- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | FD9GG |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U (upto 4.4Ghz, 12MB) |
RAM | 8 GB DDR4 2666Mhz (1 x 8GB) |
VGA | NVIDIA GeForce MX550 2GB GDDR6 |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14 FHD (1920 x 1080), 60Hz, WVA, Anti-Glare, Narrow Border, LED-Backlit |
Cổng giao tiếp | 2 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB 2.0 Type-A, 1 x Audio Jack, 1 x HDMI 1.4, 1 x RJ-45 |
Kết nối mạng | 802.11ac, LAN 10/100/1000 Mbps, Bluetooth |
Pin | 3Cell 41WHr |
Kích thước | 23.02mm x 321.27mm x 220.26mm (HxWxD) |
Cân nặng | 1.48 kg |
Hệ điều hành | Win 11 SL + Office Home and Student 2021 |
Core i5 1135G7/ Ram 8GB D4/ SSD 256GB/ 14.0 FHD/ BT4/ 3C42Whr/ Đen/ W10SL/ 2GD5_MX330/ ProSup
Laptop Dell Vostro 3510 i5 là một chiếc laptop văn phòng hiệu suất cao với cấu hình mạnh mẽ, cho phép bạn làm nhiều việc cùng lúc một cách mượt mà nhờ sức mạnh của bộ vi xử lý Intel thế hệ thứ 11. Với thiết kế đơn giản nhưng sang trọng, chiếc laptop này sẽ là một lựa chọn đáng giá để đáp ứng nhu cầu học tập, làm việc và giải trí của bạn.
Sản phẩm | Máy tính để bàn |
Tên Hãng | Dell |
Model | Vostro 3710 (42VT370002) |
Bộ VXL | 12th Generation Intel® Core™ i5-12400 (18 MB cache, 6 cores, 12 threads, 2.50 GHz to 4.40 GHz Turbo) |
Cạc đồ họa | Intel® UHD Graphics 730 |
Bộ nhớ | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz 2 khe ram khả năng nâng cấp tối đa lên 64 GB |
Ổ cứng | Hard Drive : 256GB M.2 PCIe NVMe Sol id State Drive + 1TB 7200 rpm 3.5" SATA Hard Drive |
Kết nối mạng |
Gigabit Lan Wireless 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Ổ quang | Non DVD |
Cổng giao tiếp |
Mặt trước: Optical Disk Drive (Optional) Mặt sau: 2 USB 2.0 ports with Smart Power |
Khe cắm mở rộng | 1 SATA 3.0 ports 1 SATA 2.0 ports 1 PCIe x16 half-height slot 1 PCIe x1 half-height slot 1 M.2 2230 card slot for WiFi/Bluetooth combo card 1 M.2 2230/2280 card slots for solid-state drive |
Kích thước | Height : 290 mm (11.42 in.) Width: 92.6 mm (3.65 in.) Depth: 292.80 mm (11.53 in.) |
Khối lượng |
Starting weight: 3.60 kg (7.94 lb) Weight (maximum): 4.52 kg (9.96 lb) |
Hãng sản xuất | Dell |
Màu sắc | Đen |
Part | V4R53500U001W |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen R5-3500U (2.10GHz, 4MB) |
RAM | Ram 4GB DDR4 ( Max 32G , 2 Slots ) |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 14-inch, FHD, 1920 x 1080, 60 Hz, 220 Nits |
Cổng giao tiếp | 1 Flip-Down RJ-45 port 10/100 Mbps 2 USB 3.2 Gen1 Type-A ports 1 USB 2.0 port 1 Universal Audio Jack 1 HDMI 1.4 port 1 DC-in port |
Kết nối mạng | WiFi 802.11ac , Bluetooth |
Camera | HD (1280 x 720 at 30 fps) |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | Rear Height: 19.90 mm (0.78") Front Height: 18.10 mm (0.71") Width: 328.70 mm (12.94") Depth: 239.50 mm (9.42") |
Cân nặng | 1.59 kg |
Hệ điều hành | Win 10SL |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 4GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Hệ điều hành | Win 11 |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 70270649 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 3 5300U (Base Clock 2.6GHz, Total L2 Cache 2MB, Total L3 Cache 4MB) |
RAM | 8GB DDR4 Buss 3200MHz (1x8), 2 khe Max 16GB |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6-inch FHD (1920 x 1080) WVA 250nits |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1, 1 Ethernet RJ-45, 1 HDMI 1.4, USB 3.2 Gen 1 (Type-C) port with Power Delivery/DisplayPort |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6 AX200, 2x2, 802.11ax, Bluetooth 5.1, 10/100/100 |
Pin | 3 cell 41Wh |
Kích thước |
1. Chiều cao: 0,56 ”- 0,71” (14,16mm - 17,99mm) |
Cân nặng | ~1.76Kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Màu sắc | Xám |
Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |