Bộ xử lý |
AMD Ryzen 7 5800U (8C / 16T, 1,9 / 4,4 GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Đồ họa |
Đồ họa AMD Radeon tích hợp |
Chipset |
Nền tảng AMD SoC |
Ký ức |
8GB được hàn LPDDR4x-4266 |
Khe cắm bộ nhớ |
Bộ nhớ được hàn vào bo mạch hệ thống, không có khe cắm, kênh đôi |
Bộ nhớ tối đa |
Bộ nhớ hàn 8GB, không thể nâng cấp |
Kho |
512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe |
Hỗ trợ lưu trữ |
Một ổ, lên đến 1TB M.2 2242 SSD |
Đầu đọc thẻ |
Không có |
Quang học |
Không có |
Chip âm thanh |
Âm thanh độ nét cao (HD), codec Realtek ALC3287 |
Diễn giả |
Loa âm thanh nổi, 2W x2, Âm thanh Dolby, Loa Harman |
Máy ảnh |
720p với màn trập riêng tư |
Cái mic cờ rô |
2x, Mảng |
Pin |
56Wh tích hợp |
Tuổi thọ pin tối đa |
MobileMark 2018: 12,3 giờ |
Bộ chuyển đổi điện |
65W USB-C Slim (2 chân, Giá treo tường) |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Thương hiệu | Lenovo |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Laptop Lenovo Thinkbook 13s G3 ACN gây nổi bật ở vẻ ngoài, bởi khả năng phủ màu xám cực đẹp và sang trọng. Đó là nhờ vào chất liệu hợp kim nhôm nguyên khối bền bỉ, giúp giảm thiểu được tác động từ rơi, va đập… tránh được những tổn hại không đáng có của người dùng.
Lenovo ThinkBook 13s được tích hợp bộ vi xử lí AMD Ryzen 7 5800U cùng Ram laptop 8GB DDR4 mang tới hiệu năng mạnh mẽ trong hầu hết các tác vụ người dùng sử dụng. Card đồ họa AMD Radeon Graphics và ổ cứng SSD 512GB PCIe NVMe giúp máy có thể chạy mượt mà các ứng dụng văn phòng cũng như xử lý khá tốt các ứng dụng đồ họa cơ bản và chơi các game online với đồ họa vừa phải
Lenovo ThinkBook 13s được tích hợp bộ vi xử lí AMD Ryzen 7 5800U cùng Ram laptop 8GB DDR4 mang tới hiệu năng mạnh mẽ trong hầu hết các tác vụ người dùng sử dụng. Card đồ họa AMD Radeon Graphics và ổ cứng SSD 512GB PCIe NVMe giúp máy có thể chạy mượt mà các ứng dụng văn phòng cũng như xử lý khá tốt các ứng dụng đồ họa cơ bản và chơi các game online với đồ họa vừa phải
Hệ thống bàn phím cũng là điểm đáng lưu ý với hành trình phím chuẩn và đẳng cấp cho quá trình thao tác gõ nhanh chóng. Thiết kế của các phím khá gần nhau, tạo cảm giác hơi bỡ ngỡ ban đầu nhưng nếu làm quen rồi thì chắc chắn đây là món vũ khí vô cùng lợi hại.
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VE0070VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp | 1x card reader 1x Ethernet (RJ-45) 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x HDMI 1.4b 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Kết nối mạng | 11ax, 2x2 + BT5.1, 100/1000M |
Webcam | HD camera |
Pin | 3 Cell, 45 WHr, Integrated battery |
Kích thước | 357 x 235 x 18.9 mm (14.1 x 9.25 x 0.74 inches) |
Cân nặng | ~1.7 kg (3.75 lbs) |
Hệ điều hành | Dos |
Bảo mật | Finger Print |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VE00G8VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.2Ghz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB DDR4 3200MHz Onboard 1 x DDR4 3200MHz Onboard <Đã sử dụng> 1 x DDR4 3200MHz Sodimm Max Total 40GB ( 8GB Onboard + 32GB Sodimm) |
VGA | NVIDIA GeForce MX450 2GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, Anti-Glare, 250nits |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1 x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1 x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1 x HDMI 1.4b 1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | Intel AX201 11ax, 2x2 Bluetooth 5.1 |
Pin | 3-cell |
Kích thước | 357 x 235 x 18.9 (mm) |
Cân nặng | ~1.8kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20V9005HVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 4-Core 2.4GHz (Up to 4.2GHz 8MB Cache) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (2 x 4GB) LPDDR4X 4266MHz, Không hỗ trợ nâng cấp |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13.3-Inch, WQXGA (2560 x 1600), Tấm nền IPS, Anti-glare (Chống chói), Độ sáng 300 nits, Gam màu 100% sRGB, Dolby Vision |
Cổng giao tiếp | 1 x Cổng HDMI 2.0b, 1 x Cổng USB Type-A 3.2 Gen 1, 1 x Cổng USB Type-A 3.2 Gen 1 (Always On), 1 x Cổng Thunderbolt/USB 4 (Power Delivery), 1 x Cổng âm thanh 3.5mm (Tai nghe & Microphone) |
Kết nối mạng | Wi-Fi 802.11ax, Tương thích 802.11a/b/g/n/ac and Bluetooth v5.1 |
Pin | 4Cell 56WH |
Kích thước | 299 x 209 x 14.9 (mm) |
Cân nặng | ~1.26 kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Thương hiệu | Lenovo |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21A40044VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 3 5300U (Up to 3.8GHz, 6MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 4GB DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6-inch |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2 x USB 3.2 Gen 2 Type C (Support Data Transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1 x HDMI 1.4b 1 x Headphone / Microphone Combo Jack (3.5mm) |
Kết nối mạng |
Intel AX201 11ax, 2x2 1x Ethernet (RJ-45) |
Pin | 3Cell, 45WH |
Kích thước |
357 x 235 x 18.9mm |
Cân nặng | 1.70 kg |
Hệ điều hành | Win 10SL |
Đèn LED | Không |
Bảo mật | FingerPrint |
Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
Dung lượng RAM | 4GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21A400CFVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5-5500U (2.1Ghz, 11MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6-inch |
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1x HDMI 1.4b 1x Card reader 1x Ethernet (RJ-45) 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0 + 100/1000M |
Pin | 3Cell, 45WH |
Kích thước |
357 x 235 x 18.9mm |
Cân nặng | 1.70 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Đèn LED | Không |
Bảo mật | FingerPrint |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20YA003GVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5600U (6C / 12T, 2.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB Soldered LPDDR4x-4266 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 13.3-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | 4Cell, 56WH |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 299 x 210 x 14.9 mm |
Cân nặng | 1.26 kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Đèn LED | Có |
Bảo mật | FingerPrint |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20YA003BVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5800U (8C / 16T, 1.9 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB Soldered LPDDR4x-4266 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 13.3-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | 4Cell, 56WH |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 299 x 210 x 14.9 mm |
Cân nặng | 1.26 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Đèn LED | Có |
Bảo mật | FingerPrint |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VD00Y5VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | 3Cell, 45WH |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 323 x 218 x 17.9 mm |
Cân nặng | 1.4 kg |
Hệ điều hành | Win 10H |
Bảo mật | Fingerprint, Physical Locks |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |