Thông số | Model (Tên sản phẩm): Thiết Bị Tường Lửa Firewall Fortinet FortiGate-80F Hardware Plus 3 Year 24x7 (UTP) FG-80F-BDL-950-36 P/N: FG-80F-BDL-950-36 Thương Hiệu: Fortinet GE RJ45/SFP Shared Media Pairs: 2 GE RJ45 Internal Ports: 8 USB Ports: 1 Console (RJ45): 1 Firewall Throughput: 10.5 Mpps |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate-80F Hardware Plus 3 Year 24x7 FortiCare And FortiGuard Unified Threat Protection (UTP) FG-80F-BDL-950-36 Firewall mở rộng bảo mật thông qua khả năng hiển thị và kiểm soát, bằng cách tính hợp chặt chẽ với các sản phẩm bảo mật khác của Fortinet và các giải pháp của đối tác.
Firewall Fortinet FortiGate-80F Hardware Plus 3 Year 24x7 FortiCare And FortiGuard Unified Threat Protection (UTP) FG-80F-BDL-950-36 Thiết bị tường lửa ngăn chặn việc truy cập bất hợp pháp nhằm bảo vệ hệ thống mạng.
Thông số | Model (Tên sản phẩm): Thiết Bị Tường Lửa Firewall Fortinet FortiGate-80F Hardware Plus 3 Year 24x7 (UTP) FG-80F-BDL-950-36 P/N: FG-80F-BDL-950-36 Thương Hiệu: Fortinet GE RJ45/SFP Shared Media Pairs: 2 GE RJ45 Internal Ports: 8 USB Ports: 1 Console (RJ45): 1 Firewall Throughput: 10.5 Mpps |
Hardware Specifications | |
GE RJ45 WAN / DMZ Ports | 2 / 1 |
GE RJ45 Internal Ports | 5 |
GE RJ45 FortiLink Ports (Default) | 2 |
Wireless Interface | – |
USB Ports | 1 |
Console (RJ45) | 1 |
Internal Storage | – |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput 2 | 1.4 Gbps |
NGFW Throughput 2, 4 | 1 Gbps |
Threat Protection Throughput 2, 5 | 700 Mbps |
System Performance | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 10/10/6 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 3.3 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 9 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 700,000 |
New Sessions/Second (TCP) | 35,000 |
Firewall Policies | 5,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) 1 | 6.5 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 500 |
SSL-VPN Throughput | 900 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 200 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) 3 | 630 Mbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 3 | 400 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 3 | 55,000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) 2 | 1.8 Gbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 8 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of FortiSwitches Supported | 16 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 64 / 32 |
Maximum Number of FortiTokens | 500 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
Dimensions | |
Height x Width x Length (inches) | 1.5 x 8.5 x 6.3 |
Height x Width x Length (mm) | 38.5 x 216 x 160 mm |
Weight | 2.23 lbs (1.01 kg) |
Form Factor | Desktop |
Đặc điểm |
|