Hãng sản xuất | Dell |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Hệ điều hành | Win 11 |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 5320 |
Part Number | M32DH1 |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5- 1240P(upto 4.40 GHz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR5 |
VGA | Intel® Iris® Xe Graphics |
Ổ cứng | 256GB SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13.3 FHD+ (1920x1200) 16:10, Anti-Glare, 300nits, Wide Viewing Angle |
Camera | FHD Camera 1080P@30FPS |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A 2 x Thunderbolt 4.0 (PowerDelivery & DisplayPort) 1 x HDMI 1.4 port 1 x Audio Jack |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6E 2x2 (Gig+) Bluetooth 5.2 Wireless Card |
Pin | 4 Cell, 54 Wh, integrated |
Kích thước | 15.65mm x 296.68mm x 213.50mm (HxWxD) |
Cân nặng | ~1.25 kg (2.76 lbs.) |
Hệ điều hành | Win11 Home SL + Office Home and Student 2021 |
Đèn LED | Không |
Bảo mật | Finger Print |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number |
7T2YC3 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (12MB Cache, 2.8GHz, Turbo Boost 4.7GHz) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz ( 2 khe) |
VGA | NVIDIA GeForce MX330 2GB GDDR5 |
Ổ cứng | 512GB SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6Inch Full HD |
Cổng kết nối | 1 USB 2.0 1 USB 3.2 Gen 1 1 HDMI 1.4 1 Ethernet RJ-45 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A 1 Audio Jack 1 Power In |
Kết nối mạng | 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Pin | 3-cell, 41 Wh |
Kích thước | 17.5 mm x 18.9 mm x 358.50 mm x 235.56 mm |
Cân nặng | ~1.7 kg |
Hệ điều hành | Windows 11 SL + Office Home and Student |
Đèn LED | Có |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Latitude 5620 |
Part number | P117F001AGR |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | 12th Gen Intel® Core™ i7-1260P (18 MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.70 GHz Turbo) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB, 2x8GB, DDR4, 3200MHz |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | 512GB SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 16.0-inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 ports 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C® port with DisplayPort® and Power Delivery 1 Headset jack 1 HDMI 1.4 port 1 power-adapter port 1 RJ45 Ethernet port |
Kết nối | Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth |
Pin | 4 Cell, 54 Wh, integrated |
Camera | 1080p at 30 fps FHD camera Dual-array microphones |
Kích thước | Height (rear): 0.71 in. (17.95 mm) Height (peak): 0.72 in. (18.30 mm) Height (front): 0.62 in. (15.67 mm) Width: 14.05 in. (356.78 mm) Depth: 9.92 in. (251.90 mm) |
Cân nặng | Weight (minimum): 4.21 lb (1.91 kg) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Màu sắc | Xám |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 5620 |
Part number | 70282719 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | 12th Gen Intel® Core™ i5-1240P (12 MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.40 GHz Turbo) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB, 2x8GB, DDR4, 3200MHz |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 16.0-inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 ports 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C® port with DisplayPort® and Power Delivery 1 Headset jack 1 HDMI 1.4 port 1 power-adapter port 1 RJ45 Ethernet port |
Kết nối | Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth |
Pin | 4 Cell, 54 Wh, integrated |
Camera | 1080p at 30 fps FHD camera Dual-array microphones |
Kích thước | Height (rear): 0.71 in. (17.95 mm) Height (peak): 0.72 in. (18.30 mm) Height (front): 0.62 in. (15.67 mm) Width: 14.05 in. (356.78 mm) Depth: 9.92 in. (251.90 mm) |
Cân nặng | Weight (minimum): 4.21 lb (1.91 kg) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Màu sắc | Xám |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2160) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 5320 |
Part Number | V3I7005W |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1260P ( up to 4.70 GHz, 18 MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB LPDDR5 4800 MHz ( onboard) |
VGA | Intel® Iris® Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13.3 inch QHD, Anti-Glare 300 nits with ComfortView Plus |
Camera |
|
Cổng giao tiếp | 1 USB 3.2 Gen 1 Type-A 2 Thunderbolt 4.0 (PowerDelivery & DisplayPort) |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2 |
Pin | 4-cell, 54 WHr |
Kích thước | Height: 14.35 mm - 15.65 mm Width: 296.68 mm Depth: 213.50 mm |
Cân nặng | ~1.25 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Đèn LED | Không |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 5620 |
Part number | 70296963 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | 12th Gen Intel® Core™ i5-1240P (12 MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.40 GHz Turbo) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB |
VGA | NVIDIA GeForce MX570 2GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 16.0-inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 ports 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C® port with DisplayPort® and Power Delivery 1 Headset jack 1 HDMI 1.4 port 1 power-adapter port 1 RJ45 Ethernet port |
Kết nối | Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth |
Pin | 4 Cell, 54 Wh, integrated |
Camera | 1080p at 30 fps FHD camera Dual-array microphones |
Kích thước | Height (rear): 0.71 in. (17.95 mm) Height (peak): 0.72 in. (18.30 mm) Height (front): 0.62 in. (15.67 mm) Width: 14.05 in. (356.78 mm) Depth: 9.92 in. (251.90 mm) |
Cân nặng | Weight (minimum): 4.21 lb (1.91 kg) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2160) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màu sắc | Xám |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 5320 |
Part Number | M32DH1 |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5- 1240P(upto 4.40 GHz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR5 |
VGA | Intel® Iris® Xe Graphics |
Ổ cứng | 256GB SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13.3 FHD+ (1920x1200) 16:10, Anti-Glare, 300nits, Wide Viewing Angle |
Camera | FHD Camera 1080P@30FPS |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A 2 x Thunderbolt 4.0 (PowerDelivery & DisplayPort) 1 x HDMI 1.4 port 1 x Audio Jack |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6E 2x2 (Gig+) Bluetooth 5.2 Wireless Card |
Pin | 4 Cell, 54 Wh, integrated |
Kích thước | 15.65mm x 296.68mm x 213.50mm (HxWxD) |
Cân nặng | ~1.25 kg (2.76 lbs.) |
Hệ điều hành | Win11 Home SL + Office Home and Student 2021 |
Đèn LED | Không |
Bảo mật | Finger Print |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro16 5620 |
Part Number | VWXVW |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1240P (upto 4.4Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | RAM 16GB DDR4 |
VGA | NVIDIA GeForce MX570 2GB DDR6 & Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 16.0 inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support |
Camera | 1080p at 30 fps FHD RGB camera Dual-array microphones |
Cổng giao tiếp |
2 USB 3.2 Gen 1 ports, 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort and Power Delivery, 1 Headset jack, 1 HDMI 1.4 port, 1 power-adapter port, 1 RJ45 Ethernet port |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth |
Pin | 54 WHr |
Kích thước | 356.78 x 251.9 x 17.95 mm |
Cân nặng | 1.91 Kg |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 5M2TT3 |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (upto 4.7Ghz, 12MB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
RAM | 16GB DDR4 2666MHz (2x8GB) |
Ổ cứng | 512GB M.2 PCIe NVMe |
Màn hình | 15.6Inch FHD WVA Anti-Glare 250nits LED Backlit Narrow Border Non-Touch |
Cổng giao tiếp |
2 x USB 3.2 Gen 1 port 1 x HDMI 1.4 port |
Camera | 720p at 30 fps HD camera Single integrated microphone |
Kết nối mạng |
WiFi 802.11ac 1x1 LAN 1 x RJ45 Ethernet port (flip-down) Bluetooth 5.0 |
Kích thước | Height: 16.96 mm - 22.47 mm Width: 358.5 mm Depth: 235.56 mm |
Cân nặng | ~1.66 kg |
Pin | 4Cell 54WHr |
Hệ điều hành | Windows 11 Home SL + Microsoft Office Home and Student 2021 |