- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20WM01SXVA |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
| RAM | 16GB Soldered LPDDR4x-4266 |
| Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
| Card đồ họa | Integrated Intel® Iris® Xe Graphics |
| Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
| Cổng giao tiếp |
|
| Camera | FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter |
| Kết nối | Intel® Wi-Fi® 6 AX201, 11ax 2x2 + BT5.1 |
| Pin | Integrated 57Wh |
| Kích thước |
327.5 x 224.4 x 16.81 mm (12.89 x 8.83 x 0.66 inches) Starting at 1.36 kg (2.99 lbs) |
| Hệ điều hành | DOS |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 21E300E4VN |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (up to 4.7Ghz, 12MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 8GB DDR4 Buss 3200Mhz |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Màn hình | 14 Inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti glare, 45% NTSC |
| Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 1 cổng USB 3.2 Gen 1 1 cổng Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps sạc nhanh, xuất nhanh. 1 cổng HDMI 1 Cổng Ethernet RJ-45 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
| Kết nối | Intel WiFi 6E AX211, 802.11AX 2X2 WiFi, Bluetooth 5.2, M.2 Card |
| Pin | 3 Cell Battery, 45WHr |
| Webcam | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
| Cân nặng | ~1.6 kg |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Hệ điều hành | Win 11 |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
Core i7 1255U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 13.3inch WQXGA/ Windows
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20TA002MVA |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM |
8GB DDR4 |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | No |
| Màn hình | 14.0 inch FHD IPS (1920x1080) anti-glare |
| Cổng giao tiếp |
|
| Cổng xuất hình | 1x HDMI |
| Kết nối mạng |
Intel®️ 2 x 2 AC (WiFi 5) Optional: Intel®️ 2 x 2 AX (WiFi 6) Bluetooth®️ 5.0 |
| Webcam | HD 720p |
| Pin | 3 Cell 45 Whr |
| Kích thước | |
| Cân nặng | ~1.59 Kg |
| Bảo mật | Finger Print |
| Hệ điều hành | Non OS |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20TD0080VA |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8MB) |
| RAM | RAM 8GB DDR4 |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | N/A |
| Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 250 nits |
| Cổng giao tiếp | 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 1x HDMI 1.4b/ 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)/ 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x USB 2.0 |
| Kết nối mạng | 802.11AC (2 x 2) & Bluetooth® 5.0 |
| Kích thước | 36.5 x 24.0 x 1.89 cm |
| Bảo mật | Finger Print |
| Pin | 3 Cell 45 Whr |
| Cân nặng | ~1.7 kg |
| Bàn phím | LED_KB |
| Hệ điều hành | Non OS |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20TD0081VA |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 8GB (1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz (1 khe, tối đa 32GB) |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 15.6 inch FHD (1920x1080) |
| Cổng kết nối |
1x USB 2.01x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
| Kết nối mạng |
Intel AX201 11ax, 2x2 100/1000M, BT5.2 |
| Webcam | HD |
| Pin | 3 Cell 45 Whr |
| Hệ điều hành | Non OS |
| Bảo mật | Finger Print |
| Keyboard | LED_KB |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Màu sắc | Đen |
| Part | 20TES1RM00 |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8 MB) |
| RAM | RAM 8GB DDR4 |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | N/A |
| Màn hình | 15.6-inch, FHD, 1920 x 1080, 220 nits, 60 Hz |
| Cổng giao tiếp |
1. USB-C 3.2 Gen 1 / 2. Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
| Kết nối mạng | WiFi 802.11a/b/g + Bluetooth 5.0 |
| Pin | 3 Cell |
| Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm (14.37 x 9.45 x 0.74 inches) |
| Cân nặng | ~1.7 kg (3.75 lbs) |
| Bảo mật | Finger Print |
| Hệ điều hành | Dos |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |