Laptop Dell Vostro 3510 i5 là một chiếc laptop văn phòng hiệu suất cao với cấu hình mạnh mẽ, cho phép bạn làm nhiều việc cùng lúc một cách mượt mà nhờ sức mạnh của bộ vi xử lý Intel thế hệ thứ 11. Với thiết kế đơn giản nhưng sang trọng, chiếc laptop này sẽ là một lựa chọn đáng giá để đáp ứng nhu cầu học tập, làm việc và giải trí của bạn.
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 70270649 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 3 5300U (Base Clock 2.6GHz, Total L2 Cache 2MB, Total L3 Cache 4MB) |
RAM | 8GB DDR4 Buss 3200MHz (1x8), 2 khe Max 16GB |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6-inch FHD (1920 x 1080) WVA 250nits |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1, 1 Ethernet RJ-45, 1 HDMI 1.4, USB 3.2 Gen 1 (Type-C) port with Power Delivery/DisplayPort |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6 AX200, 2x2, 802.11ax, Bluetooth 5.1, 10/100/100 |
Pin | 3 cell 41Wh |
Kích thước |
1. Chiều cao: 0,56 ”- 0,71” (14,16mm - 17,99mm) |
Cân nặng | ~1.76Kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Màu sắc | Xám |
Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 3425 |
Part Number | V4R55625U206W |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý |
AMD Ryzen™ 5 5625U 6-core/12-thread Processor with Radeon™ Graphics |
Chipset | AMD |
RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz |
VGA | AMD Radeon™ Graphics with shared graphics memory |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình |
14", FHD 1920x1080, 60Hz, Non-Touch, AG, Wide Viewing Angle, LED-Backlit, Narrow Border |
Camera | 720p at 30 fps HD RGB caamera single-integrated microphone |
Cổng giao tiếp | 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C® port 1 USB 3.2 Gen 1 port 1 USB 2.0 Type-A port 1 headset (headphone and microphone combo) port 1 HDMI 1.4 port 1 RJ45 Ethernet port (flip-down) 1 4.5 mm x 2.9 mm DC-in port Note: Maximum resolution supported over HDMI port is 1920x1200 @60 Hz |
Kết nối mạng |
802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Pin | 3-cell Li-ion, 41 Wh |
Kích thước | Height: 19.48 mm (0.77 in.) Width: 321.27 mm (12.65 in.) Depth: 220.26 mm (8.67 in.) |
Cân nặng | Weight: 1.49 kg (3.29 lb) |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 5620 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1240P (12 MB cache, up to 4.50 GHz) |
Chipset | Intel |
RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 2666 MHz |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 16.0 inch, 1920 x 1200 Pixels, WVA, 60 Hz, 250 nits, WVA Anti-glare LED Backlit Narrow Border |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 port 1 USB 2.0 Type-A port 1 Audio Jack 1 HDMI 1.4 port 1 4.5 mm x 2.9 mm DC-in port 1 Flip-Down RJ-45 port 10/100/1000 Mbps |
Slots | 1 M.2 2230 slot for WLAN 1 M.2 2230/2280 slot for solid-state drive 1 SD card slot |
Kết nối | 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Pin | 4 Cell, 54 Wh, integrated |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màu sắc | Xám |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2160) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | P112F002BBL |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (8M Cache, 2.4GHz, Turbo Boost 4.2GHz) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz, 2 khe cắm M.2 PCIe NVMe |
VGA | Nvidia MX350 2GB GDDR5 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6-inch FHD (1920 x 1080) Wide View Angle (WVA), Chống chói |
Cổng giao tiếp | 2 x USB 3.2 Gen1 Type-A 1 x USB 2.0 1 x HDMI 1.4 1 x SD Card reader 1 x RJ45 1 x Audio jack |
Kết nối mạng | WiFi 802.11ax (Wifi 6) , Bluetooth 5.1 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3-Cell, 42 WHr |
Kích thước | 17.50 - 18.90 x 358.50 x 235.56 mm |
Cân nặng | ~1.69 kg |
Bảo mật | Vân tay |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 71003348 |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U (upto 4.4Ghz, 12MB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
RAM | 8GB DDR4 Bus 3200MHz, Max 32GB |
Ổ cứng | 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive |
Màn hình | 14 Inh Full HD (1920x1080) 60Hz, Non-Touch, AG, Wide Viewing Angle, LED-Backlit, Narrow Border |
Cổng giao tiếp |
2 USB 3.2 Gen, 1 ports , 1 USB 3.2 Gen, 1 port (Barcelo/Lucienne), 1 USB 3.2 Gen, 1 Type-C port (Barcelo/Lucienne), 1 USB 2.0 port, 1 headset (headphone and microphone combo) port, 1 HDMI 1.4 port, 1 RJ-45 |
Kết nối mạng | 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Camera | 720p at 30 fps HD camera |
Kích thước | 36.4 x 24.9 x 1.99 cm |
Cân nặng | 1.58 kg1.50 kg (3.31 lbs) |
Pin | 3 Cell, 41 Wh |
Hệ điều hành | Win 11 Home + Office Home and student 2021 |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 5M2TT2 |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U (upto 4.4Ghz, 12MB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
RAM | 8GB DDR4 2666MHz (1x8GB) |
Ổ cứng | 512GB M.2 PCIe NVMe |
Màn hình | 15.6Inch FHD WVA Anti-Glare 250nits LED Backlit Narrow Border Non-Touch |
Cổng giao tiếp |
2 x USB 3.2 Gen 1 port 1 x HDMI 1.4 port |
Camera | 720p at 30 fps HD camera Single integrated microphone |
Kết nối mạng |
WiFi 802.11ac 1x1 LAN 1 x RJ45 Ethernet port (flip-down) Bluetooth 5.0 |
Kích thước | Height: 16.96 mm - 22.47 mm Width: 358.5 mm Depth: 235.56 mm |
Cân nặng | ~1.66 kg |
Pin | 3Cell 41WHr |
Hệ điều hành | Windows 11 Home SL + Microsoft Office Home and Student 2021 |