Màn hình máy tính Dell E1916HV LED 18.5 inch
Loại màn hình: Backlight LED (Panel TN Active Matrix TFT)
Kích thước màn hình: 18.5 inch
Kích thước điển ảnh: 0,24mm
Cường độ sáng: 200cd/m2
Độ tương phản: 600:1
Góc nhìn ( Dọc/ Ngang): 50 ~ 65 ° / 90 °
Thời gian đáp ứng: 5ms
Độ phân giải: 1366 x 768 at 60Hz
Khả năng hiển thị màu: 16.7M
Cổng kết nối: VGA
Công xuất tiêu thụ: 16w (active off mode <0.5w).
Trọng lượng: 2.38Kg
Bảo hành: 36 tháng
Hãng sản xuất: Lenovo
Model: D22e-20 66D2KAC6VN
Kích thước màn hình: 21.45 inch
Độ phân giải: FullHD 1920x1080
Tỉ lệ: 16:9
Tấm nền màn hình: VA
Độ sáng: 250 nits
Màu sắc hiển thị: 16.7 Million
Độ tương phản: 3000:1
Tần số quét: 75 Hz
Cổng kết nối: 1x HDMI 1.4, 1x VGA
Thời gian đáp ứng: 4 ms (Extreme mode) / 6 ms (Typical mode)
Góc nhìn: 178°(H) / 178°(V)
Tính năng:
Điện năng tiêu thụ: 15W / 17W
Kích thước: 367,4x493,0x209,5 mm
Cân nặng: 2,6 kg
Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
Core i7 1165G7/ RAM 16GB/ SSD 512GB/ 14.0 FHD
Core i7 1065G7/ RAM 8GB/ SSD 512GB/ DVDR W/ Intel UHD Graphics /15.6" Window
Thương hiệu |
Lenovo | ||
Part Number |
82TT00ARVN |
||
Bảo hành |
12 tháng |
||
Màu sắc < |
Xám | ||
Bộ vi xử lý |
Intel Core i3-1215U (up to 4.40 GHz, 10MB) 6 nhân, 8 luồng |
||
RAM |
8GB 3200MHz DDR4 |
||
VGA |
Intel UHD Graphics |
||
Ổ cứng |
Chỉ có SSD | ||
Màn hình |
|
||
Cổng giao tiếp |
1 USB C 3.2 Gen 1 (Support Data Transfer, Power Delivery 3.0 and DP 1.2) |
||
Kết nối mạng |
Wi-Fi 11ac 2x2, Bluetooth 5.1 |
||
Pin |
2 Cell 38WH |
||
Webcam |
720p HD |
||
Kích thước |
|
||
Cân nặng |
1.70 Kg |
||
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Model | Lenovo V15 G3 IAP |
Part Number | 82TT0064VN |
Màu sắc | đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-1235U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 12MB |
Chipset | Intel® SoC Platform |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Card đồ họa | Integrated Intel® Iris® Xe Graphics Functions as UHD Graphics |
Cổng kết nối |
|
Kết nối mạng | 11ac 2x2 + BT5.1 |
Pin | 38Wh |
Webcam | HD 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 359 x 236 x 19.9 mm |
Cân nặng | 1.7 kg |
Hệ điều hành | Windows 11 Home Single Language, English |
Thương hiệu |
Lenovo | |
Part Number |
82TT00ATVN | |
Bảo hành |
12 tháng |
|
Màu sắc |
Iron Grey |
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5-1235U (4,40 GHz, 12MB) | |
RAM |
8GB 3200MHz DDR4 |
|
VGA |
Intel Iris Xe Graphics | |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
|
Màn hình |
15.6 inch FHD(1920 x 1080), IPS, 300 nits Anti-glare, 45% NTSC |
|
Cổng giao tiếp |
1 USB C 3.2 Gen 1 (Support Data Transfer, Power Delivery 3.0 and DP 1.2) |
|
Kết nối mạng |
Wi-Fi 11ac 2x2, Bluetooth 5.1 | |
Pin |
2 Cell 38WH |
|
Webcam |
720p HD |
|
Kích thước |
|
|
Cân nặng |
1.70 Kg |
|
Hệ điều hành |
Win 11 home SL |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82TS0060VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1215U, 6C (2P + 4E) / 8T, P-core 1.2 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 10MB |
VGA | Integrated Intel UHD Graphics |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 256GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 11ac 2x2 + BT5.0 |
Kích thước | 324 x 215 x 19.9 mm (12.75 x 8.46 x 0.78 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.43 kg (3.15 lbs) |
Pin | 2Cell 38WHrs |
Hệ điều hành | No OS |
Thương hiệu | Lenovo |
Core i5 1235U/ Ram 16GB/ 512Gb SSD/ Intel Graphics/ 14" FHD/ Webcam/ 3Cell/ Wlan
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82KA00RXVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1115G4 (2C / 4T, 3.0 / 4.1GHz, 6MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
4GB Soldered DDR4-3200 + 4GB SO-DIMM DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 12GB (4GB soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-3200 offering |
VGA | Integrated Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | Integrated 38Wh |
Camera | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 324.2 x 215.2 x 19.9 mm (12.76 x 8.47 x 0.78 inches) |
Cân nặng | 1.6 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Black |
Bảo hành | 12 tháng |
Part Number | 21CSS08J00 |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3 1115G4 (up to 4.10 GHz, 6MB) |
Ổ cứng | SSD + HDD |
RAM | 8GB DDR4 |
Màn hình | 14" Full HD (1920x1080) |
Cổng giao tiếp |
1x USB 2.0 1x USB 3.2 Gen 1 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0, 100/1000M |
Pin | 2 Cell |
Chất liệu | Vỏ nhựa |
Wecam | Có |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Kích thước | 324 x 215 x 19.5 mm |
Cân nặng | 1,43 Kg |
Hãng sản xuất | LENOVO |
Part Number | 82TS0067VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1215U, 6C (2P +4E) / 8T, P-core 1.2 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 10MB |
RAM | 4GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Integrated Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | 256GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Webcam | HD 720p with Privacy Shutter |
Pin | Integrated 38Wh |
Kích thước | 324 x 215 x 19.9 mm (12.75 x 8.46 x 0.78 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.43 kg (3.15 lbs) |
Hệ điều hành | Non OS |
Laptop Dell Vostro 3510 i5 là một chiếc laptop văn phòng hiệu suất cao với cấu hình mạnh mẽ, cho phép bạn làm nhiều việc cùng lúc một cách mượt mà nhờ sức mạnh của bộ vi xử lý Intel thế hệ thứ 11. Với thiết kế đơn giản nhưng sang trọng, chiếc laptop này sẽ là một lựa chọn đáng giá để đáp ứng nhu cầu học tập, làm việc và giải trí của bạn.
Core i3 12100/ Ram 4GB/ SSD 256GB/ Intel UHD Graphics 730/ AC+BT/ K&M/ No OS
Core i7 1165G7/ RAM 8GB/ SSD 256GB/ 14.0 FHD
Full chuột phím chính hãng
Máy new 100%
Hãng sản xuất | LENOVO |
Part Number | 82TS0062VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U, 10C (2P +8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 12MB |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics functions as UHD Graphics |
Ổ cứng | SSD + HDD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Webcam | HD 720p with Privacy Shutter |
Pin | Integrated 38Wh |
Kích thước | 312 x 224 x 15.9 mm (12.28 x 8.82 x 0.63 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.4 kg (3.09 lbs) |
Hệ điều hành | Non OS |
Thương hiệu | Intel |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Độ phân giải | WFHD (2560x1080) |
Tần số quét | 280 Hz |
Kích thước màn hình | 14" |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VE0070VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp | 1x card reader 1x Ethernet (RJ-45) 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x HDMI 1.4b 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Kết nối mạng | 11ax, 2x2 + BT5.1, 100/1000M |
Webcam | HD camera |
Pin | 3 Cell, 45 WHr, Integrated battery |
Kích thước | 357 x 235 x 18.9 mm (14.1 x 9.25 x 0.74 inches) |
Cân nặng | ~1.7 kg (3.75 lbs) |
Hệ điều hành | Dos |
Bảo mật | Finger Print |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |