Hãng sản xuất | Dell |
Model | All in one Dell OptiPlex 3280 |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-10105T (4 Cores, 6MB Cache, 3.0GHz to 3.9GHz, 35W) |
RAM | 8GB ,1x8GB, DDR4 2666MHz non ECC memory |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | M.2 256GB PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive |
Ổ quang | |
Ports |
Front Back Side (left) |
Màn hình | 21.5" FHD 1920x1080 WVA No Touch Anti-Glare, Camera, Integrated Graphics, 130W Adapter |
Kết nối không dây | Intel® 3165 802.11ac dual band 1x1 + Bluetooth 4.2 |
Hệ điều hành | Ubuntu Linux 18.04 |
Webcam | Có |
Kích thước | 1. Height 12.96" (32.94cm) | 2. Width 19.6" (49.79cm) | 3. Depth 2.14" (5.45cm) |
Trọng lượng | ~Minimum Weight : 9.57 lb (4.34 Kg) | Maximum Weight: 10.31 lb (4.68 kg)* |
Phụ kiện | Key & Mouse USB |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Loại máy tính để bàn lắp sẵn của Dell dạng All in One, mang đến khả năng quản lý và bảo mật tốt nhất trong phân khúc tại thị trường Việt Nam. Trang bị bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 10 mạnh mẽ nhất.
Cấu hình linh hoạt: Sẵn có với nhiều cấu hình tuỳ chọn theo từng mức giá, bạn có thể lựa chọn những thứ phù hợp nhất với tình hình tài chính của bản thân mà vẫn được hưởng những dịch vụ tốt nhất từ Dell
Bảo trì đơn giản: Dễ dàng tự sửa chữa nhờ thiết kế đóng mở khung thân thông minh và thân thiện với người dùng.
Luôn mát mẻ: Sử dụng kiểu thông gió được thiết kế lại, 3080 tối đa hóa lượng khí nạp vào để giữ cho nhiệt độ hệ thống của bạn giảm xuống tối đa.
Nâng cao hiệu suất nhờ trí tuệ nhân tạo của Dell: Với Dell Optimizer ExpressResponse được hỗ trợ bởi AI, hệ thống của bạn sẽ liên tục học hỏi và thích ứng với cách bạn làm việc để tối ưu hóa hiệu suất của 5 ứng dụng hay dùng nhất của bạn.
Sức mạnh phục vụ công việc: Được xây dựng với kiến trúc Intel® Thế hệ thứ 10, hỗ trợ bộ vi xử lý từ Celeron đến Core i5 mang đến hiệu năng vượt trội và RAM DDR4 lên đến 128GB 2666MHz (2666MHz cần yêu cầu Intel Core i5 trở lên).
Đồ họa Thế hệ tiếp theo: Hỗ trợ đến nhiều mẫu card đồ hoạ rời đến từ AMD hoặc Nvidia cho hiệu suất vượt trội.
Kết nối nhiều màn hình thoải mái: Kết nối dễ dàng với các Cổng màn hình VGA, HDMI 2.0b hoặc USB Type-C tùy chọn.
Chúng tôi biết rằng có thiết bị phù hợp chỉ là khởi đầu cho một ngày làm việc tuyệt vời.Người dùng cần những trải nghiệm thông minh, trực quan và nhạy bén cho phép họ làm việc hiệu quả và không bị gián đoạn. Theo nghiên cứu, cứ 4 người dùng thì có 1 người đặt gặp rắc rối với công việc của họ mà nguyên nhân phần lớn là do trải nghiệm tiêu cực với thiết bị quá cũ kỹ mà công ty chủ quản cấp cho họ.
Không gian làm việc hợp nhất của Dell Technologies đang cố gắng nâng tầm trải nghiệm của các nhân viên văn phòng trên toàn thế giới và đảm bảo các giải pháp CNTT phải mang tính chủ động, giúp công cấp sự thoải mái đồng thời đơn giản hóa phương pháp triển khai, bảo mật, quản lý.
Back
8. Cable cover screw hole | 9. DP++ 1.4/HDCP 2.3 port | 10. RJ-45 port 10/100/1000 Mbps | 11. 2 USB 2.0 ports with Smart Power On | 12. 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports | 13. Line-out audio port | 14. Power connector
Side (left)
15. SD 3.0 card reader | 16. USB 3.2 Gen 1 Type-C™ | 17. Headset/Universal audio port | 18. USB 3.2 Gen 1 Type-A port with PowerShare
Side (right)
19. Hard drive activity light
Non-Touch: 1. Height: 32.94cm (12.96") | 2. Width: 49.79cm (19.6") | 3. Depth: 5.45cm (2.14") | Minimum Weight : 4.34Kg (9.57lb) | Maximum Weight: 4.68kg (10.31lb)
Touch: 1. Height: 32.94cm (12.96") | 2. Width: 49.79cm (19.6") | 3. Depth: 5.45cm (2.14") | Minimum Weight : 4.75Kg (10.47lb) | Maximum Weight: 5.11kg (11.26lb)
Những sản phẩm của Dell tập trung vào tính năng hỗ trợ công việc và sự nghiêm túc. Không phô trương, không hào nhoáng nhưng bền bỉ qua thời gian. Hãy thử bằng chính cảm quan của bạn để có được lựa chọn tốt nhất.
Máy tính All in One Dell 7790 - Hiệu năng mạnh mẽ và đẳng cấp trong thiết kế tinh tế.
Core i5 10210U/ Ram 16GB/ SSD 512GB/ Wifi/ Bluetooth/ 27" FHD/ Camera/ Loa) - Màu đen.
Hãng sản xuất | Dell |
Model | OptiPlex 7490 Touch |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-11700 (2.5GHz, 16MB) |
RAM | 8GB ,1x8GB, DDR4 non ECC memory |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | M.2 512GB PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive |
Ports |
Side: 1 USB 3.2 Gen 1 port with powerShare 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port 1 Universal audio port Rear: 1 RJ-45 Ethernet port 2 USB 3.2 Gen 2 ports 2 USB 3.2 Gen 2 ports with Smart Power On 1 Line-out audio port 1 DP++ 1.4a/HDCP 2.3 port 1 HDMI-IN—HDMI 1.4 port 1 HDMI-OUT—HDMI 2.0 port |
Slots |
|
Màn hình | 23.8" FHD 1920x1080 WVA Touch Anti-Glare, IR Camera, DiscreteGraphics, Platinum 220w PSU |
Số cổng lưu trữ tối đa | 2x M.2 (1 for SSD, 1 for WLAN) |
Kết nối không dây | Intel Wi-Fi 6 AX201, Dual-band 2x2 802.11ax with MU-MIMO + Bluetooth 5.1 |
Hệ điều hành | Ubuntu Linux 20.04S |
Webcam | Full HD Webcam |
Kích thước | Height: 13.54" (344 mm) x Width: 21.26" (540.20 mm) x Depth: 2.07" (52.80 mm) |
Trọng lượng | ~Starting Weight: 12.96 lb (5.85 kg) | Maximum Weight: 13.87 lb (6.30 kg)i |
Phụ kiện | Key & Mouse USB |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell OptiPlex 5490 None Touch |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i3-10105T (4 Cores, 6MB Cache, 3.0GHz to 3.9GHz, 35W) |
RAM | 4GB, 1x4GB, DDR4 non ECC memory |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng |
2.5 inch 1TB 7200rpm SATA Hard Disk Drive |
Ổ quang | DVDRW |
Ports |
Side: Rear: |
Màn hình | 5490 AIO 23.8" FHD 1920x1080 WVA Non-Touch Anti-Glare Camera UMA Bronze Power Supply |
Số cổng lưu trữ tối đa |
1 SD-card slot (side) |
Kết nối không dây |
Intel Wi-Fi 6 AX201, Dual-band 2x2 802.11ax with MU-MIMO + Bluetooth 5.1 |
Hệ điều hành | Ubuntu Linux 20.04 |
Webcam | Không có (giả cam) |
Kích thước | Height: 344.00 mm (13.54 in.) Width: 540.20 mm (21.26 in.) Depth: 52.60 mm (2.07 in.) |
Trọng lượng | ~Weight (maximum): 6.54 kg (14.42 lb) Weight (minimum): 6.02 kg (13.27 lb)i |
Nguồn | 120 W |
Phụ kiện | Key & Mouse USB |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | All in one Dell OptiPlex 3280 |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-10105T (4 Cores, 6MB Cache, 3.0GHz to 3.9GHz, 35W) |
RAM | 8GB ,1x8GB, DDR4 2666MHz non ECC memory |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | M.2 256GB PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive |
Ổ quang | |
Ports |
Front Back Side (left) |
Màn hình | 21.5" FHD 1920x1080 WVA No Touch Anti-Glare, Camera, Integrated Graphics, 130W Adapter |
Kết nối không dây | Intel® 3165 802.11ac dual band 1x1 + Bluetooth 4.2 |
Hệ điều hành | Ubuntu Linux 18.04 |
Webcam | Có |
Kích thước | 1. Height 12.96" (32.94cm) | 2. Width 19.6" (49.79cm) | 3. Depth 2.14" (5.45cm) |
Trọng lượng | ~Minimum Weight : 9.57 lb (4.34 Kg) | Maximum Weight: 10.31 lb (4.68 kg)* |
Phụ kiện | Key & Mouse USB |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | OptiPlex 7490 |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | 11th Generation Intel® Core™ i5-11500 (6 Cores, 12MB Cache, 2.7GHz to 4.6GHz, 65W) |
RAM | 8GB ,1x8GB, DDR4 non ECC memory |
VGA | Nvidia Geforce GTX 1650 |
Ổ cứng | M.2 256GB PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive |
Ports |
Side: 1 USB 3.2 Gen 1 port with powerShare 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port 1 Universal audio port Rear: 1 RJ-45 Ethernet port 2 USB 3.2 Gen 2 ports 2 USB 3.2 Gen 2 ports with Smart Power On 1 Line-out audio port 1 DP++ 1.4a/HDCP 2.3 port 1 HDMI-IN—HDMI 1.4 port 1 HDMI-OUT—HDMI 2.0 port |
Slots |
1 SD-card slot (side) |
Màn hình | 23.8" FHD 1920x1080 WVA Non Touch Anti-Glare,Camera, IntegratedGraphics, Bronze 160w PSU DA |
Số cổng lưu trữ tối đa | 2x M.2 (1 for SSD, 1 for WLAN) |
Kết nối không dây |
Intel Wi-Fi 6 AX201, Dual-band 2x2 802.11ax with MU-MIMO + Bluetooth 5.1 |
Hệ điều hành | Ubuntu Linux 20.04S |
Webcam | Full HD Webcam |
Kích thước | 1. Height: 13.54" (344 mm) | 2. Width: 21.26" (540.20 mm) | 3. Depth: 2.07" (52.80 mm) |
Trọng lượng | ~Starting Weight: 12.96 lb (5.85 kg) | Maximum Weight: 13.87 lb (6.30 kg)i |
Phụ kiện | Key & Mouse USB |