Hãng sản xuất |
HP | ||
Chủng loại |
TP01-3008d | ||
Part Number |
6K7A9PA | ||
Kiểu dáng |
Tower |
||
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5-12400 | ||
Bộ nhớ trong |
8GB DDR4 3200MHz | ||
VGA |
Intel UHD Graphics 730 | ||
Ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
||
Giao tiếp mạng |
Integrated 10/100/1000 GbE LAN | ||
Audio |
|
||
Cổng giao tiếp |
1 x SuperSpeed USB Type-C® 5Gbps signaling rate; 2 x SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate; 2 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 x headphone/microphone combo 1 x HP 3-in-1 memory card reader |
||
Ổ quang |
None |
||
Phím chuột |
USB Keyboard & Mouse | ||
Kích thước (rộng x dài x cao) |
15,54 x 30,4 x 33,74 cm | ||
Bảo hành | 12 tháng | ||
Hệ điều hành | Win 11 Home | ||
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất |
HP | |
Chủng loại |
TP01-3007d | |
Part Number |
6K7A7PA | |
Kiểu dáng |
Tower |
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5-12400 | |
Bộ nhớ trong |
8GB DDR4 3200MHz | |
VGA |
Intel UHD Graphics 730 | |
Ổ cứng |
512GB Chỉ có SSD |
|
Giao tiếp mạng |
Integrated 10/100/1000 GbE LAN | |
Audio |
|
|
Cổng giao tiếp |
1 x SuperSpeed USB Type-C® 5Gbps signaling rate; 2 x SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate; 2 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 x headphone/microphone combo 1 x HP 3-in-1 memory card reader |
|
Ổ quang |
None |
|
Phím chuột |
USB Keyboard & Mouse | |
Kích thước (rộng x dài x cao) |
15.54 x 30.4 x 33.74 cm | |
Bảo hành | 12 tháng | |
Loại VGA | VGA Onboard | |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Hãng sản xuất |
HP | ||
Chủng loại |
TP01-3011d | ||
Part Number |
6K7B1PA | ||
Kiểu dáng |
Tower |
||
Bộ vi xử lý |
Intel Core i3-12100 | ||
Bộ nhớ trong |
4GB DDR4 2933MHz | ||
VGA |
Intel UHD Graphics 730 | ||
Ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
||
Giao tiếp mạng |
Integrated 10/100/1000 GbE LAN | ||
Audio |
|
||
Cổng giao tiếp |
1 x SuperSpeed USB Type-C 5Gbps signaling rate; 2 x SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate; 2 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 x headphone/microphone combo |
||
Ổ quang |
None |
||
Phím chuột |
USB Keyboard & Mouse | ||
Kích thước (rộng x dài x cao) |
15.54 x 30.4 x 33.74 cm | ||
Bảo hành | 12 tháng | ||
Hệ điều hành | Win 11 Home | ||
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 11SE00DQVA |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12400, 6C (6P + 0E) / 12T, P-core 2.5 / 4.4GHz, 18MB |
RAM | 1x 8GB UDIMM DDR4-3200 |
VGA | Integrated Intel UHD Graphics 730 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Ports |
Front:
Rear:
|
Kết nối mạng | Intel 9560 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Kích thước | 145 x 294 x 340 mm (5.71 x 11.57 x 13.39 inches) |
Cân nặng | Around 5.5 kg (12.1 lbs) |
Dung lượng ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hệ điều hành | Non OS |
Hãng sản xuất | HP |
Part number | 659N5PA |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-11500 (2.70GHz up to 4.60GHz) |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
Ports |
3 xUSB 2.0 Type-A ports (rear) 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports (rear) 5 Gbps signaling rate 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports (front) 5 Gbps signaling rate; 1 fast charging 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (front) 10 Gbps signaling rate 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (rear) 10 Gbps signaling rate 1 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port (front) 20 Gbps signaling rate 1 x RJ-45 (network) connector (rear) 2 x DisplayPort 1.4 connector (rear) 1 x Microphone/headphone combo jack (front) CTIA and OMTP headset support (front) 1 x Audio-Line out (rear |
Kết nối không dây | 1 x RJ-45, Wi-Fi, Bluetooth |
Hệ điều hành | Win 11 Pro |
Kích thước | 338 x 308 x 100 mm (13.3 x 12.13 x 3.94 in) |
Trọng lượng | 6.13 kg (13.5 lb) |
Phụ kiện | Key & Mouse |
Loại VGA | VGA Onboard |
Bộ vi xử lý (CPU) | |
Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™ i7-11700 Processor |
Tốc độ | 2.50GHz up to 4.90GHz, 8 nhân 16 luồng |
Bộ nhớ đệm | 16MB Intel® Smart Cache |
Chipset | Intel Q570 |
Bộ nhớ trong (RAM ) | |
Dung lượng | 8GB DDR4 3200MHz (2 x 4GB) |
Khả năng nâng cấp | 2 slots (Đã sử dụng) |
Ổ cứng (HDD ) | |
Dung lượng | 512GB SSD M.2 2280 PCIe Gen 3 NVMe |
Số khe cắm | 1 x SSD (Đã sử dụng) 1 x SATA HDD 3.5inch (2.5inch) |
Ổ đĩa quang (ODD) | |
DVDRW | |
Đồ Họa (VGA) | |
Bộ xử lý | Intel® UHD Graphics 750 |
Công nghệ | |
Bàn Phím | |
Kiểu bàn phím | Keyboard |
Mouse | |
Mouse | |
Giao tiếp mở rộng | |
LAN | 1 x RJ-45 |
Wifi | Yes |
Bluetooth | Yes |
Kết nối | 3 xUSB 2.0 Type-A ports (rear) 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports (rear) 5 Gbps signaling rate 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports (front) 5 Gbps signaling rate; 1 fast charging 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (front) 10 Gbps signaling rate 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (rear) 10 Gbps signaling rate 1 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port (front) 20 Gbps signaling rate 1 x RJ-45 (network) connector (rear) 2 x DisplayPort 1.4 connector (rear) 1 x Microphone/headphone combo jack (front) CTIA and OMTP headset support (front) 1 x Audio-Line out (rear) |
Khe cắm thẻ nhớ | SD Card Reader |
Kết nối mở rộng | 4 x Internal SATA Storage connector 1 x PCI Express 4.0 x16 1 x PCI Express 3.0 x16 (wired as x4) 2 x PCI Express 3.0 x1 1 x M.2 PCIe 3 x1 2230 (for WLAN) 1 x M.2 PCIe 4 x4 2280 (for storage) 1 x M.2 PCIe 3 x4 2280 (for storage) |
Hệ điều hành (Operating System) | |
Hệ điều hành đi kèm | Windows 11 Pro 64 |
Hệ điều hành tương thích | Windows 11 |
Thông tin khác | |
Trọng Lượng | 6.13 kg |
Kích thước | 338 x 308 x 100 mm (13.3 x 12.13 x 3.94 in) |
Form Factor | Small form factor |
Bộ vi xử lý (CPU) |
|||
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-11500 Processor |
||
Tốc độ |
2.70GHz up to 4.60GHz, 6 nhân 12 luồng |
||
Bộ nhớ đệm |
12MB Intel® Smart Cache |
||
Chipset |
Intel Q570 |
||
Bộ nhớ trong (RAM ) |
8GB DDR4 3200MHz (2 x 4GB) |
||
Khả năng nâng cấp |
2 slots (Đã sử dụng) |
||
Ổ cứng (HDD ) |
512GB SSD M.2 2280 PCIe Gen 3 NVMe |
||
Số khe cắm |
1 x SSD (Đã sử dụng) |
||
Ổ đĩa quang (ODD) |
DVDRW |
||
VGA |
Intel® UHD Graphics 750 |
||
Phụ kiện |
Keyboard + Mouse |
||
Giao tiếp mở rộng |
|||
LAN |
1 x RJ-45 |
||
Wifi |
Yes |
||
Bluetooth |
Yes |
||
Kết nối |
3 xUSB 2.0 Type-A ports (rear) |
||
Khe cắm thẻ nhớ |
SD Card Reader |
||
Kết nối mở rộng |
4 x Internal SATA Storage connector |
||
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Pro 64 |
||
Thông tin khác |
|||
Trọng Lượng |
6.13 kg |
||
Kích thước |
338 x 308 x 100 mm (13.3 x 12.13 x 3.94 in) |
||
Form Factor |
Small form factor |
||
Hãng sản xuất |
HP |
||
Bảo hành |
36 tháng |
||
Loại VGA |
VGA Onboard |
Hãng sản xuất & |
HP | HP |
Part number |
60U63PA | |
Bảo hành | 36 tháng | |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5-10500 (3.10 GHz Upto 4.50 GHz, 6 Cores 12 Threads, 12MB Cache) |
|
RAM |
8GB (1x8GB) DDR4-2666Mhz |
|
Ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
|
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics |
|
Ô đĩa |
Không |
|
Kết nối mạng |
Wifi+BT |
|
Keyboard & Mouse |
USB |
|
Cổng kết nối |
DP + HDMI Port/ USB TYPE-C |
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home | |
Kích thước |
17.7 x 17.5 x 3.4 cm |
|
Cân nặng |
1.42 kg |
|
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất |
HP |
Part number |
60U64PA |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i7-10700 (up to 4.8Ghz, 16MB) |
RAM |
8 GB DDR4-2666 MHz RAM (1 x 8 GB) |
Ổ cứng |
512 GB PCIe NVMe SSD |
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics |
Ô đĩa |
Không |
Kết nối mạng |
Intel AX201 Wi-Fi 6 (2x2) và Bluetooth 5 combo, non-vPro |
Keyboard & Mouse |
Có kèm theo máy |
Cổng kết nối |
- Trước: 1 headset connector; 1 SuperSpeed USB Type-C 10Gbps; 1 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps; 1 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps - Sau: 1 power connector; 1 RJ-45; 2 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps; 2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home Single Language |
Kích thước |
17.7 x 17.5 x 3.4 cm |
Cân nặng |
1.42 kg |
Hãng sản xuất | HP |
Part number | 6M7Q1PA |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500 (lên đến 4.6 GHz với Intel Turbo Boost Technology, 18 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads) |
RAM | 8 GB DDR5-4800 MHz RAM (1 x 8 GB) |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | 256 GB PCIe NVMe TLC SSD |
DVDRW | DVD-Writer |
Ports |
Front: 1 headphone/microphone combo; 4 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps ; 1 SuperSpeed USB Type-C 20Gbps Rear: 1 audio-in/out; 1 RJ-45; 1 HDMI 1.4; 3 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps ; 2 DisplayPort 1.4; 3 USB Type-A 480 Mbps |
Kết nối không dây | Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2) và Bluetooth 5.2 |
Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
Kích thước | 33.8 x 30.8 x 10 cm |
Trọng lượng | ~5.4 kg |
Phụ kiện | Key & Mouse |
Hãng sản xuất | HP |
Part number | 6M7Q4PA |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700 (up to 4.9Ghz, 25MB) |
RAM | 8 GB DDR5-4800 MHz RAM (1 x 8 GB) |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | 512 GB PCIe NVMe TLC SSD |
DVDRW | DVD-Writer |
Ports |
Front: 1 headphone/microphone combo; 4 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps ; 1 SuperSpeed USB Type-C 20Gbps Rear: 1 audio-in/out; 1 RJ-45; 1 HDMI 1.4; 3 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps ; 2 DisplayPort 1.4; 3 USB Type-A 480 Mbps |
Khe mở rộng | 1 M.2 2230; 2 PCIe 3 x1; 1 PCIe 3 x16 (wired as x4); 2 M.2 2280; 1 PCIe 4 x16 |
Kết nối không dây | Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2) và Bluetooth 5.2 |
Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
Kích thước | 33.8 x 30.8 x 10 cm |
Trọng lượng | ~5.4 kg |
Phụ kiện | Key & Mouse |
Hãng sản xuất | HP |
Part number | 60U85PA |
Chíp xử lý |
Intel Core i5-10505 3.2GHz up to 4.6GHz, 12MB |
Bộ nhớ Ram |
8GB DDR4 2666MHz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram |
Ổ đĩa cứng |
256GB SSD PCIe NVMe |
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics |
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD |
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB |
Phân loại |
Microtower |
Cổng I/O phía sau |
3 x USB Type-A 5Gbps, 1 x DisplayPort, 2 x USB Type-A 480Mbps, 1 x audio-out, 1 x RJ-45, 1 x HDMI |
Cổng xuất hình |
1 x HDMI |
Wifi |
802.11a/b/g/n/ac |
Bluetooth |
5.0 |
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps |
Phụ kiện kèm theo |
Full box |
Cổng I/O phía trước |
2 x USB Type-A 10Gbps, 2 x USB Type-A 480Mbps, 1 x headphone/microphone combo |
Kích thước |
15.5cm x 30.3cm x 33.7cm (W x D x H) |
Khối lượng |
5.0 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Hệ điều hành | Win 11 SL |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Hãng sản xuất | HP |
Part number | 60U80PA |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-10100 (3.6GHz up to 4.30GHz) |
RAM | 4GB DDR4 2666MHz |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
Ports |
Front: 1 x headphone/microphone combo; 2 x SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate; 2 x USB Type-A 480Mbps signaling rate Rear: 1 x audio-out; 1 x power connector; 1 x RJ-45; 1 x HDMI 1.4; 3 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 x DisplayPort™ 1.4; 2 x USB Type-A 480Mbps signaling rate |
Kết nối không dây | 1 x RJ-45, Intel Wi-Fi 6 AX201 (2x2) Wi-Fi, Bluetooth |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Kích thước | 27 x 9.5 x 30.3 cm |
Trọng lượng | 3.90 kg |
Phụ kiện | Key & Mouse |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | HP |
Part number | 60U81PA |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-10100 Gen 10th (3.6GHz up to 4.30GHz) |
RAM | 8GB DDR4 2666MHz |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | SSD 256GB M.2 2280 PCIe NVMe |
Ports |
Front: 1 x headphone/microphone combo; 2 x SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate; 2 x USB Type-A 480Mbps signaling rate Rear: 1 x audio-out; 1 x power connector; 1 x RJ-45; 1 x HDMI 1.4; 3 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 x DisplayPort™ 1.4; 2 x USB Type-A 480Mbps signaling rate |
Kết nối không dây | 1 x RJ-45, Intel Wi-Fi 6 AX201 (2x2) Wi-Fi, Bluetooth |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Kích thước | 27 x 9.5 x 30.3 cm |
Trọng lượng | 3.90 kg |
Phụ kiện | Key & Mouse |
Hãng sản xuất | HP |
Part number | 60U80PA |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-10400 Gen 10th (2.9GHz up to 4.30GHz) |
RAM | 4GB DDR4 2666MHz |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
Ports |
Front: 1 x headphone/microphone combo; 2 x SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate; 2 x USB Type-A 480Mbps signaling rate Rear: 1 x audio-out; 1 x power connector; 1 x RJ-45; 1 x HDMI 1.4; 3 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 x DisplayPort™ 1.4; 2 x USB Type-A 480Mbps signaling rate |
Kết nối không dây | 1 x RJ-45, Intel Wi-Fi 6 AX201 (2x2) Wi-Fi, Bluetooth |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Kích thước | 27 x 9.5 x 30.3 cm |
Trọng lượng | 3.90 kg |
Phụ kiện | Key & Mouse |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | HP |
Part number | 60U55PA |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-10400 (2.9GHz up to 4.30GHz) |
RAM | 8GB DDR4 |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | SSD 256GB M.2 2280 PCIe NVMe |
Ports |
Front: 1 x headphone/microphone combo; 2 x SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate; 2 x USB Type-A 480Mbps signaling rate Rear: 1 x audio-out; 1 x power connector; 1 x RJ-45; 1 x HDMI 1.4; 3 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 x DisplayPort™ 1.4; 2 x USB Type-A 480Mbps signaling rate |
Kết nối không dây | 1 x RJ-45, Intel Wi-Fi 6 AX201 (2x2) Wi-Fi, Bluetooth |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Kích thước | 27 x 9.5 x 30.3 cm |
Trọng lượng | 3.90 kg |
Phụ kiện | Key & Mouse |
Hãng sản xuất | HP |
Bảo hành | 12 |
Dòng CPU | Intel Core i5-10500T (up to 3.8GHz, 12MB) |
RAM | 8GB |
Đồ hoạ | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | 256GB SSD |
Hệ điều hành | Windows 11SL |
Hãng sản xuất | HP |
Bảo hành | 12 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
RAM | 8GB |
Ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
Đồ hoạ | Intel UHD Graphics |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất |
HP |
Part number |
60U54PA |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i7-10700T (tần số cơ bản 2.0 GHz, lên đến 4.5 GHz với Intel Turbo Boost Technology, 16 MB L3 cache, 8 cores) |
RAM |
8 GB DDR4-2933 MHz RAM (1 x 8 GB) |
Ổ cứng |
512 GB PCIe NVMe M.2 SSD |
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics |
Ô đĩa |
Không |
Keyboard & Mouse |
Có kèm theo máy |
Cổng kết nối |
- Trước: 1 headphone/microphone combo; 1 SuperSpeed USB Type-C 10Gbps; 1 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps; 1 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps - Sau: 1 RJ-45; 1 DisplayPort 1.4; 2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps; 1 HDMI 1.4b; 2 USB Type-A 480Mbps |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home Single Language |
Kích thước |
17.7 x 17.5 x 3.4 cm |
Cân nặng |
1.25 kg |
Model | HP Prodesk 400 G9 MT |
Part Number | 72K98PA |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500 (upto 4.6Ghz, 18MB) |
RAM | 4GB DDR4 3200MHz (1 x 4GB), 2 khe cắm Ram |
VGA | Intel UHD Graphics 770 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không DVD |
Front Ports | 1 headphone/microphone combo; 1 SuperSpeed USB Type-C 10Gbps; 3 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps |
Rear ports | 1 audio-out; 1 power connector; 1 RJ-45; 1 HDMI 1.4; 3 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps ; 1 DisplayPort 1.4; 2 USB Type-A 480Mbps |
Kết nối | 10/100/1000 Mbps |
Hệ điều hành | Win 11 SL |
Kích thước | 15.5 x 30.8 x 33.7 cm (W x D x H) |
Trọng lượng | 5.31 kg |
Hãng sản xuất | HP |
Bảo hành | 12 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Model | HP Prodesk 400 G9 MT |
Part Number | 72L00PA |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500 (upto 4.6Ghz, 18MB) |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB), 2 khe cắm Ram |
VGA | Intel UHD Graphics 770 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không DVD |
Front Ports | 1 x headphone/microphone combo, 1 x USB Type-C 10Gbps, 3 x USB Type-A 10Gbps |
Rear ports | 1 x audio-out, 1 x power connector, 1 x RJ-45, 1 x HDMI 1.4, 3 x USB Type-A 5Gbps, 1 x DisplayPort 1.4, 2 x USB Type-A 480Mbps |
Kết nối | 10/100/1000 Mbps |
Hệ điều hành | Win 11 SL |
Kích thước | 15.5cm x 30.8cm x 33.7cm (W x D x H) |
Trọng lượng | 5.31 kg |
Hãng sản xuất | HP |
Bảo hành | 12 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Model | HP Prodesk 400 G9 MT |
Part Number | 72L01PA |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700 (upto 4.9Ghz, 25MB) |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram |
VGA | Intel UHD Graphics 770 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không DVD |
Front Ports | 1 x headphone/microphone combo, 1 x USB Type-C 10Gbps, 3 x USB Type-A 10Gbps |
Rear ports | 1 x audio-out, 1 x power connector, 1 x RJ-45, 1 x HDMI 1.4, 3 x USB Type-A 5Gbps, 1 x DisplayPort 1.4, 2 x USB Type-A 480Mbps |
Kết nối | 10/100/1000 Mbps |
Hệ điều hành | Win 11 SL |
Kích thước | 15.5 x 30.8 x 33.7 cm (W x D x H) |
Trọng lượng | 5.31 kg |
Hãng sản xuất | HP |
Bảo hành | 12 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |