Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hệ điều hành | Linux |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Wifi Bluetooth (Áp dụng cho All in one) | Có |
Kích thước màn hình (Áp dụng cho All in one) | 23.8" |
Màn hình cảm ứng (Áp dụng cho All in one) | Có |
Độ phân giải (Áp dụng cho All in one) | Full HD (1920x1080) |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Ngoại hình máy
Máy có một màn hình “chứa cả thế giới" với độ to là 24 inch, công nghệ LED IPS, độ phân giải Full HD 1920x1080, sử dụng công nghệ Anti Glare chống chói hiệu quả, giúp bạn không bị hạn chế tầm nhìn khi sử dụng máy trong điều kiện quá nhiều ánh sáng, bóng đèn xung quanh.
Máy vẫn có đầy đủ những cổng kết nối truyền thống như cổng HDMI in, HDMI out, LAN RJ45, 6 cổng USB 3.0, 2 cổng USB 2.0, 1 ổ đĩa quang DVD, 1 cổng DisplayPort, tất cả đều được sắp đặt gọn gàng ở 2 cạnh bên để bạn thuận tiện sử dụng hơn.
Máy trọn bộ gồm có màn hình 24 inch, bàn phím, chuột máy tính, wifi, loa và webcam (kèm trong màn hình máy).
Điểm qua cấu hình All In One Dell AIO 7400
Máy có cấu hình rất tốt so với tầm giá, bạn sẽ khó kiếm được máy có thông số kỹ thuật như All In One Dell AIO 7400, cấu hình máy như sau:
Chip xử lý Intel Core i7-12700 thế hệ thứ 6, tốc độ xử lý up to 3.10 GHz, 6 MB Cache.
RAM 8GB DDR4 2133Mhz và có thể nâng lên tối đa 16GB để giúp tăng tốc máy với 2 khe trống gắn sẵn.
Ổ cứng lưu trữ SSD dung lượng cao 512GB.
Card đồ họa tích hợp Intel UHD Graphics.
Với thông số này, bạn có thể thoải mái dùng máy để làm các công việc văn phòng, xử lý giấy tờ, gửi email ngay tại nhà.
Với cấu hình này thì bạn cũng có thể mở cùng một lúc nhiều tab trình duyệt web mà máy cũng ít bị giật lag, sử dụng ổn định các phần mềm của Microsoft Office. Với giá thành thấp này bạn có thể mua sắm máy đặt tại gia đình để các em nhỏ có thể học tập, hay sử dụng trong công ty cho những công việc không quá đặc trưng cần những phần mềm nặng.
Tuy là máy tính để bàn nhưng All In One Dell AIO 7400 vẫn có khả năng bắt wifi để sử dụng mạng, cùng với đó là mạng LAN dây tùy bạn chọn.
Máy tính All in One Dell 7790 - Hiệu năng mạnh mẽ và đẳng cấp trong thiết kế tinh tế.
Core i5 10210U/ Ram 16GB/ SSD 512GB/ Wifi/ Bluetooth/ 27" FHD/ Camera/ Loa) - Màu đen.
Hãng sản xuất | Dell |
Model | OptiPlex 7490 Touch |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-11700 (2.5GHz, 16MB) |
RAM | 8GB ,1x8GB, DDR4 non ECC memory |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | M.2 512GB PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive |
Ports |
Side: 1 USB 3.2 Gen 1 port with powerShare 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port 1 Universal audio port Rear: 1 RJ-45 Ethernet port 2 USB 3.2 Gen 2 ports 2 USB 3.2 Gen 2 ports with Smart Power On 1 Line-out audio port 1 DP++ 1.4a/HDCP 2.3 port 1 HDMI-IN—HDMI 1.4 port 1 HDMI-OUT—HDMI 2.0 port |
Slots |
|
Màn hình | 23.8" FHD 1920x1080 WVA Touch Anti-Glare, IR Camera, DiscreteGraphics, Platinum 220w PSU |
Số cổng lưu trữ tối đa | 2x M.2 (1 for SSD, 1 for WLAN) |
Kết nối không dây | Intel Wi-Fi 6 AX201, Dual-band 2x2 802.11ax with MU-MIMO + Bluetooth 5.1 |
Hệ điều hành | Ubuntu Linux 20.04S |
Webcam | Full HD Webcam |
Kích thước | Height: 13.54" (344 mm) x Width: 21.26" (540.20 mm) x Depth: 2.07" (52.80 mm) |
Trọng lượng | ~Starting Weight: 12.96 lb (5.85 kg) | Maximum Weight: 13.87 lb (6.30 kg)i |
Phụ kiện | Key & Mouse USB |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell OptiPlex 5490 None Touch |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i3-10105T (4 Cores, 6MB Cache, 3.0GHz to 3.9GHz, 35W) |
RAM | 4GB, 1x4GB, DDR4 non ECC memory |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng |
2.5 inch 1TB 7200rpm SATA Hard Disk Drive |
Ổ quang | DVDRW |
Ports |
Side: Rear: |
Màn hình | 5490 AIO 23.8" FHD 1920x1080 WVA Non-Touch Anti-Glare Camera UMA Bronze Power Supply |
Số cổng lưu trữ tối đa |
1 SD-card slot (side) |
Kết nối không dây |
Intel Wi-Fi 6 AX201, Dual-band 2x2 802.11ax with MU-MIMO + Bluetooth 5.1 |
Hệ điều hành | Ubuntu Linux 20.04 |
Webcam | Không có (giả cam) |
Kích thước | Height: 344.00 mm (13.54 in.) Width: 540.20 mm (21.26 in.) Depth: 52.60 mm (2.07 in.) |
Trọng lượng | ~Weight (maximum): 6.54 kg (14.42 lb) Weight (minimum): 6.02 kg (13.27 lb)i |
Nguồn | 120 W |
Phụ kiện | Key & Mouse USB |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | All in one Dell OptiPlex 3280 |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-10105T (4 Cores, 6MB Cache, 3.0GHz to 3.9GHz, 35W) |
RAM | 8GB ,1x8GB, DDR4 2666MHz non ECC memory |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | M.2 256GB PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive |
Ổ quang | |
Ports |
Front Back Side (left) |
Màn hình | 21.5" FHD 1920x1080 WVA No Touch Anti-Glare, Camera, Integrated Graphics, 130W Adapter |
Kết nối không dây | Intel® 3165 802.11ac dual band 1x1 + Bluetooth 4.2 |
Hệ điều hành | Ubuntu Linux 18.04 |
Webcam | Có |
Kích thước | 1. Height 12.96" (32.94cm) | 2. Width 19.6" (49.79cm) | 3. Depth 2.14" (5.45cm) |
Trọng lượng | ~Minimum Weight : 9.57 lb (4.34 Kg) | Maximum Weight: 10.31 lb (4.68 kg)* |
Phụ kiện | Key & Mouse USB |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | OptiPlex 7490 |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | 11th Generation Intel® Core™ i5-11500 (6 Cores, 12MB Cache, 2.7GHz to 4.6GHz, 65W) |
RAM | 8GB ,1x8GB, DDR4 non ECC memory |
VGA | Nvidia Geforce GTX 1650 |
Ổ cứng | M.2 256GB PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive |
Ports |
Side: 1 USB 3.2 Gen 1 port with powerShare 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port 1 Universal audio port Rear: 1 RJ-45 Ethernet port 2 USB 3.2 Gen 2 ports 2 USB 3.2 Gen 2 ports with Smart Power On 1 Line-out audio port 1 DP++ 1.4a/HDCP 2.3 port 1 HDMI-IN—HDMI 1.4 port 1 HDMI-OUT—HDMI 2.0 port |
Slots |
1 SD-card slot (side) |
Màn hình | 23.8" FHD 1920x1080 WVA Non Touch Anti-Glare,Camera, IntegratedGraphics, Bronze 160w PSU DA |
Số cổng lưu trữ tối đa | 2x M.2 (1 for SSD, 1 for WLAN) |
Kết nối không dây |
Intel Wi-Fi 6 AX201, Dual-band 2x2 802.11ax with MU-MIMO + Bluetooth 5.1 |
Hệ điều hành | Ubuntu Linux 20.04S |
Webcam | Full HD Webcam |
Kích thước | 1. Height: 13.54" (344 mm) | 2. Width: 21.26" (540.20 mm) | 3. Depth: 2.07" (52.80 mm) |
Trọng lượng | ~Starting Weight: 12.96 lb (5.85 kg) | Maximum Weight: 13.87 lb (6.30 kg)i |
Phụ kiện | Key & Mouse USB |