Hãng sản xuất | Dell |
Một phần số | Y1N1T3 |
Color | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 3 - 3250U (2,6Ghz, 5MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB, 1x8GB, DDR4, 2400MHz |
VGA | Đồ họa AMD Radeon |
Hard drive | 256GB SSD M.2 NVMe ™ PCIe® 3.0 |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15,6 inch FHD (1920 x 1080) Đèn nền LED chống chói không cảm ứng Màn hình WVA viền hẹp |
Giao tiếp cổng | 1. Đầu đọc thẻ SD | 2. USB 2.0 Thế hệ 1 Loại A | 3. Khe khóa hình nêm | 4. Nguồn điện | 5. HDMI 1.4 * | 6. RJ45 | 7. USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A | 8. USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A | 9. Giắc cắm tai nghe * |
Network connection | 802.11ac 1x1 WiFi và Bluetooth |
Webcam | HD 720p |
Ghim | 3 ô |
Size | 19,9 mm x 363,9 mm x 249 mm |
Cân nặng | 1,8 kg |
Hệ điều hành | Win 10SL |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | Y1N1T5 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 - 3500U (up to 2.1Ghz, 6MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB DDR4 2400MHz + 2 SODIMM slots, max 16GB |
VGA | Radeon Vega 8 Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Khả năng lưu trữ | |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) Anti-glare LED Backlight |
Cổng giao tiếp |
2 x USB 3.2 Gen 1 ports 1 x USB 2.0 port 1 x HDMI 1.4 port 1 x headset (headphone and microphone combo) port |
Kết nối mạng | 802.11ac 1x1 WiFi LAN 1 x RJ-45 port - 10/100 Mbps Bluetooth 4.2 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | Height: 18.0 mm – 19.9 mm (0.71" – 0.78") Width: 363.96 mm (14.33") Depth: 249 mm (9.80") |
Cân nặng | ~1.83 kg |
Hệ điều hành | Win 10SL |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | P1WKN |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U ( 3.3 GHz - 4.4GHz / 12MB / 10 nhân, 12 luồng ) |
Chipset | Intel |
RAM | 1 x 8GB DDR4 3200MHz ( 2 Khe cắm |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 16" ( 1920 x 1200 ) Full HD+ WVA Màn hình chống lóa , FHD webcam |
Cổng giao tiếp | 1 x USB Type C / DisplayPort / Power Delivery , 2 x USB 3.2 , 1 x SD card slot 1 x HDMI |
Kết nối mạng | WiFi 802.11ax (Wifi 6) , Bluetooth 5.2 |
Pin | 4 cell 54 Wh , Pin liền |
Kích thước | 35.68 x 25.19 x 1.79 cm |
Cân nặng | ~1.8 kg |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Đèn LED | Không đèn bàn phím |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Màu sắc | Bạc |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Inspiron 3520 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U (12 MB cache, up to 4.40 GHz) |
Chipset | Intel |
RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 2666 MHz |
VGA | IIntel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 16.0 inch, 1920 x 1200 Pixels, WVA, 60 Hz, 250 nits, WVA Anti-glare LED Backlit Narrow Border |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 port 1 USB 2.0 Type-A port 1 Audio Jack 1 HDMI 1.4 port 1 4.5 mm x 2.9 mm DC-in port 1 Flip-Down RJ-45 port 10/100/1000 Mbps |
Slots | 1 M.2 2230 slot for WLAN 1 M.2 2230/2280 slot for solid-state drive 1 SD card slot |
Kết nối | 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Pin | 4 Cell, 54 Wh, integrated |
Hệ điều hành | Win 11 |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | N5R75700U104W1 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 - 5700U (1.8GHz, 8MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB DDR4 3200Mhz (1 * 8GB), 2 khe |
VGA | AMD Redeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, anti-glare, non-touch, 45% NTSC, 250 nits, wide-viewing angle |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C™ port with DisplayPort™ and Power Delivery 1 Headset Jacki 1 HDMI 1.4b port 1 power-adapter port |
Kết nối mạng | 802.11ac 2x2 Bluetooth 5.1 |
Pin | 4-cell Li-ion, 54 Wh |
Kích thước | Height: 14.6mm – 17.99mm (0.57 – 0.71) x Width: 356.06mm (14.02) x Depth: 228.9mm (9.01) |
Cân nặng | ~1.63Kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Đèn LED | Có đèn bàn phím |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Màu sắc | Bạc |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | TX4H61 |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7-5700U ( Up to 4.3GHz, 8MB) |
Chipset | AMD |
RAM |
8GB (1 x 8GB) DDR4 |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14inch FHD |
Cổng kết nối | 2 USB 3.2 Gen 1 ports, 1 USB 3.2 Gen 1 (Type-C) port with DisplayPort 1.4 and Power Delivery, 1 HDMI 1.4 port |
Pin | 4-cell 54Wh |
Kích thước | Dài 356 mm - Rộng 228.9 mm - Dày 14.5 mm |
Cân nặng | ~1,44 kg |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | 1YT85 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U ( 3.5 GHz - 4.7GHz / 12MB / 10 nhân, 12 luồng ) |
Chipset | Intel |
RAM | 2 x 8GB DDR4 3200MHz |
VGA | NVIDIA GeForce MX550 2GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" ( 1920 x 1200 ) Full HD+ WVA cảm ứng , Màn hình gương , FHD webcam |
Cổng giao tiếp | 2 x USB Type C / DisplayPort / Power Delivery , 1 x USB 3.2 , 1 x SD card slot,
1 x HDMI |
Kết nối mạng | WiFi 802.11ax (Wifi 6) , Bluetooth 5.2 |
Pin |
4 cell 54 Wh , Pin liền |
Kích thước |
31.4 x 22.75 x 1.79 cm |
Cân nặng | ~1.6 kg |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Đèn LED | Không đèn bàn phím |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Màu sắc | Bạc |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Có |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màn hình cảm ứng | Có |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 70281537 |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5625U (up to 4.3Ghz, 19MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB DDR4-3200 |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 16", FHD+ 1920x1200, 60Hz, Non-Touch, AG, Wide Viewing Angle, 250 nit, ComfortView |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 ports 1 USB 3.2 Gen 2 Type-C® port with DisplayPort® and Power Delivery 1 Headset jack 1 HDMI 1.4 port 1 power-adapter port |
Kết nối mạng | Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2 |
Camera | 1080p at 30 fps FHD camera |
Pin | 4 Cell, 54 Wh |
Kích thước | Height (rear): 17.95 mm (0.71 in.) Height (peak): 18.30 mm (0.72 in.) Height (front): 15.67 mm (0.62 in.) Width: 356.78 mm (14.05 in.) Depth: 251.90 mm (9.92 in.) |
Cân nặng | 1.87 kg (3.31 lbs) |
Bảo mật | |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | N6I7000W1 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | 12th Gen Intel® Core™ i7-1260P (18 MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.70 GHz Turbo) |
Chipset | Intel |
RAM | 16 GB, 2 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 16", FHD+ 1920x1200, 60Hz, Non-Touch, AG, Wide Viewing Angle, 300 nit, ComfortView Plus |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with Power Delivery and DisplayPort 1 Audio jack* 1 HDMI 1.4 port 1 Power-adapter port |
Kết nối | Intel® Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2 Bluetooth 5.2 Wireless Card |
Pin | 4 Cell, 54 Wh, integrated |
Camera | 1080p at 30 fps FHD camera Dual-array microphones |
Kích thước | Height: 15.67 mm - 18.3 mm (0.62 in. - 0.72 in.) Width: 356.78 mm (14.05 in.) Depth: 251.9 mm (9.92 in.) |
Cân nặng | Starting Weight: 1.87 kg (4.12 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 |
Màu sắc | Bạc |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hệ điều hành - Operat |
Win 11SL |
Windows 11 Home SL + Microsoft Office Home and Studen 2021 bản quyền |
|||||
Bộ xử lý - CPU |
Intel Core i5-1235U (3.30GHz up to 4.40GHz, 12MB Cache) |
||||||
Bo mạch chủ - Mainboard |
-- |
||||||
Màn hình - Monitor |
14.0inch FHD+(1920 x 1200) 60Hz, Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support |
||||||
Bộ nhớ trong - Ram |
8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz |
||||||
Ổ đĩa cứng - HDD |
256GB M.2 PCIe NVMe SSD |
||||||
Ổ đĩa quang - CD/DVD |
-- |
||||||
Card đồ hoạ - Video |
Intel UHD Graphics |
||||||
Card Âm thanh - Audio |
-- |
||||||
Đọc thẻ - Card reader |
-- |
||||||
Webcam |
1080p at 30 fps FHD RGB camera Dual-array microphones |
||||||
Finger Print |
1 x Card Reader |
||||||
Giao tiếp mạng - Communications |
Intel Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2 |
||||||
Cổng giao tiếp - Port |
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports, 1 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort and Power Delivery, 1 x Audio jack, 1 x HDMI 1.4 port, 1 x power-adapter port |
||||||
Bluetooth |
Bluetooth 5.2 |
||||||
Pin |
4Cell 54WHrs |
||||||
Trọng lượng |
1.54 kg |
||||||
Hãng sản xuất | Dell | ||||||
Bảo hành | 12 tháng | ||||||
Dòng CPU | Intel Core i5 | ||||||
Dung lượng RAM | 8GB | ||||||
Kích thước màn hình | 14" | ||||||
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) | ||||||
Dung lượng ổ cứng | 256GB | ||||||
Ổ cứng | Chỉ có SSD | ||||||
Màn hình cảm ứng | Không | ||||||
Màn hình cảm ứng | Không | ||||||
Loại VGA | VGA Onboard | ||||||
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | P121G002ASL |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.2Ghz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB LPDDR4x 4267MHz, |
VGA | NVIDIA GeForce MX350 2GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 13.3 inches 1920 x 1080 pixels (FullHD) |
Cổng giao tiếp | 1 x Cổng HDMI 2.0 2 x Cổng USB Type-A 3.2 Gen 1 1 x Cổng USB Type-C 3.2 Gen 2 (DisplayPort, Power Delivery) 1 x Cổng âm thanh 3.5mm (Tai nghe & Microphone) 1 x Cổng microSD (Hỗ trợ SD, SDHX, SDXC) 1 x Cổng nguồn |
Kết nối mạng | 802.11 AC (2x2) v5.0 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3-Cell (40 Wh) |
Kích thước | 305.96 x 203.4 x 15.85 mm |
Cân nặng | ~1.23 kg |
Hệ điều hành | Win 10H |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 70270652 |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7 Tiger Lake - 1165G7 |
Chipset | Intel |
RAM | 8 GB DDR4 (2 khe) |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6-inch |
Tần số quét | 60 Hz |
Cổng giao tiếp |
2 x USB 3.2 HDMI Jack tai nghe 3.5 mm USB 2.0 |
Kết nối không dây | Bluetooth 5.0Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Pin | 3-cell Li-ion, 41 Wh |
Kích thước | Dài 359 mm - Rộng 235.5 mm - Dày 19 mm |
Cân nặng | 1.73 kg |
Hệ điều hành | Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021 |
Đèn LED | Không |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | N6I5003W1 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5 - 1240P (Up to 4.5 Ghz, 12Mb) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB, 2x8GB, DDR4, 3200MHz |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | 512GB SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 16", FHD+ 1920x1200, 60Hz, Non-Touch, AG, Wide Viewing Angle, 250 nit, ComfortView |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with Power Delivery and DisplayPort 1 Audio jack* 1 HDMI 1.4 port 1 Power-adapter port |
Kết nối |
Intel® Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2 Bluetooth 5.2 Wireless Card |
Pin | 4 Cell, 54 Wh, integrated |
Camera | 1080p at 30 fps FHD camera Dual-array microphones |
Kích thước | Height: 15.67 mm - 18.3 mm (0.62 in. - 0.72 in.) Width: 356.78 mm (14.05 in.) Depth: 251.9 mm (9.92 in.) |
Cân nặng | Starting Weight: 1.87 kg (4.12 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | N5R75825U106W |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen™ 7 5825U 8-core/16-thread Processor with Radeon™ Graphics |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB, 1x 8 GB, DDR4, 3200 MHz |
VGA | AMD® Radeon™ Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6", FHD 1920x1080, 120Hz, Non-Touch, AG, WVA, LED-Backlit, 250 nit |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 port 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C® port 1 x USB 2.0 port 1 x headset (headphone and microphone combo) port 1 x HDMI 1.4 port |
Kết nối | 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth 5.0 |
Pin | 3Cell 41WHrs |
Camera |
720p at 30 fps HD camera |
Kích thước | Height (front): 0.67 in. (16.96 mm) Height (rear): 0.83 in. (21.07 mm) Width: 14.11 in. (358.50 mm) Depth: 9.27 in. (235.60 mm) |
Cân nặng | 3.71 lbs (1.68 kg) |
Hệ điều hành | Win 11 |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 120 Hz |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | N6I7110W1 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 16.0 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz, Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 ports, 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort and Power Delivery, 1 Headset jack, 1 HDMI 1.4 port, 1 power-adapter port |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2 Bluetooth 5.2 Wireless Card |
Pin | Intel Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2 Bluetooth 5.2 Wireless Card |
Cân nặng | ~1.87 Kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Màu sắc | Xám |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | N6I7004W1 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (12MB Cache, 3.50GHZ up to 4.70GHz, 10 cores, 12 Threads) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB DDR4 Bus 3200MHz, Max 32GB |
VGA | NVIDIA Geforce MX570 2GB DDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 16.0 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz, Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 ports, 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort and Power Delivery, 1 Headset jack, 1 HDMI 1.4 port, 1 power-adapter port |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2 Bluetooth 5.2 Wireless Card |
Pin | 4 Cell Battery, 54WHr |
Cân nặng | ~1.87 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | 70295791 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (upto 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB |
VGA | NVIDIA GeForce MX570 2GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz, Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports, 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort and Power Delivery, 1 Audio jack, 1 HDMI 1.4 port, 1 power-adapter port |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2 Bluetooth 5.2 Wireless Card |
Pin | 4 Cell Battery, 54WHr |
Cân nặng | ~1.54 Kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Màu sắc | Bạc |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 1TB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
CPU |
Intel Core i3-1215U (10MB Cache, 3.3GHz, Turbo Boost 4.4GHz) |
||
RAM |
8GB (1x8GB) DDR4 2666MHz |
||
Ổ cứng |
256GB M.2 PCIe NVMe SSD |
||
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics |
||
Màn hình |
15.6'' FHD 120Hz 250nits |
||
Chuẩn WIFI |
WLAN 802.11ax |
||
Bluetooth |
BT 5.2 |
||
Hệ điều hành |
Win 11SL | ||
Bảo hành | 12 tháng |
Model |
N5620-i5P165W11SLU |
CPU |
Intel Core i5-1240P (3.3GHz~ 4.4GHz) 12 Cores 16 Threads |
Memory |
16GB(8x2) DDR4 3200MHz, 2 khe cắm hỗ trợ tối đa 32GB |
Màn hình |
16 Inch FHD (1920 x 1200) 16:10, 250 nit, |
WLAN |
WiFi 6E 2x2 + Bluetooth 5.2 |
Cổng kết nối |
|
Pin |
54Wh |
Trọng lượng |
1.87 kg |
Kích thước |
356.78 x 251.9 x 15.67~18.3mm |
Dung lượng ổ cứng | 512GB SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Hệ điều hành | Win11 SL |
Bảo hành | 12 tháng |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | N3520-i5U085W11BLU |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U (upto 4.4Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 2666 MHz |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6", FHD 1920x1080, 120Hz, Non-Touch, AG, WVA, LED-Backlit, 250 nit, Narrow Border |
Cổng giao tiếp | 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C® port with DisplayPort 1.4 (on 12th Gen Processor configured with Type-C®)* 1 USB 3.2 Gen 1 port (on systems configured with Type-C®) 2 USB 3.2 Gen 1 ports (on systems configured with non Type-C®) 1 USB 2.0 port 1 Power Jack 1 headset (headphone and microphone combo) port 1 HDMI 1.4 port |
Kết nối mạng | Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth 5.2 |
Pin | 3 Cell, 41 Wh, integrated |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | 70296960 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel core i5-1235U (upto 4.4GHz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 Bus 3200MHz, Max 32GB |
VGA | Intel Iris Xe Graphics + Nvidia MX550 2G |
Ổ cứng | 512GB SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, WVA, LED Backlit, 250 nit, Narrow Border |
Cổng giao tiếp | SD Card Reader | USB 3.0 | HDMI 1.4b | USB 3.2 Gen 1 x 2 | Headphone & Microphone Audio Jack |
Kết nối mạng | Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) |
Pin | 3 Cell, 41 Wh, integrated |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | 71001747 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (upto 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6", FHD 1920x1080, 120Hz, Non-Touch, AG, WVA, LED-Backlit, 250 nit, Narrow Border |
Cổng giao tiếp | SD Card Reader | USB 3.0 | HDMI 1.4b | USB 3.2 Gen 1 x 2 | Headphone & Microphone Audio Jack |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) |
Pin | 4 Cell, 54 Wh, integrated |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB (1 x 8 GB, DDR4, 2666 MHz) |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 71003264 |
Màu sắc | Carbon Black |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1215U (upto 4.4Ghz, 10MB) |
VGA | Intel UHD Graphics |
RAM | 8GB DDR4 2666Mhz (1 x 8GB) |
Ổ cứng | 512GB M.2 PCIe NVMe |
Màn hình | 15.6 FHD (1920 x 1080), 120Hz, WVA, Anti-Glare, 250 nit, Narrow Border, LED-Backlit |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C, 1 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB 2.0, 1 x headset (headphone and microphone combo), 1 x HDMI 1.4 |
Kết nối mạng | 80211ax Wi-Fi 6 + Bluetooth 5.2 |
Kích thước | 16.96mm x 358.50mm x 235.56mm (HxWxD) |
Cân nặng | 1.65 kg |
Pin | 3 Cell - 41Wh |
Hệ điều hành | Windows 11 Home + Office Home and Student 2021Windows 11 Home |