất.
Full chuột phím chính hãng
New 100%
Full chuột phím chính hãng
New 100%
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VE00UQVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (4C / 8T, 2.8 / 4.7GHz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | 3Cell, 65WH |
Webcam | 720p with ThinkShutter |
Kích thước | 357 x 235 x 18.9 mm |
Cân nặng | 1.7 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Đèn LED | None |
Bảo mật | Fingerprint |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20YM003MVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 9 5900HX (3.3 Ghz up to 4.6 Ghz, 16MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 32Gb (16GB Soldered DDR4-3200 + 16GB SO-DIMM DDR4-3200) |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 16" WQXGA (2560x1600) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, Dolby Vision |
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 2 1x USB 3.2 Gen 2 (Always On) 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1x Card reader/ 1x Power connector |
Kết nối mạng | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 / BT5.2 |
Pin | 4 Cell 71 Whr |
Kích thước | 356 x 252 x 16.3-19.9 mm |
Cân nặng | ~1.99 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Đèn LED | |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | AMD Ryzen 9 |
Dung lượng RAM | 32GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 1TB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82KA00RXVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1115G4 (2C / 4T, 3.0 / 4.1GHz, 6MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
4GB Soldered DDR4-3200 + 4GB SO-DIMM DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 12GB (4GB soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-3200 offering |
VGA | Integrated Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | Integrated 38Wh |
Camera | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 324.2 x 215.2 x 19.9 mm (12.76 x 8.47 x 0.78 inches) |
Cân nặng | 1.6 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VD00Q5VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 Gen 11th (up to 5.0Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4) 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1x HDMI 1.4b 1x Card reader 1x Ethernet (RJ-45) 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Camera | 720p with Privacy Shutter |
Pin | 45Wh |
Kích thước | 323 x 218 x 17.9 mm (12.72 x 8.58 x 0.7 inches) |
Cân nặng | 1.4 kg (3.09 lbs) |
Hệ điều hành | Dos |
Tên Hãng | Lenovo |
Model | Thinkbook 13s G3 ACN (20YA003JVN ) |
Bộ VXL | AMD Ryzen 7 5800U (8C / 16T, 1.9 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Cạc đồ họa | Đồ họa AMD Radeon tích hợp |
Bộ nhớ | Bộ nhớ hàn 8GB, không thể nâng cấp |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 13,3 "WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Chống chói, 100% sRGB, Dolby Vision |
Kết nối | 11ax, 2x2 + BT5.1 + 100/1000M |
Cổng giao tiếp | 1x card reader 1x Ethernet (RJ-45) 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x HDMI 1.4b 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Webcam | |
Nhận dạng vân tay | |
Hỗ trợ lưu trữ | Một ổ, lên đến 1TB M.2 2242 SSD |
Pin | 4 cell 56 |
Kích thước | 299 x 210 x 14,9 mm (11,77 x 8,27 x 0,59 inch) |
Trọng lượng | 1,26 kg (2,78 lbs) |
Màu sắc/ Chất liệu | Xám/vỏ nhôm |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hệ điều hành | Non OS |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Thương hiệu | Lenovo |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Model | 82KAA07HVN |
Color | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1115G4 (up to 4.1Ghz, 6MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 4GB |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14 "FHD (1920x1080) |
Giao tiếp cổng | 1x Power connector/ 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x USB 3.2 Gen 1/ 1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer only)/ 1x HDMI 1.4b/ 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x USB 2.0 |
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0, 100/1000M |
Pin | 2 cell, 38Whrs |
Kích thước | 324.2 x 215.2 x 19.9 mm (12.76 x 8.47 x 0.78 inches) |
Cân nặng | 1.6 kg |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hệ điều hành | Non OS |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Tên Hãng | Lenovo |
Model | ThinkBook 13s G4 IAP (21AR005TVN) |
Bộ VXL | Intel Core i5-1240P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 1.7 / 4.4GHz, E-core 1.2 / 3.3GHz, 12MB |
Cạc đồ họa | Integrated Intel Iris Xe Graphics |
Bộ nhớ | 8GB Soldered LPDDR5-4800 |
Ổ cứng |
512GB |
Màn hình | 13.3" WQXGA (2560x1600) Low power IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, Dolby Vision |
Kết nối | Wi-Fi 6E 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Cổng giao tiếp |
|
Hỗ trợ lưu trữ | One drive, up to 1TB M.2 2242 SSD or 1TB M.2 2280 SSD |
Pin | 4cell 56WH |
Kích thước | 297 x 211 x 14.9 mm (11.7 x 8.3 x 0.59 inches) |
Trọng lượng | Starting at 1.23 kg (2.71 lbs) |
Màu sắc/ Chất liệu | Xám(Arctic Grey) |
Thương hiệu | Lenovo |
Bộ xử lý |
AMD Ryzen 7 5800U (8C / 16T, 1,9 / 4,4 GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Đồ họa |
Đồ họa AMD Radeon tích hợp |
Chipset |
Nền tảng AMD SoC |
Ký ức |
8GB được hàn LPDDR4x-4266 |
Khe cắm bộ nhớ |
Bộ nhớ được hàn vào bo mạch hệ thống, không có khe cắm, kênh đôi |
Bộ nhớ tối đa |
Bộ nhớ hàn 8GB, không thể nâng cấp |
Kho |
512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe |
Hỗ trợ lưu trữ |
Một ổ, lên đến 1TB M.2 2242 SSD |
Đầu đọc thẻ |
Không có |
Quang học |
Không có |
Chip âm thanh |
Âm thanh độ nét cao (HD), codec Realtek ALC3287 |
Diễn giả |
Loa âm thanh nổi, 2W x2, Âm thanh Dolby, Loa Harman |
Máy ảnh |
720p với màn trập riêng tư |
Cái mic cờ rô |
2x, Mảng |
Pin |
56Wh tích hợp |
Tuổi thọ pin tối đa |
MobileMark 2018: 12,3 giờ |
Bộ chuyển đổi điện |
65W USB-C Slim (2 chân, Giá treo tường) |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Thương hiệu | Lenovo |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20WE007MVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (4C / 8T, 2.8 / 4.7GHz, 12MB) |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Glossy, Glass, 100% sRGB, Touch, Dolby Vision |
Camera | 720p with ThinkShutter |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | Integrated 60Wh |
Kích thước | 320 x 216 x 16.9 mm (12.60 x 8.62 x 0.67 inches) |
Cân nặng | 1.5 kg (3.3 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Có |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình cảm ứng | Có |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82N7002LVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen™ 7 5800U (8C / 16T, 1.9 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
RAM | 8GB Soldered LPDDR4x-4266 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Card đồ họa | Integrated AMD Radeon™ Graphics |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Glossy, 72% NTSC, Touch |
Cổng giao tiếp |
|
Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
Kết nối | Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + BT5.0 |
Pin | Integrated 71Wh |
Kích thước |
320.4 x 214.6 x 15.68 mm (12.61 x 8.44 x 0.61 inches) Around 1.45 kg (3.20 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Phụ kiện trong hộp | Sách HDSD, Bộ sạc điện, Bút cảm ứng |
Thương hiệu | Lenovo |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21A200CTVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 3 5300U (4C / 8T, 2.6 / 3.8GHz, 2MB L2 / 4MB L3) |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200, One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
VGA | Integrated AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0, 100/1000M |
Webcam | 720p HD Camera |
Pin | Integrated 45Wh |
Kích thước | 323 x 218 x 17.9 mm (12.72 x 8.58 x 0.7 inches) |
Cân nặng | ~1.4 kg (3.09 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21A200CTVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5700U (8C / 16T, 1.8 / 4.3GHz, 4MB L2 / 8MB L3) |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200, One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
VGA | Integrated AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0, 100/1000M |
Webcam | 720p HD Camera |
Pin | Integrated 45Wh |
Kích thước | 323 x 218 x 17.9 mm (12.72 x 8.58 x 0.7 inches) |
Cân nặng | ~1.4 kg (3.09 lbs) |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |