Hãng sản xuất | Dell |
Part number | DGDCG1 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U (upto 4.4GHz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB DDR4 |
VGA | NVIDIA GeForce MX570 2GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz, Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports, 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort and Power Delivery, 1 Audio jack, 1 HDMI 1.4 port, 1 power-adapter port |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2 Bluetooth 5.2 Wireless Card |
Pin | 4 Cell Battery, 54WHr |
Cân nặng | ~1.54 Kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Màu sắc | Bạc |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD + (1080 x 2160) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | G15-5525-R5H085W11GR3050 |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 6600H (19MB Cache, 3.3GHz, Turbo Boost 4.5GHz), 6 Cores 12 Threads |
RAM | 1 x 8GB DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM) |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6-inch FHD (1920 x1080) 120Hz, 250 nits, WVA, Anti-Glare, LED Backlit, Narrow Border Display |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 10/100/1000 Mbps |
Pin | 3Cell 56WHrs; Wi-Fi 6 (802.11ax); Bluetooth V5.2 |
Kích thước | 357.26 x 272.11 x 26.90 (mm) |
Cân nặng | 2.72 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hãng sản xuất | Dell |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700H (upto 4.7Ghz, 24MB) |
RAM | 16GB (8×2) DDR5 4800MHz |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop GPU 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) |
Cổng giao tiếp | 1 x HDMI 2.1, 1 x Jack tai nghe 3.5 mm, 1 x RJ45, 1 x USB 3.2, 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C port with Display Port, 2 x HDMI 2.0 |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6 AX201 |
Bluetooth | Có |
Chuẩn LAN | RJ-45 |
Pin | 6 cell, 86Whr |
Kích thước | 357.26 x 272.11 x 26.90 mm |
Cân nặng | ~2.6 Kg |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 165 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700H (upto 4.7 Ghz, 24MB) |
RAM | 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz, 2 khe Ram nâng tối đa 32GB |
VGA | Nvidia RTX3060 6GB DDR6 |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 PCIe |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080), 165Hz, 300 Nits WVA, Anti-Glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Wi-Fi 6 (2x2) + Bluetooth 5.2 |
Bluetooth | Có |
Chuẩn LAN | RJ-45 |
Pin | 6Cell 86Wh |
Kích thước | 357.26 x 272.11 x 26.9mm |
Cân nặng | ~2.52 Kg |
Hệ điều hành | Win 11H |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 71004153 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (upto 4.2Ghz, 8MB) |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ cứng | 256GB SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) AG Non-Touch, 250nits |
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort alt mode/Power Delivery, 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x USB 2.0, 1x RJ-45 Ethernet, 1x universal audio, 1x HDMI 1.4a |
Kết nối mạng | Wifi 802.11ax, Bluetooth 5.1 |
Webcam | Có |
Cân nặng | 1.79 kg |
Pin | 3 Cell 41Whr |
Hệ điều hành | Ubuntu |
8-Port Gigabit unmanaged Switch, 8 Gigabit RJ45 Ports
- Unmanaged switch 8 cổng 10/100 BASE-T
- 8 cổng 10/100BASE-T
- Tốc độ chuyển mạch: 1.6Gbps
- Half-duplex, full-duplex, auto-negotiation mode, support auto MDI/MDIX
- Nguồn DC 9.0V / 600mA
- MAC: 2K
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C
- Kích thước: 144mm*85mm*23mm
- Chất liệu: vỏ nhựa
– Switch 5 cổng 10/100BASE-T
– Tốc độ chuyển mạch: 1Gbps
– Half-duplex, full-duplex, auto-negotiation mode, support auto MDI/MDIX
– MAC: 1K
– Nguồn DC 5.0V / 600mA
– Tản nhiệt tốt, hiệu suất ổn định cho hoạt động lâu dài.
Hỗ trợ Mainboard: e-ATX, ATX, MicroATX, Mini-ITX
Kích thước : 521(L)×240(W)×539(H)mm
Chất liệu : Thép SPCC 0.7mm - ABS + Lưới kim loại
Cổng kết nối: 2*USB2.0 + 2*USB 3.0 + HD AudioHỗ trợ ổ đĩa : 5.25"" x0 | 3.5'' x2 | 2.5'' x6
Khe mở rộng : 8 slots + 2 slots hỗ trợ VGA đặt dọc | Hỗ trợ Rad: 240 / 280 mm
Hỗ trợ VGA: 440mm | CPU Cooler: 180mm
Thiết kế: nắp hông bên phải làm bằng kính cường lực, khoang lắp nguồn rộng rãi, khoang lắp hdd riêng biệt có thể tháo lắp, hỗ trợ Rad Watercooling 240 /280mm trên nóc, 360mm mặt trước. Có thanh đỡ, hỗ trợ VGA dựng dọc mà không cần khoan cắt. Tấm lọc bụi trên nóc và mặt trước dễ dàng tháo lắp. Có 2 dải led đỏ phía trên và dưới ở mặt trước
Quạt trước: 3x12cm / 14cm (tùy chọn)
Quạt sau: 1x12cm / 14cm (tùy chọn)
Quạt nóc: 2x12cm / 14cm (tùy chọn)
Hỗ trợ Mainboard: ATX, MicroATX, Mini-ITX
Kích thước : 400(L)×212(W)×446(H)mm
Chất liệu : Thép SPCC 0.6mm - ABS + Lưới kim loại
Cổng kết nối: 2*USB2.0 + 1*USB 3.0 + HD Audio
Hỗ trợ ổ đĩa : 5.25" x0 | 3.5'' x2 | 2.5'' x6
Khe mở rộng : 7 slots | Hỗ trợ Rad: 240 mm | 280 mm
Hỗ trợ VGA: 325mm | CPU Cooler: 168mm
Thiết kế: nắp hông bên trái làm bằng kính cường lực, khoang lắp nguồn, hdd đặt phía dưới riêng biệt, dải led RGB mặt trước.
Quạt trước: 3x12cm hoặc 2x14cm (tùy chọn)
Quạt sau: 1x12cm (tùy chọn)
Cổng kết nối: 2*USB2.0 + 1*USB 3.0 + HD Audio
Cooler Master MasterCase H500P TG Mesh White ARGB trang bị hai quạt ARGB phía trước
Các quạt ARGB được lắp đặt sẵn có khả năng đồng bộ màu với bo mạch chủ
Các tấm trong suốt và một mặt kính cường lực phô trương phần cứng và quạt
Nguồn máy tính Cooler Master V850 80 Plus Gold (RS850-AFBAG1-EU)
100% Tụ nhật và linh kiện cao cấp.
Kiểu nguồn ATX 12V V2.31. Active PFC (>0.9).
Nguồn Module cáp dẹt. Chuẩn 80 Plus Gold.
CPU tích hợp nhân đồ họa đời mới của AMD
hân & 16 luồng
Xung cơ bản: 3.6 GHz
Xung tối đa (boost): 4.4 GHz
Chạy tốt trên các bo mạch chủ B550
Phù hợp cho những nhà sáng tạo nội dung
Chuẩn mainboard: Micro-ATX
Socket: LGA 1151-v2 , Chipset: H310
Hỗ trợ RAM: DDR4 , tối đa 32GB
Cổng cắm lưu trữ: 4 x SATA 3 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1 x DVI-D; 1 x HDMI; 1 x VGA/D-sub
Bộ nhớ ECC đáng tin cậy và đáp ứng phù hợp cho các công việc quan trọng
ASUS Control Center Express: Phần mềm quản lý CNTT cấp máy chủ để cải thiện hiệu quả CNTT
Lưu trữ cực nhanh với hỗ trợ M.2 & U.2, cộng với cổng USB 3.2 Gen 2 lên tới 10Gbps với cổng Type-A và Type-C
Màn hình IPS 24,1 inch 16:10 WUXGA (1920 x 1200) với thiết kế full viền
Tiêu chuẩn màu quốc tế 100% sRGB và 100% Rec. Gam màu rộng 709
Calman Đã xác minh với nhà máy được hiệu chuẩn trước cho độ chính xác màu tuyệt vời (ΔE <2)
ASUS ProArt Preset và ProArt Palette độc quyền của ASUS cung cấp một số thông số màu và chế độ cài đặt sẵn có thể điều chỉnh
Tốc độ làm mới 75Hz và công nghệ Đồng bộ hóa thích ứng (48 ~ 75Hz) cho nội dung hoạt hình với hành động nhanh và loại bỏ hiện tượng rách màn hình
Kết nối mở rộng với DisplayPort, HDMI, D-sub, Audio in, Giắc cắm tai nghe cộng với bốn cổng USB 3.0 để linh hoạt nhất
Chủng loại: Bộ nhớ trong
Hãng sản xuất: Corsair
Series: VENGEANCE® LPX
Loại RAM: DDR4
Đóng gói: 16GB (1x16GB)
Bus: 3200MHz
Độ trễ: 16-20-20-38
Điện áp: 1.2V
Tản nhiệt: Nhôm truyền thống