Hãng sản xuất | DELL |
Bảo hành | 12 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i3-1115G4 ( 3.00 GHz - 4.10 GHz / 6MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM | 1 x 8GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe cắm Hỗ trợ tối đa 32GB ) |
Ổ cứng | 256GB SSD |
Đồ hoạ | Intel UHD Graphics |
Ports | 1 x USB Type C, 3 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, 1 x 3.5 mm, LAN 1 Gb/s, 2 x HDMI, 1 x SD card slot |
Expansion Slots | 1 x M.2 |
Kết nối | Bluetooth 5.1 ; WiFi 802.11ax |
Màn hình | 23.8" WVA Full HD (1920 x 1080) 60Hz |
Keyboard+Mouse | Có |
Kích thước/ Cân nặng |
53.9 x 35.2 x 4.2 cm ~5.02 kg |
Hệ điều hành | Win 11Home |
Phần mềm | Office Home and Student 2021 |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
PC Dell AIO Inspiron 5400 đảm bảo tối ưu không gian làm việc của bạn nhờ được thiết kế với kích thước 53.9 x 35.2 x 4.2 cm, không tốn quá nhiều diện tích để bạn có thể bố trí trên bàn làm việc một cách thoải mái. Tổng thể hoàn thiện cao cấp gồm màn hình, bàn phím chuột không dây.
Dell đã trang bị cho bộ PC một màn hình lớn 23.8 inch với viền mỏng ấn tượng, mở ra không gian hiển thị chân thực. Độ phân giải Full HD kết hợp WVA cung cấp khung hình sắc nét và chi tiết ở mọi góc độ. Tần số quét 60Hz giúp tái hiện nội dung với chuyển động mượt mà, mang đến hình ảnh sống động, liền mạch nhờ hạn chế tình trạng xé giật hình phổ biến.
PC Dell 42INAIO540010 tích hợp bộ vi xử lý Intel Core i3-1115G4 gồm 2 nhân, 4 luồng, hỗ trợ xung nhịp 3.00 GHz - 4.10 GHz, giúp chạy mượt nhiều phần mềm và xử lý nhanh gọn các tác vụ. Khả năng đa nhiệm còn được nâng cấp với bộ nhớ RAM DDR4 8GB. Hai khe cắm sẵn cho phép bạn nâng RAM lên tối đa 32GB để nâng cao hiệu năng sử dụng sau này.
Bộ nhớ trong 256GB SSD cung cấp không gian vừa phải, phục vụ tốt cho nhu cầu lưu trữ dữ liệu, tải phần mềm của nhiều người. Bộ nhớ SSD còn giúp tăng tốc quá trình khởi động máy, truy cập dữ liệu nhanh chóng,...
Bộ máy tính AIO Inspiron 5400 mở rộng kết nối với nhiều cổng hiện đại, bao gồm: 1 cổng USB Type C, 3 cổng USB 3.1, 1 cổng USB 2.0, 1 cổng 3.5 mm, LAN 1 Gb/s, 2 cổng HDMI, cho phép bạn dễ dàng kết nối cùng lúc với nhiều thiết bị ngoại vi để truyền tải dữ liệu, xuất hình ảnh rõ nét...
Bluetooth 5.1, WiFi 802.11ax nâng cấp trải nghiệm kết nối không dây nhờ băng tần tốc độ cao, cung cấp đường truyền ổn định và phạm vi rộng, cho phép bạn truy cập mạng nhanh chóng liên tục. FHD Webcam được tích hợp, đảm bảo chất lượng hình ảnh rõ nét tự nhiên giúp bạn gọi video với bạn bè, trao đổi công việc từ xa qua các ứng dụng Zoom, Google Meet...
Dell đã cài sẵn cho bộ PC hệ điều hành Windows 11 Home SL 64-bit kèm Office 2021 Home & Student, giúp bạn có toàn quyền sử dụng và trải nghiệm ứng dụng trọn vẹn. Windows 11 cung cấp giao diện cải tiến, tiện ích mở rộng và đảm bảo bảo mật, giúp tối ưu công việc của bạn.
Máy tính All in One Dell 7790 - Hiệu năng mạnh mẽ và đẳng cấp trong thiết kế tinh tế.
Core i5 10210U/ Ram 16GB/ SSD 512GB/ Wifi/ Bluetooth/ 27" FHD/ Camera/ Loa) - Màu đen.
Hãng sản xuất | Dell |
Model | OptiPlex 7490 Touch |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-11700 (2.5GHz, 16MB) |
RAM | 8GB ,1x8GB, DDR4 non ECC memory |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | M.2 512GB PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive |
Ports |
Side: 1 USB 3.2 Gen 1 port with powerShare 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port 1 Universal audio port Rear: 1 RJ-45 Ethernet port 2 USB 3.2 Gen 2 ports 2 USB 3.2 Gen 2 ports with Smart Power On 1 Line-out audio port 1 DP++ 1.4a/HDCP 2.3 port 1 HDMI-IN—HDMI 1.4 port 1 HDMI-OUT—HDMI 2.0 port |
Slots |
|
Màn hình | 23.8" FHD 1920x1080 WVA Touch Anti-Glare, IR Camera, DiscreteGraphics, Platinum 220w PSU |
Số cổng lưu trữ tối đa | 2x M.2 (1 for SSD, 1 for WLAN) |
Kết nối không dây | Intel Wi-Fi 6 AX201, Dual-band 2x2 802.11ax with MU-MIMO + Bluetooth 5.1 |
Hệ điều hành | Ubuntu Linux 20.04S |
Webcam | Full HD Webcam |
Kích thước | Height: 13.54" (344 mm) x Width: 21.26" (540.20 mm) x Depth: 2.07" (52.80 mm) |
Trọng lượng | ~Starting Weight: 12.96 lb (5.85 kg) | Maximum Weight: 13.87 lb (6.30 kg)i |
Phụ kiện | Key & Mouse USB |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell OptiPlex 5490 None Touch |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i3-10105T (4 Cores, 6MB Cache, 3.0GHz to 3.9GHz, 35W) |
RAM | 4GB, 1x4GB, DDR4 non ECC memory |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng |
2.5 inch 1TB 7200rpm SATA Hard Disk Drive |
Ổ quang | DVDRW |
Ports |
Side: Rear: |
Màn hình | 5490 AIO 23.8" FHD 1920x1080 WVA Non-Touch Anti-Glare Camera UMA Bronze Power Supply |
Số cổng lưu trữ tối đa |
1 SD-card slot (side) |
Kết nối không dây |
Intel Wi-Fi 6 AX201, Dual-band 2x2 802.11ax with MU-MIMO + Bluetooth 5.1 |
Hệ điều hành | Ubuntu Linux 20.04 |
Webcam | Không có (giả cam) |
Kích thước | Height: 344.00 mm (13.54 in.) Width: 540.20 mm (21.26 in.) Depth: 52.60 mm (2.07 in.) |
Trọng lượng | ~Weight (maximum): 6.54 kg (14.42 lb) Weight (minimum): 6.02 kg (13.27 lb)i |
Nguồn | 120 W |
Phụ kiện | Key & Mouse USB |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | All in one Dell OptiPlex 3280 |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-10105T (4 Cores, 6MB Cache, 3.0GHz to 3.9GHz, 35W) |
RAM | 8GB ,1x8GB, DDR4 2666MHz non ECC memory |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | M.2 256GB PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive |
Ổ quang | |
Ports |
Front Back Side (left) |
Màn hình | 21.5" FHD 1920x1080 WVA No Touch Anti-Glare, Camera, Integrated Graphics, 130W Adapter |
Kết nối không dây | Intel® 3165 802.11ac dual band 1x1 + Bluetooth 4.2 |
Hệ điều hành | Ubuntu Linux 18.04 |
Webcam | Có |
Kích thước | 1. Height 12.96" (32.94cm) | 2. Width 19.6" (49.79cm) | 3. Depth 2.14" (5.45cm) |
Trọng lượng | ~Minimum Weight : 9.57 lb (4.34 Kg) | Maximum Weight: 10.31 lb (4.68 kg)* |
Phụ kiện | Key & Mouse USB |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | OptiPlex 7490 |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | 11th Generation Intel® Core™ i5-11500 (6 Cores, 12MB Cache, 2.7GHz to 4.6GHz, 65W) |
RAM | 8GB ,1x8GB, DDR4 non ECC memory |
VGA | Nvidia Geforce GTX 1650 |
Ổ cứng | M.2 256GB PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive |
Ports |
Side: 1 USB 3.2 Gen 1 port with powerShare 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port 1 Universal audio port Rear: 1 RJ-45 Ethernet port 2 USB 3.2 Gen 2 ports 2 USB 3.2 Gen 2 ports with Smart Power On 1 Line-out audio port 1 DP++ 1.4a/HDCP 2.3 port 1 HDMI-IN—HDMI 1.4 port 1 HDMI-OUT—HDMI 2.0 port |
Slots |
1 SD-card slot (side) |
Màn hình | 23.8" FHD 1920x1080 WVA Non Touch Anti-Glare,Camera, IntegratedGraphics, Bronze 160w PSU DA |
Số cổng lưu trữ tối đa | 2x M.2 (1 for SSD, 1 for WLAN) |
Kết nối không dây |
Intel Wi-Fi 6 AX201, Dual-band 2x2 802.11ax with MU-MIMO + Bluetooth 5.1 |
Hệ điều hành | Ubuntu Linux 20.04S |
Webcam | Full HD Webcam |
Kích thước | 1. Height: 13.54" (344 mm) | 2. Width: 21.26" (540.20 mm) | 3. Depth: 2.07" (52.80 mm) |
Trọng lượng | ~Starting Weight: 12.96 lb (5.85 kg) | Maximum Weight: 13.87 lb (6.30 kg)i |
Phụ kiện | Key & Mouse USB |