Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | L5420I714WP |
Model Number | Latitude 5420 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Core i7-1165G7 (4 Core, 12M cache, base 2.8GHz, up to 4.7GHz) |
RAM | 8GB 3200MHz DDR4(1x 8GB), up to 64GB |
VGA | Intel® Iris® Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD WVA (1920 x 1080) Anti-Glare Non-Touch, 250nits |
Cổng giao tiếp | 1x USB Type C 3.1 w/Power Delivery & DP1.2, 2x USB 3.1, 1x USB 2.0, 1x HDMI 1.4, 1xRJ 45, Universal Audio Jack, 1x DC in 4.5mm barrel, 1x mSD 3.0 Card Reader, 1x Wedge shaped lock slot |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz + Bluetooth 5.1 |
Webcam | Có |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Pin | 4 Cell |
Màu sắc | Xám |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 42LT542002 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1145G7 (2.6GHz, up to 4.4Ghz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | Ram 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0 inch Full HD (1920x1080) Anti-Glare, Non-Touch, IPS |
Cổng giao tiếp | 1. Đầu đọc thẻ nhớ uSD 4.0 | 2. Jack tai nghe Global | 3. USB 3.2 Powershare | 4. USB 3.2 | 5. HDMI 2.0 | 6. RJ45 | 7. Khe khóa nêm | 8. Thunderbolt ™ 4 với Power Delivery và DisplayPort (USB Type-C ™) | 9. Thunderbolt ™ 4 với Power Delivery và DisplayPort (USB Type-C ™) | 10. Đầu đọc thẻ SmartCard (tùy chọn) | 11. Khe eSim bên ngoài (tùy chọn, không có hình ở mặt sau) |
Kết nối mạng |
Intel Wi-Fi 6 AX201 2x2 .11ax 160MHz + Bluetooth 5.1 |
Pin | 4 Cell |
Kích thước | 1. Chiều cao: 0,76 "(19,3 mm) | 2. Chiều rộng: 12,65" (321,4 mm) | 3. Chiều sâu: 8,35 "(212 mm) |
Cân nặng | ~3.03 lb (1.37kg) |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Phụ kiện đi kèm | Sạc + Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.7Ghz, 12MB) |
Bộ nhớ Ram | 8GB DDR4 3200MHz |
Ổ đĩa cứng | 512GB M.2 256GB PCIe NVMe |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) AG Non -Touch, 250nits |
Đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
Cổng giao tiếp | 1 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort alt mode/Power Delivery 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A port 1 x USB 2.0 port |
Số cổng lưu trữ tối đa |
Đang cập nhật |
Cổng xuất hình | 1 x HDMI 1.4a port |
Pin (Battery) | 4 Cell 54Whr |
Phụ kiện kèm theo |
Full box |
Bluetooth |
5.2 |
Wifi |
802.11ax |
Kích thước | 18.06 x 361 x 240.9 mm |
Khối lượng |
~1.79 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Hãng sản xuất | Dell |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Latitude 5320 Touch |
Bảo hành | 60 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5 1145G7 (bộ nhớ đệm 8M, lên đến 4,40 GHz, với IPU) |
Chipset | Intel |
RAM | 16 GB, LPDDR4, 3200 MHz, integrated |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 2-in-1, 13.3" FHD 360 (1920x1080) Touch,AG,GG6 DXC, FHD+IR Cam ALS,Express-SignIn,300 nits, WLAN |
Cổng giao tiếp | 2 Thunderbolt 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB4/Power Delivery 1 USB 3.2 Gen 1 port 1 USB 3.2 Gen1 port with PowerShare 1 HDMI 2.0 port 1 Universal audio jack |
Kết nối | Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 .11ax 160MHz + Bluetooth 5.2 |
Camera | 720p at 30 fps, widescreen HD RGB camera, Dual-array microphones |
Kích thước | Height: 0.67 in. (16.96 mm) Width: 12.04 in. (305.7 mm) Depth: 8.17 in. (207.5 mm) |
Cân nặng | Starting Weight: 2.61 lbs. (1.18 kg) Max Weight: 2.65 lbs. (1.20 kg) |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình cảm ứng | Có |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màn hình cảm ứng | Có |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | L5420I714WP |
Model Number | Latitude 5420 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Core i7-1165G7 (4 Core, 12M cache, base 2.8GHz, up to 4.7GHz) |
RAM | 8GB 3200MHz DDR4(1x 8GB), up to 64GB |
VGA | Intel® Iris® Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD WVA (1920 x 1080) Anti-Glare Non-Touch, 250nits |
Cổng giao tiếp | 1x USB Type C 3.1 w/Power Delivery & DP1.2, 2x USB 3.1, 1x USB 2.0, 1x HDMI 1.4, 1xRJ 45, Universal Audio Jack, 1x DC in 4.5mm barrel, 1x mSD 3.0 Card Reader, 1x Wedge shaped lock slot |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz + Bluetooth 5.1 |
Webcam | Có |
Hệ điều hành | Win 11 Pro |
Pin | 4 Cell |
Kích thước | 321.35 mm x 212.00 mm x 20.90 mm |
Cân nặng | 1.4kg |
Màu sắc | Xám |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màu sắc | Xám | ||||
Hệ điều hành | Win 11 Home | ||||
Chipset | Intel | ||||
CPU | Intel Core i5 1135G7 2.4 Ghz up to 4.2Ghz-8Mb | ||||
Ram | 8GB 3200MHz DDR4 | ||||
Ổ cứng (HDD/SSD | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 256GB M.2 256GB PCIe NVMe |
Size màn hình | 14.0 inch FHD (1920x1080) Non-Touch, Anti-Glare, 250nits | ||||
Card đồ họa (VGA) | Intel Iris Xe Graphics | ||||
Giao tiếp mạng | Intel Wi-Fi 6 AX201 2x2 .11ax 160MHz 1 RJ-45 Ethernet port Bluetooth 5.1 |
||||
Cổng giao tiếp | 1 RJ-45 Ethernet port 1 USB 3.2 Gen 1 port 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare 2 Thunderbolt 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB4/Power Delivery 1 HDMI 2.0 port 1 Universal audio port |
||||
Webcam | 720p at 30 fps, widescreen HD RGB camera, Dual-array microphones | ||||
PIN/Battery | 3 Cell, 42Whr | ||||
Kích thước | Height: 0.76" (19.3 mm) x Width: 12.65" (321.4 mm) x Depth: 8.35" (212 mm) | ||||
Trọng lượng | 1.37kg | ||||
Hãng sản xuất | Dell | ||||
Bảo hành | 12 tháng | ||||
Dòng CPU | Intel Core i5 | ||||
Dung lượng RAM | 8GB | ||||
Kích thước màn hình | 14" | ||||
Dung lượng ổ cứng | 256GB | ||||
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) | ||||
Màn hình cảm ứng | Không | ||||
Màn hình cảm ứng | Không | ||||
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 70280538 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6 inch FullHD (1920 x 1080) AG Non-Touch, 250nits |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort alt mode/Power Delivery 1 x HDMI 1.4a port 1 x universal audio port |
Kết nối mạng | Intel Dual Band Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz Bluetooth 5.2 |
Webcam | 720p at 30 fps HD camera |
Pin | 4 Cell |
Kích thước | 18.06 x 361 x 240.9 mm |
Cân nặng | ~1.79 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 71004111 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | 12 Gen Intel® Core™ i5-1235U, vPro® Essentials (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.40 GHz Tu |
Chipset | Intel |
RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0" FHD (1920x1080) Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits, HD Camera, WLAN |
Cổng giao tiếp | 1 RJ-45 Ethernet port 1 USB 3.2 Gen 1 port 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare 2 Thunderbolt™ 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery 1 HDMI 2.0 port 1 Universal audio port |
Kết nối mạng | Intel AX211 WiFi 6e 2x2 AX+ BT 5.2 |
Pin | 3Cell 41Wh |
Kích thước | Height: 19.3 mm (0.76 in.) Width: 321.40 mm (12.65 in.) Depth: 212 mm (8.35 in.) |
Cân nặng | Starting Weight: 1.36 kg (3.01 lbs.) |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 71004112 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U (upto 4.4Ghz, 12MB) |
RAM | 8GB |
Ổ cứng | 256GB SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6inch FHD |
Cổng giao tiếp | 1 X USB 3.1 Gen 1 Type A (PowerShare), 2 x USB 3.1 Gen 1 (Data transfer only),1 x Thunderbolt™ 3 (USB-C™), 1 x HDMI |
Kết nối mạng | Intel AX211 WiFi 6e 2x2 AX+ BT 5.2 |
Webcam | 720p at 30 fps, widescreen HD RGB camera, Dual-array microphones |
Cân nặng | 1.59 kg |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 71004116 |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U (upto 4.4Ghz, 12MB) |
RAM | 8GB |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6inch FHD |
Cổng giao tiếp | 1 X USB 3.1 Gen 1 Type A (PowerShare), 2 x USB 3.1 Gen 1 (Data transfer only),1 x Thunderbolt™ 3 (USB-C™), 1 x HDMI |
Kết nối mạng | Intel AX211 WiFi 6e 2x2 AX+ BT 5.2 |
Webcam | 720p at 30 fps, widescreen HD RGB camera, Dual-array microphones |
Cân nặng | 1.59 kg |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 71004115 |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | 12 Gen Intel® Core™ i5-1235U, vPro® Essentials (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.40 GHz Tu |
Chipset | Intel |
RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0" FHD (1920x1080) Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits, HD Camera, WLAN |
Cổng giao tiếp | 1 RJ-45 Ethernet port 1 USB 3.2 Gen 1 port 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare 2 Thunderbolt™ 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery 1 HDMI 2.0 port 1 Universal audio port |
Kết nối mạng | Intel AX211 WiFi 6e 2x2 AX+ BT 5.2 |
Pin | 3Cell 41Wh |
Kích thước | Height: 19.3 mm (0.76 in.) Width: 321.40 mm (12.65 in.) Depth: 212 mm (8.35 in.) |
Cân nặng | Starting Weight: 1.36 kg (3.01 lbs.) |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 42LT543002 |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | 12 Gen Intel® Core™ i5-1235U, vPro® Essentials (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.40 GHz Tu |
Chipset | Intel |
RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0" FHD (1920x1080) Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits, HD Camera, WLAN |
Cổng giao tiếp | 1 RJ-45 Ethernet port 1 USB 3.2 Gen 1 port 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare 2 Thunderbolt™ 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery 1 HDMI 2.0 port 1 Universal audio port |
Kết nối mạng | Intel AX211 WiFi 6e 2x2 AX+ BT 5.2 |
Pin | 4 Cell, 58 Wh, ExpressCharge™ Capable |
Kích thước | Height: 19.3 mm (0.76 in.) Width: 321.40 mm (12.65 in.) Depth: 212 mm (8.35 in.) |
Cân nặng | Starting Weight: 1.36 kg (3.01 lbs.) |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 42LT542006 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1145G7 (up to 4.4Ghz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | 256GB SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14 inch FHD |
Cổng giao tiếp | 1 RJ-45 Ethernet port 1 USB 3.2 Gen 1 port 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare 2 Thunderbolt 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB4/Power Delivery 1 HDMI 2.0 port 1 Universal audio port |
Kết nối | Intel Wi-Fi 6 AX201 2x2 .11ax 160MHz + Bluetooth 5.2 |
Camera | 720p at 30 fps, widescreen HD RGB camera, Dual-array microphones |
Kích thước |
19.3 x 321.4 x 212 mm(HxWxD) |
Cân nặng | 1.37 kg |
Part Number | 42LT342008 |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (upto 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14 inch FHD |
Cổng giao tiếp |
1x USB 3.2 Gen 2 Type-C port with DisplayPort alt mode 1x USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare 1x USB 2.0 port 1 HDMI 1.4a port |
Kết nối mạng |
Intel Dual Band Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz |
Pin | 3 Cell |
Hãng sản xuất | Dell |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hệ điều hành | Fedora |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Latitude 3530 ( CTO ) |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (upto 4.7Ghz, 12MB) |
RAM | 8GB, 1x8GB, DDR4 Non-ECC |
Ổ cứng | 1TB PCIe NVMe Gen 4 Class 40 Solid State Drive |
Card đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) AG Non-Touch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Intel Wi-Fi 6 AX201, Bluetooth 5.2 |
Pin | 4 Cell 54Whr |
Hệ điều hành | Windows 10 Pro (Includes Windows 11 Pro License) English |