Hãng sản xuất | Dell |
Model | Latitude 3530 ( CTO ) |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (upto 4.7Ghz, 12MB) |
RAM | 8GB, 1x8GB, DDR4 Non-ECC |
Ổ cứng | 1TB PCIe NVMe Gen 4 Class 40 Solid State Drive |
Card đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) AG Non-Touch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Intel Wi-Fi 6 AX201, Bluetooth 5.2 |
Pin | 4 Cell 54Whr |
Hệ điều hành | Windows 10 Pro (Includes Windows 11 Pro License) English |
Hệ điều hành - Operat | Windows 11 Home + Office HS 2021 bản quyền | ||
Bộ xử lý - CPU |
AMD Ryzen 7-5825U (2.00GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache) |
||
Bo mạch chủ - Mainboard | -- | ||
Màn hình - Monitor |
16.0inch FHD+(1920 x 1200) WVA Anti-glare, 60Hz |
||
Bộ nhớ trong - Ram |
8GB DDR4 3200MHz (1x8GB) (2 x slots SoDIMM, max 32GB) |
||
Ổ đĩa cứng - HDD | 512GB M.2 PCIe NVMe Gen3x4 SSD | ||
Ổ đĩa quang - CD/DVD | -- | ||
Card đồ hoạ - Video | AMD Radeon Graphics | ||
Card Âm thanh - Audio | -- | ||
Đọc thẻ - Card reader | 1 x SD card slot | ||
Webcam | RGB FHD camera | ||
Finger Print | Có bảo mật vân tay | ||
Giao tiếp mạng - Communications | Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax) | ||
Cổng giao tiếp - Port |
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports |
||
Bluetooth | Bluetooth 5.1 | ||
Pin | 4Cell 54WHrs | ||
Trọng lượng | 1.97 kg | ||
Màu sắc | Bạc | ||
Bảo hành | 12 tháng |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | DGDCG1 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U (upto 4.4GHz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB DDR4 |
VGA | NVIDIA GeForce MX570 2GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz, Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports, 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort and Power Delivery, 1 Audio jack, 1 HDMI 1.4 port, 1 power-adapter port |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2 Bluetooth 5.2 Wireless Card |
Pin | 4 Cell Battery, 54WHr |
Cân nặng | ~1.54 Kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Màu sắc | Bạc |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD + (1080 x 2160) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | G15-5525-R5H085W11GR3050 |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 6600H (19MB Cache, 3.3GHz, Turbo Boost 4.5GHz), 6 Cores 12 Threads |
RAM | 1 x 8GB DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM) |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6-inch FHD (1920 x1080) 120Hz, 250 nits, WVA, Anti-Glare, LED Backlit, Narrow Border Display |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 10/100/1000 Mbps |
Pin | 3Cell 56WHrs; Wi-Fi 6 (802.11ax); Bluetooth V5.2 |
Kích thước | 357.26 x 272.11 x 26.90 (mm) |
Cân nặng | 2.72 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hãng sản xuất | Dell |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700H (upto 4.7Ghz, 24MB) |
RAM | 16GB (8×2) DDR5 4800MHz |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop GPU 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) |
Cổng giao tiếp | 1 x HDMI 2.1, 1 x Jack tai nghe 3.5 mm, 1 x RJ45, 1 x USB 3.2, 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C port with Display Port, 2 x HDMI 2.0 |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6 AX201 |
Bluetooth | Có |
Chuẩn LAN | RJ-45 |
Pin | 6 cell, 86Whr |
Kích thước | 357.26 x 272.11 x 26.90 mm |
Cân nặng | ~2.6 Kg |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 165 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700H (upto 4.7 Ghz, 24MB) |
RAM | 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz, 2 khe Ram nâng tối đa 32GB |
VGA | Nvidia RTX3060 6GB DDR6 |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 PCIe |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080), 165Hz, 300 Nits WVA, Anti-Glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Wi-Fi 6 (2x2) + Bluetooth 5.2 |
Bluetooth | Có |
Chuẩn LAN | RJ-45 |
Pin | 6Cell 86Wh |
Kích thước | 357.26 x 272.11 x 26.9mm |
Cân nặng | ~2.52 Kg |
Hệ điều hành | Win 11H |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 71004153 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (upto 4.2Ghz, 8MB) |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ cứng | 256GB SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) AG Non-Touch, 250nits |
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort alt mode/Power Delivery, 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x USB 2.0, 1x RJ-45 Ethernet, 1x universal audio, 1x HDMI 1.4a |
Kết nối mạng | Wifi 802.11ax, Bluetooth 5.1 |
Webcam | Có |
Cân nặng | 1.79 kg |
Pin | 3 Cell 41Whr |
Hệ điều hành | Ubuntu |
8-Port Gigabit unmanaged Switch, 8 Gigabit RJ45 Ports
- Unmanaged switch 8 cổng 10/100 BASE-T
- 8 cổng 10/100BASE-T
- Tốc độ chuyển mạch: 1.6Gbps
- Half-duplex, full-duplex, auto-negotiation mode, support auto MDI/MDIX
- Nguồn DC 9.0V / 600mA
- MAC: 2K
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C
- Kích thước: 144mm*85mm*23mm
- Chất liệu: vỏ nhựa
– Switch 5 cổng 10/100BASE-T
– Tốc độ chuyển mạch: 1Gbps
– Half-duplex, full-duplex, auto-negotiation mode, support auto MDI/MDIX
– MAC: 1K
– Nguồn DC 5.0V / 600mA
– Tản nhiệt tốt, hiệu suất ổn định cho hoạt động lâu dài.
Hỗ trợ Mainboard: e-ATX, ATX, MicroATX, Mini-ITX
Kích thước : 521(L)×240(W)×539(H)mm
Chất liệu : Thép SPCC 0.7mm - ABS + Lưới kim loại
Cổng kết nối: 2*USB2.0 + 2*USB 3.0 + HD AudioHỗ trợ ổ đĩa : 5.25"" x0 | 3.5'' x2 | 2.5'' x6
Khe mở rộng : 8 slots + 2 slots hỗ trợ VGA đặt dọc | Hỗ trợ Rad: 240 / 280 mm
Hỗ trợ VGA: 440mm | CPU Cooler: 180mm
Thiết kế: nắp hông bên phải làm bằng kính cường lực, khoang lắp nguồn rộng rãi, khoang lắp hdd riêng biệt có thể tháo lắp, hỗ trợ Rad Watercooling 240 /280mm trên nóc, 360mm mặt trước. Có thanh đỡ, hỗ trợ VGA dựng dọc mà không cần khoan cắt. Tấm lọc bụi trên nóc và mặt trước dễ dàng tháo lắp. Có 2 dải led đỏ phía trên và dưới ở mặt trước
Quạt trước: 3x12cm / 14cm (tùy chọn)
Quạt sau: 1x12cm / 14cm (tùy chọn)
Quạt nóc: 2x12cm / 14cm (tùy chọn)
Hỗ trợ Mainboard: ATX, MicroATX, Mini-ITX
Kích thước : 400(L)×212(W)×446(H)mm
Chất liệu : Thép SPCC 0.6mm - ABS + Lưới kim loại
Cổng kết nối: 2*USB2.0 + 1*USB 3.0 + HD Audio
Hỗ trợ ổ đĩa : 5.25" x0 | 3.5'' x2 | 2.5'' x6
Khe mở rộng : 7 slots | Hỗ trợ Rad: 240 mm | 280 mm
Hỗ trợ VGA: 325mm | CPU Cooler: 168mm
Thiết kế: nắp hông bên trái làm bằng kính cường lực, khoang lắp nguồn, hdd đặt phía dưới riêng biệt, dải led RGB mặt trước.
Quạt trước: 3x12cm hoặc 2x14cm (tùy chọn)
Quạt sau: 1x12cm (tùy chọn)
Cổng kết nối: 2*USB2.0 + 1*USB 3.0 + HD Audio
Cooler Master MasterCase H500P TG Mesh White ARGB trang bị hai quạt ARGB phía trước
Các quạt ARGB được lắp đặt sẵn có khả năng đồng bộ màu với bo mạch chủ
Các tấm trong suốt và một mặt kính cường lực phô trương phần cứng và quạt
Nguồn máy tính Cooler Master V850 80 Plus Gold (RS850-AFBAG1-EU)
100% Tụ nhật và linh kiện cao cấp.
Kiểu nguồn ATX 12V V2.31. Active PFC (>0.9).
Nguồn Module cáp dẹt. Chuẩn 80 Plus Gold.
CPU tích hợp nhân đồ họa đời mới của AMD
hân & 16 luồng
Xung cơ bản: 3.6 GHz
Xung tối đa (boost): 4.4 GHz
Chạy tốt trên các bo mạch chủ B550
Phù hợp cho những nhà sáng tạo nội dung
Chuẩn mainboard: Micro-ATX
Socket: LGA 1151-v2 , Chipset: H310
Hỗ trợ RAM: DDR4 , tối đa 32GB
Cổng cắm lưu trữ: 4 x SATA 3 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1 x DVI-D; 1 x HDMI; 1 x VGA/D-sub