Model: | Optiplex AIO 7480 |
Processor: | Intel® Core™ i5-12500T (6 Cores/12MB/12T/2.3GHz |
Display: | 23.8″ FHD 1920×1080 IPS TouchAnti-Glare,IR Camera, IntegratedGraphics, Bronze 160w PSU |
Memory: | 1x8GB 2666MHz DDR4 Memory |
Hard Drive : | M.2 512GB PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive |
Graphics: | Intel Integrated Graphics, Dell OptiPlex |
Communication: | Intel Wi-Fi 6 AX201, Dual-band 2×2 802.11ax with MU-MIMO + Bluetooth 5.0 |
OS: | Ubuntu Linux 18.04 |
Key + Mouse: | Dell Black Wireless 10 Key Numeric Keypad Multimedia Keys KM636 Keyboard w/Mouse |
Ports & Slots | Front 1.Full HD webcam | 2.Camera status indicator | 3.FHD infrared (IR) camera | 4.FHD camera | 5.Infrared emitters | 6.Camera status indicator | 7.Display | 8.Speakers | 9.Power button/ power status indicator | 10.Array microphones Back 11.Cable cover screw hole | 12.HDMI Out port | 13.HDMI In port | 14.DP++ 1.4/HDCP 2.3 port | 15.RJ-45 port 10/100/1000 Mbps | 16.USB 3.2 Gen 2 Type-A ports with Smart Power On | 17.USB 3.2 Gen 2 Type-A ports | 18.Line-out audio port | 19.Power connector Side (left) 20.SD 4.0 card slot | 21.USB 3.2 Gen 2 Type-C port | 22.Universal audio jack | 23.USB 3.2 Gen 1 Type-A port with PowerShare Side (right) 24.Hard drive status indicator |
Dimensions & Weight | 1. Height: 13.54″ (344.00 mm) | 2. Width: 21.26″ (540.20 mm) | 3. Depth: 2.07″ (52.80 mm) | Minimum weight: 13.11 lb (5.95 kg), Maximum weight: 13.93 lb (6.32 kg)* |
Power | 160 W typical 85% Efficient PSU (80 PLUS Bronze) |
Other | |
Warranty: | 39M Keep Your Hard Drive-Channel- Emerging DBS |
39M ProSupport and Next Business Day Onsite Service-Channel-Emerging DBS Upgrade |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Công nghệ xoay quanh bạn
Gặp gỡ dòng Máy tính để bàn All-in-One Dell Optiplex 7400 mới, được xây dựng bền vững với khả năng cá nhân hóa Trí tuệ nhân tạo và bộ xử lý Intel ® Core™ Intel® Core ™ i5-12500 thế hệ thứ 12
Phù hợp hoàn hảo trong mọi không gian: Máy tính để bàn All-in-One Dell Optiplex 7400 kết hợp thoải mái với bất kỳ không gian làm việc nào nhờ kích thước nhỏ gọn và lựa chọn chân đế tiện dụng.
Giao tiếp rõ ràng: Âm thanh thông minh tăng cường âm thanh của bạn để cộng tác tốt hơn. Một dãy bốn micrô và loa hiệu suất cung cấp âm thanh trong trẻo.
Sẵn sàng khi bạn cần: Tính năng Chế độ chờ hiện đại của Windows để cho phép trải nghiệm người dùng bật/tắt tức thì với khả năng kết nối liên tục.
Đảm nhận bất kỳ nhiệm vụ nào: Được tích hợp bộ xử lý Intel ® Core™ thế hệ thứ 12 với công nghệ Hybrid Core mới, cân bằng khối lượng công việc giữa các lõi, giúp thực hiện đa nhiệm dễ dàng.
Truy cập tốc độ cao:
Wi-Fi 6E mới mang đến nhiều băng thông hơn và hiệu suất tốt hơn đồng thời đảm bảo cho khoản đầu tư CNTT của bạn trong tương lai.
Giảm căng thẳng: Với bảng điều khiển không cảm ứng được chứng nhận TUV Low Blue Light, bạn có thể làm việc thoải mái mà không bị mỏi mắt, ngay cả sau 8 giờ ngồi trước màn hình.
Tăng sự hợp tác của bạn: Camera FHD và FHD + IR hoàn toàn mới với tính năng Giảm nhiễu tạm thời và Dải động rộng cải thiện chất lượng hội nghị truyền hình của bạn, ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu.
Máy tính All in One Dell 7790 - Hiệu năng mạnh mẽ và đẳng cấp trong thiết kế tinh tế.
Core i5 10210U/ Ram 16GB/ SSD 512GB/ Wifi/ Bluetooth/ 27" FHD/ Camera/ Loa) - Màu đen.
Hãng sản xuất | Dell |
Model | OptiPlex 7490 Touch |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-11700 (2.5GHz, 16MB) |
RAM | 8GB ,1x8GB, DDR4 non ECC memory |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | M.2 512GB PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive |
Ports |
Side: 1 USB 3.2 Gen 1 port with powerShare 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port 1 Universal audio port Rear: 1 RJ-45 Ethernet port 2 USB 3.2 Gen 2 ports 2 USB 3.2 Gen 2 ports with Smart Power On 1 Line-out audio port 1 DP++ 1.4a/HDCP 2.3 port 1 HDMI-IN—HDMI 1.4 port 1 HDMI-OUT—HDMI 2.0 port |
Slots |
|
Màn hình | 23.8" FHD 1920x1080 WVA Touch Anti-Glare, IR Camera, DiscreteGraphics, Platinum 220w PSU |
Số cổng lưu trữ tối đa | 2x M.2 (1 for SSD, 1 for WLAN) |
Kết nối không dây | Intel Wi-Fi 6 AX201, Dual-band 2x2 802.11ax with MU-MIMO + Bluetooth 5.1 |
Hệ điều hành | Ubuntu Linux 20.04S |
Webcam | Full HD Webcam |
Kích thước | Height: 13.54" (344 mm) x Width: 21.26" (540.20 mm) x Depth: 2.07" (52.80 mm) |
Trọng lượng | ~Starting Weight: 12.96 lb (5.85 kg) | Maximum Weight: 13.87 lb (6.30 kg)i |
Phụ kiện | Key & Mouse USB |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell OptiPlex 5490 None Touch |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i3-10105T (4 Cores, 6MB Cache, 3.0GHz to 3.9GHz, 35W) |
RAM | 4GB, 1x4GB, DDR4 non ECC memory |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng |
2.5 inch 1TB 7200rpm SATA Hard Disk Drive |
Ổ quang | DVDRW |
Ports |
Side: Rear: |
Màn hình | 5490 AIO 23.8" FHD 1920x1080 WVA Non-Touch Anti-Glare Camera UMA Bronze Power Supply |
Số cổng lưu trữ tối đa |
1 SD-card slot (side) |
Kết nối không dây |
Intel Wi-Fi 6 AX201, Dual-band 2x2 802.11ax with MU-MIMO + Bluetooth 5.1 |
Hệ điều hành | Ubuntu Linux 20.04 |
Webcam | Không có (giả cam) |
Kích thước | Height: 344.00 mm (13.54 in.) Width: 540.20 mm (21.26 in.) Depth: 52.60 mm (2.07 in.) |
Trọng lượng | ~Weight (maximum): 6.54 kg (14.42 lb) Weight (minimum): 6.02 kg (13.27 lb)i |
Nguồn | 120 W |
Phụ kiện | Key & Mouse USB |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | All in one Dell OptiPlex 3280 |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-10105T (4 Cores, 6MB Cache, 3.0GHz to 3.9GHz, 35W) |
RAM | 8GB ,1x8GB, DDR4 2666MHz non ECC memory |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | M.2 256GB PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive |
Ổ quang | |
Ports |
Front Back Side (left) |
Màn hình | 21.5" FHD 1920x1080 WVA No Touch Anti-Glare, Camera, Integrated Graphics, 130W Adapter |
Kết nối không dây | Intel® 3165 802.11ac dual band 1x1 + Bluetooth 4.2 |
Hệ điều hành | Ubuntu Linux 18.04 |
Webcam | Có |
Kích thước | 1. Height 12.96" (32.94cm) | 2. Width 19.6" (49.79cm) | 3. Depth 2.14" (5.45cm) |
Trọng lượng | ~Minimum Weight : 9.57 lb (4.34 Kg) | Maximum Weight: 10.31 lb (4.68 kg)* |
Phụ kiện | Key & Mouse USB |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | OptiPlex 7490 |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | 11th Generation Intel® Core™ i5-11500 (6 Cores, 12MB Cache, 2.7GHz to 4.6GHz, 65W) |
RAM | 8GB ,1x8GB, DDR4 non ECC memory |
VGA | Nvidia Geforce GTX 1650 |
Ổ cứng | M.2 256GB PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive |
Ports |
Side: 1 USB 3.2 Gen 1 port with powerShare 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port 1 Universal audio port Rear: 1 RJ-45 Ethernet port 2 USB 3.2 Gen 2 ports 2 USB 3.2 Gen 2 ports with Smart Power On 1 Line-out audio port 1 DP++ 1.4a/HDCP 2.3 port 1 HDMI-IN—HDMI 1.4 port 1 HDMI-OUT—HDMI 2.0 port |
Slots |
1 SD-card slot (side) |
Màn hình | 23.8" FHD 1920x1080 WVA Non Touch Anti-Glare,Camera, IntegratedGraphics, Bronze 160w PSU DA |
Số cổng lưu trữ tối đa | 2x M.2 (1 for SSD, 1 for WLAN) |
Kết nối không dây |
Intel Wi-Fi 6 AX201, Dual-band 2x2 802.11ax with MU-MIMO + Bluetooth 5.1 |
Hệ điều hành | Ubuntu Linux 20.04S |
Webcam | Full HD Webcam |
Kích thước | 1. Height: 13.54" (344 mm) | 2. Width: 21.26" (540.20 mm) | 3. Depth: 2.07" (52.80 mm) |
Trọng lượng | ~Starting Weight: 12.96 lb (5.85 kg) | Maximum Weight: 13.87 lb (6.30 kg)i |
Phụ kiện | Key & Mouse USB |