Trải nghiệm hiệu suất vượt trội với Laptop Dell Latitude 3420!
Dell Latitude 3420 là một lựa chọn lý tưởng với vi xử lý Intel Core i5 1145G7, bộ nhớ RAM 16GB và ổ cứng SSD 512GB, đảm bảo tốc độ và dung lượng lưu trữ đáng kinh ngạc. Màn hình 14.0 inch FHD cung cấp hình ảnh sắc nét và chi tiết, tạo nên trải nghiệm làm việc và giải trí tuyệt vời. Với Dell Latitude 3420, bạn sẽ khám phá một thế giới công nghệ mà không giới hạn.
Core i5 1145G7/ 8GB / 256GB/ 14.0 FHD
Core i7 1165G7/ RAM 8GB/ SSD 256GB/ 14.0 FHD
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 70267125 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | 11th Gen Intel® Core™ i3-1115G4 (6 MB cache, 2 cores, 4 threads, 3.00 GHz to 4.10 GHz Turbo) |
Chipset | Intel |
RAM | 4GB DDR4 3200MHz |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0 inch Full HD (1920x1080) |
Cổng giao tiếp | 1 USB Type-C 3.2 Gen2 with DisplayPort alt mode/Power Delivery 1 USB 3.2 Gen 1 port 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare 1 USB 2.0 port 1 HDMI 1.4a port 1 RJ-45 Ethernet port 1 universal audio port 1 power adapter port |
Kết nối mạng | Intel Dual Band Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz + Bluetooth 5.2 |
Pin | 4 Cell |
Kích thước | Height: 0.69 in. (17.6 mm) Width: 12.83 in. (326 mm) Depth: 8.9 in. (226 mm) |
Cân nặng | ~1.52 kg (3.36lb) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Đèn LED | |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng RAM | 4GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Bộ vi xử lý (CPU) |
|||
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i3-1115G4 Processor |
||
Tốc độ |
3.00GHz up to 4.10GHz, 2 nhân 4 luồng |
||
Bộ nhớ đệm |
6MB Intel® Smart Cache |
||
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|||
Dung lượng |
4GB DDR4 3200MHz (1x4GB) |
||
Số khe cắm |
2 x SODIMM slots, max 32GB <Đã sử dụng 1> |
||
Ổ cứng (HDD Lap |
Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | |
Dung lượng |
256GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen3 x4 |
||
Tốc độ vòng quay |
|
||
Số cổng lưu trữ tối đa |
1 x 2.5inch Sata HDD <Đã có khay hoặc cable> 1 x M.2 PCIe NVMe Gen3 x4 SSD <Đã sử dụng> |
||
Ổ đĩa quang (ODD) |
|||
|
None |
||
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|||
Màn hình |
15.6Inch FHD WVA 60Hz Anti-Glare 250nits 45%NTSC 700:1 |
||
Độ phân giải & |
Full HD (1920x1080) | Full HD (1920x1080) | |
Đồ Họa (VGA) |
|||
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
||
Công nghệ |
|
||
Kết nối (Network) |
|||
Wireless |
Intel Dual Band Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz |
||
Lan |
1 x Flip-down RJ-45 - 10/100/1000 Mbps |
||
Bluetooth |
Bluetooth 5.1 |
||
3G/ Wimax (4G) |
|
||
Bàn Phím Laptop |
|||
Kiểu bàn phím |
Single Pointing Non-Backlit Keyboard, US English, 10 Key Numpad |
||
Mouse (Chuột Laptop) |
|||
|
Cảm ứng đa điểm |
||
Giao tiếp mở rộng |
|||
Kết nối USB
|
1 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort alt mode/Power Delivery (11th Generation Intel processors only) |
||
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 1.4a port |
||
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x microSD-card slot |
||
Tai nghe |
1 x universal audio port |
||
Camera |
HD RGB camera |
||
Pin Laptop |
|||
Dung lượng pin |
3Cell 41WHrs |
||
Thời gian sử dụng |
|
||
Sạc Pin Laptop |
|||
|
Đi kèm |
||
Hệ điều hành (Operati |
Win 11 Home | Win 11 Home | |
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
||
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
||
Thông tin khác |
|||
Cân nặng |
1.79 kg |
||
Màu sắc & |
Đen | Đen | |
Kích thước/ Chất liệu vỏ |
361 mm x 240.95 mm x 18.06 mm |
||
Chất liệu |
A: Nhôm |
||
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
||
Xuất xứ |
China |
||
Hãng sản xuất | Dell | ||
Bảo hành | 12 tháng | ||
Dòng CPU | Intel Core i3 | ||
Dung lượng RAM | 4GB | ||
Kích thước màn hình | 15.6" | ||
Màn hình cảm ứng | Không | ||
Loại VGA | VGA Onboard | ||
Dung lượng ổ cứng | 256GB | ||
Màn hình cảm ứng | Không |
Hệ điều hành | Fedora |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i3-1115G4 3.00 GHz up to 4.10 GHz, 6MB |
Bộ nhớ Ram |
1x4GB DDR4 ( 2x SODIMM slots; Max 32GB) |
Ổ đĩa cứng |
256GB M.2 PCIe NVMe Class 35 SSD Chỉ có SSD |
Màn hình |
15.6" HD (1366 x 768) AG Non-Touch, 220nits |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics |
Cổng giao tiếp |
1x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort alt mode/Power Delivery, 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x USB 2.0, 1x RJ-45 Ethernet, 1x universal audio |
Số cổng lưu trữ tối đa |
Đang cập nhật |
Cổng xuất hình |
1x HDMI 1.4a |
Keyboard + Mouse |
Single Pointing Non-Backlit Keyboard, US English, 10 Key Numpad |
Pin (Battery) |
3 Cell 41Whr |
Phụ kiện kèm theo |
Full box |
Bluetooth |
5.1 |
Wifi |
802.11ax |
Âm thanh |
Realtek ALC3204 |
Kích thước |
18.06 x 36 x 240.9 mm |
Khối lượng |
~1.79 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Hãng sản xuất | Dell |
Độ phân giải | HD (1366x768) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màu sắc | Đen |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | L3420I3SSDFB |
Màu sắc Đen | Đen |
Bảo hàng | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1115G4 Processor |
RAM | 8GB DDR4 (1x8GB) |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
Màn hình | 14.0 inch FHD Anti-Glare Non-Touch 250nits FHD (1920x1080) |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C port with DisplayPort alt mode, 1 x USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare, 1 x USB 2.0 port 1 x HDMI 1.4a port 1 x DP1.2 1 x mSD 3.0 Card Reader 1 x Universal Audio Jack |
Kết nối mạng |
Intel Dual Band Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz 1 x Flip-down RJ-45 - 10/100/1000 Mbps Bluetooth 5.1 |
Camera | HD RGB camera |
Hệ điều hành | Fedora |
Pin | 4-cell |
Kích thước | 326mm x 226mm x 17.6mm |
Trọng lượng | ~1.52 kg |
Phụ kiện đi kèm | Adapter, tài liệu, sách |
Bảo hành | 12 tháng |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 70280536 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1115G4 (up to 4.1Ghz, 6MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6 inch HD (1368 x 766) Anti-Glare LED-Backlit Non-touch Display |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort alt mode/Power Delivery (11th Generation Intel processors only) 1 x HDMI 1.4a port 1 x microSD-card slot 1 x universal audio port |
Kết nối mạng | Intel Dual Band Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz Bluetooth 5.1 |
Webcam | HD RGB camera |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | 361 mm x 240.95 mm x 18.06 mm |
Cân nặng | ~1.79 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Độ phân giải | HD (1366x768) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màn hình cảm ứng | Không |